Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.47%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122719.08 (+0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.47%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122719.08 (+0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.47%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122719.08 (+0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SVN thành AZN
SVN/AZN: 1 SVN = 0.004349 AZN. Giá chuyển đổi 1 StakeVault.Network (SVN) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.004349 AZN hôm nay.

SVN
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SVN/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi StakeVault.Network (SVN) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SVN hiện có giá trị là 0.004349 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SVN hiện có giá 0.004349 AZN, nghĩa là mua 5 SVN sẽ mất 0.02175 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 229.91 SVN và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 1,149.57 SVN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SVN sang AZN
Chuyển đổi AZN sang SVN
StakeVault.Network
Manat Azerbaijani
1 SVN
0.004349 AZN
Đổi 1 SVN sang 0.004349 AZN
2 SVN
0.008699 AZN
Đổi 2 SVN sang 0.008699 AZN
5 SVN
0.02175 AZN
Đổi 5 SVN sang 0.02175 AZN
10 SVN
0.04349 AZN
Đổi 10 SVN sang 0.04349 AZN
20 SVN
0.08699 AZN
Đổi 20 SVN sang 0.08699 AZN
50 SVN
0.2175 AZN
Đổi 50 SVN sang 0.2175 AZN
100 SVN
0.4349 AZN
Đổi 100 SVN sang 0.4349 AZN
200 SVN
0.8699 AZN
Đổi 200 SVN sang 0.8699 AZN
500 SVN
2.17 AZN
Đổi 500 SVN sang 2.17 AZN
1000 SVN
4.35 AZN
Đổi 1000 SVN sang 4.35 AZN
5000 SVN
21.75 AZN
Đổi 5000 SVN sang 21.75 AZN
10000 SVN
43.49 AZN
Đổi 10000 SVN sang 43.49 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SVN thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của StakeVault.Network tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SVN sang AZN, lên đến 10000 SVN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
StakeVault.Network
1 AZN
229.91 SVN
Đổi 1 AZN sang 229.91 SVN
10 AZN
2,299.14 SVN
Đổi 10 AZN sang 2,299.14 SVN
50 AZN
11,495.69 SVN
Đổi 50 AZN sang 11,495.69 SVN
100 AZN
22,991.38 SVN
Đổi 100 AZN sang 22,991.38 SVN
200 AZN
45,982.76 SVN
Đổi 200 AZN sang 45,982.76 SVN
500 AZN
114,956.89 SVN
Đổi 500 AZN sang 114,956.89 SVN
1000 AZN
229,913.79 SVN
Đổi 1000 AZN sang 229,913.79 SVN
2000 AZN
459,827.57 SVN
Đổi 2000 AZN sang 459,827.57 SVN
5000 AZN
1,149,568.93 SVN
Đổi 5000 AZN sang 1,149,568.93 SVN
10000 AZN
2,299,137.86 SVN
Đổi 10000 AZN sang 2,299,137.86 SVN
50000 AZN
11,495,689.28 SVN
Đổi 50000 AZN sang 11,495,689.28 SVN
100000 AZN
22,991,378.56 SVN
Đổi 100000 AZN sang 22,991,378.56 SVN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành SVN toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo StakeVault.Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang SVN, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SVN/AZN
SVN/AZN: 1 SVN = 0.004349 AZN; 2025/10/05 21:01:36
Trong 1D vừa qua, StakeVault.Network đã thay đổi -15.95% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy StakeVault.Network(SVN) đã thay đổi -15.95% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành SVN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SVN sang AZN: Biến động và thay đổi giá của StakeVault.Network/AZN
Giá StakeVault.Network cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.005954 AZN trong khi giá StakeVault.Network thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.002739 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá StakeVault.Network theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SVN theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.005303 AZN | 0.005954 AZN | 0.008335 AZN | 0.008335 AZN |
Thấp | 0.003322 AZN | 0.002739 AZN | 0.001429 AZN | 0.001429 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -15.95% | +58.89% | +107.95% | -18.49% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SVN (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SVN bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SVN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin StakeVault.Network
Số liệu thị trường SVN sang AZN
SVN/AZN:
₼0.004349
Khối lượng SVN 24 giờ:
₼30,304.53
Vốn hóa thị trường SVN:
--
Nguồn cung lưu hành SVN:
0 SVN
Tỷ giá SVN sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi StakeVault.Network thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của StakeVault.Network là ₼0.004349 mỗi SVN, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SVN. Khối lượng giao dịch của StakeVault.Network đã thay đổi -54.08% (₼-35,691.81 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SVN là ₼65,996.34.
Thông tin thêm về StakeVault.Network trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá StakeVault.Network phổ biến nhất là SVN sang AZN, trong đó mã của StakeVault.Network là SVN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104686.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91265.09 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171230.92 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654743.28 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10886456.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SVN sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SVN sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi StakeVault.Network phổ biến

