Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RBC thành MNT

RBC/MNT: 1 RBC = 44.01 MNT. Giá chuyển đổi 1 Ruby Currency (RBC) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 44.01 MNT hôm nay.
RBC
RBC
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RBC/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ruby Currency (RBC) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RBC hiện có giá trị là 44.01 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RBC hiện có giá 44.01 MNT, nghĩa là mua 5 RBC sẽ mất 220.05 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.02272 RBC và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.1136 RBC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RBC sang MNT

Chuyển đổi MNT sang RBC

Ruby Currency
Tugrik Mông Cổ
50 RBC
2,200.49  MNT
100 RBC
4,400.99  MNT
200 RBC
8,801.98  MNT
500 RBC
22,004.95  MNT
1000 RBC
44,009.89  MNT
5000 RBC
220,049.47  MNT
10000 RBC
440,098.94  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RBC thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Ruby Currency tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RBC sang MNT, lên đến 10000 RBC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Ruby Currency
50000 MNT
1,136.11 RBC
100000 MNT
2,272.22 RBC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành RBC toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Ruby Currency đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang RBC, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RBC/MNT

RBC/MNT: 1 RBC = 44.01 MNT; 2025/05/08 06:57:02
Trong 1D vừa qua, Ruby Currency đã thay đổi -0.02% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ruby Currency(RBC) đã thay đổi -0.02% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành RBC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RBC sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Ruby Currency/MNT

Giá Ruby Currency cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 44.12 MNT trong khi giá Ruby Currency thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 34.66 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ruby Currency theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RBC theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
44.04 MNT
44.12 MNT
50.28 MNT
103.06 MNT
Thấp
44 MNT
34.66 MNT
33.94 MNT
30.57 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.02%
+2.92%
-7.44%
-14.37%

Thông tin Ruby Currency

Số liệu thị trường RBC sang MNT

RBC/MNT:
₮44.01
Khối lượng RBC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RBC:
--
Nguồn cung lưu hành RBC:
0 RBC

Tỷ giá RBC sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ruby Currency thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ruby Currency là ₮44.01 mỗi RBC, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RBC. Khối lượng giao dịch của Ruby Currency đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RBC là ₮0.

Thông tin thêm về Ruby Currency trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ruby Currency phổ biến nhất là RBC sang MNT, trong đó mã của Ruby Currency là RBC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85180.71 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72340.51 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133382.03 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 553544.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8159007.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.70 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RBC sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RBC sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RBC (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RBC bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RBC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ruby Currency phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RBC đến TWD
1 RBC thành NT$0.3926 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RBC đến CNY
1 RBC thành ¥0.09364 CNY
popular info Đô la Mỹ
RBC đến USD
1 RBC thành $0.01295 USD
popular info Euro
RBC đến EUR
1 RBC thành €0.01145 EUR
popular info Đô la Canada
RBC đến CAD
1 RBC thành C$0.01793 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RBC đến KRW
1 RBC thành ₩18.09 KRW
popular info Yên Nhật
RBC đến JPY
1 RBC thành ¥1.86 JPY
popular info Tugrik Mông Cổ
RBC đến MNT
1 RBC thành ₮44.01 MNT
popular info Bảng Anh
RBC đến GBP
1 RBC thành £0.009727 GBP
popular info Real Brazil
RBC đến BRL
1 RBC thành R$0.07443 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Bitcoin
BTC đến MNT
1 BTC thành ₮336,252,623.92 MNT
other assets Mog Coin
MOG đến MNT
1 MOG thành ₮0.003083 MNT
other assets Ethereum
ETH đến MNT
1 ETH thành ₮6,480,830.06 MNT
other assets EOS
EOS đến MNT
1 EOS thành ₮2,826.2 MNT
other assets Bitcoin Cash
BCH đến MNT
1 BCH thành ₮1,419,991.58 MNT
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến MNT
1 ALPACA thành ₮996.08 MNT
other assets Popcat (SOL)
POPCAT đến MNT
1 POPCAT thành ₮1,566.03 MNT
other assets XRP
XRP đến MNT
1 XRP thành ₮7,382.86 MNT
other assets Solana
SOL đến MNT
1 SOL thành ₮511,153.77 MNT
other assets Balance
EPT đến MNT
1 EPT thành ₮40.05 MNT

Bảng chuyển đổi từ RBC sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Ruby Currency đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RBC thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +2.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 44.04 MNT và mức thấp nhất là 44 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 RBC là ₮47.55 MNT , thay đổi -7.44% so với giá hiện tại. Ruby Currency đã thay đổi
-
2,675.19MNT
, tương đương mức thay đổi -98.38% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:57 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RBC₮22₮22.01
-0.02%
1 RBC₮44.01₮44.02
-0.02%
5 RBC₮220.05₮220.09
-0.02%
10 RBC₮440.1₮440.19
-0.02%
50 RBC₮2,200.49₮2,200.93
-0.02%
100 RBC₮4,400.99₮4,401.85
-0.02%
500 RBC₮22,004.95₮22,009.26
-0.02%
1000 RBC₮44,009.89₮44,018.51
-0.02%

Câu Hỏi Thường Gặp RBC/MNT

1 Ruby Currency bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Ruby Currency (RBC) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮44.01.
Tôi có thể mua bao nhiêu RBC với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02272 RBC đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RBC sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RBC sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RBC bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.1136 RBC, trong khi 5 RBC sẽ có giá khoảng 220.05MNT.
Giá cao nhất của RBC/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RBC tính theo MNT là ₮39,352.06. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RBC/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ruby Currency tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ruby Currency (RBC) đã tăng 2.92%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ruby Currency (RBC) đã giảm 7.44% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RBC thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ruby Currency và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RBC/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RBC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RBC/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RBC/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RBC/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ruby Currency và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.