Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.80%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118146.14 (-1.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.6M (1 ngày); +$4.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.80%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118146.14 (-1.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.6M (1 ngày); +$4.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.80%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118146.14 (-1.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.6M (1 ngày); +$4.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SMH thành KES
SMH/KES: 1 SMH = 0.4756 KES. Giá chuyển đổi 1 Spacemesh (SMH) thành Shilling Kenya (KES) là 0.4756 KES hôm nay.

SMH
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SMH/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Spacemesh (SMH) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SMH hiện có giá trị là 0.4756 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SMH hiện có giá 0.4756 KES, nghĩa là mua 5 SMH sẽ mất 2.38 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 2.1 SMH và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 10.51 SMH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SMH sang KES
Chuyển đổi KES sang SMH
Spacemesh
Shilling Kenya
1 SMH
0.4756 KES
Đổi 1 SMH sang 0.4756 KES
2 SMH
0.9513 KES
Đổi 2 SMH sang 0.9513 KES
5 SMH
2.38 KES
Đổi 5 SMH sang 2.38 KES
10 SMH
4.76 KES
Đổi 10 SMH sang 4.76 KES
20 SMH
9.51 KES
Đổi 20 SMH sang 9.51 KES
50 SMH
23.78 KES
Đổi 50 SMH sang 23.78 KES
100 SMH
47.56 KES
Đổi 100 SMH sang 47.56 KES
200 SMH
95.13 KES
Đổi 200 SMH sang 95.13 KES
500 SMH
237.81 KES
Đổi 500 SMH sang 237.81 KES
1000 SMH
475.63 KES
Đổi 1000 SMH sang 475.63 KES
5000 SMH
2,378.14 KES
Đổi 5000 SMH sang 2,378.14 KES
10000 SMH
4,756.27 KES
Đổi 10000 SMH sang 4,756.27 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SMH thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Spacemesh tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SMH sang KES, lên đến 10000 SMH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Spacemesh
1 KES
2.1 SMH
Đổi 1 KES sang 2.1 SMH
10 KES
21.02 SMH
Đổi 10 KES sang 21.02 SMH
50 KES
105.12 SMH
Đổi 50 KES sang 105.12 SMH
100 KES
210.25 SMH
Đổi 100 KES sang 210.25 SMH
200 KES
420.5 SMH
Đổi 200 KES sang 420.5 SMH
500 KES
1,051.24 SMH
Đổi 500 KES sang 1,051.24 SMH
1000 KES
2,102.49 SMH
Đổi 1000 KES sang 2,102.49 SMH
2000 KES
4,204.97 SMH
Đổi 2000 KES sang 4,204.97 SMH
5000 KES
10,512.44 SMH
Đổi 5000 KES sang 10,512.44 SMH
10000 KES
21,024.87 SMH
Đổi 10000 KES sang 21,024.87 SMH
50000 KES
105,124.35 SMH
Đổi 50000 KES sang 105,124.35 SMH
100000 KES
210,248.71 SMH
Đổi 100000 KES sang 210,248.71 SMH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành SMH toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Spacemesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang SMH, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SMH/KES
SMH/KES: 1 SMH = 0.4756 KES; 2025/07/19 04:52:27
Trong 1D vừa qua, Spacemesh đã thay đổi -5.55% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Spacemesh(SMH) đã thay đổi -5.55% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành SMH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SMH sang KES: Biến động và thay đổi giá của Spacemesh/KES
Giá Spacemesh cao nhất theo KES 7 ngày qua là 1.47 KES trong khi giá Spacemesh thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.9451 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Spacemesh theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SMH theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.14 KES | 1.47 KES | 2.34 KES | 6.5 KES |
Thấp | 1.01 KES | 0.9451 KES | 0.9451 KES | 0.9451 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.55% | -28.58% | -39.77% | -80.93% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SMH (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SMH bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SMH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Spacemesh
Số liệu thị trường SMH sang KES
SMH/KES:
KSh0.4756
Khối lượng SMH 24 giờ:
KSh3,370,713.87
Vốn hóa thị trường SMH:
--
Nguồn cung lưu hành SMH:
0 SMH
Tỷ giá SMH sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Spacemesh thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Spacemesh là KSh0.4756 mỗi SMH, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SMH. Khối lượng giao dịch của Spacemesh đã thay đổi -2.57% (KSh-88,862.68 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SMH là KSh3,459,576.56.
Thông tin thêm về Spacemesh trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Spacemesh phổ biến nhất là SMH sang KES, trong đó mã của Spacemesh là SMH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160802.42 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SMH sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SMH sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Spacemesh phổ biến

