Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RPK thành TND

RPK/TND: 1 RPK = 0.005038 TND. Giá chuyển đổi 1 RepubliK (RPK) thành Dinar Tunisia (TND) là 0.005038 TND hôm nay.
RPK
RPK
TND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RPK/TND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RepubliK (RPK) thành Dinar Tunisia (TND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RPK hiện có giá trị là 0.01 TND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RPK hiện có giá 0.01 TND, nghĩa là mua 5 RPK sẽ mất 0.03 TND. Tương tự, د.ت1 TND có thể được chuyển đổi thành 198.49 RPK và د.ت50 TND có thể được chuyển đổi thành 992.43 RPK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RPK sang TND

Chuyển đổi TND sang RPK

RepubliK
Dinar Tunisia
1 RPK
0.005038  TND
10 RPK
0.05038  TND
100 RPK
0.5038  TND
5000 RPK
25.19  TND
10000 RPK
50.38  TND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RPK thành TND toàn diện, cho thấy giá trị của RepubliK tính theo Dinar Tunisia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RPK sang TND, lên đến 10000 RPK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Tunisia
RepubliK
100 TND
19,848.63 RPK
200 TND
39,697.26 RPK
500 TND
99,243.16 RPK
1000 TND
198,486.32 RPK
2000 TND
396,972.63 RPK
5000 TND
992,431.58 RPK
10000 TND
1,984,863.16 RPK
50000 TND
9,924,315.81 RPK
100000 TND
19,848,631.63 RPK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TND thành RPK toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Tunisia tính theo RepubliK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TND sang RPK, lên đến 100000 TND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RPK/TND

RPK/TND: 1 RPK = 0.005038 TND; 2025/05/18 03:17:17
Trong 1D vừa qua, RepubliK đã thay đổi +0.80% thành TND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RepubliK(RPK) đã thay đổi +0.80% thành TND trong khi đó Dinar Tunisia(TND) đã thay đổi % thành RPK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RPK sang TND: Biến động và thay đổi giá của RepubliK/TND

Giá RepubliK cao nhất theo TND 7 ngày qua là 0.005756 TND trong khi giá RepubliK thấp nhất theo TND trong 7 ngày qua là 0.004776 TND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RepubliK theo TND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RPK theo TND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.005066 TND
0.005756 TND
0.006120 TND
0.01025 TND
Thấp
0.004983 TND
0.004776 TND
0.003613 TND
0.002945 TND
Bình thường
0 TND
0 TND
0 TND
0 TND
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.80%
+5.41%
+24.19%
-34.88%

Thông tin RepubliK

Số liệu thị trường RPK sang TND

RPK/TND:
د.ت0.005038
Khối lượng RPK 24 giờ:
د.ت320,768.05
Vốn hóa thị trường RPK:
د.ت4,865,428.25
Nguồn cung lưu hành RPK:
965.72M RPK

Tỷ giá RPK sang TND hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi RepubliK thành Dinar Tunisia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của RepubliK là د.ت0.005038 mỗi RPK, với tổng vốn hoá thị trường của د.ت4,865,428.25 TND dựa trên nguồn cung lưu hành của 965,720,900 RPK. Khối lượng giao dịch của RepubliK đã thay đổi -3.54% (د.ت-11,757.78 TND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RPK là د.ت332,525.83.

Thông tin thêm về RepubliK trên Bitget

Thông tin Dinar Tunisia

Gii thiu v đng Dinar Tunisia (TND)

Đng Dinar Tunisia (TND), đưc gii thiu vào năm 1960, không ch là đng tin chính thc ca Tunisia mà còn là biu tưng ca s kiên cưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TND và đưc biu th bng ký hiu د.ت. Thay thế cho Đng Franc Tunisia, Dinar đưc thiết lp không lâu sau khi Tunisia giành đưc đc lp t Pháp, đánh du bưc tiến quan trng trong hành trình hưng ti ch quyn kinh tế ca đt nưc.

Bi cnh lch s

S ra đi ca Đng Dinar Tunisia là mt phát trin quan trng trong giai đon hu thuc đa ca Tunisia. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa và đã góp phn quan trng trong vic xây dng nn tng cho mt h thng tin t đc lp. Vic thiết lp Đng Dinar din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Tunisia trong vic xây dng mt nn kinh tế đa dng và t cung t cp.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Dinar Tunisia phn ánh lch s phong phú và bc tranh văn hóa đa dng ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt lch s, các đa danh c đi và biu tưng ca ngh thut cũng như v đp t nhiên ca Tunisia. Nhng thiết kế này không ch dùng cho các giao dch tài chính; chúng còn k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Tunisia, nuôi dưng bn sc và nim t hào quc gia.

