Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121758.31 (-0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121758.31 (-0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121758.31 (-0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SHARP thành IQD
SHARP/IQD: 1 SHARP = 12.82 IQD. Giá chuyển đổi 1 Sharp (SHARP) thành Dinar Iraq (IQD) là 12.82 IQD hôm nay.

SHARP
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SHARP/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sharp (SHARP) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SHARP hiện có giá trị là 12.82 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SHARP hiện có giá 12.82 IQD, nghĩa là mua 5 SHARP sẽ mất 64.09 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.07802 SHARP và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.3901 SHARP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SHARP sang IQD
Chuyển đổi IQD sang SHARP
Sharp
Dinar Iraq
1 SHARP
12.82 IQD
Đổi 1 SHARP sang 12.82 IQD
2 SHARP
25.63 IQD
Đổi 2 SHARP sang 25.63 IQD
5 SHARP
64.09 IQD
Đổi 5 SHARP sang 64.09 IQD
10 SHARP
128.17 IQD
Đổi 10 SHARP sang 128.17 IQD
20 SHARP
256.34 IQD
Đổi 20 SHARP sang 256.34 IQD
50 SHARP
640.86 IQD
Đổi 50 SHARP sang 640.86 IQD
100 SHARP
1,281.72 IQD
Đổi 100 SHARP sang 1,281.72 IQD
200 SHARP
2,563.44 IQD
Đổi 200 SHARP sang 2,563.44 IQD
500 SHARP
6,408.61 IQD
Đổi 500 SHARP sang 6,408.61 IQD
1000 SHARP
12,817.22 IQD
Đổi 1000 SHARP sang 12,817.22 IQD
5000 SHARP
64,086.12 IQD
Đổi 5000 SHARP sang 64,086.12 IQD
10000 SHARP
128,172.24 IQD
Đổi 10000 SHARP sang 128,172.24 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SHARP thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Sharp tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SHARP sang IQD, lên đến 10000 SHARP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Sharp
1 IQD
0.07802 SHARP
Đổi 1 IQD sang 0.07802 SHARP
10 IQD
0.7802 SHARP
Đổi 10 IQD sang 0.7802 SHARP
50 IQD
3.9 SHARP
Đổi 50 IQD sang 3.9 SHARP
100 IQD
7.8 SHARP
Đổi 100 IQD sang 7.8 SHARP
200 IQD
15.6 SHARP
Đổi 200 IQD sang 15.6 SHARP
500 IQD
39.01 SHARP
Đổi 500 IQD sang 39.01 SHARP
1000 IQD
78.02 SHARP
Đổi 1000 IQD sang 78.02 SHARP
2000 IQD
156.04 SHARP
Đổi 2000 IQD sang 156.04 SHARP
5000 IQD
390.1 SHARP
Đổi 5000 IQD sang 390.1 SHARP
10000 IQD
780.2 SHARP
Đổi 10000 IQD sang 780.2 SHARP
50000 IQD
3,901 SHARP
Đổi 50000 IQD sang 3,901 SHARP
100000 IQD
7,802 SHARP
Đổi 100000 IQD sang 7,802 SHARP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành SHARP toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Sharp đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang SHARP, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SHARP/IQD
SHARP/IQD: 1 SHARP = 12.82 IQD; 2025/10/04 17:01:54
Trong 1D vừa qua, Sharp đã thay đổi +6.06% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sharp(SHARP) đã thay đổi +6.06% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành SHARP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SHARP sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Sharp/IQD
Giá Sharp cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 12.85 IQD trong khi giá Sharp thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 10.2 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sharp theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SHARP theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 12.85 IQD | 12.85 IQD | 12.85 IQD | 15.45 IQD |
Thấp | 12.11 IQD | 10.2 IQD | 10.2 IQD | 1.94 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +6.06% | +14.94% | +12.17% | +16.29% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SHARP (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SHARP bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SHARP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Sharp
Số liệu thị trường SHARP sang IQD
SHARP/IQD:
ع.د12.82
Khối lượng SHARP 24 giờ:
ع.د93,830,631.76
Vốn hóa thị trường SHARP:
ع.د34,442,947,405.29
Nguồn cung lưu hành SHARP:
2.69B SHARP
Tỷ giá SHARP sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Sharp thành Dinar Iraq đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Sharp là ع.د12.82 mỗi SHARP, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د34,442,947,405.29 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,687,239,200 SHARP. Khối lượng giao dịch của Sharp đã thay đổi +26.89% (ع.د19,885,128.86 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SHARP là ع.د73,945,502.9.
Thông tin thêm về Sharp trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sharp phổ biến nhất là SHARP sang IQD, trong đó mã của Sharp là SHARP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SHARP sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SHARP sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Sharp phổ biến
SHARP đến IQD
1 SHARP thành ع.د12.82 IQD