SMH đến TWD
1 SMH thành NT$0.1080 TWD
SMH đến KES
1 SMH thành KSh0.4756 KES

SMH đến CNY
1 SMH thành ¥0.02638 CNY

SMH đến USD
1 SMH thành $0.003673 USD

SMH đến EUR
1 SMH thành €0.003158 EUR

SMH đến CAD
1 SMH thành C$0.005044 CAD

SMH đến KRW
1 SMH thành ₩5.11 KRW

SMH đến JPY
1 SMH thành ¥0.5465 JPY

SMH đến GBP
1 SMH thành £0.002738 GBP

SMH đến BRL
1 SMH thành R$0.02050 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

BTC đến KES
1 BTC thành KSh15,321,444.14 KES

VULPEFI đến KES
1 VULPEFI thành KSh2.34 KES

ETH đến KES
1 ETH thành KSh465,759.57 KES

DOGE đến KES
1 DOGE thành KSh32.83 KES

BNB đến KES
1 BNB thành KSh95,597.28 KES

C đến KES
1 C thành KSh41.39 KES

TRX đến KES
1 TRX thành KSh42.12 KES

SUI đến KES
1 SUI thành KSh492.97 KES

SHIB đến KES
1 SHIB thành KSh0.001973 KES

LTC đến KES
1 LTC thành KSh13,345.29 KES
Bảng chuyển đổi từ SMH sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Spacemesh đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SMH thành Shilling Kenya đã thay đổi -28.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.55%, đạt mức cao nhất là 1.14 KES và mức thấp nhất là 1.01 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 SMH là KSh1.15 KES , thay đổi -39.77% so với giá hiện tại. Spacemesh đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.52% so với năm trước.
-KSh
211.53KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:52 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SMH | KSh0.2378 | KSh0.2676 | -5.55% |
1 SMH | KSh0.4756 | KSh0.5353 | -5.55% |
5 SMH | KSh2.38 | KSh2.68 | -5.55% |
10 SMH | KSh4.76 | KSh5.35 | -5.55% |
50 SMH | KSh23.78 | KSh26.76 | -5.55% |
100 SMH | KSh47.56 | KSh53.53 | -5.55% |
500 SMH | KSh237.81 | KSh267.64 | -5.55% |
1000 SMH | KSh475.63 | KSh535.27 | -5.55% |
Câu Hỏi Thường Gặp SMH/KES
1 Spacemesh bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Spacemesh (SMH) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.4756.
Tôi có thể mua bao nhiêu SMH với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.1 SMH đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SMH sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SMH sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SMH bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 10.51 SMH, trong khi 5 SMH sẽ có giá khoảng 2.38KES.
Giá cao nhất của SMH/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SMH tính theo KES là KSh759.89. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SMH/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Spacemesh tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Spacemesh (SMH) đã giảm 28.58%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Spacemesh (SMH) đã giảm 39.77% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SMH thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Spacemesh và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SMH/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SMH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SMH/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SMH/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SMH/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Spacemesh và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Spacemesh: SMH sang Đô la Mỹ (USD), SMH sang Euro (EUR), SMH sang Bảng Anh (GBP), SMH sang Đô la Canada (CAD), SMH sang Rupee Ấn Độ (INR), SMH sang Rupee Pakistan (PKR), SMH sang Real Brazil (BRL), SMH sang ...
Giá của Spacemesh ở Mỹ là $0.003673 USD. Ngoài ra, giá của Spacemesh là €0.003158 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002738 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005044 CAD ở Canada, ₹0.3164 INR ở Ấn Độ, ₨1.05 PKR ở Pakistan, R$0.02050 BRL ở Brazil, ...
Cặp Spacemesh phổ biến nhất là SMH sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Spacemesh (SMH) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.4756.
Giá của Spacemesh ở Mỹ là $0.003673 USD. Ngoài ra, giá của Spacemesh là €0.003158 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002738 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005044 CAD ở Canada, ₹0.3164 INR ở Ấn Độ, ₨1.05 PKR ở Pakistan, R$0.02050 BRL ở Brazil, ...
Cặp Spacemesh phổ biến nhất là SMH sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Spacemesh (SMH) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.4756.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
