Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117974.75 (+0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117974.75 (+0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117974.75 (+0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SOPH thành HUF
SOPH/HUF: 1 SOPH = 11.76 HUF. Giá chuyển đổi 1 Sophon (SOPH) thành Forint Hungary (HUF) là 11.76 HUF hôm nay.

SOPH
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOPH/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sophon (SOPH) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOPH hiện có giá trị là 11.76 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOPH hiện có giá 11.76 HUF, nghĩa là mua 5 SOPH sẽ mất 58.81 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.08502 SOPH và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.4251 SOPH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SOPH sang HUF
Chuyển đổi HUF sang SOPH
Sophon
Forint Hungary
1 SOPH
11.76 HUF
Đổi 1 SOPH sang 11.76 HUF
2 SOPH
23.52 HUF
Đổi 2 SOPH sang 23.52 HUF
5 SOPH
58.81 HUF
Đổi 5 SOPH sang 58.81 HUF
10 SOPH
117.62 HUF
Đổi 10 SOPH sang 117.62 HUF
20 SOPH
235.25 HUF
Đổi 20 SOPH sang 235.25 HUF
50 SOPH
588.12 HUF
Đổi 50 SOPH sang 588.12 HUF
100 SOPH
1,176.25 HUF
Đổi 100 SOPH sang 1,176.25 HUF
200 SOPH
2,352.5 HUF
Đổi 200 SOPH sang 2,352.5 HUF
500 SOPH
5,881.24 HUF
Đổi 500 SOPH sang 5,881.24 HUF
1000 SOPH
11,762.48 HUF
Đổi 1000 SOPH sang 11,762.48 HUF
5000 SOPH
58,812.42 HUF
Đổi 5000 SOPH sang 58,812.42 HUF
10000 SOPH
117,624.84 HUF
Đổi 10000 SOPH sang 117,624.84 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOPH thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Sophon tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOPH sang HUF, lên đến 10000 SOPH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Sophon
1 HUF
0.08502 SOPH
Đổi 1 HUF sang 0.08502 SOPH
10 HUF
0.8502 SOPH
Đổi 10 HUF sang 0.8502 SOPH
50 HUF
4.25 SOPH
Đổi 50 HUF sang 4.25 SOPH
100 HUF
8.5 SOPH
Đổi 100 HUF sang 8.5 SOPH
200 HUF
17 SOPH
Đổi 200 HUF sang 17 SOPH
500 HUF
42.51 SOPH
Đổi 500 HUF sang 42.51 SOPH
1000 HUF
85.02 SOPH
Đổi 1000 HUF sang 85.02 SOPH
2000 HUF
170.03 SOPH
Đổi 2000 HUF sang 170.03 SOPH
5000 HUF
425.08 SOPH
Đổi 5000 HUF sang 425.08 SOPH
10000 HUF
850.16 SOPH
Đổi 10000 HUF sang 850.16 SOPH
50000 HUF
4,250.8 SOPH
Đổi 50000 HUF sang 4,250.8 SOPH
100000 HUF
8,501.61 SOPH
Đổi 100000 HUF sang 8,501.61 SOPH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành SOPH toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Sophon đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang SOPH, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SOPH/HUF
SOPH/HUF: 1 SOPH = 11.76 HUF; 2025/07/20 00:58:56
Trong 1D vừa qua, Sophon đã thay đổi -0.11% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sophon(SOPH) đã thay đổi -0.11% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành SOPH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SOPH sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Sophon/HUF
Giá Sophon cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 12.76 HUF trong khi giá Sophon thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 11.55 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sophon theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOPH theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 11.94 HUF | 12.76 HUF | 14.87 HUF | 37.92 HUF |
Thấp | 11.58 HUF | 11.55 HUF | 10.36 HUF | 10.36 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.11% | -5.55% | -11.79% | -50.47% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SOPH (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOPH bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOPH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Sophon
Số liệu thị trường SOPH sang HUF
SOPH/HUF:
Ft11.76
Khối lượng SOPH 24 giờ:
Ft5,675,880,451.81
Vốn hóa thị trường SOPH:
Ft23,524,968,856.01
Nguồn cung lưu hành SOPH:
2.00B SOPH
Tỷ giá SOPH sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Sophon thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Sophon là Ft11.76 mỗi SOPH, với tổng vốn hoá thị trường của Ft23,524,968,856.01 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,000,000,000 SOPH. Khối lượng giao dịch của Sophon đã thay đổi -55.60% (Ft-7,106,712,811.31 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOPH là Ft12,782,593,263.12.
Thông tin thêm về Sophon trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sophon phổ biến nhất là SOPH sang HUF, trong đó mã của Sophon là SOPH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SOPH sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SOPH sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Sophon phổ biến

