Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi SPIKE thành MMK

SPIKE/MMK: 1 SPIKE = 0.08743 MMK. Giá chuyển đổi 1 Spike (SPIKE) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.08743 MMK hôm nay.
SPIKE
SPIKE
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SPIKE/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Spike (SPIKE) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SPIKE hiện có giá trị là 0.08743 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SPIKE hiện có giá 0.08743 MMK, nghĩa là mua 5 SPIKE sẽ mất 0.4371 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 11.44 SPIKE và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 57.19 SPIKE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SPIKE sang MMK

Chuyển đổi MMK sang SPIKE

Spike
Kyat Myanmar
1 SPIKE
0.08743  MMK
Đổi 1 SPIKE sang 0.08743 MMK
2 SPIKE
0.1749  MMK
Đổi 2 SPIKE sang 0.1749 MMK
5 SPIKE
0.4371  MMK
Đổi 5 SPIKE sang 0.4371 MMK
10 SPIKE
0.8743  MMK
Đổi 10 SPIKE sang 0.8743 MMK
20 SPIKE
1.75  MMK
Đổi 20 SPIKE sang 1.75 MMK
50 SPIKE
4.37  MMK
Đổi 50 SPIKE sang 4.37 MMK
100 SPIKE
8.74  MMK
Đổi 100 SPIKE sang 8.74 MMK
200 SPIKE
17.49  MMK
Đổi 200 SPIKE sang 17.49 MMK
500 SPIKE
43.71  MMK
Đổi 500 SPIKE sang 43.71 MMK
1000 SPIKE
87.43  MMK
Đổi 1000 SPIKE sang 87.43 MMK
5000 SPIKE
437.13  MMK
Đổi 5000 SPIKE sang 437.13 MMK
10000 SPIKE
874.25  MMK
Đổi 10000 SPIKE sang 874.25 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SPIKE thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Spike tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SPIKE sang MMK, lên đến 10000 SPIKE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Spike
1 MMK
11.44 SPIKE
Đổi 1 MMK sang 11.44 SPIKE
10 MMK
114.38 SPIKE
Đổi 10 MMK sang 114.38 SPIKE
50 MMK
571.92 SPIKE
Đổi 50 MMK sang 571.92 SPIKE
100 MMK
1,143.83 SPIKE
Đổi 100 MMK sang 1,143.83 SPIKE
200 MMK
2,287.67 SPIKE
Đổi 200 MMK sang 2,287.67 SPIKE
500 MMK
5,719.17 SPIKE
Đổi 500 MMK sang 5,719.17 SPIKE
1000 MMK
11,438.35 SPIKE
Đổi 1000 MMK sang 11,438.35 SPIKE
2000 MMK
22,876.69 SPIKE
Đổi 2000 MMK sang 22,876.69 SPIKE
5000 MMK
57,191.74 SPIKE
Đổi 5000 MMK sang 57,191.74 SPIKE
10000 MMK
114,383.47 SPIKE
Đổi 10000 MMK sang 114,383.47 SPIKE
50000 MMK
571,917.35 SPIKE
Đổi 50000 MMK sang 571,917.35 SPIKE
100000 MMK
1,143,834.7 SPIKE
Đổi 100000 MMK sang 1,143,834.7 SPIKE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành SPIKE toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Spike đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang SPIKE, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SPIKE/MMK

SPIKE/MMK: 1 SPIKE = 0.08743 MMK; 2025/10/05 09:37:14
Trong 1D vừa qua, Spike đã thay đổi -1.49% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Spike(SPIKE) đã thay đổi -1.49% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành SPIKE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi SPIKE sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Spike/MMK

Giá Spike cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.09115 MMK trong khi giá Spike thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.07767 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Spike theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SPIKE theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.08874 MMK
0.09115 MMK
0.09313 MMK
0.1812 MMK
Thấp
0.08719 MMK
0.07767 MMK
0.07446 MMK
0.06175 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.49%
+12.56%
+4.11%
+35.58%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SPIKE (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SPIKE bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SPIKE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Spike

Số liệu thị trường SPIKE sang MMK

SPIKE/MMK:
Ks0.08743
Khối lượng SPIKE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SPIKE:
Ks83,750,296.53
Nguồn cung lưu hành SPIKE:
957.97M SPIKE

Tỷ giá SPIKE sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Spike thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Spike là Ks0.08743 mỗi SPIKE, với tổng vốn hoá thị trường của Ks83,750,296.53 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 957,965,000 SPIKE. Khối lượng giao dịch của Spike đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SPIKE là Ks0.

