Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.50%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113656.93 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.50%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113656.93 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.50%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113656.93 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ROOST thành BAM
ROOST/BAM: 1 ROOST = 0.0007238 BAM. Giá chuyển đổi 1 Roost Coin (ROOST) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.0007238 BAM hôm nay.

ROOST
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ROOST/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Roost Coin (ROOST) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ROOST hiện có giá trị là 0.0007238 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ROOST hiện có giá 0.0007238 BAM, nghĩa là mua 5 ROOST sẽ mất 0.003619 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 1,381.66 ROOST và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 6,908.32 ROOST, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ROOST sang BAM
Chuyển đổi BAM sang ROOST
Roost Coin
Mark Bosnia-Herzegovina
1 ROOST
0.0007238 BAM
Đổi 1 ROOST sang 0.0007238 BAM
2 ROOST
0.001448 BAM
Đổi 2 ROOST sang 0.001448 BAM
5 ROOST
0.003619 BAM
Đổi 5 ROOST sang 0.003619 BAM
10 ROOST
0.007238 BAM
Đổi 10 ROOST sang 0.007238 BAM
20 ROOST
0.01448 BAM
Đổi 20 ROOST sang 0.01448 BAM
50 ROOST
0.03619 BAM
Đổi 50 ROOST sang 0.03619 BAM
100 ROOST
0.07238 BAM
Đổi 100 ROOST sang 0.07238 BAM
200 ROOST
0.1448 BAM
Đổi 200 ROOST sang 0.1448 BAM
500 ROOST
0.3619 BAM
Đổi 500 ROOST sang 0.3619 BAM
1000 ROOST
0.7238 BAM
Đổi 1000 ROOST sang 0.7238 BAM
5000 ROOST
3.62 BAM
Đổi 5000 ROOST sang 3.62 BAM
10000 ROOST
7.24 BAM
Đổi 10000 ROOST sang 7.24 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ROOST thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của Roost Coin tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ROOST sang BAM, lên đến 10000 ROOST, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
Roost Coin
1 BAM
1,381.66 ROOST
Đổi 1 BAM sang 1,381.66 ROOST
10 BAM
13,816.64 ROOST
Đổi 10 BAM sang 13,816.64 ROOST
50 BAM
69,083.19 ROOST
Đổi 50 BAM sang 69,083.19 ROOST
100 BAM
138,166.38 ROOST
Đổi 100 BAM sang 138,166.38 ROOST
200 BAM
276,332.77 ROOST
Đổi 200 BAM sang 276,332.77 ROOST
500 BAM
690,831.91 ROOST
Đổi 500 BAM sang 690,831.91 ROOST
1000 BAM
1,381,663.83 ROOST
Đổi 1000 BAM sang 1,381,663.83 ROOST
2000 BAM
2,763,327.65 ROOST
Đổi 2000 BAM sang 2,763,327.65 ROOST
5000 BAM
6,908,319.13 ROOST
Đổi 5000 BAM sang 6,908,319.13 ROOST
10000 BAM
13,816,638.27 ROOST
Đổi 10000 BAM sang 13,816,638.27 ROOST
50000 BAM
69,083,191.33 ROOST
Đổi 50000 BAM sang 69,083,191.33 ROOST
100000 BAM
138,166,382.66 ROOST
Đổi 100000 BAM sang 138,166,382.66 ROOST
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành ROOST toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo Roost Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang ROOST, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ROOST/BAM
ROOST/BAM: 1 ROOST = 0.0007238 BAM; 2025/08/03 09:09:57
Trong 1D vừa qua, Roost Coin đã thay đổi +7.83% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Roost Coin(ROOST) đã thay đổi +7.83% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành ROOST trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ROOST sang BAM: Biến động và thay đổi giá của Roost Coin/BAM
Giá Roost Coin cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.0008275 BAM trong khi giá Roost Coin thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.0005391 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Roost Coin theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ROOST theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0006429 BAM | 0.0008275 BAM | 0.001208 BAM | 0.001766 BAM |
Thấp | 0.0005749 BAM | 0.0005391 BAM | 0.0005395 BAM | 0.0004823 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +7.83% | -21.55% | -41.00% | -38.62% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ROOST (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ROOST bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ROOST bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Roost Coin
Số liệu thị trường ROOST sang BAM
ROOST/BAM:
KM0.0007238
Khối lượng ROOST 24 giờ:
KM135,041.97
Vốn hóa thị trường ROOST:
KM678,271.92
Nguồn cung lưu hành ROOST:
937.14M ROOST
Tỷ giá ROOST sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Roost Coin thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Roost Coin là KM0.0007238 mỗi ROOST, với tổng vốn hoá thị trường của KM678,271.92 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 937,143,740 ROOST. Khối lượng giao dịch của Roost Coin đã thay đổi +3.81% (KM4,952 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ROOST là KM130,089.97.
Thông tin thêm về Roost Coin trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Roost Coin phổ biến nhất là ROOST sang BAM, trong đó mã của Roost Coin là ROOST. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 112317.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3392.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.77 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 157.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96907.95 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84552.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155010.04 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 622443.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9790522.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 32.76 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ROOST sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ROOST sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Roost Coin phổ biến