SOPH đến TWD
1 SOPH thành NT$1.01 TWD

SOPH đến CNY
1 SOPH thành ¥0.2460 CNY

SOPH đến USD
1 SOPH thành $0.03427 USD

SOPH đến EUR
1 SOPH thành €0.02947 EUR

SOPH đến CAD
1 SOPH thành C$0.04706 CAD

SOPH đến KRW
1 SOPH thành ₩47.68 KRW

SOPH đến JPY
1 SOPH thành ¥5.1 JPY

SOPH đến GBP
1 SOPH thành £0.02555 GBP
SOPH đến HUF
1 SOPH thành Ft11.76 HUF

SOPH đến BRL
1 SOPH thành R$0.1913 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

XTZ đến HUF
1 XTZ thành Ft340.84 HUF

MASK đến HUF
1 MASK thành Ft529.72 HUF

HEI đến HUF
1 HEI thành Ft123.86 HUF

FRAX đến HUF
1 FRAX thành Ft1,295.78 HUF

THE đến HUF
1 THE thành Ft144.01 HUF

MPLX đến HUF
1 MPLX thành Ft57.3 HUF

TAG đến HUF
1 TAG thành Ft0.2001 HUF

PHB đến HUF
1 PHB thành Ft207.13 HUF

AERGO đến HUF
1 AERGO thành Ft44.66 HUF

DEXE đến HUF
1 DEXE thành Ft2,509.34 HUF
Bảng chuyển đổi từ SOPH sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Sophon đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOPH thành Forint Hungary đã thay đổi -5.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.11%, đạt mức cao nhất là 11.94 HUF và mức thấp nhất là 11.58 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 SOPH là Ft13.34 HUF , thay đổi -11.79% so với giá hiện tại. Sophon đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -50.54% so với năm trước.
+Ft
11.76HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:58 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SOPH | Ft5.88 | Ft5.89 | -0.11% |
1 SOPH | Ft11.76 | Ft11.78 | -0.11% |
5 SOPH | Ft58.81 | Ft58.88 | -0.11% |
10 SOPH | Ft117.62 | Ft117.75 | -0.11% |
50 SOPH | Ft588.12 | Ft588.77 | -0.11% |
100 SOPH | Ft1,176.25 | Ft1,177.53 | -0.11% |
500 SOPH | Ft5,881.24 | Ft5,887.66 | -0.11% |
1000 SOPH | Ft11,762.48 | Ft11,775.32 | -0.11% |
Câu Hỏi Thường Gặp SOPH/HUF
1 Sophon bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Sophon (SOPH) trong Forint Hungary (HUF) là Ft11.76.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOPH với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.08502 SOPH đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOPH sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOPH sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOPH bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 0.4251 SOPH, trong khi 5 SOPH sẽ có giá khoảng 58.81HUF.
Giá cao nhất của SOPH/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOPH tính theo HUF là Ft37.92. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOPH/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sophon tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sophon (SOPH) đã giảm 5.55%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sophon (SOPH) đã giảm 11.79% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOPH thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sophon và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOPH/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOPH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOPH/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOPH/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOPH/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sophon và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Sophon: SOPH sang Đô la Mỹ (USD), SOPH sang Euro (EUR), SOPH sang Bảng Anh (GBP), SOPH sang Đô la Canada (CAD), SOPH sang Rupee Ấn Độ (INR), SOPH sang Rupee Pakistan (PKR), SOPH sang Real Brazil (BRL), SOPH sang ...
Giá của Sophon ở Mỹ là $0.03427 USD. Ngoài ra, giá của Sophon là €0.02947 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02555 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04706 CAD ở Canada, ₹2.95 INR ở Ấn Độ, ₨9.76 PKR ở Pakistan, R$0.1913 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sophon phổ biến nhất là SOPH sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Sophon (SOPH) ở Forint Hungary (HUF) là Ft11.76.
Giá của Sophon ở Mỹ là $0.03427 USD. Ngoài ra, giá của Sophon là €0.02947 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02555 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04706 CAD ở Canada, ₹2.95 INR ở Ấn Độ, ₨9.76 PKR ở Pakistan, R$0.1913 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sophon phổ biến nhất là SOPH sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Sophon (SOPH) ở Forint Hungary (HUF) là Ft11.76.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
