Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.45%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103599.99 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.45%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103599.99 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.45%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103599.99 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RWA thành EUR
RWA/EUR: 1 RWA = 0.01436 EUR. Giá chuyển đổi 1 Rug World Assets (RWA) thành Euro (EUR) là 0.01436 EUR hôm nay.

RWA
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RWA/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Rug World Assets (RWA) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RWA hiện có giá trị là 0.01 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RWA hiện có giá 0.01 EUR, nghĩa là mua 5 RWA sẽ mất 0.07 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 69.65 RWA và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 348.25 RWA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RWA sang EUR
Chuyển đổi EUR sang RWA
Rug World Assets
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RWA thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Rug World Assets tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RWA sang EUR, lên đến 10000 RWA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Rug World Assets
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành RWA toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Rug World Assets đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang RWA, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RWA/EUR
RWA/EUR: 1 RWA = 0.01436 EUR; 2025/05/18 07:43:08
Trong 1D vừa qua, Rug World Assets đã thay đổi +4.90% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Rug World Assets(RWA) đã thay đổi +4.90% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành RWA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RWA sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Rug World Assets/EUR
Giá Rug World Assets cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.01518 EUR trong khi giá Rug World Assets thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.01329 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Rug World Assets theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RWA theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01477 EUR | 0.01518 EUR | 0.01899 EUR | 0.02898 EUR |
Thấp | 0.01346 EUR | 0.01329 EUR | 0.008831 EUR | 0.008831 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.90% | +1.75% | +62.58% | -47.86% |
Thông tin Rug World Assets
Số liệu thị trường RWA sang EUR
RWA/EUR:
€0.01436
Khối lượng RWA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RWA:
€136,367.34
Nguồn cung lưu hành RWA:
9.50M RWA
Tỷ giá RWA sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Rug World Assets thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Rug World Assets là €0.01436 mỗi RWA, với tổng vốn hoá thị trường của €136,367.34 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,498,089 RWA. Khối lượng giao dịch của Rug World Assets đã thay đổi -100.00% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RWA là €--.
Thông tin thêm về Rug World Assets trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Rug World Assets phổ biến nhất là RWA sang EUR, trong đó mã của Rug World Assets là RWA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103306.17 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2480.83 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.36 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 166.87 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92541.67 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77768.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144318.72 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584971.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8841272.61 INR

PI đến INR
1 PI thành 60.58 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RWA sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RWA sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RWA (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RWA bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RWA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Rug World Assets phổ biến

RWA đến TWD
1 RWA thành NT$0.4843 TWD

RWA đến CNY
1 RWA thành ¥0.1156 CNY

RWA đến USD
1 RWA thành $0.01603 USD

RWA đến EUR
1 RWA thành €0.01436 EUR

RWA đến CAD
1 RWA thành C$0.02239 CAD

RWA đến KRW
1 RWA thành ₩22.42 KRW

RWA đến JPY
1 RWA thành ¥2.33 JPY

RWA đến GBP
1 RWA thành £0.01207 GBP

RWA đến BRL
1 RWA thành R$0.09076 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

JAGER đến EUR
1 JAGER thành €0.{9}4405 EUR

BADGER đến EUR
1 BADGER thành €1.21 EUR

HIGH đến EUR
1 HIGH thành €0.5965 EUR

BSW đến EUR
1 BSW thành €0.02811 EUR

FRAX đến EUR
1 FRAX thành €3.25 EUR

LTO đến EUR
1 LTO thành €0.04117 EUR

BPX đến EUR
1 BPX thành €2.74 EUR

MASK đến EUR
1 MASK thành €1.41 EUR

TRUMP đến EUR
1 TRUMP thành €11.7 EUR

SKYAI đến EUR
1 SKYAI thành €0.05363 EUR
Bảng chuyển đổi từ RWA sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Rug World Assets đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RWA thành Euro đã thay đổi +1.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.90%, đạt mức cao nhất là 0.01477 EUR và mức thấp nhất là 0.01346 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 RWA là €0.008831 EUR , thay đổi +62.58% so với giá hiện tại. Rug World Assets đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.36% so với năm trước.
-€
0.1090EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:43 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RWA | €0.007179 | €0.006844 | +4.90% |
1 RWA | €0.01436 | €0.01369 | +4.90% |
5 RWA | €0.07179 | €0.06844 | +4.90% |
10 RWA | €0.1436 | €0.1369 | +4.90% |
50 RWA | €0.7179 | €0.6844 | +4.90% |
100 RWA | €1.44 | €1.37 | +4.90% |
500 RWA | €7.18 | €6.84 | +4.90% |
1000 RWA | €14.36 | €13.69 | +4.90% |
Câu Hỏi Thường Gặp RWA/EUR
1 Rug World Assets bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Rug World Assets (RWA) trong Euro (EUR) là €0.01436.
Tôi có thể mua bao nhiêu RWA với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 69.65 RWA đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RWA sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RWA sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RWA bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 348.25 RWA, trong khi 5 RWA sẽ có giá khoảng 0.07179EUR.
Giá cao nhất của RWA/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RWA tính theo EUR là €43,605. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RWA/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Rug World Assets tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Rug World Assets (RWA) đã tăng 1.75%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Rug World Assets (RWA) đã tăng 62.58% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RWA thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Rug World Assets và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RWA/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RWA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RWA/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RWA/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RWA/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Rug World Assets và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
MetisDAO (METIS)

Hướng dẫn mua
Lingose (LING)

Hướng dẫn mua
SafePal (SFP)

Hướng dẫn mua
Baby Doge Coin (BABYDOGE)

Hướng dẫn mua
LooksRare (LOOKS)

Hướng dẫn mua
VVS Finance (VVS)

Hướng dẫn mua
Solar (SXP)

Hướng dẫn mua
Flux (FLUX)

Hướng dẫn mua
Symbol (XYM)

Hướng dẫn mua
Acala (ACA)

Hướng dẫn mua
Casper (CSPR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
