Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi SOPH thành DKK

SOPH/DKK: 1 SOPH = 0.2201 DKK. Giá chuyển đổi 1 Sophon (SOPH) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.2201 DKK hôm nay.
SOPH
SOPH
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOPH/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sophon (SOPH) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOPH hiện có giá trị là 0.2201 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOPH hiện có giá 0.2201 DKK, nghĩa là mua 5 SOPH sẽ mất 1.1 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 4.54 SOPH và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 22.71 SOPH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SOPH sang DKK

Chuyển đổi DKK sang SOPH

Sophon
Krone Đan Mạch
1 SOPH
0.2201  DKK
Đổi 1 SOPH sang 0.2201 DKK
2 SOPH
0.4403  DKK
Đổi 2 SOPH sang 0.4403 DKK
5 SOPH
1.1  DKK
Đổi 5 SOPH sang 1.1 DKK
10 SOPH
2.2  DKK
Đổi 10 SOPH sang 2.2 DKK
20 SOPH
4.4  DKK
Đổi 20 SOPH sang 4.4 DKK
50 SOPH
11.01  DKK
Đổi 50 SOPH sang 11.01 DKK
100 SOPH
22.01  DKK
Đổi 100 SOPH sang 22.01 DKK
200 SOPH
44.03  DKK
Đổi 200 SOPH sang 44.03 DKK
500 SOPH
110.07  DKK
Đổi 500 SOPH sang 110.07 DKK
1000 SOPH
220.14  DKK
Đổi 1000 SOPH sang 220.14 DKK
5000 SOPH
1,100.71  DKK
Đổi 5000 SOPH sang 1,100.71 DKK
10000 SOPH
2,201.41  DKK
Đổi 10000 SOPH sang 2,201.41 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOPH thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Sophon tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOPH sang DKK, lên đến 10000 SOPH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Sophon
1 DKK
4.54 SOPH
Đổi 1 DKK sang 4.54 SOPH
10 DKK
45.43 SOPH
Đổi 10 DKK sang 45.43 SOPH
50 DKK
227.13 SOPH
Đổi 50 DKK sang 227.13 SOPH
100 DKK
454.25 SOPH
Đổi 100 DKK sang 454.25 SOPH
200 DKK
908.51 SOPH
Đổi 200 DKK sang 908.51 SOPH
500 DKK
2,271.27 SOPH
Đổi 500 DKK sang 2,271.27 SOPH
1000 DKK
4,542.54 SOPH
Đổi 1000 DKK sang 4,542.54 SOPH
2000 DKK
9,085.07 SOPH
Đổi 2000 DKK sang 9,085.07 SOPH
5000 DKK
22,712.68 SOPH
Đổi 5000 DKK sang 22,712.68 SOPH
10000 DKK
45,425.36 SOPH
Đổi 10000 DKK sang 45,425.36 SOPH
50000 DKK
227,126.78 SOPH
Đổi 50000 DKK sang 227,126.78 SOPH
100000 DKK
454,253.56 SOPH
Đổi 100000 DKK sang 454,253.56 SOPH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành SOPH toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Sophon đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang SOPH, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SOPH/DKK

SOPH/DKK: 1 SOPH = 0.2201 DKK; 2025/07/20 01:01:04
Trong 1D vừa qua, Sophon đã thay đổi +0.30% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sophon(SOPH) đã thay đổi +0.30% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành SOPH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SOPH sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Sophon/DKK

Giá Sophon cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.2387 DKK trong khi giá Sophon thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.2161 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sophon theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOPH theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.2234 DKK
0.2387 DKK
0.2783 DKK
0.7095 DKK
Thấp
0.2167 DKK
0.2161 DKK
0.1937 DKK
0.1937 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.30%
-5.93%
-11.86%
-50.47%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SOPH (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOPH bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOPH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Sophon

Số liệu thị trường SOPH sang DKK

SOPH/DKK:
kr0.2201
Khối lượng SOPH 24 giờ:
kr105,322,278.82
Vốn hóa thị trường SOPH:
kr440,282,737.24
Nguồn cung lưu hành SOPH:
2.00B SOPH

Tỷ giá SOPH sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Sophon thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Sophon là kr0.2201 mỗi SOPH, với tổng vốn hoá thị trường của kr440,282,737.24 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,000,000,000 SOPH. Khối lượng giao dịch của Sophon đã thay đổi -55.95% (kr-133,761,266.54 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOPH là kr239,083,545.35.

