Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.95%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117845.78 (+0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.95%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117845.78 (+0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.95%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117845.78 (+0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ROME thành CZK
ROME/CZK: 1 ROME = 0.00 CZK. Giá chuyển đổi 1 Rome (ROME) thành Koruna Czech (CZK) là 0.00 CZK hôm nay.

ROME
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ROME/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Rome (ROME) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ROME hiện có giá trị là 0 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ROME hiện có giá 0 CZK, nghĩa là mua 5 ROME sẽ mất 0 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành Infinity ROME và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành Infinity ROME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ROME sang CZK
Chuyển đổi CZK sang ROME
Rome
Koruna Czech
1 ROME
0.00 CZK
Đổi 1 ROME sang 0.00 CZK
2 ROME
0.00 CZK
Đổi 2 ROME sang 0.00 CZK
5 ROME
0.00 CZK
Đổi 5 ROME sang 0.00 CZK
10 ROME
0.00 CZK
Đổi 10 ROME sang 0.00 CZK
20 ROME
0.00 CZK
Đổi 20 ROME sang 0.00 CZK
50 ROME
0.00 CZK
Đổi 50 ROME sang 0.00 CZK
100 ROME
0.00 CZK
Đổi 100 ROME sang 0.00 CZK
200 ROME
0.00 CZK
Đổi 200 ROME sang 0.00 CZK
500 ROME
0.00 CZK
Đổi 500 ROME sang 0.00 CZK
1000 ROME
0.00 CZK
Đổi 1000 ROME sang 0.00 CZK
5000 ROME
0.00 CZK
Đổi 5000 ROME sang 0.00 CZK
10000 ROME
0.00 CZK
Đổi 10000 ROME sang 0.00 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ROME thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Rome tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ROME sang CZK, lên đến 10000 ROME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Rome
1 CZK
Infinity ROME
Đổi 1 CZK sang Infinity ROME
10 CZK
Infinity ROME
Đổi 10 CZK sang Infinity ROME
50 CZK
Infinity ROME
Đổi 50 CZK sang Infinity ROME
100 CZK
Infinity ROME
Đổi 100 CZK sang Infinity ROME
200 CZK
Infinity ROME
Đổi 200 CZK sang Infinity ROME
500 CZK
Infinity ROME
Đổi 500 CZK sang Infinity ROME
1000 CZK
Infinity ROME
Đổi 1000 CZK sang Infinity ROME
2000 CZK
Infinity ROME
Đổi 2000 CZK sang Infinity ROME
5000 CZK
Infinity ROME
Đổi 5000 CZK sang Infinity ROME
10000 CZK
Infinity ROME
Đổi 10000 CZK sang Infinity ROME
50000 CZK
Infinity ROME
Đổi 50000 CZK sang Infinity ROME
100000 CZK
Infinity ROME
Đổi 100000 CZK sang Infinity ROME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành ROME toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Rome đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang ROME, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ROME/CZK
ROME/CZK: 1 ROME = 0 CZK; 2025/07/16 05:26:32
Trong 1D vừa qua, Rome đã thay đổi 0.00% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Rome(ROME) đã thay đổi 0.00% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành ROME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ROME sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Rome/CZK
Giá Rome cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 3,211.01 CZK trong khi giá Rome thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 1,744.6 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Rome theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ROME theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2,550.59 CZK | 3,211.01 CZK | 3,215.58 CZK | 4,876.15 CZK |
Thấp | 2,550.59 CZK | 1,744.6 CZK | 1,744.6 CZK | 1,744.6 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -20.57% | +7.94% | -40.83% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ROME (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ROME bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ROME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Rome
Số liệu thị trường ROME sang CZK
ROME/CZK:
--
Khối lượng ROME 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ROME:
--
Nguồn cung lưu hành ROME:
0 ROME
Tỷ giá ROME sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Rome thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Rome là Kč0 mỗi ROME, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ROME. Khối lượng giao dịch của Rome đã thay đổi 0.00% (Kč0 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ROME là Kč0.
Thông tin thêm về Rome trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Rome phổ biến nhất là ROME sang CZK, trong đó mã của Rome là ROME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116188.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2992.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.89 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 161.22 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100026.61 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86746.27 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159375.66 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 645612.57 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9990019.78 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ROME sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ROME sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Rome phổ biến

ROME đến TWD
1 ROME thành NT$0 TWD

ROME đến CNY
1 ROME thành ¥0 CNY

ROME đến USD
1 ROME thành $0 USD

ROME đến EUR
1 ROME thành €0 EUR

ROME đến CAD
1 ROME thành C$0 CAD
ROME đến CZK
1 ROME thành Kč0 CZK

ROME đến KRW
1 ROME thành ₩0 KRW

ROME đến JPY
1 ROME thành ¥0 JPY

ROME đến GBP
1 ROME thành £0 GBP

ROME đến BRL
1 ROME thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

ETH đến CZK
1 ETH thành Kč66,704.45 CZK

THE đến CZK
1 THE thành Kč10 CZK

SHIB đến CZK
1 SHIB thành Kč0.0002902 CZK

SEI đến CZK
1 SEI thành Kč7.88 CZK

PEPE đến CZK
1 PEPE thành Kč0.0002700 CZK

AVAX đến CZK
1 AVAX thành Kč466.91 CZK

VELO đến CZK
1 VELO thành Kč0.3747 CZK

HFT đến CZK
1 HFT thành Kč1.84 CZK

ENS đến CZK
1 ENS thành Kč555.79 CZK

ARB đến CZK
1 ARB thành Kč9.14 CZK
Bảng chuyển đổi từ ROME sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Rome đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ROME thành Koruna Czech đã thay đổi -20.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 2,550.59 CZK và mức thấp nhất là 2,550.59 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 ROME là Kč-187.63 CZK , thay đổi +7.94% so với giá hiện tại. Rome đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +800.49% so với năm trước.
+Kč
143.59CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:26 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ROME | Kč0 | Kč0 | 0.00% |
1 ROME | Kč0 | Kč0 | 0.00% |
5 ROME | Kč0 | Kč0 | 0.00% |
10 ROME | Kč0 | Kč0 | 0.00% |
50 ROME | Kč0 | Kč0 | 0.00% |
100 ROME | Kč0 | Kč0 | 0.00% |
500 ROME | Kč0 | Kč0 | 0.00% |
1000 ROME | Kč0 | Kč0 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp ROME/CZK
1 Rome bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Rome (ROME) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.
Tôi có thể mua bao nhiêu ROME với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity ROME đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ROME sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ROME sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ROME bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương Infinity ROME, trong khi 5 ROME sẽ có giá khoảng 0.00CZK.
Giá cao nhất của ROME/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ROME tính theo CZK là Kč157,308.93. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ROME/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Rome tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Rome (ROME) đã giảm 20.57%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Rome (ROME) đã tăng 7.94% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ROME thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Rome và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ROME/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ROME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ROME/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ROME/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ROME/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Rome và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Rome: ROME sang Đô la Mỹ (USD), ROME sang Euro (EUR), ROME sang Bảng Anh (GBP), ROME sang Đô la Canada (CAD), ROME sang Rupee Ấn Độ (INR), ROME sang Rupee Pakistan (PKR), ROME sang Real Brazil (BRL), ROME sang ...
Giá của Rome ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của Rome là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp Rome phổ biến nhất là ROME sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Rome (ROME) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.
Giá của Rome ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của Rome là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp Rome phổ biến nhất là ROME sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Rome (ROME) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
