Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.92%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118157.95 (-1.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.92%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118157.95 (-1.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.92%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118157.95 (-1.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SKM thành HUF
SKM/HUF: 1 SKM = 0.01501 HUF. Giá chuyển đổi 1 Skrumble Network (SKM) thành Forint Hungary (HUF) là 0.01501 HUF hôm nay.

SKM
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SKM/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Skrumble Network (SKM) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SKM hiện có giá trị là 0.01501 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SKM hiện có giá 0.01501 HUF, nghĩa là mua 5 SKM sẽ mất 0.07506 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 66.61 SKM và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 333.07 SKM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SKM sang HUF
Chuyển đổi HUF sang SKM
Skrumble Network
Forint Hungary
1 SKM
0.01501 HUF
Đổi 1 SKM sang 0.01501 HUF
2 SKM
0.03002 HUF
Đổi 2 SKM sang 0.03002 HUF
5 SKM
0.07506 HUF
Đổi 5 SKM sang 0.07506 HUF
10 SKM
0.1501 HUF
Đổi 10 SKM sang 0.1501 HUF
20 SKM
0.3002 HUF
Đổi 20 SKM sang 0.3002 HUF
50 SKM
0.7506 HUF
Đổi 50 SKM sang 0.7506 HUF
100 SKM
1.5 HUF
Đổi 100 SKM sang 1.5 HUF
200 SKM
3 HUF
Đổi 200 SKM sang 3 HUF
500 SKM
7.51 HUF
Đổi 500 SKM sang 7.51 HUF
1000 SKM
15.01 HUF
Đổi 1000 SKM sang 15.01 HUF
5000 SKM
75.06 HUF
Đổi 5000 SKM sang 75.06 HUF
10000 SKM
150.12 HUF
Đổi 10000 SKM sang 150.12 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SKM thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Skrumble Network tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SKM sang HUF, lên đến 10000 SKM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Skrumble Network
1 HUF
66.61 SKM
Đổi 1 HUF sang 66.61 SKM
10 HUF
666.14 SKM
Đổi 10 HUF sang 666.14 SKM
50 HUF
3,330.72 SKM
Đổi 50 HUF sang 3,330.72 SKM
100 HUF
6,661.44 SKM
Đổi 100 HUF sang 6,661.44 SKM
200 HUF
13,322.87 SKM
Đổi 200 HUF sang 13,322.87 SKM
500 HUF
33,307.19 SKM
Đổi 500 HUF sang 33,307.19 SKM
1000 HUF
66,614.37 SKM
Đổi 1000 HUF sang 66,614.37 SKM
2000 HUF
133,228.75 SKM
Đổi 2000 HUF sang 133,228.75 SKM
5000 HUF
333,071.87 SKM
Đổi 5000 HUF sang 333,071.87 SKM
10000 HUF
666,143.74 SKM
Đổi 10000 HUF sang 666,143.74 SKM
50000 HUF
3,330,718.72 SKM
Đổi 50000 HUF sang 3,330,718.72 SKM
100000 HUF
6,661,437.44 SKM
Đổi 100000 HUF sang 6,661,437.44 SKM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành SKM toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Skrumble Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang SKM, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SKM/HUF
SKM/HUF: 1 SKM = 0.01501 HUF; 2025/07/19 06:53:28
Trong 1D vừa qua, Skrumble Network đã thay đổi -15.65% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Skrumble Network(SKM) đã thay đổi -15.65% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành SKM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SKM sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Skrumble Network/HUF
Giá Skrumble Network cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.01713 HUF trong khi giá Skrumble Network thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.01208 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Skrumble Network theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SKM theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01468 HUF | 0.01713 HUF | 0.02006 HUF | 0.02530 HUF |
Thấp | 0.01222 HUF | 0.01208 HUF | 0.01011 HUF | 0.009625 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -15.65% | -16.79% | +11.33% | +26.36% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SKM (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SKM bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SKM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Skrumble Network
Số liệu thị trường SKM sang HUF
SKM/HUF:
Ft0.01501
Khối lượng SKM 24 giờ:
Ft27,492,756.7
Vốn hóa thị trường SKM:
--
Nguồn cung lưu hành SKM:
0 SKM
Tỷ giá SKM sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Skrumble Network thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Skrumble Network là Ft0.01501 mỗi SKM, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SKM. Khối lượng giao dịch của Skrumble Network đã thay đổi +14.70% (Ft3,522,814.47 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SKM là Ft23,969,942.23.
Thông tin thêm về Skrumble Network trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Skrumble Network phổ biến nhất là SKM sang HUF, trong đó mã của Skrumble Network là SKM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160802.42 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SKM sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SKM sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Skrumble Network phổ biến