ROOST đến TWD
1 ROOST thành NT$0.01274 TWD

ROOST đến CNY
1 ROOST thành ¥0.003091 CNY

ROOST đến USD
1 ROOST thành $0.0004289 USD

ROOST đến EUR
1 ROOST thành €0.0003701 EUR

ROOST đến CAD
1 ROOST thành C$0.0005920 CAD

ROOST đến KRW
1 ROOST thành ₩0.5958 KRW

ROOST đến JPY
1 ROOST thành ¥0.06322 JPY

ROOST đến GBP
1 ROOST thành £0.0003229 GBP
ROOST đến BAM
1 ROOST thành KM0.0007238 BAM

ROOST đến BRL
1 ROOST thành R$0.002377 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

M đến BAM
1 M thành KM0.7382 BAM

XRP đến BAM
1 XRP thành KM4.82 BAM

HYPER đến BAM
1 HYPER thành KM0.6482 BAM

VINE đến BAM
1 VINE thành KM0.1093 BAM

EGL1 đến BAM
1 EGL1 thành KM0.1482 BAM

TA đến BAM
1 TA thành KM0.09492 BAM

SOPH đến BAM
1 SOPH thành KM0.07017 BAM

B đến BAM
1 B thành KM0.8302 BAM

RHEA đến BAM
1 RHEA thành KM0.1511 BAM

HOME đến BAM
1 HOME thành KM0.05520 BAM
Bảng chuyển đổi từ ROOST sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của Roost Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ROOST thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -21.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.83%, đạt mức cao nhất là 0.0006429 BAM và mức thấp nhất là 0.0005749 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 ROOST là KM0.001155 BAM , thay đổi -41.00% so với giá hiện tại. Roost Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.48% so với năm trước.
-KM
0.02404BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:09 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ROOST | KM0.0003619 | KM0.0003393 | +7.83% |
1 ROOST | KM0.0007238 | KM0.0006787 | +7.83% |
5 ROOST | KM0.003619 | KM0.003393 | +7.83% |
10 ROOST | KM0.007238 | KM0.006787 | +7.83% |
50 ROOST | KM0.03619 | KM0.03393 | +7.83% |
100 ROOST | KM0.07238 | KM0.06787 | +7.83% |
500 ROOST | KM0.3619 | KM0.3393 | +7.83% |
1000 ROOST | KM0.7238 | KM0.6787 | +7.83% |
Câu Hỏi Thường Gặp ROOST/BAM
1 Roost Coin bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 Roost Coin (ROOST) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.0007238.
Tôi có thể mua bao nhiêu ROOST với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,381.66 ROOST đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ROOST sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ROOST sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ROOST bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 6,908.32 ROOST, trong khi 5 ROOST sẽ có giá khoảng 0.003619BAM.
Giá cao nhất của ROOST/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ROOST tính theo BAM là KM0.1334. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ROOST/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Roost Coin tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Roost Coin (ROOST) đã giảm 21.55%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Roost Coin (ROOST) đã giảm 41.00% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ROOST thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Roost Coin và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ROOST/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ROOST hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ROOST/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ROOST/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ROOST/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Roost Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Roost Coin: ROOST sang Đô la Mỹ (USD), ROOST sang Euro (EUR), ROOST sang Bảng Anh (GBP), ROOST sang Đô la Canada (CAD), ROOST sang Rupee Ấn Độ (INR), ROOST sang Rupee Pakistan (PKR), ROOST sang Real Brazil (BRL), ROOST sang ...
Giá của Roost Coin ở Mỹ là $0.0004289 USD. Ngoài ra, giá của Roost Coin là €0.0003701 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003229 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005920 CAD ở Canada, ₹0.03739 INR ở Ấn Độ, ₨0.1215 PKR ở Pakistan, R$0.002377 BRL ở Brazil, ...
Cặp Roost Coin phổ biến nhất là ROOST sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Roost Coin (ROOST) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.0007238.
Giá của Roost Coin ở Mỹ là $0.0004289 USD. Ngoài ra, giá của Roost Coin là €0.0003701 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003229 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005920 CAD ở Canada, ₹0.03739 INR ở Ấn Độ, ₨0.1215 PKR ở Pakistan, R$0.002377 BRL ở Brazil, ...
Cặp Roost Coin phổ biến nhất là ROOST sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Roost Coin (ROOST) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.0007238.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
