Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.57%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118394.00 (-0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.57%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118394.00 (-0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.57%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118394.00 (-0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SEI thành EUR
SEI/EUR: 1 SEI = 0.3119 EUR. Giá chuyển đổi 1 Sei (SEI) thành Euro (EUR) là 0.3119 EUR hôm nay.

SEI
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SEI/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sei (SEI) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SEI hiện có giá trị là 0.3119 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SEI hiện có giá 0.3119 EUR, nghĩa là mua 5 SEI sẽ mất 1.56 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 3.21 SEI và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 16.03 SEI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SEI sang EUR
Chuyển đổi EUR sang SEI
Sei
Euro
1 SEI
0.3119 EUR
Đổi 1 SEI sang 0.3119 EUR
2 SEI
0.6239 EUR
Đổi 2 SEI sang 0.6239 EUR
5 SEI
1.56 EUR
Đổi 5 SEI sang 1.56 EUR
10 SEI
3.12 EUR
Đổi 10 SEI sang 3.12 EUR
20 SEI
6.24 EUR
Đổi 20 SEI sang 6.24 EUR
50 SEI
15.6 EUR
Đổi 50 SEI sang 15.6 EUR
100 SEI
31.19 EUR
Đổi 100 SEI sang 31.19 EUR
200 SEI
62.39 EUR
Đổi 200 SEI sang 62.39 EUR
500 SEI
155.97 EUR
Đổi 500 SEI sang 155.97 EUR
1000 SEI
311.94 EUR
Đổi 1000 SEI sang 311.94 EUR
5000 SEI
1,559.71 EUR
Đổi 5000 SEI sang 1,559.71 EUR
10000 SEI
3,119.42 EUR
Đổi 10000 SEI sang 3,119.42 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SEI thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Sei tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SEI sang EUR, lên đến 10000 SEI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Sei
1 EUR
3.21 SEI
Đổi 1 EUR sang 3.21 SEI
10 EUR
32.06 SEI
Đổi 10 EUR sang 32.06 SEI
50 EUR
160.29 SEI
Đổi 50 EUR sang 160.29 SEI
100 EUR
320.57 SEI
Đổi 100 EUR sang 320.57 SEI
200 EUR
641.15 SEI
Đổi 200 EUR sang 641.15 SEI
500 EUR
1,602.86 SEI
Đổi 500 EUR sang 1,602.86 SEI
1000 EUR
3,205.73 SEI
Đổi 1000 EUR sang 3,205.73 SEI
2000 EUR
6,411.45 SEI
Đổi 2000 EUR sang 6,411.45 SEI
5000 EUR
16,028.63 SEI
Đổi 5000 EUR sang 16,028.63 SEI
10000 EUR
32,057.27 SEI
Đổi 10000 EUR sang 32,057.27 SEI
50000 EUR
160,286.35 SEI
Đổi 50000 EUR sang 160,286.35 SEI
100000 EUR
320,572.7 SEI
Đổi 100000 EUR sang 320,572.7 SEI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành SEI toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Sei đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang SEI, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SEI/EUR
SEI/EUR: 1 SEI = 0.3119 EUR; 2025/07/21 15:43:23
Trong 1D vừa qua, Sei đã thay đổi -0.29% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sei(SEI) đã thay đổi -0.29% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành SEI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SEI sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Sei/EUR
Giá Sei cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.3325 EUR trong khi giá Sei thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.2806 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sei theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SEI theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3184 EUR | 0.3325 EUR | 0.3325 EUR | 0.3325 EUR |
Thấp | 0.2981 EUR | 0.2806 EUR | 0.1639 EUR | 0.1356 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.29% | +8.99% | +64.20% | +98.36% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SEI (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SEI bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SEI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Sei
Số liệu thị trường SEI sang EUR
SEI/EUR:
€0.3119
Khối lượng SEI 24 giờ:
€258,302,146.15
Vốn hóa thị trường SEI:
€1,803,586,307.89
Nguồn cung lưu hành SEI:
5.78B SEI
Tỷ giá SEI sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Sei thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Sei là €0.3119 mỗi SEI, với tổng vốn hoá thị trường của €1,803,586,307.89 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,781,805,600 SEI. Khối lượng giao dịch của Sei đã thay đổi +58.65% (€95,489,881.6 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SEI là €162,812,264.56.
Thông tin thêm về Sei trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sei phổ biến nhất là SEI sang EUR, trong đó mã của Sei là SEI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118594.02 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3776.11 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.55 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 191.68 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101646.93 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87996.76 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162497.53 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 661576.74 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10231948.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.89 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SEI sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SEI sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Sei phổ biến

