Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.32%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118308.87 (+0.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.32%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118308.87 (+0.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.32%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118308.87 (+0.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SINGLE thành JPY
SINGLE/JPY: 1 SINGLE = 0.03212 JPY. Giá chuyển đổi 1 Single Finance (SINGLE) thành Yên Nhật (JPY) là 0.03212 JPY hôm nay.

SINGLE
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SINGLE/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Single Finance (SINGLE) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SINGLE hiện có giá trị là 0.03212 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SINGLE hiện có giá 0.03212 JPY, nghĩa là mua 5 SINGLE sẽ mất 0.1606 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 31.13 SINGLE và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 155.65 SINGLE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SINGLE sang JPY
Chuyển đổi JPY sang SINGLE
Single Finance
Yên Nhật
1 SINGLE
0.03212 JPY
Đổi 1 SINGLE sang 0.03212 JPY
2 SINGLE
0.06424 JPY
Đổi 2 SINGLE sang 0.06424 JPY
5 SINGLE
0.1606 JPY
Đổi 5 SINGLE sang 0.1606 JPY
10 SINGLE
0.3212 JPY
Đổi 10 SINGLE sang 0.3212 JPY
20 SINGLE
0.6424 JPY
Đổi 20 SINGLE sang 0.6424 JPY
50 SINGLE
1.61 JPY
Đổi 50 SINGLE sang 1.61 JPY
100 SINGLE
3.21 JPY
Đổi 100 SINGLE sang 3.21 JPY
200 SINGLE
6.42 JPY
Đổi 200 SINGLE sang 6.42 JPY
500 SINGLE
16.06 JPY
Đổi 500 SINGLE sang 16.06 JPY
1000 SINGLE
32.12 JPY
Đổi 1000 SINGLE sang 32.12 JPY
5000 SINGLE
160.61 JPY
Đổi 5000 SINGLE sang 160.61 JPY
10000 SINGLE
321.22 JPY
Đổi 10000 SINGLE sang 321.22 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SINGLE thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Single Finance tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SINGLE sang JPY, lên đến 10000 SINGLE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Single Finance
1 JPY
31.13 SINGLE
Đổi 1 JPY sang 31.13 SINGLE
10 JPY
311.31 SINGLE
Đổi 10 JPY sang 311.31 SINGLE
50 JPY
1,556.54 SINGLE
Đổi 50 JPY sang 1,556.54 SINGLE
100 JPY
3,113.09 SINGLE
Đổi 100 JPY sang 3,113.09 SINGLE
200 JPY
6,226.18 SINGLE
Đổi 200 JPY sang 6,226.18 SINGLE
500 JPY
15,565.44 SINGLE
Đổi 500 JPY sang 15,565.44 SINGLE
1000 JPY
31,130.89 SINGLE
Đổi 1000 JPY sang 31,130.89 SINGLE
2000 JPY
62,261.78 SINGLE
Đổi 2000 JPY sang 62,261.78 SINGLE
5000 JPY
155,654.45 SINGLE
Đổi 5000 JPY sang 155,654.45 SINGLE
10000 JPY
311,308.89 SINGLE
Đổi 10000 JPY sang 311,308.89 SINGLE
50000 JPY
1,556,544.47 SINGLE
Đổi 50000 JPY sang 1,556,544.47 SINGLE
100000 JPY
3,113,088.94 SINGLE
Đổi 100000 JPY sang 3,113,088.94 SINGLE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành SINGLE toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Single Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang SINGLE, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SINGLE/JPY
SINGLE/JPY: 1 SINGLE = 0.03212 JPY; 2025/07/28 15:37:50
Trong 1D vừa qua, Single Finance đã thay đổi +1.04% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Single Finance(SINGLE) đã thay đổi +1.04% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành SINGLE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SINGLE sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Single Finance/JPY
Giá Single Finance cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.04601 JPY trong khi giá Single Finance thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.04122 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Single Finance theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SINGLE theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04608 JPY | 0.04601 JPY | 0.07967 JPY | 0.07967 JPY |
Thấp | 0.04304 JPY | 0.04122 JPY | 0.04122 JPY | 0.03029 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.04% | +4.00% | -4.78% | +40.56% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SINGLE (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SINGLE bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SINGLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Single Finance
Số liệu thị trường SINGLE sang JPY
SINGLE/JPY:
¥0.03212
Khối lượng SINGLE 24 giờ:
¥12,026,266.62
Vốn hóa thị trường SINGLE:
--
Nguồn cung lưu hành SINGLE:
0 SINGLE
Tỷ giá SINGLE sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Single Finance thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Single Finance là ¥0.03212 mỗi SINGLE, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SINGLE. Khối lượng giao dịch của Single Finance đã thay đổi -1.06% (¥-128,352.78 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SINGLE là ¥12,154,619.4.
Thông tin thêm về Single Finance trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Single Finance phổ biến nhất là SINGLE sang JPY, trong đó mã của Single Finance là SINGLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118655.90 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3841.98 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 188.37 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101735.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88327.45 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162748.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 661957.53 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10285378.19 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.67 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SINGLE sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SINGLE sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Single Finance phổ biến