Thông tin thêm về Spike trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Spike phổ biến nhất là SPIKE sang MMK, trong đó mã của Spike là SPIKE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SPIKE sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SPIKE sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Spike phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SPIKE đến TWD
1 SPIKE thành NT$0.001264 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SPIKE đến CNY
1 SPIKE thành ¥0.0002963 CNY
popular info Đô la Mỹ
SPIKE đến USD
1 SPIKE thành $0.{4}4159 USD
popular info Euro
SPIKE đến EUR
1 SPIKE thành €0.{4}3543 EUR
popular info Đô la Canada
SPIKE đến CAD
1 SPIKE thành C$0.{4}5808 CAD
popular info Kyat Myanmar
SPIKE đến MMK
1 SPIKE thành Ks0.08743 MMK
popular info Won Hàn Quốc
SPIKE đến KRW
1 SPIKE thành ₩0.05854 KRW
popular info Yên Nhật
SPIKE đến JPY
1 SPIKE thành ¥0.006132 JPY
popular info Bảng Anh
SPIKE đến GBP
1 SPIKE thành £0.{4}3086 GBP
popular info Real Brazil
SPIKE đến BRL
1 SPIKE thành R$0.0002219 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Tutorial
TUT đến MMK
1 TUT thành Ks223.61 MMK
other assets Bitlight
LIGHT đến MMK
1 LIGHT thành Ks1,864.73 MMK
other assets NUMINE
NUMI đến MMK
1 NUMI thành Ks161.09 MMK
other assets RICE AI
RICE đến MMK
1 RICE thành Ks314.91 MMK
other assets Trust Wallet Token
TWT đến MMK
1 TWT thành Ks2,983.8 MMK
other assets AriaAI
ARIA đến MMK
1 ARIA thành Ks405.33 MMK
other assets Zcash
ZEC đến MMK
1 ZEC thành Ks335,585.02 MMK
other assets Aspecta
ASP đến MMK
1 ASP thành Ks265.32 MMK
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến MMK
1 LAZIO thành Ks2,249.22 MMK
other assets Fasttoken
FTN đến MMK
1 FTN thành Ks4,244.84 MMK

Bảng chuyển đổi từ SPIKE sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Spike đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SPIKE thành Kyat Myanmar đã thay đổi +12.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.49%, đạt mức cao nhất là 0.08874 MMK và mức thấp nhất là 0.08719 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 SPIKE là Ks0.08398 MMK , thay đổi +4.11% so với giá hiện tại. Spike đã thay đổi
-Ks
0.1523MMK
, tương đương mức thay đổi -63.53% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 09:37 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SPIKE
Ks0.04371Ks0.04437
-1.49%
1 SPIKE
Ks0.08743Ks0.08874
-1.49%
5 SPIKE
Ks0.4371Ks0.4437
-1.49%
10 SPIKE
Ks0.8743Ks0.8874
-1.49%
50 SPIKE
Ks4.37Ks4.44
-1.49%
100 SPIKE
Ks8.74Ks8.87
-1.49%
500 SPIKE
Ks43.71Ks44.37
-1.49%
1000 SPIKE
Ks87.43Ks88.74
-1.49%

Câu Hỏi Thường Gặp SPIKE/MMK

1 Spike bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Spike (SPIKE) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.08743.
Tôi có thể mua bao nhiêu SPIKE với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.44 SPIKE đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SPIKE sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SPIKE sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SPIKE bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 57.19 SPIKE, trong khi 5 SPIKE sẽ có giá khoảng 0.4371MMK.
Giá cao nhất của SPIKE/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SPIKE tính theo MMK là Ks100.52. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SPIKE/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Spike tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Spike (SPIKE) đã tăng 12.56%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Spike (SPIKE) đã tăng 4.11% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SPIKE thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Spike và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SPIKE/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SPIKE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SPIKE/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SPIKE/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SPIKE/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Spike và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Spike: SPIKE sang Đô la Mỹ (USD), SPIKE sang Euro (EUR), SPIKE sang Bảng Anh (GBP), SPIKE sang Đô la Canada (CAD), SPIKE sang Rupee Ấn Độ (INR), SPIKE sang Rupee Pakistan (PKR), SPIKE sang Real Brazil (BRL), SPIKE sang ...
Giá của Spike ở Mỹ là $0.{4}4159 USD. Ngoài ra, giá của Spike là €0.{4}3543 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3086 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5808 CAD ở Canada, ₹0.003690 INR ở Ấn Độ, ₨0.01170 PKR ở Pakistan, R$0.0002219 BRL ở Brazil, ...
Cặp Spike phổ biến nhất là SPIKE sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Spike (SPIKE) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.08743.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.