Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.76%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$108427.61 (+1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$366.6M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.76%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$108427.61 (+1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$366.6M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.76%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$108427.61 (+1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$366.6M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SCK thành JPY
SCK/JPY: 1 SCK = 71.51 JPY. Giá chuyển đổi 1 SCK (SCK) thành Yên Nhật (JPY) là 71.51 JPY hôm nay.
SCK
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SCK/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SCK (SCK) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SCK hiện có giá trị là 71.51 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SCK hiện có giá 71.51 JPY, nghĩa là mua 5 SCK sẽ mất 357.53 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.01398 SCK và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.06992 SCK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SCK sang JPY
Chuyển đổi JPY sang SCK
SCK
Yên Nhật
1 SCK
71.51 JPY
Đổi 1 SCK sang 71.51 JPY
2 SCK
143.01 JPY
Đổi 2 SCK sang 143.01 JPY
5 SCK
357.53 JPY
Đổi 5 SCK sang 357.53 JPY
10 SCK
715.06 JPY
Đổi 10 SCK sang 715.06 JPY
20 SCK
1,430.12 JPY
Đổi 20 SCK sang 1,430.12 JPY
50 SCK
3,575.3 JPY
Đổi 50 SCK sang 3,575.3 JPY
100 SCK
7,150.6 JPY
Đổi 100 SCK sang 7,150.6 JPY
200 SCK
14,301.19 JPY
Đổi 200 SCK sang 14,301.19 JPY
500 SCK
35,752.98 JPY
Đổi 500 SCK sang 35,752.98 JPY
1000 SCK
71,505.96 JPY
Đổi 1000 SCK sang 71,505.96 JPY
5000 SCK
357,529.79 JPY
Đổi 5000 SCK sang 357,529.79 JPY
10000 SCK
715,059.59 JPY
Đổi 10000 SCK sang 715,059.59 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SCK thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của SCK tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SCK sang JPY, lên đến 10000 SCK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
SCK
1 JPY
0.01398 SCK
Đổi 1 JPY sang 0.01398 SCK
10 JPY
0.1398 SCK
Đổi 10 JPY sang 0.1398 SCK
50 JPY
0.6992 SCK
Đổi 50 JPY sang 0.6992 SCK
100 JPY
1.4 SCK
Đổi 100 JPY sang 1.4 SCK
200 JPY
2.8 SCK
Đổi 200 JPY sang 2.8 SCK
500 JPY
6.99 SCK
Đổi 500 JPY sang 6.99 SCK
1000 JPY
13.98 SCK
Đổi 1000 JPY sang 13.98 SCK
2000 JPY
27.97 SCK
Đổi 2000 JPY sang 27.97 SCK
5000 JPY
69.92 SCK
Đổi 5000 JPY sang 69.92 SCK
10000 JPY
139.85 SCK
Đổi 10000 JPY sang 139.85 SCK
50000 JPY
699.24 SCK
Đổi 50000 JPY sang 699.24 SCK
100000 JPY
1,398.48 SCK
Đổi 100000 JPY sang 1,398.48 SCK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành SCK toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo SCK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang SCK, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SCK/JPY
SCK/JPY: 1 SCK = 71.51 JPY; 2025/10/19 15:17:17
Trong 1D vừa qua, SCK đã thay đổi +0.09% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SCK(SCK) đã thay đổi +0.09% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành SCK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SCK sang JPY: Biến động và thay đổi giá của SCK/JPY
Giá SCK cao nhất theo JPY 7 ngày qua là -- JPY trong khi giá SCK thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là -- JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SCK theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SCK theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 71.87 JPY | -- JPY | -- JPY | -- JPY |
Thấp | 65.56 JPY | -- JPY | -- JPY | -- JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.09% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SCK (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SCK bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SCK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SCK
Số liệu thị trường SCK sang JPY
SCK/JPY:
¥71.51
Khối lượng SCK 24 giờ:
¥35,200,644.7
Vốn hóa thị trường SCK:
¥1,498,481,274.61
Nguồn cung lưu hành SCK:
20.96M SCK
Tỷ giá SCK sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SCK thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SCK là ¥71.51 mỗi SCK, với tổng vốn hoá thị trường của ¥1,498,481,274.61 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 20,956,034 SCK. Khối lượng giao dịch của SCK đã thay đổi --% (¥-- JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SCK là ¥--.
Thông tin thêm về SCK trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SCK phổ biến nhất là SCK sang JPY, trong đó mã của SCK là SCK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106860.15 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3883.45 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 185.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91653.95 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79899.33 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 149871.36 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 577953.12 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9406428.82 INR

