Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.74%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117784.29 (+0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.74%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117784.29 (+0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.74%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117784.29 (+0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SCOT thành ISK
SCOT/ISK: 1 SCOT = 0.00 ISK. Giá chuyển đổi 1 Scottish (SCOT) thành Króna Iceland (ISK) là 0.00 ISK hôm nay.

SCOT
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SCOT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Scottish (SCOT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SCOT hiện có giá trị là 0 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SCOT hiện có giá 0 ISK, nghĩa là mua 5 SCOT sẽ mất 0 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành Infinity SCOT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành Infinity SCOT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SCOT sang ISK
Chuyển đổi ISK sang SCOT
Scottish
Króna Iceland
1 SCOT
0.00 ISK
Đổi 1 SCOT sang 0.00 ISK
2 SCOT
0.00 ISK
Đổi 2 SCOT sang 0.00 ISK
5 SCOT
0.00 ISK
Đổi 5 SCOT sang 0.00 ISK
10 SCOT
0.00 ISK
Đổi 10 SCOT sang 0.00 ISK
20 SCOT
0.00 ISK
Đổi 20 SCOT sang 0.00 ISK
50 SCOT
0.00 ISK
Đổi 50 SCOT sang 0.00 ISK
100 SCOT
0.00 ISK
Đổi 100 SCOT sang 0.00 ISK
200 SCOT
0.00 ISK
Đổi 200 SCOT sang 0.00 ISK
500 SCOT
0.00 ISK
Đổi 500 SCOT sang 0.00 ISK
1000 SCOT
0.00 ISK
Đổi 1000 SCOT sang 0.00 ISK
5000 SCOT
0.00 ISK
Đổi 5000 SCOT sang 0.00 ISK
10000 SCOT
0.00 ISK
Đổi 10000 SCOT sang 0.00 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SCOT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Scottish tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SCOT sang ISK, lên đến 10000 SCOT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Scottish
1 ISK
Infinity SCOT
Đổi 1 ISK sang Infinity SCOT
10 ISK
Infinity SCOT
Đổi 10 ISK sang Infinity SCOT
50 ISK
Infinity SCOT
Đổi 50 ISK sang Infinity SCOT
100 ISK
Infinity SCOT
Đổi 100 ISK sang Infinity SCOT
200 ISK
Infinity SCOT
Đổi 200 ISK sang Infinity SCOT
500 ISK
Infinity SCOT
Đổi 500 ISK sang Infinity SCOT
1000 ISK
Infinity SCOT
Đổi 1000 ISK sang Infinity SCOT
2000 ISK
Infinity SCOT
Đổi 2000 ISK sang Infinity SCOT
5000 ISK
Infinity SCOT
Đổi 5000 ISK sang Infinity SCOT
10000 ISK
Infinity SCOT
Đổi 10000 ISK sang Infinity SCOT
50000 ISK
Infinity SCOT
Đổi 50000 ISK sang Infinity SCOT
100000 ISK
Infinity SCOT
Đổi 100000 ISK sang Infinity SCOT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành SCOT toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Scottish đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang SCOT, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SCOT/ISK
SCOT/ISK: 1 SCOT = 0 ISK; 2025/07/30 18:09:53
Trong 1D vừa qua, Scottish đã thay đổi +2.01% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Scottish(SCOT) đã thay đổi +2.01% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành SCOT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SCOT sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Scottish/ISK
Giá Scottish cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.002178 ISK trong khi giá Scottish thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.0004812 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Scottish theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SCOT theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0005022 ISK | 0.002178 ISK | 0.003437 ISK | 0.009399 ISK |
Thấp | 0.0004907 ISK | 0.0004812 ISK | 0.0004812 ISK | 0.0004812 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.01% | -78.31% | -85.20% | -94.65% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SCOT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SCOT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SCOT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Scottish
Số liệu thị trường SCOT sang ISK
SCOT/ISK:
--
Khối lượng SCOT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SCOT:
--
Nguồn cung lưu hành SCOT:
0 SCOT
Tỷ giá SCOT sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Scottish thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Scottish là kr0 mỗi SCOT, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SCOT. Khối lượng giao dịch của Scottish đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SCOT là kr0.
Thông tin thêm về Scottish trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Scottish phổ biến nhất là SCOT sang ISK, trong đó mã của Scottish là SCOT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102384.21 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88464.38 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162280.62 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 659259.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10300420.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SCOT sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SCOT sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Scottish phổ biến

