Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ROOBEE thành MMK

ROOBEE/MMK: 1 ROOBEE = 0.2715 MMK. Giá chuyển đổi 1 ROOBEE (ROOBEE) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.2715 MMK hôm nay.
ROOBEE
ROOBEE
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ROOBEE/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ROOBEE (ROOBEE) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ROOBEE hiện có giá trị là 0.27 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ROOBEE hiện có giá 0.27 MMK, nghĩa là mua 5 ROOBEE sẽ mất 1.36 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 3.68 ROOBEE và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 18.42 ROOBEE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ROOBEE sang MMK

Chuyển đổi MMK sang ROOBEE

ROOBEE
Kyat Myanmar
1 ROOBEE
0.2715  MMK
2 ROOBEE
0.5430  MMK
10 ROOBEE
2.71  MMK
20 ROOBEE
5.43  MMK
50 ROOBEE
13.57  MMK
100 ROOBEE
27.15  MMK
200 ROOBEE
54.3  MMK
500 ROOBEE
135.75  MMK
1000 ROOBEE
271.5  MMK
5000 ROOBEE
1,357.5  MMK
10000 ROOBEE
2,715  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ROOBEE thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của ROOBEE tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ROOBEE sang MMK, lên đến 10000 ROOBEE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
ROOBEE
100 MMK
368.32 ROOBEE
200 MMK
736.65 ROOBEE
500 MMK
1,841.62 ROOBEE
1000 MMK
3,683.25 ROOBEE
2000 MMK
7,366.49 ROOBEE
5000 MMK
18,416.23 ROOBEE
10000 MMK
36,832.46 ROOBEE
50000 MMK
184,162.32 ROOBEE
100000 MMK
368,324.64 ROOBEE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành ROOBEE toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo ROOBEE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang ROOBEE, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ROOBEE/MMK

ROOBEE/MMK: 1 ROOBEE = 0.2715 MMK; 2025/06/12 03:11:04
Trong 1D vừa qua, ROOBEE đã thay đổi +4.42% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ROOBEE(ROOBEE) đã thay đổi +4.42% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành ROOBEE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ROOBEE sang MMK: Biến động và thay đổi giá của ROOBEE/MMK

Giá ROOBEE cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.4867 MMK trong khi giá ROOBEE thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.2336 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ROOBEE theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ROOBEE theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3288 MMK
0.4867 MMK
0.5381 MMK
0.7939 MMK
Thấp
0.2354 MMK
0.2336 MMK
0.2336 MMK
0.2336 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.42%
-3.34%
-46.82%
-59.48%

Thông tin ROOBEE

Số liệu thị trường ROOBEE sang MMK

ROOBEE/MMK:
Ks0.2715
Khối lượng ROOBEE 24 giờ:
Ks251,504,106.04
Vốn hóa thị trường ROOBEE:
Ks1,113,708,693.68
Nguồn cung lưu hành ROOBEE:
4.10B ROOBEE

Tỷ giá ROOBEE sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ROOBEE thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ROOBEE là Ks0.2715 mỗi ROOBEE, với tổng vốn hoá thị trường của Ks1,113,708,693.68 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,102,063,600 ROOBEE. Khối lượng giao dịch của ROOBEE đã thay đổi +7.29% (Ks17,091,055.51 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ROOBEE là Ks234,413,050.53.

Thông tin thêm về ROOBEE trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ROOBEE phổ biến nhất là ROOBEE sang MMK, trong đó mã của ROOBEE là ROOBEE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 109797.65 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2860.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 166.73 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95381.22 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80898.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150115.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 607982.53 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9381934.70 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.73 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ROOBEE sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ROOBEE sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ROOBEE (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ROOBEE bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ROOBEE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ROOBEE phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ROOBEE đến TWD
1 ROOBEE thành NT$0.003847 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ROOBEE đến CNY
1 ROOBEE thành ¥0.0009310 CNY
popular info Đô la Mỹ
ROOBEE đến USD
1 ROOBEE thành $0.0001294 USD
popular info Euro
ROOBEE đến EUR
1 ROOBEE thành €0.0001124 EUR
popular info Đô la Canada
ROOBEE đến CAD
1 ROOBEE thành C$0.0001770 CAD
popular info Kyat Myanmar
ROOBEE đến MMK
1 ROOBEE thành Ks0.2715 MMK
popular info Won Hàn Quốc
ROOBEE đến KRW
1 ROOBEE thành ₩0.1766 KRW
popular info Yên Nhật
ROOBEE đến JPY
1 ROOBEE thành ¥0.01864 JPY
popular info Bảng Anh
ROOBEE đến GBP
1 ROOBEE thành £0.{4}9537 GBP
popular info Real Brazil
ROOBEE đến BRL
1 ROOBEE thành R$0.0007167 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets XRP
XRP đến MMK
1 XRP thành Ks4,717.3 MMK
other assets Mask Network
MASK đến MMK
1 MASK thành Ks3,314.62 MMK
other assets SoSoValue
SOSO đến MMK
1 SOSO thành Ks957.67 MMK
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến MMK
1 FARTCOIN thành Ks2,799.52 MMK
other assets Bubblemaps
BMT đến MMK
1 BMT thành Ks207.14 MMK
other assets Dogecoin
DOGE đến MMK
1 DOGE thành Ks402.52 MMK
other assets Ravencoin
RVN đến MMK
1 RVN thành Ks44.18 MMK
other assets Subsquid
SQD đến MMK
1 SQD thành Ks518.99 MMK
other assets TRON
TRX đến MMK
1 TRX thành Ks581.68 MMK
other assets Resolv
RESOLV đến MMK
1 RESOLV thành Ks723.65 MMK

Bảng chuyển đổi từ ROOBEE sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của ROOBEE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ROOBEE thành Kyat Myanmar đã thay đổi -3.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.42%, đạt mức cao nhất là 0.3288 MMK và mức thấp nhất là 0.2354 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 ROOBEE là Ks0.5116 MMK , thay đổi -46.82% so với giá hiện tại. ROOBEE đã thay đổi
-Ks
1MMK
, tương đương mức thay đổi -78.62% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:11 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ROOBEE
Ks0.1357Ks0.1300
+4.42%
1 ROOBEE
Ks0.2715Ks0.2599
+4.42%
5 ROOBEE
Ks1.36Ks1.3
+4.42%
10 ROOBEE
Ks2.71Ks2.6
+4.42%
50 ROOBEE
Ks13.57Ks13
+4.42%
100 ROOBEE
Ks27.15Ks25.99
+4.42%
500 ROOBEE
Ks135.75Ks129.97
+4.42%
1000 ROOBEE
Ks271.5Ks259.95
+4.42%

Câu Hỏi Thường Gặp ROOBEE/MMK

1 ROOBEE bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 ROOBEE (ROOBEE) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.2715.
Tôi có thể mua bao nhiêu ROOBEE với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.68 ROOBEE đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ROOBEE sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ROOBEE sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ROOBEE bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 18.42 ROOBEE, trong khi 5 ROOBEE sẽ có giá khoảng 1.36MMK.
Giá cao nhất của ROOBEE/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ROOBEE tính theo MMK là Ks43.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ROOBEE/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ROOBEE tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ROOBEE (ROOBEE) đã giảm 3.34%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ROOBEE (ROOBEE) đã giảm 46.82% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ROOBEE thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ROOBEE và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ROOBEE/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ROOBEE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ROOBEE/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ROOBEE/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ROOBEE/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ROOBEE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.