SVN đến TWD
1 SVN thành NT$0.07789 TWD
SVN đến AZN
1 SVN thành ₼0.004349 AZN

SVN đến CNY
1 SVN thành ¥0.01823 CNY

SVN đến USD
1 SVN thành $0.002559 USD

SVN đến EUR
1 SVN thành €0.002183 EUR

SVN đến CAD
1 SVN thành C$0.003571 CAD

SVN đến KRW
1 SVN thành ₩3.6 KRW

SVN đến JPY
1 SVN thành ¥0.3823 JPY

SVN đến GBP
1 SVN thành £0.001903 GBP

SVN đến BRL
1 SVN thành R$0.01365 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

BTC đến AZN
1 BTC thành ₼209,009.66 AZN

ETH đến AZN
1 ETH thành ₼7,660.06 AZN

SOL đến AZN
1 SOL thành ₼388.87 AZN

XRP đến AZN
1 XRP thành ₼5.05 AZN

DOGE đến AZN
1 DOGE thành ₼0.4296 AZN

ASTER đến AZN
1 ASTER thành ₼3.14 AZN

ADA đến AZN
1 ADA thành ₼1.42 AZN

SHIB đến AZN
1 SHIB thành ₼0.{4}2117 AZN

LINK đến AZN
1 LINK thành ₼37.5 AZN

SUI đến AZN
1 SUI thành ₼6.04 AZN
Bảng chuyển đổi từ SVN sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của StakeVault.Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SVN thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +58.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -15.95%, đạt mức cao nhất là 0.005303 AZN và mức thấp nhất là 0.003322 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 SVN là ₼0.002092 AZN , thay đổi +107.95% so với giá hiện tại. StakeVault.Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.51% so với năm trước.
-₼
0.1201AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:01 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SVN | ₼0.002175 | ₼0.002587 | -15.95% |
1 SVN | ₼0.004349 | ₼0.005175 | -15.95% |
5 SVN | ₼0.02175 | ₼0.02587 | -15.95% |
10 SVN | ₼0.04349 | ₼0.05175 | -15.95% |
50 SVN | ₼0.2175 | ₼0.2587 | -15.95% |
100 SVN | ₼0.4349 | ₼0.5175 | -15.95% |
500 SVN | ₼2.17 | ₼2.59 | -15.95% |
1000 SVN | ₼4.35 | ₼5.17 | -15.95% |
Câu Hỏi Thường Gặp SVN/AZN
1 StakeVault.Network bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 StakeVault.Network (SVN) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.004349.
Tôi có thể mua bao nhiêu SVN với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 229.91 SVN đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SVN sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SVN sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SVN bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 1,149.57 SVN, trong khi 5 SVN sẽ có giá khoảng 0.02175AZN.
Giá cao nhất của SVN/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SVN tính theo AZN là ₼0.7468. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SVN/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của StakeVault.Network tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi StakeVault.Network (SVN) đã tăng 58.89%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi StakeVault.Network (SVN) đã tăng 107.95% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SVN thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa StakeVault.Network và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SVN/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SVN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SVN/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SVN/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SVN/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của StakeVault.Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp StakeVault.Network: SVN sang Đô la Mỹ (USD), SVN sang Euro (EUR), SVN sang Bảng Anh (GBP), SVN sang Đô la Canada (CAD), SVN sang Rupee Ấn Độ (INR), SVN sang Rupee Pakistan (PKR), SVN sang Real Brazil (BRL), SVN sang ...
Giá của StakeVault.Network ở Mỹ là $0.002559 USD. Ngoài ra, giá của StakeVault.Network là €0.002183 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001903 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003571 CAD ở Canada, ₹0.2270 INR ở Ấn Độ, ₨0.7197 PKR ở Pakistan, R$0.01365 BRL ở Brazil, ...
Cặp StakeVault.Network phổ biến nhất là SVN sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 StakeVault.Network (SVN) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.004349.
Giá của StakeVault.Network ở Mỹ là $0.002559 USD. Ngoài ra, giá của StakeVault.Network là €0.002183 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001903 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003571 CAD ở Canada, ₹0.2270 INR ở Ấn Độ, ₨0.7197 PKR ở Pakistan, R$0.01365 BRL ở Brazil, ...
Cặp StakeVault.Network phổ biến nhất là SVN sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 StakeVault.Network (SVN) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.004349.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.