Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RICE thành IDR

RICE/IDR: 1 RICE = 15.39 IDR. Giá chuyển đổi 1 Rice Wallet (RICE) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 15.39 IDR hôm nay.
RICE
RICE
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RICE/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Rice Wallet (RICE) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RICE hiện có giá trị là 15.39 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RICE hiện có giá 15.39 IDR, nghĩa là mua 5 RICE sẽ mất 76.95 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.06498 RICE và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.3249 RICE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RICE sang IDR

Chuyển đổi IDR sang RICE

Rice Wallet
Rupiah Indonesia
50 RICE
769.49  IDR
100 RICE
1,538.98  IDR
200 RICE
3,077.96  IDR
500 RICE
7,694.89  IDR
1000 RICE
15,389.78  IDR
5000 RICE
76,948.9  IDR
10000 RICE
153,897.8  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RICE thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Rice Wallet tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RICE sang IDR, lên đến 10000 RICE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Rice Wallet
10000 IDR
649.78 RICE
50000 IDR
3,248.91 RICE
100000 IDR
6,497.82 RICE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành RICE toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Rice Wallet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang RICE, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RICE/IDR

RICE/IDR: 1 RICE = 15.39 IDR; 2025/06/05 01:44:16
Trong 1D vừa qua, Rice Wallet đã thay đổi -0.80% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Rice Wallet(RICE) đã thay đổi -0.80% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành RICE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RICE sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Rice Wallet/IDR

Giá Rice Wallet cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 18.59 IDR trong khi giá Rice Wallet thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 14.65 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Rice Wallet theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RICE theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
15.51 IDR
18.59 IDR
20.53 IDR
20.53 IDR
Thấp
15.39 IDR
14.65 IDR
14.43 IDR
11.51 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.80%
-12.99%
+6.64%
-15.37%

Thông tin Rice Wallet

Số liệu thị trường RICE sang IDR

RICE/IDR:
Rp15.39
Khối lượng RICE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RICE:
--
Nguồn cung lưu hành RICE:
0 RICE

Tỷ giá RICE sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Rice Wallet thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Rice Wallet là Rp15.39 mỗi RICE, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RICE. Khối lượng giao dịch của Rice Wallet đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RICE là Rp0.

Thông tin thêm về Rice Wallet trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Rice Wallet phổ biến nhất là RICE sang IDR, trong đó mã của Rice Wallet là RICE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104992.76 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2619.73 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.24 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 154.99 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91921.16 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77474.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143630.10 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 591371.72 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9019193.06 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 56.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RICE sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RICE sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RICE (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RICE bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RICE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Rice Wallet phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RICE đến TWD
1 RICE thành NT$0.02829 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RICE đến CNY
1 RICE thành ¥0.006786 CNY
popular info Đô la Mỹ
RICE đến USD
1 RICE thành $0.0009443 USD
popular info Rupiah Indonesia
RICE đến IDR
1 RICE thành Rp15.39 IDR
popular info Euro
RICE đến EUR
1 RICE thành €0.0008267 EUR
popular info Đô la Canada
RICE đến CAD
1 RICE thành C$0.001292 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RICE đến KRW
1 RICE thành ₩1.29 KRW
popular info Yên Nhật
RICE đến JPY
1 RICE thành ¥0.1348 JPY
popular info Bảng Anh
RICE đến GBP
1 RICE thành £0.0006968 GBP
popular info Real Brazil
RICE đến BRL
1 RICE thành R$0.005319 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp42,524,670.64 IDR
other assets Livepeer
LPT đến IDR
1 LPT thành Rp161,758.84 IDR
other assets Lagrange
LA đến IDR
1 LA thành Rp15,659.09 IDR
other assets Dego Finance
DEGO đến IDR
1 DEGO thành Rp21,797.66 IDR
other assets Tellor
TRB đến IDR
1 TRB thành Rp872,842.86 IDR
other assets PancakeSwap
CAKE đến IDR
1 CAKE thành Rp40,386.68 IDR
other assets Compound
COMP đến IDR
1 COMP thành Rp715,688.79 IDR
other assets TRON
TRX đến IDR
1 TRX thành Rp4,464.76 IDR
other assets Alaya Governance Token
AGT đến IDR
1 AGT thành Rp524.76 IDR
other assets Mind Network
FHE đến IDR
1 FHE thành Rp1,281.07 IDR

Bảng chuyển đổi từ RICE sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Rice Wallet đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RICE thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -12.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.80%, đạt mức cao nhất là 15.51 IDR và mức thấp nhất là 15.39 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 RICE là Rp14.43 IDR , thay đổi +6.64% so với giá hiện tại. Rice Wallet đã thay đổi
+Rp
15.39IDR
, tương đương mức thay đổi -59.60% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:44 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RICE
Rp7.69Rp7.76
-0.80%
1 RICE
Rp15.39Rp15.51
-0.80%
5 RICE
Rp76.95Rp77.57
-0.80%
10 RICE
Rp153.9Rp155.14
-0.80%
50 RICE
Rp769.49Rp775.71
-0.80%
100 RICE
Rp1,538.98Rp1,551.41
-0.80%
500 RICE
Rp7,694.89Rp7,757.05
-0.80%
1000 RICE
Rp15,389.78Rp15,514.11
-0.80%

Câu Hỏi Thường Gặp RICE/IDR

1 Rice Wallet bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Rice Wallet (RICE) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp15.39.
Tôi có thể mua bao nhiêu RICE với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.06498 RICE đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RICE sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RICE sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RICE bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.3249 RICE, trong khi 5 RICE sẽ có giá khoảng 76.95IDR.
Giá cao nhất của RICE/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RICE tính theo IDR là Rp926.11. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RICE/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Rice Wallet tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Rice Wallet (RICE) đã giảm 12.99%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Rice Wallet (RICE) đã tăng 6.64% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RICE thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Rice Wallet và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RICE/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RICE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RICE/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RICE/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RICE/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Rice Wallet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.