Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.30%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114488.71 (+1.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.30%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114488.71 (+1.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.30%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114488.71 (+1.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SDEX thành NAD
SDEX/NAD: 1 SDEX = 0.08054 NAD. Giá chuyển đổi 1 SmarDex (SDEX) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.08054 NAD hôm nay.

SDEX
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SDEX/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SmarDex (SDEX) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SDEX hiện có giá trị là 0.08054 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SDEX hiện có giá 0.08054 NAD, nghĩa là mua 5 SDEX sẽ mất 0.4027 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 12.42 SDEX và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 62.08 SDEX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SDEX sang NAD
Chuyển đổi NAD sang SDEX
SmarDex
Đô la Namibia
1 SDEX
0.08054 NAD
Đổi 1 SDEX sang 0.08054 NAD
2 SDEX
0.1611 NAD
Đổi 2 SDEX sang 0.1611 NAD
5 SDEX
0.4027 NAD
Đổi 5 SDEX sang 0.4027 NAD
10 SDEX
0.8054 NAD
Đổi 10 SDEX sang 0.8054 NAD
20 SDEX
1.61 NAD
Đổi 20 SDEX sang 1.61 NAD
50 SDEX
4.03 NAD
Đổi 50 SDEX sang 4.03 NAD
100 SDEX
8.05 NAD
Đổi 100 SDEX sang 8.05 NAD
200 SDEX
16.11 NAD
Đổi 200 SDEX sang 16.11 NAD
500 SDEX
40.27 NAD
Đổi 500 SDEX sang 40.27 NAD
1000 SDEX
80.54 NAD
Đổi 1000 SDEX sang 80.54 NAD
5000 SDEX
402.71 NAD
Đổi 5000 SDEX sang 402.71 NAD
10000 SDEX
805.42 NAD
Đổi 10000 SDEX sang 805.42 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SDEX thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của SmarDex tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SDEX sang NAD, lên đến 10000 SDEX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
SmarDex
1 NAD
12.42 SDEX
Đổi 1 NAD sang 12.42 SDEX
10 NAD
124.16 SDEX
Đổi 10 NAD sang 124.16 SDEX
50 NAD
620.79 SDEX
Đổi 50 NAD sang 620.79 SDEX
100 NAD
1,241.58 SDEX
Đổi 100 NAD sang 1,241.58 SDEX
200 NAD
2,483.16 SDEX
Đổi 200 NAD sang 2,483.16 SDEX
500 NAD
6,207.9 SDEX
Đổi 500 NAD sang 6,207.9 SDEX
1000 NAD
12,415.81 SDEX
Đổi 1000 NAD sang 12,415.81 SDEX
2000 NAD
24,831.62 SDEX
Đổi 2000 NAD sang 24,831.62 SDEX
5000 NAD
62,079.05 SDEX
Đổi 5000 NAD sang 62,079.05 SDEX
10000 NAD
124,158.1 SDEX
Đổi 10000 NAD sang 124,158.1 SDEX
50000 NAD
620,790.49 SDEX
Đổi 50000 NAD sang 620,790.49 SDEX
100000 NAD
1,241,580.98 SDEX
Đổi 100000 NAD sang 1,241,580.98 SDEX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành SDEX toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo SmarDex đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang SDEX, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SDEX/NAD
SDEX/NAD: 1 SDEX = 0.08054 NAD; 2025/08/04 00:41:29
Trong 1D vừa qua, SmarDex đã thay đổi +0.99% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SmarDex(SDEX) đã thay đổi +0.99% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành SDEX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SDEX sang NAD: Biến động và thay đổi giá của SmarDex/NAD
Giá SmarDex cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.08978 NAD trong khi giá SmarDex thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.08055 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SmarDex theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SDEX theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.08595 NAD | 0.08978 NAD | 0.1116 NAD | 0.1116 NAD |
Thấp | 0.08482 NAD | 0.08055 NAD | 0.08055 NAD | 0.06180 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.99% | -1.27% | -14.37% | -0.29% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SDEX (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SDEX bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SDEX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SmarDex
Số liệu thị trường SDEX sang NAD
SDEX/NAD:
N$0.08054
Khối lượng SDEX 24 giờ:
N$10,376,774.51
Vốn hóa thị trường SDEX:
N$743,219,468.12
Nguồn cung lưu hành SDEX:
9.23B SDEX
Tỷ giá SDEX sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SmarDex thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SmarDex là N$0.08054 mỗi SDEX, với tổng vốn hoá thị trường của N$743,219,468.12 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,227,673,000 SDEX. Khối lượng giao dịch của SmarDex đã thay đổi -23.44% (N$-3,177,183.24 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SDEX là N$13,553,957.75.
Thông tin thêm về SmarDex trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SmarDex phổ biến nhất là SDEX sang NAD, trong đó mã của SmarDex là SDEX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113674.86 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3472.50 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 161.87 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98067.30 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85585.80 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156700.79 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 629701.89 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9916335.47 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SDEX sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SDEX sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SmarDex phổ biến

