Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi SACHI thành OMR

SACHI/OMR: 1 SACHI = 0.0009907 OMR. Giá chuyển đổi 1 Sachicoin (SACHI) thành Rial Oman (OMR) là 0.0009907 OMR hôm nay.
SACHI
SACHI
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SACHI/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sachicoin (SACHI) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SACHI hiện có giá trị là 0.0009907 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SACHI hiện có giá 0.0009907 OMR, nghĩa là mua 5 SACHI sẽ mất 0.004953 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 1,009.39 SACHI và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 5,046.96 SACHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SACHI sang OMR

Chuyển đổi OMR sang SACHI

Sachicoin
Rial Oman
1 SACHI
0.0009907  OMR
Đổi 1 SACHI sang 0.0009907 OMR
2 SACHI
0.001981  OMR
Đổi 2 SACHI sang 0.001981 OMR
5 SACHI
0.004953  OMR
Đổi 5 SACHI sang 0.004953 OMR
10 SACHI
0.009907  OMR
Đổi 10 SACHI sang 0.009907 OMR
20 SACHI
0.01981  OMR
Đổi 20 SACHI sang 0.01981 OMR
50 SACHI
0.04953  OMR
Đổi 50 SACHI sang 0.04953 OMR
100 SACHI
0.09907  OMR
Đổi 100 SACHI sang 0.09907 OMR
200 SACHI
0.1981  OMR
Đổi 200 SACHI sang 0.1981 OMR
500 SACHI
0.4953  OMR
Đổi 500 SACHI sang 0.4953 OMR
1000 SACHI
0.9907  OMR
Đổi 1000 SACHI sang 0.9907 OMR
5000 SACHI
4.95  OMR
Đổi 5000 SACHI sang 4.95 OMR
10000 SACHI
9.91  OMR
Đổi 10000 SACHI sang 9.91 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SACHI thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Sachicoin tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SACHI sang OMR, lên đến 10000 SACHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Sachicoin
1 OMR
1,009.39 SACHI
Đổi 1 OMR sang 1,009.39 SACHI
10 OMR
10,093.93 SACHI
Đổi 10 OMR sang 10,093.93 SACHI
50 OMR
50,469.64 SACHI
Đổi 50 OMR sang 50,469.64 SACHI
100 OMR
100,939.27 SACHI
Đổi 100 OMR sang 100,939.27 SACHI
200 OMR
201,878.55 SACHI
Đổi 200 OMR sang 201,878.55 SACHI
500 OMR
504,696.37 SACHI
Đổi 500 OMR sang 504,696.37 SACHI
1000 OMR
1,009,392.73 SACHI
Đổi 1000 OMR sang 1,009,392.73 SACHI
2000 OMR
2,018,785.47 SACHI
Đổi 2000 OMR sang 2,018,785.47 SACHI
5000 OMR
5,046,963.67 SACHI
Đổi 5000 OMR sang 5,046,963.67 SACHI
10000 OMR
10,093,927.33 SACHI
Đổi 10000 OMR sang 10,093,927.33 SACHI
50000 OMR
50,469,636.66 SACHI
Đổi 50000 OMR sang 50,469,636.66 SACHI
100000 OMR
100,939,273.31 SACHI
Đổi 100000 OMR sang 100,939,273.31 SACHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành SACHI toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Sachicoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang SACHI, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SACHI/OMR

SACHI/OMR: 1 SACHI = 0.0009907 OMR; 2025/11/04 06:42:53
Trong 1D vừa qua, Sachicoin đã thay đổi -0.09% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sachicoin(SACHI) đã thay đổi -0.09% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành SACHI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi SACHI sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Sachicoin/OMR

Giá Sachicoin cao nhất theo OMR 7 ngày qua là -- OMR trong khi giá Sachicoin thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là -- OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sachicoin theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SACHI theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001176 OMR
-- OMR
-- OMR
-- OMR
Thấp
0.0009115 OMR
-- OMR
-- OMR
-- OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.09%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SACHI (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SACHI bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SACHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Sachicoin

Số liệu thị trường SACHI sang OMR

SACHI/OMR:
ر.ع.0.0009907
Khối lượng SACHI 24 giờ:
ر.ع.103,803.16
Vốn hóa thị trường SACHI:
ر.ع.980,732.41
Nguồn cung lưu hành SACHI:
989.94M SACHI

Tỷ giá SACHI sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Sachicoin thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Sachicoin là ر.ع.0.0009907 mỗi SACHI, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.980,732.41 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 989,944,200 SACHI. Khối lượng giao dịch của Sachicoin đã thay đổi --% (ر.ع.-- OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SACHI là ر.ع.--.