Thông tin thêm về Sophon trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sophon phổ biến nhất là SOPH sang DKK, trong đó mã của Sophon là SOPH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SOPH sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SOPH sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Sophon phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SOPH đến TWD
1 SOPH thành NT$1.01 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SOPH đến CNY
1 SOPH thành ¥0.2461 CNY
popular info Đô la Mỹ
SOPH đến USD
1 SOPH thành $0.03428 USD
popular info Euro
SOPH đến EUR
1 SOPH thành €0.02948 EUR
popular info Krone Đan Mạch
SOPH đến DKK
1 SOPH thành kr0.2201 DKK
popular info Đô la Canada
SOPH đến CAD
1 SOPH thành C$0.04708 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SOPH đến KRW
1 SOPH thành ₩47.69 KRW
popular info Yên Nhật
SOPH đến JPY
1 SOPH thành ¥5.1 JPY
popular info Bảng Anh
SOPH đến GBP
1 SOPH thành £0.02556 GBP
popular info Real Brazil
SOPH đến BRL
1 SOPH thành R$0.1913 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets Tezos
XTZ đến DKK
1 XTZ thành kr6.38 DKK
other assets Mask Network
MASK đến DKK
1 MASK thành kr9.91 DKK
other assets Heima
HEI đến DKK
1 HEI thành kr2.32 DKK
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến DKK
1 FRAX thành kr24.24 DKK
other assets THENA
THE đến DKK
1 THE thành kr2.69 DKK
other assets Metaplex
MPLX đến DKK
1 MPLX thành kr1.07 DKK
other assets Tagger
TAG đến DKK
1 TAG thành kr0.003744 DKK
other assets Phoenix
PHB đến DKK
1 PHB thành kr3.88 DKK
other assets Aergo
AERGO đến DKK
1 AERGO thành kr0.8355 DKK
other assets DeXe
DEXE đến DKK
1 DEXE thành kr46.95 DKK

Bảng chuyển đổi từ SOPH sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của Sophon đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOPH thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -5.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.30%, đạt mức cao nhất là 0.2234 DKK và mức thấp nhất là 0.2167 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 SOPH là kr0.2498 DKK , thay đổi -11.86% so với giá hiện tại. Sophon đã thay đổi
+kr
0.2201DKK
, tương đương mức thay đổi -50.54% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:01 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SOPH
kr0.1101kr0.1097
+0.30%
1 SOPH
kr0.2201kr0.2195
+0.30%
5 SOPH
kr1.1kr1.1
+0.30%
10 SOPH
kr2.2kr2.19
+0.30%
50 SOPH
kr11.01kr10.97
+0.30%
100 SOPH
kr22.01kr21.95
+0.30%
500 SOPH
kr110.07kr109.74
+0.30%
1000 SOPH
kr220.14kr219.48
+0.30%

Câu Hỏi Thường Gặp SOPH/DKK

1 Sophon bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Sophon (SOPH) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.2201.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOPH với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.54 SOPH đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOPH sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOPH sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOPH bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 22.71 SOPH, trong khi 5 SOPH sẽ có giá khoảng 1.1DKK.
Giá cao nhất của SOPH/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOPH tính theo DKK là kr0.7095. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOPH/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sophon tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sophon (SOPH) đã giảm 5.93%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sophon (SOPH) đã giảm 11.86% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOPH thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sophon và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOPH/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOPH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOPH/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOPH/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOPH/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sophon và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Sophon: SOPH sang Đô la Mỹ (USD), SOPH sang Euro (EUR), SOPH sang Bảng Anh (GBP), SOPH sang Đô la Canada (CAD), SOPH sang Rupee Ấn Độ (INR), SOPH sang Rupee Pakistan (PKR), SOPH sang Real Brazil (BRL), SOPH sang ...
Giá của Sophon ở Mỹ là $0.03428 USD. Ngoài ra, giá của Sophon là €0.02948 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02556 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04708 CAD ở Canada, ₹2.95 INR ở Ấn Độ, ₨9.77 PKR ở Pakistan, R$0.1913 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sophon phổ biến nhất là SOPH sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Sophon (SOPH) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.2201.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.