Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.82%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118286.79 (-1.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.82%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118286.79 (-1.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.82%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118286.79 (-1.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SMRT thành HUF
SMRT/HUF: 1 SMRT = 0.00 HUF. Giá chuyển đổi 1 SmartMoney (SMRT) thành Forint Hungary (HUF) là 0.00 HUF hôm nay.

SMRT
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SMRT/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SmartMoney (SMRT) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SMRT hiện có giá trị là 0 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SMRT hiện có giá 0 HUF, nghĩa là mua 5 SMRT sẽ mất 0 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành Infinity SMRT và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành Infinity SMRT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SMRT sang HUF
Chuyển đổi HUF sang SMRT
SmartMoney
Forint Hungary
1 SMRT
0.00 HUF
Đổi 1 SMRT sang 0.00 HUF
2 SMRT
0.00 HUF
Đổi 2 SMRT sang 0.00 HUF
5 SMRT
0.00 HUF
Đổi 5 SMRT sang 0.00 HUF
10 SMRT
0.00 HUF
Đổi 10 SMRT sang 0.00 HUF
20 SMRT
0.00 HUF
Đổi 20 SMRT sang 0.00 HUF
50 SMRT
0.00 HUF
Đổi 50 SMRT sang 0.00 HUF
100 SMRT
0.00 HUF
Đổi 100 SMRT sang 0.00 HUF
200 SMRT
0.00 HUF
Đổi 200 SMRT sang 0.00 HUF
500 SMRT
0.00 HUF
Đổi 500 SMRT sang 0.00 HUF
1000 SMRT
0.00 HUF
Đổi 1000 SMRT sang 0.00 HUF
5000 SMRT
0.00 HUF
Đổi 5000 SMRT sang 0.00 HUF
10000 SMRT
0.00 HUF
Đổi 10000 SMRT sang 0.00 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SMRT thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của SmartMoney tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SMRT sang HUF, lên đến 10000 SMRT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
SmartMoney
1 HUF
Infinity SMRT
Đổi 1 HUF sang Infinity SMRT
10 HUF
Infinity SMRT
Đổi 10 HUF sang Infinity SMRT
50 HUF
Infinity SMRT
Đổi 50 HUF sang Infinity SMRT
100 HUF
Infinity SMRT
Đổi 100 HUF sang Infinity SMRT
200 HUF
Infinity SMRT
Đổi 200 HUF sang Infinity SMRT
500 HUF
Infinity SMRT
Đổi 500 HUF sang Infinity SMRT
1000 HUF
Infinity SMRT
Đổi 1000 HUF sang Infinity SMRT
2000 HUF
Infinity SMRT
Đổi 2000 HUF sang Infinity SMRT
5000 HUF
Infinity SMRT
Đổi 5000 HUF sang Infinity SMRT
10000 HUF
Infinity SMRT
Đổi 10000 HUF sang Infinity SMRT
50000 HUF
Infinity SMRT
Đổi 50000 HUF sang Infinity SMRT
100000 HUF
Infinity SMRT
Đổi 100000 HUF sang Infinity SMRT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành SMRT toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo SmartMoney đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang SMRT, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SMRT/HUF
SMRT/HUF: 1 SMRT = 0 HUF; 2025/07/19 05:48:28
Trong 1D vừa qua, SmartMoney đã thay đổi -0.08% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SmartMoney(SMRT) đã thay đổi -0.08% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành SMRT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SMRT sang HUF: Biến động và thay đổi giá của SmartMoney/HUF
Giá SmartMoney cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.01578 HUF trong khi giá SmartMoney thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.01515 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SmartMoney theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SMRT theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01525 HUF | 0.01578 HUF | 0.01824 HUF | 0.03507 HUF |
Thấp | 0.01515 HUF | 0.01515 HUF | 0.01434 HUF | 0.01434 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.08% | -0.29% | -22.53% | -55.45% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SMRT (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SMRT bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SMRT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SmartMoney
Số liệu thị trường SMRT sang HUF
SMRT/HUF:
--
Khối lượng SMRT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SMRT:
--
Nguồn cung lưu hành SMRT:
0 SMRT
Tỷ giá SMRT sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SmartMoney thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SmartMoney là Ft0 mỗi SMRT, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SMRT. Khối lượng giao dịch của SmartMoney đã thay đổi 0.00% (Ft0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SMRT là Ft0.
Thông tin thêm về SmartMoney trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SmartMoney phổ biến nhất là SMRT sang HUF, trong đó mã của SmartMoney là SMRT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160802.42 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SMRT sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SMRT sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi SmartMoney phổ biến

