Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.22%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117912.21 (-1.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$68M (1 ngày); +$2.18B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.22%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117912.21 (-1.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$68M (1 ngày); +$2.18B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.22%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117912.21 (-1.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$68M (1 ngày); +$2.18B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RUBY thành MMK
RUBY/MMK: 1 RUBY = 0.5215 MMK. Giá chuyển đổi 1 Ruby Play Network (RUBY) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.5215 MMK hôm nay.

RUBY
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RUBY/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ruby Play Network (RUBY) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RUBY hiện có giá trị là 0.5215 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RUBY hiện có giá 0.5215 MMK, nghĩa là mua 5 RUBY sẽ mất 2.61 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 1.92 RUBY và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 9.59 RUBY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RUBY sang MMK
Chuyển đổi MMK sang RUBY
Ruby Play Network
Kyat Myanmar
1 RUBY
0.5215 MMK
Đổi 1 RUBY sang 0.5215 MMK
2 RUBY
1.04 MMK
Đổi 2 RUBY sang 1.04 MMK
5 RUBY
2.61 MMK
Đổi 5 RUBY sang 2.61 MMK
10 RUBY
5.22 MMK
Đổi 10 RUBY sang 5.22 MMK
20 RUBY
10.43 MMK
Đổi 20 RUBY sang 10.43 MMK
50 RUBY
26.08 MMK
Đổi 50 RUBY sang 26.08 MMK
100 RUBY
52.15 MMK
Đổi 100 RUBY sang 52.15 MMK
200 RUBY
104.31 MMK
Đổi 200 RUBY sang 104.31 MMK
500 RUBY
260.77 MMK
Đổi 500 RUBY sang 260.77 MMK
1000 RUBY
521.54 MMK
Đổi 1000 RUBY sang 521.54 MMK
5000 RUBY
2,607.7 MMK
Đổi 5000 RUBY sang 2,607.7 MMK
10000 RUBY
5,215.41 MMK
Đổi 10000 RUBY sang 5,215.41 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RUBY thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Ruby Play Network tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RUBY sang MMK, lên đến 10000 RUBY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Ruby Play Network
1 MMK
1.92 RUBY
Đổi 1 MMK sang 1.92 RUBY
10 MMK
19.17 RUBY
Đổi 10 MMK sang 19.17 RUBY
50 MMK
95.87 RUBY
Đổi 50 MMK sang 95.87 RUBY
100 MMK
191.74 RUBY
Đổi 100 MMK sang 191.74 RUBY
200 MMK
383.48 RUBY
Đổi 200 MMK sang 383.48 RUBY
500 MMK
958.7 RUBY
Đổi 500 MMK sang 958.7 RUBY
1000 MMK
1,917.4 RUBY
Đổi 1000 MMK sang 1,917.4 RUBY
2000 MMK
3,834.79 RUBY
Đổi 2000 MMK sang 3,834.79 RUBY
5000 MMK
9,586.98 RUBY
Đổi 5000 MMK sang 9,586.98 RUBY
10000 MMK
19,173.96 RUBY
Đổi 10000 MMK sang 19,173.96 RUBY
50000 MMK
95,869.78 RUBY
Đổi 50000 MMK sang 95,869.78 RUBY
100000 MMK
191,739.57 RUBY
Đổi 100000 MMK sang 191,739.57 RUBY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành RUBY toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Ruby Play Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang RUBY, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RUBY/MMK
RUBY/MMK: 1 RUBY = 0.5215 MMK; 2025/07/23 20:57:14
Trong 1D vừa qua, Ruby Play Network đã thay đổi +0.68% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ruby Play Network(RUBY) đã thay đổi +0.68% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành RUBY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RUBY sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Ruby Play Network/MMK
Giá Ruby Play Network cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.5266 MMK trong khi giá Ruby Play Network thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.4199 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ruby Play Network theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RUBY theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4467 MMK | 0.5266 MMK | 0.6230 MMK | 0.6232 MMK |
Thấp | 0.4434 MMK | 0.4199 MMK | 0.4199 MMK | 0.4199 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.68% | -14.72% | -25.53% | -20.33% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RUBY (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RUBY bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RUBY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Ruby Play Network
Số liệu thị trường RUBY sang MMK
RUBY/MMK:
Ks0.5215
Khối lượng RUBY 24 giờ:
Ks400,747.66
Vốn hóa thị trường RUBY:
--
Nguồn cung lưu hành RUBY:
0 RUBY
Tỷ giá RUBY sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ruby Play Network thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ruby Play Network là Ks0.5215 mỗi RUBY, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RUBY. Khối lượng giao dịch của Ruby Play Network đã thay đổi +11.57% (Ks41,565.3 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RUBY là Ks359,182.36.
Thông tin thêm về Ruby Play Network trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ruby Play Network phổ biến nhất là RUBY sang MMK, trong đó mã của Ruby Play Network là RUBY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118489.23 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3689.48 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.45 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 198.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100656.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87255.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161192.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654392.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10232066.71 INR

