Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125163.63 (+1.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125163.63 (+1.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125163.63 (+1.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SNIBBU thành ISK
SNIBBU/ISK: 1 SNIBBU = 0.01037 ISK. Giá chuyển đổi 1 Snibbu (SNIBBU) thành Króna Iceland (ISK) là 0.01037 ISK hôm nay.

SNIBBU
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SNIBBU/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Snibbu (SNIBBU) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SNIBBU hiện có giá trị là 0.01037 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SNIBBU hiện có giá 0.01037 ISK, nghĩa là mua 5 SNIBBU sẽ mất 0.05187 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 96.39 SNIBBU và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 481.96 SNIBBU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SNIBBU sang ISK
Chuyển đổi ISK sang SNIBBU
Snibbu
Króna Iceland
1 SNIBBU
0.01037 ISK
Đổi 1 SNIBBU sang 0.01037 ISK
2 SNIBBU
0.02075 ISK
Đổi 2 SNIBBU sang 0.02075 ISK
5 SNIBBU
0.05187 ISK
Đổi 5 SNIBBU sang 0.05187 ISK
10 SNIBBU
0.1037 ISK
Đổi 10 SNIBBU sang 0.1037 ISK
20 SNIBBU
0.2075 ISK
Đổi 20 SNIBBU sang 0.2075 ISK
50 SNIBBU
0.5187 ISK
Đổi 50 SNIBBU sang 0.5187 ISK
100 SNIBBU
1.04 ISK
Đổi 100 SNIBBU sang 1.04 ISK
200 SNIBBU
2.07 ISK
Đổi 200 SNIBBU sang 2.07 ISK
500 SNIBBU
5.19 ISK
Đổi 500 SNIBBU sang 5.19 ISK
1000 SNIBBU
10.37 ISK
Đổi 1000 SNIBBU sang 10.37 ISK
5000 SNIBBU
51.87 ISK
Đổi 5000 SNIBBU sang 51.87 ISK
10000 SNIBBU
103.74 ISK
Đổi 10000 SNIBBU sang 103.74 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SNIBBU thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Snibbu tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SNIBBU sang ISK, lên đến 10000 SNIBBU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Snibbu
1 ISK
96.39 SNIBBU
Đổi 1 ISK sang 96.39 SNIBBU
10 ISK
963.93 SNIBBU
Đổi 10 ISK sang 963.93 SNIBBU
50 ISK
4,819.64 SNIBBU
Đổi 50 ISK sang 4,819.64 SNIBBU
100 ISK
9,639.29 SNIBBU
Đổi 100 ISK sang 9,639.29 SNIBBU
200 ISK
19,278.57 SNIBBU
Đổi 200 ISK sang 19,278.57 SNIBBU
500 ISK
48,196.43 SNIBBU
Đổi 500 ISK sang 48,196.43 SNIBBU
1000 ISK
96,392.86 SNIBBU
Đổi 1000 ISK sang 96,392.86 SNIBBU
2000 ISK
192,785.72 SNIBBU
Đổi 2000 ISK sang 192,785.72 SNIBBU
5000 ISK
481,964.3 SNIBBU
Đổi 5000 ISK sang 481,964.3 SNIBBU
10000 ISK
963,928.6 SNIBBU
Đổi 10000 ISK sang 963,928.6 SNIBBU
50000 ISK
4,819,643 SNIBBU
Đổi 50000 ISK sang 4,819,643 SNIBBU
100000 ISK
9,639,286 SNIBBU
Đổi 100000 ISK sang 9,639,286 SNIBBU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành SNIBBU toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Snibbu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang SNIBBU, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SNIBBU/ISK
SNIBBU/ISK: 1 SNIBBU = 0.01037 ISK; 2025/10/06 15:54:50
Trong 1D vừa qua, Snibbu đã thay đổi +0.10% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Snibbu(SNIBBU) đã thay đổi +0.10% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành SNIBBU trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SNIBBU sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Snibbu/ISK
Giá Snibbu cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.01041 ISK trong khi giá Snibbu thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.009142 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Snibbu theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SNIBBU theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01041 ISK | 0.01041 ISK | 0.01202 ISK | 0.06468 ISK |
Thấp | 0.01026 ISK | 0.009142 ISK | 0.009142 ISK | 0.008350 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.10% | +8.19% | -5.10% | -54.14% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SNIBBU (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SNIBBU bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SNIBBU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Snibbu
Số liệu thị trường SNIBBU sang ISK
SNIBBU/ISK:
kr0.01037
Khối lượng SNIBBU 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SNIBBU:
kr6,916,141.62
Nguồn cung lưu hành SNIBBU:
666.67M SNIBBU
Tỷ giá SNIBBU sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Snibbu thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Snibbu là kr0.01037 mỗi SNIBBU, với tổng vốn hoá thị trường của kr6,916,141.62 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 666,666,700 SNIBBU. Khối lượng giao dịch của Snibbu đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SNIBBU là kr0.
Thông tin thêm về Snibbu trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Snibbu phổ biến nhất là SNIBBU sang ISK, trong đó mã của Snibbu là SNIBBU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104919.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652731.25 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10885671.38 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SNIBBU sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SNIBBU sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Snibbu phổ biến