SKM đến TWD
1 SKM thành NT$0.001286 TWD

SKM đến CNY
1 SKM thành ¥0.0003141 CNY

SKM đến USD
1 SKM thành $0.{4}4374 USD

SKM đến EUR
1 SKM thành €0.{4}3761 EUR

SKM đến CAD
1 SKM thành C$0.{4}6006 CAD

SKM đến KRW
1 SKM thành ₩0.06085 KRW

SKM đến JPY
1 SKM thành ¥0.006508 JPY

SKM đến GBP
1 SKM thành £0.{4}3261 GBP
SKM đến HUF
1 SKM thành Ft0.01501 HUF

SKM đến BRL
1 SKM thành R$0.0002441 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

SPA đến HUF
1 SPA thành Ft4.86 HUF

LOKA đến HUF
1 LOKA thành Ft38.72 HUF

FOX đến HUF
1 FOX thành Ft11.99 HUF

BTC đến HUF
1 BTC thành Ft40,573,510.05 HUF

SUKU đến HUF
1 SUKU thành Ft13.13 HUF

FLT đến HUF
1 FLT thành Ft16.24 HUF

ACT đến HUF
1 ACT thành Ft24.42 HUF

MOONDOGE đến HUF
1 MOONDOGE thành Ft1.54 HUF

DIA đến HUF
1 DIA thành Ft173.71 HUF

CHESS đến HUF
1 CHESS thành Ft30.6 HUF
Bảng chuyển đổi từ SKM sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Skrumble Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SKM thành Forint Hungary đã thay đổi -16.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -15.65%, đạt mức cao nhất là 0.01468 HUF và mức thấp nhất là 0.01222 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 SKM là Ft0.01375 HUF , thay đổi +11.33% so với giá hiện tại. Skrumble Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.09% so với năm trước.
-Ft
0.03935HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:53 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SKM | Ft0.007506 | Ft0.008653 | -15.65% |
1 SKM | Ft0.01501 | Ft0.01731 | -15.65% |
5 SKM | Ft0.07506 | Ft0.08653 | -15.65% |
10 SKM | Ft0.1501 | Ft0.1731 | -15.65% |
50 SKM | Ft0.7506 | Ft0.8653 | -15.65% |
100 SKM | Ft1.5 | Ft1.73 | -15.65% |
500 SKM | Ft7.51 | Ft8.65 | -15.65% |
1000 SKM | Ft15.01 | Ft17.31 | -15.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp SKM/HUF
1 Skrumble Network bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Skrumble Network (SKM) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.01501.
Tôi có thể mua bao nhiêu SKM với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 66.61 SKM đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SKM sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SKM sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SKM bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 333.07 SKM, trong khi 5 SKM sẽ có giá khoảng 0.07506HUF.
Giá cao nhất của SKM/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SKM tính theo HUF là Ft35.8. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SKM/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Skrumble Network tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Skrumble Network (SKM) đã giảm 16.79%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Skrumble Network (SKM) đã tăng 11.33% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SKM thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Skrumble Network và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SKM/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SKM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SKM/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SKM/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SKM/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Skrumble Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Skrumble Network: SKM sang Đô la Mỹ (USD), SKM sang Euro (EUR), SKM sang Bảng Anh (GBP), SKM sang Đô la Canada (CAD), SKM sang Rupee Ấn Độ (INR), SKM sang Rupee Pakistan (PKR), SKM sang Real Brazil (BRL), SKM sang ...
Giá của Skrumble Network ở Mỹ là $0.{4}4374 USD. Ngoài ra, giá của Skrumble Network là €0.{4}3761 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3261 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6006 CAD ở Canada, ₹0.003768 INR ở Ấn Độ, ₨0.01246 PKR ở Pakistan, R$0.0002441 BRL ở Brazil, ...
Cặp Skrumble Network phổ biến nhất là SKM sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Skrumble Network (SKM) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.01501.
Giá của Skrumble Network ở Mỹ là $0.{4}4374 USD. Ngoài ra, giá của Skrumble Network là €0.{4}3761 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3261 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6006 CAD ở Canada, ₹0.003768 INR ở Ấn Độ, ₨0.01246 PKR ở Pakistan, R$0.0002441 BRL ở Brazil, ...
Cặp Skrumble Network phổ biến nhất là SKM sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Skrumble Network (SKM) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.01501.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
