Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124008.77 (+0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124008.77 (+0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124008.77 (+0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ROBIN thành MMK
ROBIN/MMK: 1 ROBIN = 0.005765 MMK. Giá chuyển đổi 1 Robin (ROBIN) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.005765 MMK hôm nay.

ROBIN
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ROBIN/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Robin (ROBIN) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ROBIN hiện có giá trị là 0.005765 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ROBIN hiện có giá 0.005765 MMK, nghĩa là mua 5 ROBIN sẽ mất 0.02882 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 173.47 ROBIN và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 867.36 ROBIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ROBIN sang MMK
Chuyển đổi MMK sang ROBIN
Robin
Kyat Myanmar
1 ROBIN
0.005765 MMK
Đổi 1 ROBIN sang 0.005765 MMK
2 ROBIN
0.01153 MMK
Đổi 2 ROBIN sang 0.01153 MMK
5 ROBIN
0.02882 MMK
Đổi 5 ROBIN sang 0.02882 MMK
10 ROBIN
0.05765 MMK
Đổi 10 ROBIN sang 0.05765 MMK
20 ROBIN
0.1153 MMK
Đổi 20 ROBIN sang 0.1153 MMK
50 ROBIN
0.2882 MMK
Đổi 50 ROBIN sang 0.2882 MMK
100 ROBIN
0.5765 MMK
Đổi 100 ROBIN sang 0.5765 MMK
200 ROBIN
1.15 MMK
Đổi 200 ROBIN sang 1.15 MMK
500 ROBIN
2.88 MMK
Đổi 500 ROBIN sang 2.88 MMK
1000 ROBIN
5.76 MMK
Đổi 1000 ROBIN sang 5.76 MMK
5000 ROBIN
28.82 MMK
Đổi 5000 ROBIN sang 28.82 MMK
10000 ROBIN
57.65 MMK
Đổi 10000 ROBIN sang 57.65 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ROBIN thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Robin tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ROBIN sang MMK, lên đến 10000 ROBIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Robin
1 MMK
173.47 ROBIN
Đổi 1 MMK sang 173.47 ROBIN
10 MMK
1,734.73 ROBIN
Đổi 10 MMK sang 1,734.73 ROBIN
50 MMK
8,673.64 ROBIN
Đổi 50 MMK sang 8,673.64 ROBIN
100 MMK
17,347.29 ROBIN
Đổi 100 MMK sang 17,347.29 ROBIN
200 MMK
34,694.58 ROBIN
Đổi 200 MMK sang 34,694.58 ROBIN
500 MMK
86,736.44 ROBIN
Đổi 500 MMK sang 86,736.44 ROBIN
1000 MMK
173,472.88 ROBIN
Đổi 1000 MMK sang 173,472.88 ROBIN
2000 MMK
346,945.76 ROBIN
Đổi 2000 MMK sang 346,945.76 ROBIN
5000 MMK
867,364.39 ROBIN
Đổi 5000 MMK sang 867,364.39 ROBIN
10000 MMK
1,734,728.79 ROBIN
Đổi 10000 MMK sang 1,734,728.79 ROBIN
50000 MMK
8,673,643.94 ROBIN
Đổi 50000 MMK sang 8,673,643.94 ROBIN
100000 MMK
17,347,287.88 ROBIN
Đổi 100000 MMK sang 17,347,287.88 ROBIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành ROBIN toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Robin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang ROBIN, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ROBIN/MMK
ROBIN/MMK: 1 ROBIN = 0.005765 MMK; 2025/10/06 09:56:29
Trong 1D vừa qua, Robin đã thay đổi -6.34% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Robin(ROBIN) đã thay đổi -6.34% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành ROBIN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ROBIN sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Robin/MMK
Giá Robin cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.007023 MMK trong khi giá Robin thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.005545 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Robin theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ROBIN theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.006194 MMK | 0.007023 MMK | 0.007060 MMK | 0.01096 MMK |
Thấp | 0.005750 MMK | 0.005545 MMK | 0.005358 MMK | 0.003450 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.34% | +1.86% | -18.68% | +68.78% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ROBIN (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ROBIN bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ROBIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Robin
Số liệu thị trường ROBIN sang MMK
ROBIN/MMK:
Ks0.005765
Khối lượng ROBIN 24 giờ:
Ks15,770,200.49
Vốn hóa thị trường ROBIN:
--
Nguồn cung lưu hành ROBIN:
0 ROBIN
Tỷ giá ROBIN sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Robin thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Robin là Ks0.005765 mỗi ROBIN, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ROBIN. Khối lượng giao dịch của Robin đã thay đổi -62.39% (Ks-26,162,788.65 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ROBIN là Ks41,932,989.15.
Thông tin thêm về Robin trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Robin phổ biến nhất là ROBIN sang MMK, trong đó mã của Robin là ROBIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104784.93 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91191.48 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171083.70 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655160.41 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10890603.30 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.14 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ROBIN sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ROBIN sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Robin phổ biến