SHARP đến TWD
1 SHARP thành NT$0.2975 TWD

SHARP đến CNY
1 SHARP thành ¥0.06976 CNY

SHARP đến USD
1 SHARP thành $0.009787 USD

SHARP đến EUR
1 SHARP thành €0.008335 EUR

SHARP đến CAD
1 SHARP thành C$0.01367 CAD

SHARP đến KRW
1 SHARP thành ₩13.78 KRW

SHARP đến JPY
1 SHARP thành ¥1.44 JPY

SHARP đến GBP
1 SHARP thành £0.007262 GBP

SHARP đến BRL
1 SHARP thành R$0.05223 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

FLOKI đến IQD
1 FLOKI thành ع.د0.1346 IQD

OKB đến IQD
1 OKB thành ع.د289,481.52 IQD

ASTER đến IQD
1 ASTER thành ع.د2,730.85 IQD

ALEO đến IQD
1 ALEO thành ع.د331.87 IQD

XPL đến IQD
1 XPL thành ع.د1,099.26 IQD

DOOD đến IQD
1 DOOD thành ع.د9.81 IQD

LIGHT đến IQD
1 LIGHT thành ع.د1,100.95 IQD

BGB đến IQD
1 BGB thành ع.د7,127.47 IQD

IN đến IQD
1 IN thành ع.د162.56 IQD

TRADOOR đến IQD
1 TRADOOR thành ع.د4,389.94 IQD
Bảng chuyển đổi từ SHARP sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của Sharp đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SHARP thành Dinar Iraq đã thay đổi +14.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.06%, đạt mức cao nhất là 12.85 IQD và mức thấp nhất là 12.11 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 SHARP là ع.د11.43 IQD , thay đổi +12.17% so với giá hiện tại. Sharp đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +42.99% so với năm trước.
+ع.د
3.85IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:01 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SHARP | ع.د6.41 | ع.د6.04 | +6.06% |
1 SHARP | ع.د12.82 | ع.د12.08 | +6.06% |
5 SHARP | ع.د64.09 | ع.د60.42 | +6.06% |
10 SHARP | ع.د128.17 | ع.د120.85 | +6.06% |
50 SHARP | ع.د640.86 | ع.د604.23 | +6.06% |
100 SHARP | ع.د1,281.72 | ع.د1,208.47 | +6.06% |
500 SHARP | ع.د6,408.61 | ع.د6,042.33 | +6.06% |
1000 SHARP | ع.د12,817.22 | ع.د12,084.65 | +6.06% |
Câu Hỏi Thường Gặp SHARP/IQD
1 Sharp bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Sharp (SHARP) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د12.82.
Tôi có thể mua bao nhiêu SHARP với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.07802 SHARP đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SHARP sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SHARP sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SHARP bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.3901 SHARP, trong khi 5 SHARP sẽ có giá khoảng 64.09IQD.
Giá cao nhất của SHARP/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SHARP tính theo IQD là ع.د39.39. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SHARP/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sharp tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sharp (SHARP) đã tăng 14.94%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sharp (SHARP) đã tăng 12.17% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SHARP thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sharp và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SHARP/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SHARP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SHARP/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SHARP/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SHARP/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sharp và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Sharp: SHARP sang Đô la Mỹ (USD), SHARP sang Euro (EUR), SHARP sang Bảng Anh (GBP), SHARP sang Đô la Canada (CAD), SHARP sang Rupee Ấn Độ (INR), SHARP sang Rupee Pakistan (PKR), SHARP sang Real Brazil (BRL), SHARP sang ...
Giá của Sharp ở Mỹ là $0.009787 USD. Ngoài ra, giá của Sharp là €0.008335 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007262 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01367 CAD ở Canada, ₹0.8685 INR ở Ấn Độ, ₨2.75 PKR ở Pakistan, R$0.05223 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sharp phổ biến nhất là SHARP sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Sharp (SHARP) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د12.82.
Giá của Sharp ở Mỹ là $0.009787 USD. Ngoài ra, giá của Sharp là €0.008335 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007262 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01367 CAD ở Canada, ₹0.8685 INR ở Ấn Độ, ₨2.75 PKR ở Pakistan, R$0.05223 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sharp phổ biến nhất là SHARP sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Sharp (SHARP) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د12.82.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.