SMRT đến TWD
1 SMRT thành NT$0 TWD

SMRT đến CNY
1 SMRT thành ¥0 CNY

SMRT đến USD
1 SMRT thành $0 USD

SMRT đến EUR
1 SMRT thành €0 EUR

SMRT đến CAD
1 SMRT thành C$0 CAD

SMRT đến KRW
1 SMRT thành ₩0 KRW

SMRT đến JPY
1 SMRT thành ¥0 JPY

SMRT đến GBP
1 SMRT thành £0 GBP
SMRT đến HUF
1 SMRT thành Ft0 HUF

SMRT đến BRL
1 SMRT thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

BTC đến HUF
1 BTC thành Ft40,610,477.63 HUF

FOX đến HUF
1 FOX thành Ft12.06 HUF

SPA đến HUF
1 SPA thành Ft4.79 HUF

USTC đến HUF
1 USTC thành Ft5.57 HUF

LOKA đến HUF
1 LOKA thành Ft40.01 HUF

DOGE đến HUF
1 DOGE thành Ft87.43 HUF

SUKU đến HUF
1 SUKU thành Ft13.76 HUF

BANK đến HUF
1 BANK thành Ft23.52 HUF

BNB đến HUF
1 BNB thành Ft252,732.63 HUF

ACT đến HUF
1 ACT thành Ft23.24 HUF
Bảng chuyển đổi từ SMRT sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của SmartMoney đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SMRT thành Forint Hungary đã thay đổi -0.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.08%, đạt mức cao nhất là 0.01525 HUF và mức thấp nhất là 0.01515 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 SMRT là Ft0.004408 HUF , thay đổi -22.53% so với giá hiện tại. SmartMoney đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.32% so với năm trước.
-Ft
2.21HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:48 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SMRT | Ft0 | Ft0.{5}5762 | -0.08% |
1 SMRT | Ft0 | Ft0.{4}1152 | -0.08% |
5 SMRT | Ft0 | Ft0.{4}5762 | -0.08% |
10 SMRT | Ft0 | Ft0.0001152 | -0.08% |
50 SMRT | Ft0 | Ft0.0005762 | -0.08% |
100 SMRT | Ft0 | Ft0.001152 | -0.08% |
500 SMRT | Ft0 | Ft0.005762 | -0.08% |
1000 SMRT | Ft0 | Ft0.01152 | -0.08% |
Câu Hỏi Thường Gặp SMRT/HUF
1 SmartMoney bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 SmartMoney (SMRT) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.
Tôi có thể mua bao nhiêu SMRT với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity SMRT đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SMRT sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SMRT sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SMRT bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương Infinity SMRT, trong khi 5 SMRT sẽ có giá khoảng 0.00HUF.
Giá cao nhất của SMRT/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SMRT tính theo HUF là Ft3.79. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SMRT/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SmartMoney tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SmartMoney (SMRT) đã giảm 0.29%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SmartMoney (SMRT) đã giảm 22.53% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SMRT thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SmartMoney và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SMRT/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SMRT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SMRT/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SMRT/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SMRT/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SmartMoney và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SmartMoney: SMRT sang Đô la Mỹ (USD), SMRT sang Euro (EUR), SMRT sang Bảng Anh (GBP), SMRT sang Đô la Canada (CAD), SMRT sang Rupee Ấn Độ (INR), SMRT sang Rupee Pakistan (PKR), SMRT sang Real Brazil (BRL), SMRT sang ...
Giá của SmartMoney ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của SmartMoney là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp SmartMoney phổ biến nhất là SMRT sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 SmartMoney (SMRT) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.
Giá của SmartMoney ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của SmartMoney là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp SmartMoney phổ biến nhất là SMRT sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 SmartMoney (SMRT) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