Thông tin thêm về Sachicoin trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sachicoin phổ biến nhất là SACHI sang OMR, trong đó mã của Sachicoin là SACHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 106857.34 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3624.58 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 163.67 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92805.60 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 81371.86 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150262.79 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 572552.31 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9463852.37 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SACHI sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SACHI sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Sachicoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SACHI đến TWD
1 SACHI thành NT$0.07963 TWD
popular info Rial Oman
SACHI đến OMR
1 SACHI thành ر.ع.0.0009907 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SACHI đến CNY
1 SACHI thành ¥0.01834 CNY
popular info Đô la Mỹ
SACHI đến USD
1 SACHI thành $0.002577 USD
popular info Euro
SACHI đến EUR
1 SACHI thành €0.002238 EUR
popular info Đô la Canada
SACHI đến CAD
1 SACHI thành C$0.003624 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SACHI đến KRW
1 SACHI thành ₩3.71 KRW
popular info Yên Nhật
SACHI đến JPY
1 SACHI thành ¥0.3966 JPY
popular info Bảng Anh
SACHI đến GBP
1 SACHI thành £0.001963 GBP
popular info Real Brazil
SACHI đến BRL
1 SACHI thành R$0.01381 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến OMR
1 AITECH thành ر.ع.0.006837 OMR
other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.40,315.48 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.1,355.37 OMR
other assets Dash
DASH đến OMR
1 DASH thành ر.ع.49.3 OMR
other assets Zcash
ZEC đến OMR
1 ZEC thành ر.ع.177.31 OMR
other assets META FINANCIAL AI
MEFAI đến OMR
1 MEFAI thành ر.ع.0.001205 OMR
other assets Decred
DCR đến OMR
1 DCR thành ر.ع.20.01 OMR
other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.61.42 OMR
other assets BNB
BNB đến OMR
1 BNB thành ر.ع.369.04 OMR
other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.0.8797 OMR

Bảng chuyển đổi từ SACHI sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Sachicoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SACHI thành Rial Oman đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.09%, đạt mức cao nhất là 0.001176 OMR và mức thấp nhất là 0.0009115 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 SACHI là ر.ع.-- OMR , thay đổi --% so với giá hiện tại. Sachicoin đã thay đổi
-ر.ع.
--OMR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:42 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SACHI
ر.ع.0.0004953ر.ع.--
-0.09%
1 SACHI
ر.ع.0.0009907ر.ع.--
-0.09%
5 SACHI
ر.ع.0.004953ر.ع.--
-0.09%
10 SACHI
ر.ع.0.009907ر.ع.--
-0.09%
50 SACHI
ر.ع.0.04953ر.ع.--
-0.09%
100 SACHI
ر.ع.0.09907ر.ع.--
-0.09%
500 SACHI
ر.ع.0.4953ر.ع.--
-0.09%
1000 SACHI
ر.ع.0.9907ر.ع.--
-0.09%

Câu Hỏi Thường Gặp SACHI/OMR

1 Sachicoin bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Sachicoin (SACHI) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0009907.
Tôi có thể mua bao nhiêu SACHI với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,009.39 SACHI đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SACHI sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SACHI sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SACHI bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 5,046.96 SACHI, trong khi 5 SACHI sẽ có giá khoảng 0.004953OMR.
Giá cao nhất của SACHI/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SACHI tính theo OMR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SACHI/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sachicoin tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sachicoin (SACHI) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sachicoin (SACHI) đã giảm -- so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SACHI thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sachicoin và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SACHI/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SACHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SACHI/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SACHI/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SACHI/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sachicoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Sachicoin: SACHI sang Đô la Mỹ (USD), SACHI sang Euro (EUR), SACHI sang Bảng Anh (GBP), SACHI sang Đô la Canada (CAD), SACHI sang Rupee Ấn Độ (INR), SACHI sang Rupee Pakistan (PKR), SACHI sang Real Brazil (BRL), SACHI sang ...
Giá của Sachicoin ở Mỹ là $0.002577 USD. Ngoài ra, giá của Sachicoin là €0.002238 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001963 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003624 CAD ở Canada, ₹0.2283 INR ở Ấn Độ, ₨0.7282 PKR ở Pakistan, R$0.01381 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sachicoin phổ biến nhất là SACHI sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Sachicoin (SACHI) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0009907.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.