Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi RBC thành MXN

RBC/MXN: 1 RBC = 0.1013 MXN. Giá chuyển đổi 1 Ruby Currency (RBC) thành Peso Mexico (MXN) là 0.1013 MXN hôm nay.
RBC
RBC
MXN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RBC/MXN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ruby Currency (RBC) thành Peso Mexico (MXN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RBC hiện có giá trị là 0.1013 MXN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RBC hiện có giá 0.1013 MXN, nghĩa là mua 5 RBC sẽ mất 0.5063 MXN. Tương tự, Mex$1 MXN có thể được chuyển đổi thành 9.87 RBC và Mex$50 MXN có thể được chuyển đổi thành 49.37 RBC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RBC sang MXN

Chuyển đổi MXN sang RBC

Ruby Currency
Peso Mexico
1 RBC
0.1013  MXN
Đổi 1 RBC sang 0.1013 MXN
2 RBC
0.2025  MXN
Đổi 2 RBC sang 0.2025 MXN
5 RBC
0.5063  MXN
Đổi 5 RBC sang 0.5063 MXN
10 RBC
1.01  MXN
Đổi 10 RBC sang 1.01 MXN
20 RBC
2.03  MXN
Đổi 20 RBC sang 2.03 MXN
50 RBC
5.06  MXN
Đổi 50 RBC sang 5.06 MXN
100 RBC
10.13  MXN
Đổi 100 RBC sang 10.13 MXN
200 RBC
20.25  MXN
Đổi 200 RBC sang 20.25 MXN
500 RBC
50.63  MXN
Đổi 500 RBC sang 50.63 MXN
1000 RBC
101.27  MXN
Đổi 1000 RBC sang 101.27 MXN
5000 RBC
506.35  MXN
Đổi 5000 RBC sang 506.35 MXN
10000 RBC
1,012.7  MXN
Đổi 10000 RBC sang 1,012.7 MXN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RBC thành MXN toàn diện, cho thấy giá trị của Ruby Currency tính theo Peso Mexico đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RBC sang MXN, lên đến 10000 RBC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Mexico
Ruby Currency
1 MXN
9.87 RBC
Đổi 1 MXN sang 9.87 RBC
10 MXN
98.75 RBC
Đổi 10 MXN sang 98.75 RBC
50 MXN
493.73 RBC
Đổi 50 MXN sang 493.73 RBC
100 MXN
987.46 RBC
Đổi 100 MXN sang 987.46 RBC
200 MXN
1,974.93 RBC
Đổi 200 MXN sang 1,974.93 RBC
500 MXN
4,937.32 RBC
Đổi 500 MXN sang 4,937.32 RBC
1000 MXN
9,874.63 RBC
Đổi 1000 MXN sang 9,874.63 RBC
2000 MXN
19,749.26 RBC
Đổi 2000 MXN sang 19,749.26 RBC
5000 MXN
49,373.16 RBC
Đổi 5000 MXN sang 49,373.16 RBC
10000 MXN
98,746.31 RBC
Đổi 10000 MXN sang 98,746.31 RBC
50000 MXN
493,731.56 RBC
Đổi 50000 MXN sang 493,731.56 RBC
100000 MXN
987,463.13 RBC
Đổi 100000 MXN sang 987,463.13 RBC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MXN thành RBC toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Mexico tính theo Ruby Currency đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MXN sang RBC, lên đến 100000 MXN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RBC/MXN

RBC/MXN: 1 RBC = 0.1013 MXN; 2025/07/20 12:11:59
Trong 1D vừa qua, Ruby Currency đã thay đổi +35.35% thành MXN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ruby Currency(RBC) đã thay đổi +35.35% thành MXN trong khi đó Peso Mexico(MXN) đã thay đổi % thành RBC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RBC sang MXN: Biến động và thay đổi giá của Ruby Currency/MXN

Giá Ruby Currency cao nhất theo MXN 7 ngày qua là 0.1688 MXN trong khi giá Ruby Currency thấp nhất theo MXN trong 7 ngày qua là 0.05628 MXN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ruby Currency theo MXN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RBC theo MXN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1210 MXN
0.1688 MXN
0.9942 MXN
0.9942 MXN
Thấp
0.07699 MXN
0.05628 MXN
0.03188 MXN
0.001876 MXN
Bình thường
0 MXN
0 MXN
0 MXN
0 MXN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+35.35%
+12.49%
-53.69%
-67.31%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RBC (hoặc USDT) bằng MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RBC bằng MXN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RBC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Ruby Currency

Số liệu thị trường RBC sang MXN

RBC/MXN:
Mex$0.1013
Khối lượng RBC 24 giờ:
Mex$8,567.07
Vốn hóa thị trường RBC:
--
Nguồn cung lưu hành RBC:
0 RBC

Tỷ giá RBC sang MXN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ruby Currency thành Peso Mexico đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ruby Currency là Mex$0.1013 mỗi RBC, với tổng vốn hoá thị trường của Mex$0 MXN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RBC. Khối lượng giao dịch của Ruby Currency đã thay đổi -20.11% (Mex$-2,156.23 MXN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RBC là Mex$10,723.31.

