Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122312.61 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122312.61 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122312.61 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ROUTE thành EUR
ROUTE/EUR: 1 ROUTE = 0.004694 EUR. Giá chuyển đổi 1 Router Protocol (New) (ROUTE) thành Euro (EUR) là 0.004694 EUR hôm nay.
.png)
ROUTE
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ROUTE/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Router Protocol (New) (ROUTE) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ROUTE hiện có giá trị là 0.004694 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ROUTE hiện có giá 0.004694 EUR, nghĩa là mua 5 ROUTE sẽ mất 0.02347 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 213.02 ROUTE và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,065.08 ROUTE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ROUTE sang EUR
Chuyển đổi EUR sang ROUTE
Router Protocol (New)
Euro
1 ROUTE
0.004694 EUR
Đổi 1 ROUTE sang 0.004694 EUR
2 ROUTE
0.009389 EUR
Đổi 2 ROUTE sang 0.009389 EUR
5 ROUTE
0.02347 EUR
Đổi 5 ROUTE sang 0.02347 EUR
10 ROUTE
0.04694 EUR
Đổi 10 ROUTE sang 0.04694 EUR
20 ROUTE
0.09389 EUR
Đổi 20 ROUTE sang 0.09389 EUR
50 ROUTE
0.2347 EUR
Đổi 50 ROUTE sang 0.2347 EUR
100 ROUTE
0.4694 EUR
Đổi 100 ROUTE sang 0.4694 EUR
200 ROUTE
0.9389 EUR
Đổi 200 ROUTE sang 0.9389 EUR
500 ROUTE
2.35 EUR
Đổi 500 ROUTE sang 2.35 EUR
1000 ROUTE
4.69 EUR
Đổi 1000 ROUTE sang 4.69 EUR
5000 ROUTE
23.47 EUR
Đổi 5000 ROUTE sang 23.47 EUR
10000 ROUTE
46.94 EUR
Đổi 10000 ROUTE sang 46.94 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ROUTE thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Router Protocol (New) tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ROUTE sang EUR, lên đến 10000 ROUTE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Router Protocol (New)
1 EUR
213.02 ROUTE
Đổi 1 EUR sang 213.02 ROUTE
10 EUR
2,130.16 ROUTE
Đổi 10 EUR sang 2,130.16 ROUTE
50 EUR
10,650.8 ROUTE
Đổi 50 EUR sang 10,650.8 ROUTE
100 EUR
21,301.6 ROUTE
Đổi 100 EUR sang 21,301.6 ROUTE
200 EUR
42,603.21 ROUTE
Đổi 200 EUR sang 42,603.21 ROUTE
500 EUR
106,508.02 ROUTE
Đổi 500 EUR sang 106,508.02 ROUTE
1000 EUR
213,016.03 ROUTE
Đổi 1000 EUR sang 213,016.03 ROUTE
2000 EUR
426,032.06 ROUTE
Đổi 2000 EUR sang 426,032.06 ROUTE
5000 EUR
1,065,080.16 ROUTE
Đổi 5000 EUR sang 1,065,080.16 ROUTE
10000 EUR
2,130,160.31 ROUTE
Đổi 10000 EUR sang 2,130,160.31 ROUTE
50000 EUR
10,650,801.56 ROUTE
Đổi 50000 EUR sang 10,650,801.56 ROUTE
100000 EUR
21,301,603.12 ROUTE
Đổi 100000 EUR sang 21,301,603.12 ROUTE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành ROUTE toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Router Protocol (New) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang ROUTE, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ROUTE/EUR
ROUTE/EUR: 1 ROUTE = 0.004694 EUR; 2025/10/04 21:32:01
Trong 1D vừa qua, Router Protocol (New) đã thay đổi -9.41% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Router Protocol (New)(ROUTE) đã thay đổi -9.41% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ROUTE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ROUTE sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Router Protocol (New)/EUR
Giá Router Protocol (New) cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.006613 EUR trong khi giá Router Protocol (New) thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.004598 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Router Protocol (New) theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ROUTE theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.005197 EUR | 0.006613 EUR | 0.006613 EUR | 0.008858 EUR |
Thấp | 0.004652 EUR | 0.004598 EUR | 0.003580 EUR | 0.003200 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -9.41% | +14.47% | +4.46% | -4.84% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ROUTE (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ROUTE bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ROUTE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Router Protocol (New)
Số liệu thị trường ROUTE sang EUR
ROUTE/EUR:
€0.004694
Khối lượng ROUTE 24 giờ:
€521,024.85
Vốn hóa thị trường ROUTE:
€2,125,033.77
Nguồn cung lưu hành ROUTE:
452.67M ROUTE
Tỷ giá ROUTE sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Router Protocol (New) thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Router Protocol (New) là €0.004694 mỗi ROUTE, với tổng vốn hoá thị trường của €2,125,033.77 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 452,666,240 ROUTE. Khối lượng giao dịch của Router Protocol (New) đã thay đổi -6.50% (€-36,224.55 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ROUTE là €557,249.4.
Thông tin thêm về Router Protocol (New) trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Router Protocol (New) phổ biến nhất là ROUTE sang EUR, trong đó mã của Router Protocol (New) là ROUTE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ROUTE sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ROUTE sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Router Protocol (New) phổ biến