SCOT đến TWD
1 SCOT thành NT$0 TWD

SCOT đến CNY
1 SCOT thành ¥0 CNY
SCOT đến ISK
1 SCOT thành kr0 ISK

SCOT đến USD
1 SCOT thành $0 USD

SCOT đến EUR
1 SCOT thành €0 EUR

SCOT đến CAD
1 SCOT thành C$0 CAD

SCOT đến KRW
1 SCOT thành ₩0 KRW

SCOT đến JPY
1 SCOT thành ¥0 JPY

SCOT đến GBP
1 SCOT thành £0 GBP

SCOT đến BRL
1 SCOT thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ERA đến ISK
1 ERA thành kr140.6 ISK

A2Z đến ISK
1 A2Z thành kr0.5933 ISK

TREE đến ISK
1 TREE thành kr65.11 ISK

QKC đến ISK
1 QKC thành kr1.21 ISK

TAC đến ISK
1 TAC thành kr1.06 ISK

TON đến ISK
1 TON thành kr415.87 ISK

MDT đến ISK
1 MDT thành kr3.69 ISK

VIC đến ISK
1 VIC thành kr35.19 ISK

PI đến ISK
1 PI thành kr51.87 ISK

FORM đến ISK
1 FORM thành kr470.49 ISK
Bảng chuyển đổi từ SCOT sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Scottish đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SCOT thành Króna Iceland đã thay đổi -78.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.01%, đạt mức cao nhất là 0.0005022 ISK và mức thấp nhất là 0.0004907 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 SCOT là kr0.002890 ISK , thay đổi -85.20% so với giá hiện tại. Scottish đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+kr
0.0005022ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:09 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SCOT | kr0 | kr-0.{5}4956 | +2.01% |
1 SCOT | kr0 | kr-0.{5}9912 | +2.01% |
5 SCOT | kr0 | kr-0.{4}4956 | +2.01% |
10 SCOT | kr0 | kr-0.{4}9912 | +2.01% |
50 SCOT | kr0 | kr-0.0004956 | +2.01% |
100 SCOT | kr0 | kr-0.0009912 | +2.01% |
500 SCOT | kr0 | kr-0.004956 | +2.01% |
1000 SCOT | kr0 | kr-0.009912 | +2.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp SCOT/ISK
1 Scottish bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Scottish (SCOT) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.
Tôi có thể mua bao nhiêu SCOT với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity SCOT đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SCOT sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SCOT sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SCOT bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương Infinity SCOT, trong khi 5 SCOT sẽ có giá khoảng 0.00ISK.
Giá cao nhất của SCOT/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SCOT tính theo ISK là kr0.01813. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SCOT/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Scottish tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Scottish (SCOT) đã giảm 78.31%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Scottish (SCOT) đã giảm 85.20% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SCOT thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Scottish và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SCOT/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SCOT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SCOT/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SCOT/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SCOT/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Scottish và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Scottish: SCOT sang Đô la Mỹ (USD), SCOT sang Euro (EUR), SCOT sang Bảng Anh (GBP), SCOT sang Đô la Canada (CAD), SCOT sang Rupee Ấn Độ (INR), SCOT sang Rupee Pakistan (PKR), SCOT sang Real Brazil (BRL), SCOT sang ...
Giá của Scottish ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của Scottish là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp Scottish phổ biến nhất là SCOT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Scottish (SCOT) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.
Giá của Scottish ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của Scottish là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp Scottish phổ biến nhất là SCOT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Scottish (SCOT) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
