Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RLUSD thành MKD

RLUSD/MKD: 1 RLUSD = 53.89 MKD. Giá chuyển đổi 1 Ripple USD (RLUSD) thành Denar Macedonia (MKD) là 53.89 MKD hôm nay.
RLUSD
RLUSD
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RLUSD/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ripple USD (RLUSD) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RLUSD hiện có giá trị là 53.89 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RLUSD hiện có giá 53.89 MKD, nghĩa là mua 5 RLUSD sẽ mất 269.45 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.01856 RLUSD và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.09278 RLUSD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RLUSD sang MKD

Chuyển đổi MKD sang RLUSD

Ripple USD
Denar Macedonia
2 RLUSD
107.78  MKD
5 RLUSD
269.45  MKD
10 RLUSD
538.89  MKD
20 RLUSD
1,077.78  MKD
50 RLUSD
2,694.45  MKD
100 RLUSD
5,388.9  MKD
200 RLUSD
10,777.8  MKD
500 RLUSD
26,944.5  MKD
1000 RLUSD
53,889  MKD
5000 RLUSD
269,445  MKD
10000 RLUSD
538,890  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RLUSD thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Ripple USD tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RLUSD sang MKD, lên đến 10000 RLUSD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Ripple USD
10000 MKD
185.57 RLUSD
50000 MKD
927.83 RLUSD
100000 MKD
1,855.67 RLUSD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành RLUSD toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Ripple USD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang RLUSD, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RLUSD/MKD

RLUSD/MKD: 1 RLUSD = 53.89 MKD; 2025/06/02 14:38:50
Trong 1D vừa qua, Ripple USD đã thay đổi +0.01% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ripple USD(RLUSD) đã thay đổi +0.01% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành RLUSD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RLUSD sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Ripple USD/MKD

Giá Ripple USD cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 53.98 MKD trong khi giá Ripple USD thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 53.67 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ripple USD theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RLUSD theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
53.96 MKD
53.98 MKD
54.05 MKD
54.25 MKD
Thấp
53.81 MKD
53.67 MKD
53.67 MKD
53.45 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.01%
+0.06%
-0.02%
+0.01%

Thông tin Ripple USD

Số liệu thị trường RLUSD sang MKD

RLUSD/MKD:
ден53.89
Khối lượng RLUSD 24 giờ:
ден1,618,251,597.73
Vốn hóa thị trường RLUSD:
ден16,654,061,646.1
Nguồn cung lưu hành RLUSD:
309.04M RLUSD

Tỷ giá RLUSD sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ripple USD thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ripple USD là ден53.89 mỗi RLUSD, với tổng vốn hoá thị trường của ден16,654,061,646.1 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 309,043,800 RLUSD. Khối lượng giao dịch của Ripple USD đã thay đổi +14.59% (ден206,025,437.79 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RLUSD là ден1,412,226,159.94.

Thông tin thêm về Ripple USD trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ripple USD phổ biến nhất là RLUSD sang MKD, trong đó mã của Ripple USD là RLUSD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105388.53 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2494.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 153.50 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92341.43 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77871.58 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144434.98 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 603180.71 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9002214.46 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RLUSD sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RLUSD sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RLUSD (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RLUSD bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RLUSD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ripple USD phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RLUSD đến TWD
1 RLUSD thành NT$30 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RLUSD đến CNY
1 RLUSD thành ¥7.2 CNY
popular info Đô la Mỹ
RLUSD đến USD
1 RLUSD thành $0.9998 USD
popular info Denar Macedonia
RLUSD đến MKD
1 RLUSD thành ден53.89 MKD
popular info Euro
RLUSD đến EUR
1 RLUSD thành €0.8760 EUR
popular info Đô la Canada
RLUSD đến CAD
1 RLUSD thành C$1.37 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RLUSD đến KRW
1 RLUSD thành ₩1,376.39 KRW
popular info Yên Nhật
RLUSD đến JPY
1 RLUSD thành ¥142.72 JPY
popular info Bảng Anh
RLUSD đến GBP
1 RLUSD thành £0.7388 GBP
popular info Real Brazil
RLUSD đến BRL
1 RLUSD thành R$5.72 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Assisterr AI
ASRR đến MKD
1 ASRR thành ден16.02 MKD
other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,618,918.31 MKD
other assets LayerEdge
EDGEN đến MKD
1 EDGEN thành ден1.11 MKD
other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден135,805.15 MKD
other assets Mask Network
MASK đến MKD
1 MASK thành ден141.27 MKD
other assets Sophon
SOPH đến MKD
1 SOPH thành ден3.21 MKD
other assets WEMIX
WEMIX đến MKD
1 WEMIX thành ден17.06 MKD
other assets Merlin Chain
MERL đến MKD
1 MERL thành ден6.6 MKD
other assets BNB
BNB đến MKD
1 BNB thành ден35,297.67 MKD
other assets Build On BNB
BOB đến MKD
1 BOB thành ден0.{5}3139 MKD

Bảng chuyển đổi từ RLUSD sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Ripple USD đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RLUSD thành Denar Macedonia đã thay đổi +0.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 53.96 MKD và mức thấp nhất là 53.81 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 RLUSD là ден53.9 MKD , thay đổi -0.02% so với giá hiện tại. Ripple USD đã thay đổi
+ден
0.003514MKD
, tương đương mức thay đổi -0.20% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:38 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RLUSD
ден26.94ден26.94
+0.01%
1 RLUSD
ден53.89ден53.88
+0.01%
5 RLUSD
ден269.45ден269.42
+0.01%
10 RLUSD
ден538.89ден538.83
+0.01%
50 RLUSD
ден2,694.45ден2,694.16
+0.01%
100 RLUSD
ден5,388.9ден5,388.33
+0.01%
500 RLUSD
ден26,944.5ден26,941.63
+0.01%
1000 RLUSD
ден53,889ден53,883.26
+0.01%

Câu Hỏi Thường Gặp RLUSD/MKD

1 Ripple USD bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Ripple USD (RLUSD) trong Denar Macedonia (MKD) là ден53.89.
Tôi có thể mua bao nhiêu RLUSD với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01856 RLUSD đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RLUSD sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RLUSD sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RLUSD bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.09278 RLUSD, trong khi 5 RLUSD sẽ có giá khoảng 269.45MKD.
Giá cao nhất của RLUSD/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RLUSD tính theo MKD là ден55. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RLUSD/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ripple USD tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ripple USD (RLUSD) đã tăng 0.06%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ripple USD (RLUSD) đã giảm 0.02% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RLUSD thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ripple USD và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RLUSD/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RLUSD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RLUSD/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RLUSD/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RLUSD/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ripple USD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.