Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SHIELD thành MMK

SHIELD/MMK: 1 SHIELD = 189.06 MMK. Giá chuyển đổi 1 Shield Protocol (SHIELD) thành Kyat Myanmar (MMK) là 189.06 MMK hôm nay.
SHIELD
SHIELD
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SHIELD/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Shield Protocol (SHIELD) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SHIELD hiện có giá trị là 189.06 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SHIELD hiện có giá 189.06 MMK, nghĩa là mua 5 SHIELD sẽ mất 945.31 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.005289 SHIELD và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.02645 SHIELD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SHIELD sang MMK

Chuyển đổi MMK sang SHIELD

Shield Protocol
Kyat Myanmar
1 SHIELD
189.06  MMK
2 SHIELD
378.12  MMK
5 SHIELD
945.31  MMK
10 SHIELD
1,890.62  MMK
20 SHIELD
3,781.23  MMK
50 SHIELD
9,453.08  MMK
100 SHIELD
18,906.15  MMK
200 SHIELD
37,812.31  MMK
500 SHIELD
94,530.77  MMK
1000 SHIELD
189,061.53  MMK
5000 SHIELD
945,307.66  MMK
10000 SHIELD
1,890,615.33  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SHIELD thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Shield Protocol tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SHIELD sang MMK, lên đến 10000 SHIELD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Shield Protocol
1 MMK
0.005289 SHIELD
10 MMK
0.05289 SHIELD
100 MMK
0.5289 SHIELD
2000 MMK
10.58 SHIELD
5000 MMK
26.45 SHIELD
10000 MMK
52.89 SHIELD
50000 MMK
264.46 SHIELD
100000 MMK
528.93 SHIELD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành SHIELD toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Shield Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang SHIELD, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SHIELD/MMK

SHIELD/MMK: 1 SHIELD = 189.06 MMK; 2025/05/23 13:05:48
Trong 1D vừa qua, Shield Protocol đã thay đổi +0.04% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Shield Protocol(SHIELD) đã thay đổi +0.04% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành SHIELD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SHIELD sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Shield Protocol/MMK

Giá Shield Protocol cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 210.17 MMK trong khi giá Shield Protocol thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 188.95 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Shield Protocol theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SHIELD theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
189.13 MMK
210.17 MMK
210.36 MMK
227.39 MMK
Thấp
188.95 MMK
188.95 MMK
188.95 MMK
174.76 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.04%
-10.02%
-10.02%
-12.62%

Thông tin Shield Protocol

Số liệu thị trường SHIELD sang MMK

SHIELD/MMK:
Ks189.06
Khối lượng SHIELD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SHIELD:
Ks46,225,353.65
Nguồn cung lưu hành SHIELD:
244.50K SHIELD

Tỷ giá SHIELD sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Shield Protocol thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Shield Protocol là Ks189.06 mỗi SHIELD, với tổng vốn hoá thị trường của Ks46,225,353.65 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 244,499 SHIELD. Khối lượng giao dịch của Shield Protocol đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SHIELD là Ks0.

Thông tin thêm về Shield Protocol trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Shield Protocol phổ biến nhất là SHIELD sang MMK, trong đó mã của Shield Protocol là SHIELD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 111661.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2659.91 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 181.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 98507.54 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 82740.97 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 154259.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 644575.64 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9533223.01 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 70.62 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SHIELD sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SHIELD sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SHIELD (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SHIELD bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SHIELD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Shield Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SHIELD đến TWD
1 SHIELD thành NT$2.7 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SHIELD đến CNY
1 SHIELD thành ¥0.6469 CNY
popular info Đô la Mỹ
SHIELD đến USD
1 SHIELD thành $0.09000 USD
popular info Euro
SHIELD đến EUR
1 SHIELD thành €0.07939 EUR
popular info Đô la Canada
SHIELD đến CAD
1 SHIELD thành C$0.1243 CAD
popular info Kyat Myanmar
SHIELD đến MMK
1 SHIELD thành Ks189.06 MMK
popular info Won Hàn Quốc
SHIELD đến KRW
1 SHIELD thành ₩123.25 KRW
popular info Yên Nhật
SHIELD đến JPY
1 SHIELD thành ¥12.86 JPY
popular info Bảng Anh
SHIELD đến GBP
1 SHIELD thành £0.06669 GBP
popular info Real Brazil
SHIELD đến BRL
1 SHIELD thành R$0.5195 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến MMK
1 MOODENG thành Ks575.92 MMK
other assets KernelDAO
KERNEL đến MMK
1 KERNEL thành Ks368.12 MMK
other assets NEXPACE
NXPC đến MMK
1 NXPC thành Ks4,119.42 MMK
other assets Artificial Superintelligence Alliance
FET đến MMK
1 FET thành Ks1,925.2 MMK
other assets Four
FORM đến MMK
1 FORM thành Ks5,982.81 MMK
other assets Merlin Chain
MERL đến MMK
1 MERL thành Ks303.46 MMK
other assets Solayer
LAYER đến MMK
1 LAYER thành Ks2,161.31 MMK
other assets Bitget Token
BGB đến MMK
1 BGB thành Ks11,690.35 MMK
other assets Worldcoin
WLD đến MMK
1 WLD thành Ks3,061.41 MMK
other assets Sui
SUI đến MMK
1 SUI thành Ks7,603.64 MMK

Bảng chuyển đổi từ SHIELD sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Shield Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SHIELD thành Kyat Myanmar đã thay đổi -10.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.04%, đạt mức cao nhất là 189.13 MMK và mức thấp nhất là 188.95 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 SHIELD là Ks210.12 MMK , thay đổi -10.02% so với giá hiện tại. Shield Protocol đã thay đổi
-Ks
477.12MMK
, tương đương mức thay đổi -71.62% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:05 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SHIELD
Ks94.53Ks94.5
+0.04%
1 SHIELD
Ks189.06Ks188.99
+0.04%
5 SHIELD
Ks945.31Ks944.96
+0.04%
10 SHIELD
Ks1,890.62Ks1,889.92
+0.04%
50 SHIELD
Ks9,453.08Ks9,449.62
+0.04%
100 SHIELD
Ks18,906.15Ks18,899.24
+0.04%
500 SHIELD
Ks94,530.77Ks94,496.18
+0.04%
1000 SHIELD
Ks189,061.53Ks188,992.35
+0.04%

Câu Hỏi Thường Gặp SHIELD/MMK

1 Shield Protocol bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Shield Protocol (SHIELD) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks189.06.
Tôi có thể mua bao nhiêu SHIELD với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.005289 SHIELD đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SHIELD sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SHIELD sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SHIELD bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.02645 SHIELD, trong khi 5 SHIELD sẽ có giá khoảng 945.31MMK.
Giá cao nhất của SHIELD/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SHIELD tính theo MMK là Ks63,651.94. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SHIELD/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Shield Protocol tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Shield Protocol (SHIELD) đã giảm 10.02%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Shield Protocol (SHIELD) đã giảm 10.02% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SHIELD thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Shield Protocol và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SHIELD/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SHIELD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SHIELD/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SHIELD/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SHIELD/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Shield Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.