SEI đến TWD
1 SEI thành NT$10.73 TWD

SEI đến CNY
1 SEI thành ¥2.62 CNY

SEI đến USD
1 SEI thành $0.3654 USD

SEI đến EUR
1 SEI thành €0.3119 EUR

SEI đến CAD
1 SEI thành C$0.4999 CAD

SEI đến KRW
1 SEI thành ₩504.93 KRW

SEI đến JPY
1 SEI thành ¥53.82 JPY

SEI đến GBP
1 SEI thành £0.2705 GBP

SEI đến BRL
1 SEI thành R$2.03 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €168.24 EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €101,378.44 EUR

ADA đến EUR
1 ADA thành €0.7849 EUR

EPIC đến EUR
1 EPIC thành €2.14 EUR

ETHFI đến EUR
1 ETHFI thành €1.17 EUR

TRUMP đến EUR
1 TRUMP thành €9.98 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €662.01 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €3,277.21 EUR

AITECH đến EUR
1 AITECH thành €0.04051 EUR

PI đến EUR
1 PI thành €0.3887 EUR
Bảng chuyển đổi từ SEI sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Sei đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SEI thành Euro đã thay đổi +8.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.29%, đạt mức cao nhất là 0.3184 EUR và mức thấp nhất là 0.2981 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 SEI là €0.1905 EUR , thay đổi +64.20% so với giá hiện tại. Sei đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -6.43% so với năm trước.
-€
0.02135EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:43 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SEI | €0.1560 | €0.1564 | -0.29% |
1 SEI | €0.3119 | €0.3129 | -0.29% |
5 SEI | €1.56 | €1.56 | -0.29% |
10 SEI | €3.12 | €3.13 | -0.29% |
50 SEI | €15.6 | €15.64 | -0.29% |
100 SEI | €31.19 | €31.29 | -0.29% |
500 SEI | €155.97 | €156.43 | -0.29% |
1000 SEI | €311.94 | €312.86 | -0.29% |
Câu Hỏi Thường Gặp SEI/EUR
1 Sei bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Sei (SEI) trong Euro (EUR) là €0.3119.
Tôi có thể mua bao nhiêu SEI với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.21 SEI đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SEI sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SEI sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SEI bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 16.03 SEI, trong khi 5 SEI sẽ có giá khoảng 1.56EUR.
Giá cao nhất của SEI/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SEI tính theo EUR là €0.9747. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SEI/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sei tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sei (SEI) đã tăng 8.99%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sei (SEI) đã tăng 64.20% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SEI thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sei và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SEI/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SEI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SEI/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SEI/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SEI/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sei và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Sei: SEI sang Đô la Mỹ (USD), SEI sang Euro (EUR), SEI sang Bảng Anh (GBP), SEI sang Đô la Canada (CAD), SEI sang Rupee Ấn Độ (INR), SEI sang Rupee Pakistan (PKR), SEI sang Real Brazil (BRL), SEI sang ...
Giá của Sei ở Mỹ là $0.3654 USD. Ngoài ra, giá của Sei là €0.3119 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2705 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4999 CAD ở Canada, ₹31.5 INR ở Ấn Độ, ₨103.96 PKR ở Pakistan, R$2.03 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sei phổ biến nhất là SEI sang Euro(EUR). Giá của 1 Sei (SEI) ở Euro (EUR) là €0.3119.
Giá của Sei ở Mỹ là $0.3654 USD. Ngoài ra, giá của Sei là €0.3119 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2705 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4999 CAD ở Canada, ₹31.5 INR ở Ấn Độ, ₨103.96 PKR ở Pakistan, R$2.03 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sei phổ biến nhất là SEI sang Euro(EUR). Giá của 1 Sei (SEI) ở Euro (EUR) là €0.3119.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