SNIBBU đến TWD
1 SNIBBU thành NT$0.002609 TWD

SNIBBU đến CNY
1 SNIBBU thành ¥0.0006111 CNY
SNIBBU đến ISK
1 SNIBBU thành kr0.01037 ISK

SNIBBU đến USD
1 SNIBBU thành $0.{4}8554 USD

SNIBBU đến EUR
1 SNIBBU thành €0.{4}7315 EUR

SNIBBU đến CAD
1 SNIBBU thành C$0.0001195 CAD

SNIBBU đến KRW
1 SNIBBU thành ₩0.1206 KRW

SNIBBU đến JPY
1 SNIBBU thành ¥0.01282 JPY

SNIBBU đến GBP
1 SNIBBU thành £0.{4}6364 GBP

SNIBBU đến BRL
1 SNIBBU thành R$0.0004551 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr252.72 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr147,696.09 ISK

COAI đến ISK
1 COAI thành kr341.06 ISK

CAKE đến ISK
1 CAKE thành kr463.04 ISK

NDQ đến ISK
1 NDQ thành kr2.83 ISK

STO đến ISK
1 STO thành kr15.48 ISK

MYX đến ISK
1 MYX thành kr667.36 ISK

ALPINE đến ISK
1 ALPINE thành kr199.67 ISK

MNT đến ISK
1 MNT thành kr286.53 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr2,775.07 ISK
Bảng chuyển đổi từ SNIBBU sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Snibbu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SNIBBU thành Króna Iceland đã thay đổi +8.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.10%, đạt mức cao nhất là 0.01041 ISK và mức thấp nhất là 0.01026 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 SNIBBU là kr0.01093 ISK , thay đổi -5.10% so với giá hiện tại. Snibbu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -28.30% so với năm trước.
+kr
0.01037ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:54 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SNIBBU | kr0.005187 | kr0.005182 | +0.10% |
1 SNIBBU | kr0.01037 | kr0.01036 | +0.10% |
5 SNIBBU | kr0.05187 | kr0.05182 | +0.10% |
10 SNIBBU | kr0.1037 | kr0.1036 | +0.10% |
50 SNIBBU | kr0.5187 | kr0.5182 | +0.10% |
100 SNIBBU | kr1.04 | kr1.04 | +0.10% |
500 SNIBBU | kr5.19 | kr5.18 | +0.10% |
1000 SNIBBU | kr10.37 | kr10.36 | +0.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp SNIBBU/ISK
1 Snibbu bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Snibbu (SNIBBU) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.01037.
Tôi có thể mua bao nhiêu SNIBBU với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 96.39 SNIBBU đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SNIBBU sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SNIBBU sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SNIBBU bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 481.96 SNIBBU, trong khi 5 SNIBBU sẽ có giá khoảng 0.05187ISK.
Giá cao nhất của SNIBBU/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SNIBBU tính theo ISK là kr1.41. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SNIBBU/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Snibbu tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Snibbu (SNIBBU) đã tăng 8.19%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Snibbu (SNIBBU) đã giảm 5.10% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SNIBBU thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Snibbu và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SNIBBU/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SNIBBU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SNIBBU/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SNIBBU/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SNIBBU/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Snibbu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Snibbu: SNIBBU sang Đô la Mỹ (USD), SNIBBU sang Euro (EUR), SNIBBU sang Bảng Anh (GBP), SNIBBU sang Đô la Canada (CAD), SNIBBU sang Rupee Ấn Độ (INR), SNIBBU sang Rupee Pakistan (PKR), SNIBBU sang Real Brazil (BRL), SNIBBU sang ...
Giá của Snibbu ở Mỹ là $0.{4}8554 USD. Ngoài ra, giá của Snibbu là €0.{4}7315 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6364 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001195 CAD ở Canada, ₹0.007590 INR ở Ấn Độ, ₨0.02422 PKR ở Pakistan, R$0.0004551 BRL ở Brazil, ...
Cặp Snibbu phổ biến nhất là SNIBBU sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Snibbu (SNIBBU) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.01037.
Giá của Snibbu ở Mỹ là $0.{4}8554 USD. Ngoài ra, giá của Snibbu là €0.{4}7315 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6364 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001195 CAD ở Canada, ₹0.007590 INR ở Ấn Độ, ₨0.02422 PKR ở Pakistan, R$0.0004551 BRL ở Brazil, ...
Cặp Snibbu phổ biến nhất là SNIBBU sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Snibbu (SNIBBU) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.01037.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.