PI đến INR
1 PI thành 40.94 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RUBY sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RUBY sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Ruby Play Network phổ biến

RUBY đến TWD
1 RUBY thành NT$0.007259 TWD

RUBY đến CNY
1 RUBY thành ¥0.001777 CNY

RUBY đến USD
1 RUBY thành $0.0002481 USD

RUBY đến EUR
1 RUBY thành €0.0002108 EUR

RUBY đến CAD
1 RUBY thành C$0.0003376 CAD
RUBY đến MMK
1 RUBY thành Ks0.5215 MMK

RUBY đến KRW
1 RUBY thành ₩0.3411 KRW

RUBY đến JPY
1 RUBY thành ¥0.03633 JPY

RUBY đến GBP
1 RUBY thành £0.0001827 GBP

RUBY đến BRL
1 RUBY thành R$0.001370 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

BABYGROK đến MMK
1 BABYGROK thành Ks0.{4}2823 MMK

BNB đến MMK
1 BNB thành Ks1,602,738.27 MMK

SAHARA đến MMK
1 SAHARA thành Ks267.66 MMK

NEWT đến MMK
1 NEWT thành Ks838.59 MMK

SLP đến MMK
1 SLP thành Ks4.73 MMK

M đến MMK
1 M thành Ks926.98 MMK

CAKE đến MMK
1 CAKE thành Ks5,611.15 MMK

ERA đến MMK
1 ERA thành Ks2,627.95 MMK

XRP đến MMK
1 XRP thành Ks6,574.7 MMK

HYPER đến MMK
1 HYPER thành Ks841.13 MMK
Bảng chuyển đổi từ RUBY sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Ruby Play Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RUBY thành Kyat Myanmar đã thay đổi -14.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.68%, đạt mức cao nhất là 0.4467 MMK và mức thấp nhất là 0.4434 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 RUBY là Ks0.6746 MMK , thay đổi -25.53% so với giá hiện tại. Ruby Play Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -72.54% so với năm trước.
-Ks
1.18MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:57 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RUBY | Ks0.2608 | Ks0.2593 | +0.68% |
1 RUBY | Ks0.5215 | Ks0.5185 | +0.68% |
5 RUBY | Ks2.61 | Ks2.59 | +0.68% |
10 RUBY | Ks5.22 | Ks5.19 | +0.68% |
50 RUBY | Ks26.08 | Ks25.93 | +0.68% |
100 RUBY | Ks52.15 | Ks51.85 | +0.68% |
500 RUBY | Ks260.77 | Ks259.25 | +0.68% |
1000 RUBY | Ks521.54 | Ks518.51 | +0.68% |
Câu Hỏi Thường Gặp RUBY/MMK
1 Ruby Play Network bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Ruby Play Network (RUBY) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.5215.
Tôi có thể mua bao nhiêu RUBY với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.92 RUBY đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RUBY sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RUBY sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RUBY bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 9.59 RUBY, trong khi 5 RUBY sẽ có giá khoảng 2.61MMK.
Giá cao nhất của RUBY/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RUBY tính theo MMK là Ks22.91. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RUBY/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ruby Play Network tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ruby Play Network (RUBY) đã giảm 14.72%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ruby Play Network (RUBY) đã giảm 25.53% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RUBY thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ruby Play Network và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RUBY/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RUBY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RUBY/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RUBY/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RUBY/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ruby Play Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ruby Play Network: RUBY sang Đô la Mỹ (USD), RUBY sang Euro (EUR), RUBY sang Bảng Anh (GBP), RUBY sang Đô la Canada (CAD), RUBY sang Rupee Ấn Độ (INR), RUBY sang Rupee Pakistan (PKR), RUBY sang Real Brazil (BRL), RUBY sang ...
Giá của Ruby Play Network ở Mỹ là $0.0002481 USD. Ngoài ra, giá của Ruby Play Network là €0.0002108 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001827 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003376 CAD ở Canada, ₹0.02143 INR ở Ấn Độ, ₨0.07070 PKR ở Pakistan, R$0.001370 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ruby Play Network phổ biến nhất là RUBY sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Ruby Play Network (RUBY) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.5215.
Giá của Ruby Play Network ở Mỹ là $0.0002481 USD. Ngoài ra, giá của Ruby Play Network là €0.0002108 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001827 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003376 CAD ở Canada, ₹0.02143 INR ở Ấn Độ, ₨0.07070 PKR ở Pakistan, R$0.001370 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ruby Play Network phổ biến nhất là RUBY sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Ruby Play Network (RUBY) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.5215.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
