Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SPELLFIRE thành MNT

SPELLFIRE/MNT: 1 SPELLFIRE = 0.3390 MNT. Giá chuyển đổi 1 Spellfire (SPELLFIRE) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.3390 MNT hôm nay.
SPELLFIRE
SPELLFIRE
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SPELLFIRE/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Spellfire (SPELLFIRE) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SPELLFIRE hiện có giá trị là 0.34 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SPELLFIRE hiện có giá 0.34 MNT, nghĩa là mua 5 SPELLFIRE sẽ mất 1.69 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 2.95 SPELLFIRE và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 14.75 SPELLFIRE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SPELLFIRE sang MNT

Chuyển đổi MNT sang SPELLFIRE

Spellfire
Tugrik Mông Cổ
1 SPELLFIRE
0.3390  MNT
2 SPELLFIRE
0.6780  MNT
5 SPELLFIRE
1.69  MNT
10 SPELLFIRE
3.39  MNT
20 SPELLFIRE
6.78  MNT
50 SPELLFIRE
16.95  MNT
100 SPELLFIRE
33.9  MNT
200 SPELLFIRE
67.8  MNT
500 SPELLFIRE
169.49  MNT
1000 SPELLFIRE
338.99  MNT
5000 SPELLFIRE
1,694.94  MNT
10000 SPELLFIRE
3,389.88  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SPELLFIRE thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Spellfire tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SPELLFIRE sang MNT, lên đến 10000 SPELLFIRE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Spellfire
10 MNT
29.5 SPELLFIRE
50 MNT
147.5 SPELLFIRE
100 MNT
295 SPELLFIRE
200 MNT
589.99 SPELLFIRE
500 MNT
1,474.98 SPELLFIRE
1000 MNT
2,949.96 SPELLFIRE
2000 MNT
5,899.91 SPELLFIRE
5000 MNT
14,749.78 SPELLFIRE
10000 MNT
29,499.55 SPELLFIRE
50000 MNT
147,497.77 SPELLFIRE
100000 MNT
294,995.53 SPELLFIRE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành SPELLFIRE toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Spellfire đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang SPELLFIRE, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SPELLFIRE/MNT

SPELLFIRE/MNT: 1 SPELLFIRE = 0.3390 MNT; 2025/06/09 15:29:06
Trong 1D vừa qua, Spellfire đã thay đổi -0.24% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Spellfire(SPELLFIRE) đã thay đổi -0.24% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành SPELLFIRE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SPELLFIRE sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Spellfire/MNT

Giá Spellfire cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.3559 MNT trong khi giá Spellfire thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.3274 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Spellfire theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SPELLFIRE theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3458 MNT
0.3559 MNT
0.4068 MNT
1.74 MNT
Thấp
0.3274 MNT
0.3274 MNT
0.3274 MNT
0.3274 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.24%
-0.42%
-12.14%
-66.43%

Thông tin Spellfire

Số liệu thị trường SPELLFIRE sang MNT

SPELLFIRE/MNT:
₮0.3390
Khối lượng SPELLFIRE 24 giờ:
₮420,693,270.92
Vốn hóa thị trường SPELLFIRE:
₮158,782,414.25
Nguồn cung lưu hành SPELLFIRE:
468.40M SPELLFIRE

Tỷ giá SPELLFIRE sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Spellfire thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Spellfire là ₮0.3390 mỗi SPELLFIRE, với tổng vốn hoá thị trường của ₮158,782,414.25 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 468,401,020 SPELLFIRE. Khối lượng giao dịch của Spellfire đã thay đổi -22.02% (₮-118,825,157.15 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SPELLFIRE là ₮539,518,428.08.

