Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.27%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119032.89 (+0.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.27%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119032.89 (+0.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.27%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119032.89 (+0.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RBT thành ISK
RBT/ISK: 1 RBT = 0.1327 ISK. Giá chuyển đổi 1 Rimbit (RBT) thành Króna Iceland (ISK) là 0.1327 ISK hôm nay.

RBT
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RBT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Rimbit (RBT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RBT hiện có giá trị là 0.1327 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RBT hiện có giá 0.1327 ISK, nghĩa là mua 5 RBT sẽ mất 0.6635 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 7.54 RBT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 37.68 RBT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RBT sang ISK
Chuyển đổi ISK sang RBT
Rimbit
Króna Iceland
1 RBT
0.1327 ISK
Đổi 1 RBT sang 0.1327 ISK
2 RBT
0.2654 ISK
Đổi 2 RBT sang 0.2654 ISK
5 RBT
0.6635 ISK
Đổi 5 RBT sang 0.6635 ISK
10 RBT
1.33 ISK
Đổi 10 RBT sang 1.33 ISK
20 RBT
2.65 ISK
Đổi 20 RBT sang 2.65 ISK
50 RBT
6.63 ISK
Đổi 50 RBT sang 6.63 ISK
100 RBT
13.27 ISK
Đổi 100 RBT sang 13.27 ISK
200 RBT
26.54 ISK
Đổi 200 RBT sang 26.54 ISK
500 RBT
66.35 ISK
Đổi 500 RBT sang 66.35 ISK
1000 RBT
132.7 ISK
Đổi 1000 RBT sang 132.7 ISK
5000 RBT
663.48 ISK
Đổi 5000 RBT sang 663.48 ISK
10000 RBT
1,326.97 ISK
Đổi 10000 RBT sang 1,326.97 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RBT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Rimbit tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RBT sang ISK, lên đến 10000 RBT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Rimbit
1 ISK
7.54 RBT
Đổi 1 ISK sang 7.54 RBT
10 ISK
75.36 RBT
Đổi 10 ISK sang 75.36 RBT
50 ISK
376.8 RBT
Đổi 50 ISK sang 376.8 RBT
100 ISK
753.6 RBT
Đổi 100 ISK sang 753.6 RBT
200 ISK
1,507.19 RBT
Đổi 200 ISK sang 1,507.19 RBT
500 ISK
3,767.99 RBT
Đổi 500 ISK sang 3,767.99 RBT
1000 ISK
7,535.97 RBT
Đổi 1000 ISK sang 7,535.97 RBT
2000 ISK
15,071.94 RBT
Đổi 2000 ISK sang 15,071.94 RBT
5000 ISK
37,679.86 RBT
Đổi 5000 ISK sang 37,679.86 RBT
10000 ISK
75,359.72 RBT
Đổi 10000 ISK sang 75,359.72 RBT
50000 ISK
376,798.61 RBT
Đổi 50000 ISK sang 376,798.61 RBT
100000 ISK
753,597.22 RBT
Đổi 100000 ISK sang 753,597.22 RBT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành RBT toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Rimbit đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang RBT, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RBT/ISK
RBT/ISK: 1 RBT = 0.1327 ISK; 2025/07/27 20:20:39
Trong 1D vừa qua, Rimbit đã thay đổi +1.57% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Rimbit(RBT) đã thay đổi +1.57% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành RBT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RBT sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Rimbit/ISK
Giá Rimbit cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.1293 ISK trong khi giá Rimbit thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.1191 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Rimbit theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RBT theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1293 ISK | 0.1293 ISK | 0.1340 ISK | 0.1355 ISK |
Thấp | 0.1269 ISK | 0.1191 ISK | 0.1191 ISK | 0.1177 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.57% | +1.57% | -2.48% | +9.63% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RBT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RBT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RBT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Rimbit
Số liệu thị trường RBT sang ISK
RBT/ISK:
kr0.1327
Khối lượng RBT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RBT:
--
Nguồn cung lưu hành RBT:
0 RBT
Tỷ giá RBT sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Rimbit thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Rimbit là kr0.1327 mỗi RBT, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RBT. Khối lượng giao dịch của Rimbit đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RBT là kr0.
Thông tin thêm về Rimbit trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Rimbit phổ biến nhất là RBT sang ISK, trong đó mã của Rimbit là RBT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118314.38 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3781.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 187.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100685.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87363.34 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162055.21 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658372.20 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10234939.25 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RBT sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RBT sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Rimbit phổ biến

