Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125334.76 (+2.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125334.76 (+2.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125334.76 (+2.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SPORE thành JPY
SPORE/JPY: 1 SPORE = 0.09684 JPY. Giá chuyển đổi 1 Spore.fun (SPORE) thành Yên Nhật (JPY) là 0.09684 JPY hôm nay.

SPORE
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SPORE/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Spore.fun (SPORE) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SPORE hiện có giá trị là 0.09684 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SPORE hiện có giá 0.09684 JPY, nghĩa là mua 5 SPORE sẽ mất 0.4842 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 10.33 SPORE và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 51.63 SPORE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SPORE sang JPY
Chuyển đổi JPY sang SPORE
Spore.fun
Yên Nhật
1 SPORE
0.09684 JPY
Đổi 1 SPORE sang 0.09684 JPY
2 SPORE
0.1937 JPY
Đổi 2 SPORE sang 0.1937 JPY
5 SPORE
0.4842 JPY
Đổi 5 SPORE sang 0.4842 JPY
10 SPORE
0.9684 JPY
Đổi 10 SPORE sang 0.9684 JPY
20 SPORE
1.94 JPY
Đổi 20 SPORE sang 1.94 JPY
50 SPORE
4.84 JPY
Đổi 50 SPORE sang 4.84 JPY
100 SPORE
9.68 JPY
Đổi 100 SPORE sang 9.68 JPY
200 SPORE
19.37 JPY
Đổi 200 SPORE sang 19.37 JPY
500 SPORE
48.42 JPY
Đổi 500 SPORE sang 48.42 JPY
1000 SPORE
96.84 JPY
Đổi 1000 SPORE sang 96.84 JPY
5000 SPORE
484.21 JPY
Đổi 5000 SPORE sang 484.21 JPY
10000 SPORE
968.42 JPY
Đổi 10000 SPORE sang 968.42 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SPORE thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Spore.fun tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SPORE sang JPY, lên đến 10000 SPORE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Spore.fun
1 JPY
10.33 SPORE
Đổi 1 JPY sang 10.33 SPORE
10 JPY
103.26 SPORE
Đổi 10 JPY sang 103.26 SPORE
50 JPY
516.3 SPORE
Đổi 50 JPY sang 516.3 SPORE
100 JPY
1,032.6 SPORE
Đổi 100 JPY sang 1,032.6 SPORE
200 JPY
2,065.21 SPORE
Đổi 200 JPY sang 2,065.21 SPORE
500 JPY
5,163.02 SPORE
Đổi 500 JPY sang 5,163.02 SPORE
1000 JPY
10,326.05 SPORE
Đổi 1000 JPY sang 10,326.05 SPORE
2000 JPY
20,652.09 SPORE
Đổi 2000 JPY sang 20,652.09 SPORE
5000 JPY
51,630.23 SPORE
Đổi 5000 JPY sang 51,630.23 SPORE
10000 JPY
103,260.45 SPORE
Đổi 10000 JPY sang 103,260.45 SPORE
50000 JPY
516,302.27 SPORE
Đổi 50000 JPY sang 516,302.27 SPORE
100000 JPY
1,032,604.54 SPORE
Đổi 100000 JPY sang 1,032,604.54 SPORE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành SPORE toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Spore.fun đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang SPORE, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SPORE/JPY
SPORE/JPY: 1 SPORE = 0.09684 JPY; 2025/10/05 05:33:17
Trong 1D vừa qua, Spore.fun đã thay đổi -0.54% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Spore.fun(SPORE) đã thay đổi -0.54% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành SPORE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SPORE sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Spore.fun/JPY
Giá Spore.fun cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.1023 JPY trong khi giá Spore.fun thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.07970 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Spore.fun theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SPORE theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.09796 JPY | 0.1023 JPY | 0.1269 JPY | 0.1681 JPY |
Thấp | 0.09518 JPY | 0.07970 JPY | 0.07755 JPY | 0.07393 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.54% | +18.74% | +24.44% | +22.86% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SPORE (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SPORE bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SPORE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Spore.fun
Số liệu thị trường SPORE sang JPY
SPORE/JPY:
¥0.09684
Khối lượng SPORE 24 giờ:
¥11,842,765.99
Vốn hóa thị trường SPORE:
--
Nguồn cung lưu hành SPORE:
0 SPORE
Tỷ giá SPORE sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Spore.fun thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Spore.fun là ¥0.09684 mỗi SPORE, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SPORE. Khối lượng giao dịch của Spore.fun đã thay đổi +0.30% (¥35,845.81 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SPORE là ¥11,806,920.18.
Thông tin thêm về Spore.fun trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Spore.fun phổ biến nhất là SPORE sang JPY, trong đó mã của Spore.fun là SPORE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SPORE sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SPORE sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Spore.fun phổ biến