SDEX đến TWD
1 SDEX thành NT$0.1326 TWD

SDEX đến CNY
1 SDEX thành ¥0.03212 CNY

SDEX đến USD
1 SDEX thành $0.004462 USD

SDEX đến EUR
1 SDEX thành €0.003850 EUR

SDEX đến CAD
1 SDEX thành C$0.006151 CAD

SDEX đến KRW
1 SDEX thành ₩6.2 KRW

SDEX đến JPY
1 SDEX thành ¥0.6571 JPY

SDEX đến GBP
1 SDEX thành £0.003360 GBP
SDEX đến NAD
1 SDEX thành N$0.08054 NAD

SDEX đến BRL
1 SDEX thành R$0.02472 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

CAKE đến NAD
1 CAKE thành N$46.62 NAD

XLM đến NAD
1 XLM thành N$7.26 NAD

DGB đến NAD
1 DGB thành N$0.1480 NAD

CFX đến NAD
1 CFX thành N$3.84 NAD

PUMP đến NAD
1 PUMP thành N$0.05247 NAD

TIME đến NAD
1 TIME thành N$324.36 NAD

BTC đến NAD
1 BTC thành N$2,061,528.75 NAD

XVG đến NAD
1 XVG thành N$0.1104 NAD

BCH đến NAD
1 BCH thành N$9,832.28 NAD

SPX đến NAD
1 SPX thành N$28.91 NAD
Bảng chuyển đổi từ SDEX sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của SmarDex đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SDEX thành Đô la Namibia đã thay đổi -1.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.99%, đạt mức cao nhất là 0.08595 NAD và mức thấp nhất là 0.08482 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 SDEX là N$0.09496 NAD , thay đổi -14.37% so với giá hiện tại. SmarDex đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -61.92% so với năm trước.
-N$
0.1397NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:41 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SDEX | N$0.04027 | N$0.03985 | +0.99% |
1 SDEX | N$0.08054 | N$0.07970 | +0.99% |
5 SDEX | N$0.4027 | N$0.3985 | +0.99% |
10 SDEX | N$0.8054 | N$0.7970 | +0.99% |
50 SDEX | N$4.03 | N$3.99 | +0.99% |
100 SDEX | N$8.05 | N$7.97 | +0.99% |
500 SDEX | N$40.27 | N$39.85 | +0.99% |
1000 SDEX | N$80.54 | N$79.7 | +0.99% |
Câu Hỏi Thường Gặp SDEX/NAD
1 SmarDex bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 SmarDex (SDEX) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.08054.
Tôi có thể mua bao nhiêu SDEX với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.42 SDEX đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SDEX sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SDEX sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SDEX bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 62.08 SDEX, trong khi 5 SDEX sẽ có giá khoảng 0.4027NAD.
Giá cao nhất của SDEX/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SDEX tính theo NAD là N$0.4716. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SDEX/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SmarDex tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SmarDex (SDEX) đã giảm 1.27%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SmarDex (SDEX) đã giảm 14.37% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SDEX thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SmarDex và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SDEX/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SDEX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SDEX/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SDEX/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SDEX/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SmarDex và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SmarDex: SDEX sang Đô la Mỹ (USD), SDEX sang Euro (EUR), SDEX sang Bảng Anh (GBP), SDEX sang Đô la Canada (CAD), SDEX sang Rupee Ấn Độ (INR), SDEX sang Rupee Pakistan (PKR), SDEX sang Real Brazil (BRL), SDEX sang ...
Giá của SmarDex ở Mỹ là $0.004462 USD. Ngoài ra, giá của SmarDex là €0.003850 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003360 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006151 CAD ở Canada, ₹0.3893 INR ở Ấn Độ, ₨1.25 PKR ở Pakistan, R$0.02472 BRL ở Brazil, ...
Cặp SmarDex phổ biến nhất là SDEX sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 SmarDex (SDEX) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.08054.
Giá của SmarDex ở Mỹ là $0.004462 USD. Ngoài ra, giá của SmarDex là €0.003850 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003360 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006151 CAD ở Canada, ₹0.3893 INR ở Ấn Độ, ₨1.25 PKR ở Pakistan, R$0.02472 BRL ở Brazil, ...
Cặp SmarDex phổ biến nhất là SDEX sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 SmarDex (SDEX) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.08054.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