RBT đến TWD
1 RBT thành NT$0.03232 TWD

RBT đến CNY
1 RBT thành ¥0.007856 CNY
RBT đến ISK
1 RBT thành kr0.1327 ISK

RBT đến USD
1 RBT thành $0.001096 USD

RBT đến EUR
1 RBT thành €0.0009330 EUR

RBT đến CAD
1 RBT thành C$0.001502 CAD

RBT đến KRW
1 RBT thành ₩1.52 KRW

RBT đến JPY
1 RBT thành ¥0.1619 JPY

RBT đến GBP
1 RBT thành £0.0008095 GBP

RBT đến BRL
1 RBT thành R$0.006101 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr464,988.81 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr100,453.47 ISK

BCH đến ISK
1 BCH thành kr73,159.07 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr2,310.02 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr525.02 ISK

ERA đến ISK
1 ERA thành kr167.92 ISK

SPA đến ISK
1 SPA thành kr1.82 ISK

OMNI đến ISK
1 OMNI thành kr338.56 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr29.12 ISK

GLM đến ISK
1 GLM thành kr38.9 ISK
Bảng chuyển đổi từ RBT sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Rimbit đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RBT thành Króna Iceland đã thay đổi +1.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.57%, đạt mức cao nhất là 0.1293 ISK và mức thấp nhất là 0.1269 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 RBT là kr0.1360 ISK , thay đổi -2.48% so với giá hiện tại. Rimbit đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +76.21% so với năm trước.
+kr
0.05581ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:20 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RBT | kr0.06635 | kr0.06535 | +1.57% |
1 RBT | kr0.1327 | kr0.1307 | +1.57% |
5 RBT | kr0.6635 | kr0.6535 | +1.57% |
10 RBT | kr1.33 | kr1.31 | +1.57% |
50 RBT | kr6.63 | kr6.54 | +1.57% |
100 RBT | kr13.27 | kr13.07 | +1.57% |
500 RBT | kr66.35 | kr65.35 | +1.57% |
1000 RBT | kr132.7 | kr130.7 | +1.57% |
Câu Hỏi Thường Gặp RBT/ISK
1 Rimbit bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Rimbit (RBT) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.1327.
Tôi có thể mua bao nhiêu RBT với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.54 RBT đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RBT sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RBT sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RBT bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 37.68 RBT, trong khi 5 RBT sẽ có giá khoảng 0.6635ISK.
Giá cao nhất của RBT/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RBT tính theo ISK là kr104.47. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RBT/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Rimbit tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Rimbit (RBT) đã tăng 1.57%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Rimbit (RBT) đã giảm 2.48% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RBT thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Rimbit và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RBT/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RBT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RBT/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RBT/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RBT/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Rimbit và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Rimbit: RBT sang Đô la Mỹ (USD), RBT sang Euro (EUR), RBT sang Bảng Anh (GBP), RBT sang Đô la Canada (CAD), RBT sang Rupee Ấn Độ (INR), RBT sang Rupee Pakistan (PKR), RBT sang Real Brazil (BRL), RBT sang ...
Giá của Rimbit ở Mỹ là $0.001096 USD. Ngoài ra, giá của Rimbit là €0.0009330 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008095 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001502 CAD ở Canada, ₹0.09484 INR ở Ấn Độ, ₨0.3109 PKR ở Pakistan, R$0.006101 BRL ở Brazil, ...
Cặp Rimbit phổ biến nhất là RBT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Rimbit (RBT) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.1327.
Giá của Rimbit ở Mỹ là $0.001096 USD. Ngoài ra, giá của Rimbit là €0.0009330 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008095 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001502 CAD ở Canada, ₹0.09484 INR ở Ấn Độ, ₨0.3109 PKR ở Pakistan, R$0.006101 BRL ở Brazil, ...
Cặp Rimbit phổ biến nhất là RBT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Rimbit (RBT) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.1327.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