SPORE đến TWD
1 SPORE thành NT$0.01996 TWD

SPORE đến CNY
1 SPORE thành ¥0.004681 CNY

SPORE đến USD
1 SPORE thành $0.0006568 USD

SPORE đến EUR
1 SPORE thành €0.0005595 EUR

SPORE đến CAD
1 SPORE thành C$0.0009173 CAD

SPORE đến KRW
1 SPORE thành ₩0.9245 KRW

SPORE đến JPY
1 SPORE thành ¥0.09684 JPY

SPORE đến GBP
1 SPORE thành £0.0004873 GBP

SPORE đến BRL
1 SPORE thành R$0.003505 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

FLOKI đến JPY
1 FLOKI thành ¥0.01545 JPY

LIGHT đến JPY
1 LIGHT thành ¥126.73 JPY

TUT đến JPY
1 TUT thành ¥15.98 JPY

ARIA đến JPY
1 ARIA thành ¥27.36 JPY

LAZIO đến JPY
1 LAZIO thành ¥162.51 JPY

ASP đến JPY
1 ASP thành ¥19.16 JPY

NUMI đến JPY
1 NUMI thành ¥11.93 JPY

IN đến JPY
1 IN thành ¥19.04 JPY

SANTOS đến JPY
1 SANTOS thành ¥295.6 JPY

TWT đến JPY
1 TWT thành ¥210.47 JPY
Bảng chuyển đổi từ SPORE sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của Spore.fun đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SPORE thành Yên Nhật đã thay đổi +18.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.54%, đạt mức cao nhất là 0.09796 JPY và mức thấp nhất là 0.09518 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 SPORE là ¥0.07782 JPY , thay đổi +24.44% so với giá hiện tại. Spore.fun đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +15.53% so với năm trước.
+¥
0.09685JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:33 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SPORE | ¥0.04842 | ¥0.04868 | -0.54% |
1 SPORE | ¥0.09684 | ¥0.09736 | -0.54% |
5 SPORE | ¥0.4842 | ¥0.4868 | -0.54% |
10 SPORE | ¥0.9684 | ¥0.9736 | -0.54% |
50 SPORE | ¥4.84 | ¥4.87 | -0.54% |
100 SPORE | ¥9.68 | ¥9.74 | -0.54% |
500 SPORE | ¥48.42 | ¥48.68 | -0.54% |
1000 SPORE | ¥96.84 | ¥97.36 | -0.54% |
Câu Hỏi Thường Gặp SPORE/JPY
1 Spore.fun bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Spore.fun (SPORE) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.09684.
Tôi có thể mua bao nhiêu SPORE với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.33 SPORE đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SPORE sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SPORE sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SPORE bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 51.63 SPORE, trong khi 5 SPORE sẽ có giá khoảng 0.4842JPY.
Giá cao nhất của SPORE/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SPORE tính theo JPY là ¥11.93. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SPORE/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Spore.fun tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Spore.fun (SPORE) đã tăng 18.74%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Spore.fun (SPORE) đã tăng 24.44% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SPORE thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Spore.fun và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SPORE/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SPORE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SPORE/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SPORE/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SPORE/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Spore.fun và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Spore.fun: SPORE sang Đô la Mỹ (USD), SPORE sang Euro (EUR), SPORE sang Bảng Anh (GBP), SPORE sang Đô la Canada (CAD), SPORE sang Rupee Ấn Độ (INR), SPORE sang Rupee Pakistan (PKR), SPORE sang Real Brazil (BRL), SPORE sang ...
Giá của Spore.fun ở Mỹ là $0.0006568 USD. Ngoài ra, giá của Spore.fun là €0.0005595 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004873 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009173 CAD ở Canada, ₹0.05828 INR ở Ấn Độ, ₨0.1848 PKR ở Pakistan, R$0.003505 BRL ở Brazil, ...
Cặp Spore.fun phổ biến nhất là SPORE sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Spore.fun (SPORE) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.09684.
Giá của Spore.fun ở Mỹ là $0.0006568 USD. Ngoài ra, giá của Spore.fun là €0.0005595 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004873 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009173 CAD ở Canada, ₹0.05828 INR ở Ấn Độ, ₨0.1848 PKR ở Pakistan, R$0.003505 BRL ở Brazil, ...
Cặp Spore.fun phổ biến nhất là SPORE sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Spore.fun (SPORE) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.09684.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.