Thông tin thêm về Spellfire trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Spellfire phổ biến nhất là SPELLFIRE sang MNT, trong đó mã của Spellfire là SPELLFIRE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107323.39 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2534.22 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.27 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 155.62 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 94079.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79226.13 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 146818.40 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 599605.05 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9196594.95 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SPELLFIRE sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SPELLFIRE sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SPELLFIRE (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SPELLFIRE bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SPELLFIRE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Spellfire phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SPELLFIRE đến TWD
1 SPELLFIRE thành NT$0.002985 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SPELLFIRE đến CNY
1 SPELLFIRE thành ¥0.0007170 CNY
popular info Đô la Mỹ
SPELLFIRE đến USD
1 SPELLFIRE thành $0.{4}9976 USD
popular info Euro
SPELLFIRE đến EUR
1 SPELLFIRE thành €0.{4}8745 EUR
popular info Đô la Canada
SPELLFIRE đến CAD
1 SPELLFIRE thành C$0.0001365 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SPELLFIRE đến KRW
1 SPELLFIRE thành ₩0.1352 KRW
popular info Yên Nhật
SPELLFIRE đến JPY
1 SPELLFIRE thành ¥0.01443 JPY
popular info Tugrik Mông Cổ
SPELLFIRE đến MNT
1 SPELLFIRE thành ₮0.3390 MNT
popular info Bảng Anh
SPELLFIRE đến GBP
1 SPELLFIRE thành £0.{4}7364 GBP
popular info Real Brazil
SPELLFIRE đến BRL
1 SPELLFIRE thành R$0.0005574 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Bitcoin
BTC đến MNT
1 BTC thành ₮366,460,436.16 MNT
other assets Ethereum
ETH đến MNT
1 ETH thành ₮8,626,388.09 MNT
other assets TrueFi
TRU đến MNT
1 TRU thành ₮123.25 MNT
other assets XRP
XRP đến MNT
1 XRP thành ₮7,684.44 MNT
other assets Sui
SUI đến MNT
1 SUI thành ₮11,366.4 MNT
other assets Pepe
PEPE đến MNT
1 PEPE thành ₮0.04048 MNT
other assets Internet Computer
ICP đến MNT
1 ICP thành ₮20,364.21 MNT
other assets DeXe
DEXE đến MNT
1 DEXE thành ₮29,807.32 MNT
other assets BNB
BNB đến MNT
1 BNB thành ₮2,231,489.88 MNT
other assets UMA
UMA đến MNT
1 UMA thành ₮5,431.86 MNT

Bảng chuyển đổi từ SPELLFIRE sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Spellfire đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SPELLFIRE thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -0.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.24%, đạt mức cao nhất là 0.3458 MNT và mức thấp nhất là 0.3274 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 SPELLFIRE là ₮0.3859 MNT , thay đổi -12.14% so với giá hiện tại. Spellfire đã thay đổi
-
2.07MNT
, tương đương mức thay đổi -85.91% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:29 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SPELLFIRE
₮0.1695₮0.1699
-0.24%
1 SPELLFIRE
₮0.3390₮0.3398
-0.24%
5 SPELLFIRE
₮1.69₮1.7
-0.24%
10 SPELLFIRE
₮3.39₮3.4
-0.24%
50 SPELLFIRE
₮16.95₮16.99
-0.24%
100 SPELLFIRE
₮33.9₮33.98
-0.24%
500 SPELLFIRE
₮169.49₮169.91
-0.24%
1000 SPELLFIRE
₮338.99₮339.82
-0.24%

Câu Hỏi Thường Gặp SPELLFIRE/MNT

1 Spellfire bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Spellfire (SPELLFIRE) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.3390.
Tôi có thể mua bao nhiêu SPELLFIRE với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.95 SPELLFIRE đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SPELLFIRE sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SPELLFIRE sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SPELLFIRE bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 14.75 SPELLFIRE, trong khi 5 SPELLFIRE sẽ có giá khoảng 1.69MNT.
Giá cao nhất của SPELLFIRE/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SPELLFIRE tính theo MNT là ₮459.45. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SPELLFIRE/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Spellfire tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Spellfire (SPELLFIRE) đã giảm 0.42%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Spellfire (SPELLFIRE) đã giảm 12.14% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SPELLFIRE thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Spellfire và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SPELLFIRE/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SPELLFIRE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SPELLFIRE/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SPELLFIRE/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SPELLFIRE/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Spellfire và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.