ROBIN đến TWD
1 ROBIN thành NT$0.{4}8375 TWD

ROBIN đến CNY
1 ROBIN thành ¥0.{4}1957 CNY

ROBIN đến USD
1 ROBIN thành $0.{5}2741 USD

ROBIN đến EUR
1 ROBIN thành €0.{5}2341 EUR

ROBIN đến CAD
1 ROBIN thành C$0.{5}3822 CAD
ROBIN đến MMK
1 ROBIN thành Ks0.005765 MMK

ROBIN đến KRW
1 ROBIN thành ₩0.003870 KRW

ROBIN đến JPY
1 ROBIN thành ¥0.0004114 JPY

ROBIN đến GBP
1 ROBIN thành £0.{5}2037 GBP

ROBIN đến BRL
1 ROBIN thành R$0.{4}1464 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks260,493,699.56 MMK

STO đến MMK
1 STO thành Ks304.42 MMK

ASTR đến MMK
1 ASTR thành Ks59.62 MMK

ETH đến MMK
1 ETH thành Ks9,610,826.53 MMK

ALICE đến MMK
1 ALICE thành Ks736.95 MMK

ARIA đến MMK
1 ARIA thành Ks406.01 MMK

CAKE đến MMK
1 CAKE thành Ks7,633.99 MMK

PINGPONG đến MMK
1 PINGPONG thành Ks259.95 MMK

XPL đến MMK
1 XPL thành Ks1,834.41 MMK

CREPE đến MMK
1 CREPE thành Ks0.1111 MMK
Bảng chuyển đổi từ ROBIN sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Robin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ROBIN thành Kyat Myanmar đã thay đổi +1.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.34%, đạt mức cao nhất là 0.006194 MMK và mức thấp nhất là 0.005750 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 ROBIN là Ks0.007097 MMK , thay đổi -18.68% so với giá hiện tại. Robin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +111.19% so với năm trước.
+Ks
0.003055MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:56 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ROBIN | Ks0.002882 | Ks0.003079 | -6.34% |
1 ROBIN | Ks0.005765 | Ks0.006157 | -6.34% |
5 ROBIN | Ks0.02882 | Ks0.03079 | -6.34% |
10 ROBIN | Ks0.05765 | Ks0.06157 | -6.34% |
50 ROBIN | Ks0.2882 | Ks0.3079 | -6.34% |
100 ROBIN | Ks0.5765 | Ks0.6157 | -6.34% |
500 ROBIN | Ks2.88 | Ks3.08 | -6.34% |
1000 ROBIN | Ks5.76 | Ks6.16 | -6.34% |
Câu Hỏi Thường Gặp ROBIN/MMK
1 Robin bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Robin (ROBIN) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.005765.
Tôi có thể mua bao nhiêu ROBIN với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 173.47 ROBIN đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ROBIN sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ROBIN sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ROBIN bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 867.36 ROBIN, trong khi 5 ROBIN sẽ có giá khoảng 0.02882MMK.
Giá cao nhất của ROBIN/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ROBIN tính theo MMK là Ks0.01096. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ROBIN/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Robin tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Robin (ROBIN) đã tăng 1.86%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Robin (ROBIN) đã giảm 18.68% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ROBIN thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Robin và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ROBIN/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ROBIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ROBIN/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ROBIN/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ROBIN/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Robin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Robin: ROBIN sang Đô la Mỹ (USD), ROBIN sang Euro (EUR), ROBIN sang Bảng Anh (GBP), ROBIN sang Đô la Canada (CAD), ROBIN sang Rupee Ấn Độ (INR), ROBIN sang Rupee Pakistan (PKR), ROBIN sang Real Brazil (BRL), ROBIN sang ...
Giá của Robin ở Mỹ là $0.{5}2741 USD. Ngoài ra, giá của Robin là €0.{5}2341 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2037 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}3822 CAD ở Canada, ₹0.0002433 INR ở Ấn Độ, ₨0.0007780 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1464 BRL ở Brazil, ...
Cặp Robin phổ biến nhất là ROBIN sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Robin (ROBIN) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.005765.
Giá của Robin ở Mỹ là $0.{5}2741 USD. Ngoài ra, giá của Robin là €0.{5}2341 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2037 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}3822 CAD ở Canada, ₹0.0002433 INR ở Ấn Độ, ₨0.0007780 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1464 BRL ở Brazil, ...
Cặp Robin phổ biến nhất là ROBIN sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Robin (ROBIN) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.005765.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.