PI đến INR
1 PI thành 17.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SCK sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SCK sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SCK phổ biến

SCK đến TWD
1 SCK thành NT$14.55 TWD

SCK đến CNY
1 SCK thành ¥3.37 CNY

SCK đến USD
1 SCK thành $0.4748 USD

SCK đến EUR
1 SCK thành €0.4072 EUR

SCK đến CAD
1 SCK thành C$0.6659 CAD

SCK đến KRW
1 SCK thành ₩675.03 KRW

SCK đến JPY
1 SCK thành ¥71.51 JPY

SCK đến GBP
1 SCK thành £0.3550 GBP

SCK đến BRL
1 SCK thành R$2.57 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

BAS đến JPY
1 BAS thành ¥4.06 JPY

MLN đến JPY
1 MLN thành ¥1,974.89 JPY

CREPE đến JPY
1 CREPE thành ¥0.008393 JPY

NUMI đến JPY
1 NUMI thành ¥13.15 JPY

MYX đến JPY
1 MYX thành ¥438.06 JPY

ERA đến JPY
1 ERA thành ¥59.14 JPY

KTA đến JPY
1 KTA thành ¥69.02 JPY

MNT đến JPY
1 MNT thành ¥280.82 JPY

H đến JPY
1 H thành ¥23.37 JPY

MIRA đến JPY
1 MIRA thành ¥46.99 JPY
Bảng chuyển đổi từ SCK sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của SCK đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SCK thành Yên Nhật đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.09%, đạt mức cao nhất là 71.87 JPY và mức thấp nhất là 65.56 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 SCK là ¥-- JPY , thay đổi --% so với giá hiện tại. SCK đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-¥
--JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:17 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SCK | ¥35.75 | ¥-- | +0.09% |
1 SCK | ¥71.51 | ¥-- | +0.09% |
5 SCK | ¥357.53 | ¥-- | +0.09% |
10 SCK | ¥715.06 | ¥-- | +0.09% |
50 SCK | ¥3,575.3 | ¥-- | +0.09% |
100 SCK | ¥7,150.6 | ¥-- | +0.09% |
500 SCK | ¥35,752.98 | ¥-- | +0.09% |
1000 SCK | ¥71,505.96 | ¥-- | +0.09% |
Câu Hỏi Thường Gặp SCK/JPY
1 SCK bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 SCK (SCK) trong Yên Nhật (JPY) là ¥71.51.
Tôi có thể mua bao nhiêu SCK với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01398 SCK đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SCK sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SCK sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SCK bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 0.06992 SCK, trong khi 5 SCK sẽ có giá khoảng 357.53JPY.
Giá cao nhất của SCK/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SCK tính theo JPY là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SCK/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SCK tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SCK (SCK) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SCK (SCK) đã giảm -- so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SCK thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SCK và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SCK/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SCK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SCK/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SCK/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SCK/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SCK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SCK: SCK sang Đô la Mỹ (USD), SCK sang Euro (EUR), SCK sang Bảng Anh (GBP), SCK sang Đô la Canada (CAD), SCK sang Rupee Ấn Độ (INR), SCK sang Rupee Pakistan (PKR), SCK sang Real Brazil (BRL), SCK sang ...
Giá của SCK ở Mỹ là $0.4748 USD. Ngoài ra, giá của SCK là €0.4072 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3550 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6659 CAD ở Canada, ₹41.79 INR ở Ấn Độ, ₨134.82 PKR ở Pakistan, R$2.57 BRL ở Brazil, ...
Cặp SCK phổ biến nhất là SCK sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 SCK (SCK) ở Yên Nhật (JPY) là ¥71.51.
Giá của SCK ở Mỹ là $0.4748 USD. Ngoài ra, giá của SCK là €0.4072 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3550 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6659 CAD ở Canada, ₹41.79 INR ở Ấn Độ, ₨134.82 PKR ở Pakistan, R$2.57 BRL ở Brazil, ...
Cặp SCK phổ biến nhất là SCK sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 SCK (SCK) ở Yên Nhật (JPY) là ¥71.51.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.