SINGLE đến TWD
1 SINGLE thành NT$0.006421 TWD

SINGLE đến CNY
1 SINGLE thành ¥0.001556 CNY

SINGLE đến USD
1 SINGLE thành $0.0002169 USD

SINGLE đến EUR
1 SINGLE thành €0.0001860 EUR

SINGLE đến CAD
1 SINGLE thành C$0.0002975 CAD

SINGLE đến KRW
1 SINGLE thành ₩0.3004 KRW

SINGLE đến JPY
1 SINGLE thành ¥0.03212 JPY

SINGLE đến GBP
1 SINGLE thành £0.0001615 GBP

SINGLE đến BRL
1 SINGLE thành R$0.001210 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

ETH đến JPY
1 ETH thành ¥565,589.54 JPY

XRP đến JPY
1 XRP thành ¥469.58 JPY

SOL đến JPY
1 SOL thành ¥27,897.54 JPY

BNB đến JPY
1 BNB thành ¥124,031.84 JPY

INSP đến JPY
1 INSP thành ¥5.69 JPY

BTC đến JPY
1 BTC thành ¥17,524,662.9 JPY

OP đến JPY
1 OP thành ¥118.63 JPY

AVAX đến JPY
1 AVAX thành ¥3,901.95 JPY

PI đến JPY
1 PI thành ¥65.9 JPY

VINE đến JPY
1 VINE thành ¥22.84 JPY
Bảng chuyển đổi từ SINGLE sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của Single Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SINGLE thành Yên Nhật đã thay đổi +4.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.04%, đạt mức cao nhất là 0.04608 JPY và mức thấp nhất là 0.04304 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 SINGLE là ¥0.03442 JPY , thay đổi -4.78% so với giá hiện tại. Single Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -69.52% so với năm trước.
-¥
0.1042JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:37 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SINGLE | ¥0.01606 | ¥0.01583 | +1.04% |
1 SINGLE | ¥0.03212 | ¥0.03165 | +1.04% |
5 SINGLE | ¥0.1606 | ¥0.1583 | +1.04% |
10 SINGLE | ¥0.3212 | ¥0.3165 | +1.04% |
50 SINGLE | ¥1.61 | ¥1.58 | +1.04% |
100 SINGLE | ¥3.21 | ¥3.17 | +1.04% |
500 SINGLE | ¥16.06 | ¥15.83 | +1.04% |
1000 SINGLE | ¥32.12 | ¥31.65 | +1.04% |
Câu Hỏi Thường Gặp SINGLE/JPY
1 Single Finance bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Single Finance (SINGLE) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.03212.
Tôi có thể mua bao nhiêu SINGLE với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 31.13 SINGLE đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SINGLE sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SINGLE sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SINGLE bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 155.65 SINGLE, trong khi 5 SINGLE sẽ có giá khoảng 0.1606JPY.
Giá cao nhất của SINGLE/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SINGLE tính theo JPY là ¥31.3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SINGLE/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Single Finance tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Single Finance (SINGLE) đã tăng 4.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Single Finance (SINGLE) đã giảm 4.78% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SINGLE thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Single Finance và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SINGLE/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SINGLE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SINGLE/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SINGLE/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SINGLE/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Single Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Single Finance: SINGLE sang Đô la Mỹ (USD), SINGLE sang Euro (EUR), SINGLE sang Bảng Anh (GBP), SINGLE sang Đô la Canada (CAD), SINGLE sang Rupee Ấn Độ (INR), SINGLE sang Rupee Pakistan (PKR), SINGLE sang Real Brazil (BRL), SINGLE sang ...
Giá của Single Finance ở Mỹ là $0.0002169 USD. Ngoài ra, giá của Single Finance là €0.0001860 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001615 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002975 CAD ở Canada, ₹0.01880 INR ở Ấn Độ, ₨0.06146 PKR ở Pakistan, R$0.001210 BRL ở Brazil, ...
Cặp Single Finance phổ biến nhất là SINGLE sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Single Finance (SINGLE) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.03212.
Giá của Single Finance ở Mỹ là $0.0002169 USD. Ngoài ra, giá của Single Finance là €0.0001860 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001615 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002975 CAD ở Canada, ₹0.01880 INR ở Ấn Độ, ₨0.06146 PKR ở Pakistan, R$0.001210 BRL ở Brazil, ...
Cặp Single Finance phổ biến nhất là SINGLE sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Single Finance (SINGLE) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.03212.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