Thông tin thêm về Ruby Currency trên Bitget

Thông tin Peso Mexico

Ký hiệu của MXN là Mex$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ruby Currency phổ biến nhất là RBC sang MXN, trong đó mã của Ruby Currency là RBC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MXN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RBC sang MXN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RBC sang MXN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Ruby Currency phổ biến

popular info Peso Mexico
RBC đến MXN
1 RBC thành Mex$0.1013 MXN
popular info Đô la Đài Loan mới
RBC đến TWD
1 RBC thành NT$0.1588 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RBC đến CNY
1 RBC thành ¥0.03877 CNY
popular info Đô la Mỹ
RBC đến USD
1 RBC thành $0.005400 USD
popular info Euro
RBC đến EUR
1 RBC thành €0.004644 EUR
popular info Đô la Canada
RBC đến CAD
1 RBC thành C$0.007416 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RBC đến KRW
1 RBC thành ₩7.51 KRW
popular info Yên Nhật
RBC đến JPY
1 RBC thành ¥0.8036 JPY
popular info Bảng Anh
RBC đến GBP
1 RBC thành £0.004026 GBP
popular info Real Brazil
RBC đến BRL
1 RBC thành R$0.03014 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MXN

other assets Tezos
XTZ đến MXN
1 XTZ thành Mex$21.36 MXN
other assets Litecoin
LTC đến MXN
1 LTC thành Mex$2,176.68 MXN
other assets Conflux
CFX đến MXN
1 CFX thành Mex$2.72 MXN
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến MXN
1 ALPACA thành Mex$0.9829 MXN
other assets XDC Network
XDC đến MXN
1 XDC thành Mex$1.84 MXN
other assets Kyber Network Crystal v2
KNC đến MXN
1 KNC thành Mex$9.28 MXN
other assets WEMIX
WEMIX đến MXN
1 WEMIX thành Mex$16.2 MXN
other assets Avalanche
AVAX đến MXN
1 AVAX thành Mex$471.59 MXN
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến MXN
1 BANANAS31 thành Mex$0.1343 MXN
other assets Holo
HOT đến MXN
1 HOT thành Mex$0.02350 MXN

Bảng chuyển đổi từ RBC sang MXN

Tỷ giá hoán đổi của Ruby Currency đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RBC thành Peso Mexico đã thay đổi +12.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +35.35%, đạt mức cao nhất là 0.1210 MXN và mức thấp nhất là 0.07699 MXN . Một tháng trước, giá trị của 1 RBC là Mex$0.2221 MXN , thay đổi -53.69% so với giá hiện tại. Ruby Currency đã thay đổi
-Mex$
29.52MXN
, tương đương mức thay đổi -99.65% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:11 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 RBC
Mex$0.05063Mex$0.03702
+35.35%
1 RBC
Mex$0.1013Mex$0.07405
+35.35%
5 RBC
Mex$0.5063Mex$0.3702
+35.35%
10 RBC
Mex$1.01Mex$0.7405
+35.35%
50 RBC
Mex$5.06Mex$3.7
+35.35%
100 RBC
Mex$10.13Mex$7.4
+35.35%
500 RBC
Mex$50.63Mex$37.02
+35.35%
1000 RBC
Mex$101.27Mex$74.05
+35.35%

Câu Hỏi Thường Gặp RBC/MXN

1 Ruby Currency bằng bao nhiêu MXN?
Hiện tại, giá 1 Ruby Currency (RBC) trong Peso Mexico (MXN) là Mex$0.1013.
Tôi có thể mua bao nhiêu RBC với 1 MXN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.87 RBC đối với MXN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RBC sang MXN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RBC sang MXN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RBC bất kỳ sang MXN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MXN tương đương 49.37 RBC, trong khi 5 RBC sẽ có giá khoảng 0.5063MXN.
Giá cao nhất của RBC/MXN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RBC tính theo MXN là Mex$217.17. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RBC/MXN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ruby Currency tính theo MXN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ruby Currency (RBC) đã tăng 12.49%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ruby Currency (RBC) đã giảm 53.69% so với Peso Mexico (MXN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RBC thành MXN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ruby Currency và Peso Mexico, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RBC/MXN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RBC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RBC/MXN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RBC/MXN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RBC/MXN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ruby Currency và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ruby Currency: RBC sang Đô la Mỹ (USD), RBC sang Euro (EUR), RBC sang Bảng Anh (GBP), RBC sang Đô la Canada (CAD), RBC sang Rupee Ấn Độ (INR), RBC sang Rupee Pakistan (PKR), RBC sang Real Brazil (BRL), RBC sang ...
Giá của Ruby Currency ở Mỹ là $0.005400 USD. Ngoài ra, giá của Ruby Currency là €0.004644 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004026 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007416 CAD ở Canada, ₹0.4652 INR ở Ấn Độ, ₨1.54 PKR ở Pakistan, R$0.03014 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ruby Currency phổ biến nhất là RBC sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 Ruby Currency (RBC) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.1013.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.