Vai trò kinh tế

Dinar đóng vai trò trung tâm trong nn kinh tế Tunisia, bao gm các ngành quan trng như nông nghip, du lch, dt may và chế to. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các ngành này, thúc đy thương mi và đu tư. S n đnh ca Dinar là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và s t tin ca c nhà đu tư trong nưc và quc tế.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Tunisia, Dinar đã vưt qua nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và s mt giá ca tin t. Chính sách tin t ca ngân hàng tp trung vào vic n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu cn thiết đ duy trì nim tin ca công chúng và các nhà đu tư.

Thương mi quc tế và đng Dinar Tunisia

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Dinar rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Tunisia như du ô liu, dt may và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Tunisia sng c ngoài, đc bit là t châu Âu, cũng là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Dinar, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RepubliK phổ biến nhất là RPK sang TND, trong đó mã của RepubliK là RPK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TND đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103306.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2480.83 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92541.67 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77768.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144318.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584971.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8841272.61 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 60.58 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RPK sang TND

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RPK sang TND
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RPK (hoặc USDT) bằng TND (Tunisian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RPK bằng TND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RPK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi RepubliK phổ biến

popular info Dinar Tunisia
RPK đến TND
1 RPK thành د.ت0.005038 TND
popular info Đô la Đài Loan mới
RPK đến TWD
1 RPK thành NT$0.05042 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RPK đến CNY
1 RPK thành ¥0.01203 CNY
popular info Đô la Mỹ
RPK đến USD
1 RPK thành $0.001669 USD
popular info Euro
RPK đến EUR
1 RPK thành €0.001495 EUR
popular info Đô la Canada
RPK đến CAD
1 RPK thành C$0.002331 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RPK đến KRW
1 RPK thành ₩2.33 KRW
popular info Yên Nhật
RPK đến JPY
1 RPK thành ¥0.2430 JPY
popular info Bảng Anh
RPK đến GBP
1 RPK thành £0.001256 GBP
popular info Real Brazil
RPK đến BRL
1 RPK thành R$0.009448 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TND

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến TND
1 TRUMP thành د.ت38.55 TND
other assets Badger DAO
BADGER đến TND
1 BADGER thành د.ت4.09 TND
other assets Gods Unchained
GODS đến TND
1 GODS thành د.ت0.5196 TND
other assets Mask Network
MASK đến TND
1 MASK thành د.ت4.68 TND
other assets Balancer
BAL đến TND
1 BAL thành د.ت3.75 TND
other assets Highstreet
HIGH đến TND
1 HIGH thành د.ت2.02 TND
other assets LTO Network
LTO đến TND
1 LTO thành د.ت0.1516 TND
other assets Jager Hunter
JAGER đến TND
1 JAGER thành د.ت0.{8}1477 TND
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến TND
1 FRAX thành د.ت10.22 TND
other assets Biswap
BSW đến TND
1 BSW thành د.ت0.09959 TND

Bảng chuyển đổi từ RPK sang TND

Tỷ giá hoán đổi của RepubliK đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RPK thành Dinar Tunisia đã thay đổi +5.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.80%, đạt mức cao nhất là 0.005066 TND và mức thấp nhất là 0.004983 TND . Một tháng trước, giá trị của 1 RPK là د.ت0.004057 TND , thay đổi +24.19% so với giá hiện tại. RepubliK đã thay đổi
-د.ت
0.03459TND
, tương đương mức thay đổi -87.28% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:17 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RPKد.ت0.002519د.ت0.002499
+0.80%
1 RPKد.ت0.005038د.ت0.004998
+0.80%
5 RPKد.ت0.02519د.ت0.02499
+0.80%
10 RPKد.ت0.05038د.ت0.04998
+0.80%
50 RPKد.ت0.2519د.ت0.2499
+0.80%
100 RPKد.ت0.5038د.ت0.4998
+0.80%
500 RPKد.ت2.52د.ت2.5
+0.80%
1000 RPKد.ت5.04د.ت5
+0.80%

Câu Hỏi Thường Gặp RPK/TND

1 RepubliK bằng bao nhiêu TND?
Hiện tại, giá 1 RepubliK (RPK) trong Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.005038.
Tôi có thể mua bao nhiêu RPK với 1 TND?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 198.49 RPK đối với TND.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RPK sang TND?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RPK sang TND của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RPK bất kỳ sang TND. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TND tương đương 992.43 RPK, trong khi 5 RPK sẽ có giá khoảng 0.02519TND.
Giá cao nhất của RPK/TND trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RPK tính theo TND là د.ت0.3108. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RPK/TND có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RepubliK tính theo TND như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RepubliK (RPK) đã tăng 5.41%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RepubliK (RPK) đã tăng 24.19% so với Dinar Tunisia (TND).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RPK thành TND?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RepubliK và Dinar Tunisia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RPK/TND. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RPK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RPK/TND tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RPK/TND giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RPK/TND. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RepubliK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.