ROUTE đến TWD
1 ROUTE thành NT$0.1675 TWD

ROUTE đến CNY
1 ROUTE thành ¥0.03928 CNY

ROUTE đến USD
1 ROUTE thành $0.005511 USD

ROUTE đến EUR
1 ROUTE thành €0.004694 EUR

ROUTE đến CAD
1 ROUTE thành C$0.007696 CAD

ROUTE đến KRW
1 ROUTE thành ₩7.76 KRW

ROUTE đến JPY
1 ROUTE thành ¥0.8125 JPY

ROUTE đến GBP
1 ROUTE thành £0.004088 GBP

ROUTE đến BRL
1 ROUTE thành R$0.02941 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành €0.{4}8790 EUR

OKB đến EUR
1 OKB thành €190.75 EUR

XPL đến EUR
1 XPL thành €0.7349 EUR

ASTER đến EUR
1 ASTER thành €1.82 EUR

LIGHT đến EUR
1 LIGHT thành €0.7469 EUR

ALEO đến EUR
1 ALEO thành €0.2200 EUR

IN đến EUR
1 IN thành €0.1021 EUR

LINEA đến EUR
1 LINEA thành €0.02399 EUR

TRADOOR đến EUR
1 TRADOOR thành €2.54 EUR

MITO đến EUR
1 MITO thành €0.1422 EUR
Bảng chuyển đổi từ ROUTE sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Router Protocol (New) đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ROUTE thành Euro đã thay đổi +14.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.41%, đạt mức cao nhất là 0.005197 EUR và mức thấp nhất là 0.004652 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ROUTE là €0.004495 EUR , thay đổi +4.46% so với giá hiện tại. Router Protocol (New) đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.55% so với năm trước.
-€
0.03014EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:32 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ROUTE | €0.002347 | €0.002590 | -9.41% |
1 ROUTE | €0.004694 | €0.005181 | -9.41% |
5 ROUTE | €0.02347 | €0.02590 | -9.41% |
10 ROUTE | €0.04694 | €0.05181 | -9.41% |
50 ROUTE | €0.2347 | €0.2590 | -9.41% |
100 ROUTE | €0.4694 | €0.5181 | -9.41% |
500 ROUTE | €2.35 | €2.59 | -9.41% |
1000 ROUTE | €4.69 | €5.18 | -9.41% |
Câu Hỏi Thường Gặp ROUTE/EUR
1 Router Protocol (New) bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Router Protocol (New) (ROUTE) trong Euro (EUR) là €0.004694.
Tôi có thể mua bao nhiêu ROUTE với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 213.02 ROUTE đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ROUTE sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ROUTE sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ROUTE bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 1,065.08 ROUTE, trong khi 5 ROUTE sẽ có giá khoảng 0.02347EUR.
Giá cao nhất của ROUTE/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ROUTE tính theo EUR là €0.06806. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ROUTE/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Router Protocol (New) tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Router Protocol (New) (ROUTE) đã tăng 14.47%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Router Protocol (New) (ROUTE) đã tăng 4.46% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ROUTE thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Router Protocol (New) và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ROUTE/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ROUTE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ROUTE/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ROUTE/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ROUTE/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Router Protocol (New) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Router Protocol (New): ROUTE sang Đô la Mỹ (USD), ROUTE sang Euro (EUR), ROUTE sang Bảng Anh (GBP), ROUTE sang Đô la Canada (CAD), ROUTE sang Rupee Ấn Độ (INR), ROUTE sang Rupee Pakistan (PKR), ROUTE sang Real Brazil (BRL), ROUTE sang ...
Giá của Router Protocol (New) ở Mỹ là $0.005511 USD. Ngoài ra, giá của Router Protocol (New) là €0.004694 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004088 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007696 CAD ở Canada, ₹0.4890 INR ở Ấn Độ, ₨1.55 PKR ở Pakistan, R$0.02941 BRL ở Brazil, ...
Cặp Router Protocol (New) phổ biến nhất là ROUTE sang Euro(EUR). Giá của 1 Router Protocol (New) (ROUTE) ở Euro (EUR) là €0.004694.
Giá của Router Protocol (New) ở Mỹ là $0.005511 USD. Ngoài ra, giá của Router Protocol (New) là €0.004694 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004088 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007696 CAD ở Canada, ₹0.4890 INR ở Ấn Độ, ₨1.55 PKR ở Pakistan, R$0.02941 BRL ở Brazil, ...
Cặp Router Protocol (New) phổ biến nhất là ROUTE sang Euro(EUR). Giá của 1 Router Protocol (New) (ROUTE) ở Euro (EUR) là €0.004694.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.