Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.93%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113615.87 (-1.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.93%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113615.87 (-1.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.93%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113615.87 (-1.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi STEEP thành ISK
STEEP/ISK: 1 STEEP = 0.00 ISK. Giá chuyển đổi 1 SteepCoin (STEEP) thành Króna Iceland (ISK) là 0.00 ISK hôm nay.

STEEP
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá STEEP/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SteepCoin (STEEP) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 STEEP hiện có giá trị là 0 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 STEEP hiện có giá 0 ISK, nghĩa là mua 5 STEEP sẽ mất 0 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành Infinity STEEP và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành Infinity STEEP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi STEEP sang ISK
Chuyển đổi ISK sang STEEP
SteepCoin
Króna Iceland
1 STEEP
0.00 ISK
Đổi 1 STEEP sang 0.00 ISK
2 STEEP
0.00 ISK
Đổi 2 STEEP sang 0.00 ISK
5 STEEP
0.00 ISK
Đổi 5 STEEP sang 0.00 ISK
10 STEEP
0.00 ISK
Đổi 10 STEEP sang 0.00 ISK
20 STEEP
0.00 ISK
Đổi 20 STEEP sang 0.00 ISK
50 STEEP
0.00 ISK
Đổi 50 STEEP sang 0.00 ISK
100 STEEP
0.00 ISK
Đổi 100 STEEP sang 0.00 ISK
200 STEEP
0.00 ISK
Đổi 200 STEEP sang 0.00 ISK
500 STEEP
0.00 ISK
Đổi 500 STEEP sang 0.00 ISK
1000 STEEP
0.00 ISK
Đổi 1000 STEEP sang 0.00 ISK
5000 STEEP
0.00 ISK
Đổi 5000 STEEP sang 0.00 ISK
10000 STEEP
0.00 ISK
Đổi 10000 STEEP sang 0.00 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi STEEP thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của SteepCoin tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 STEEP sang ISK, lên đến 10000 STEEP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
SteepCoin
1 ISK
Infinity STEEP
Đổi 1 ISK sang Infinity STEEP
10 ISK
Infinity STEEP
Đổi 10 ISK sang Infinity STEEP
50 ISK
Infinity STEEP
Đổi 50 ISK sang Infinity STEEP
100 ISK
Infinity STEEP
Đổi 100 ISK sang Infinity STEEP
200 ISK
Infinity STEEP
Đổi 200 ISK sang Infinity STEEP
500 ISK
Infinity STEEP
Đổi 500 ISK sang Infinity STEEP
1000 ISK
Infinity STEEP
Đổi 1000 ISK sang Infinity STEEP
2000 ISK
Infinity STEEP
Đổi 2000 ISK sang Infinity STEEP
5000 ISK
Infinity STEEP
Đổi 5000 ISK sang Infinity STEEP
10000 ISK
Infinity STEEP
Đổi 10000 ISK sang Infinity STEEP
50000 ISK
Infinity STEEP
Đổi 50000 ISK sang Infinity STEEP
100000 ISK
Infinity STEEP
Đổi 100000 ISK sang Infinity STEEP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành STEEP toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo SteepCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang STEEP, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ STEEP/ISK
STEEP/ISK: 1 STEEP = 0 ISK; 2025/08/05 18:12:42
Trong 1D vừa qua, SteepCoin đã thay đổi +2.16% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SteepCoin(STEEP) đã thay đổi +2.16% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành STEEP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi STEEP sang ISK: Biến động và thay đổi giá của SteepCoin/ISK
Giá SteepCoin cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.03810 ISK trong khi giá SteepCoin thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.03474 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SteepCoin theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá STEEP theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03810 ISK | 0.03810 ISK | 0.03810 ISK | 0.03810 ISK |
Thấp | 0.03672 ISK | 0.03474 ISK | 0.03213 ISK | 0.03085 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.16% | +10.50% | +15.96% | +5.73% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua STEEP (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp STEEP bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua STEEP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SteepCoin
Số liệu thị trường STEEP sang ISK
STEEP/ISK:
--
Khối lượng STEEP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường STEEP:
--
Nguồn cung lưu hành STEEP:
0 STEEP
Tỷ giá STEEP sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SteepCoin thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SteepCoin là kr0 mỗi STEEP, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- STEEP. Khối lượng giao dịch của SteepCoin đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của STEEP là kr0.
Thông tin thêm về SteepCoin trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SteepCoin phổ biến nhất là STEEP sang ISK, trong đó mã của SteepCoin là STEEP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114355.46 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3639.08 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 168.99 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98791.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85961.00 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157616.13 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 629949.92 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10041369.97 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi STEEP sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi STEEP sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SteepCoin phổ biến

STEEP đến TWD
1 STEEP thành NT$0 TWD

STEEP đến CNY
1 STEEP thành ¥0 CNY
STEEP đến ISK
1 STEEP thành kr0 ISK

STEEP đến USD
1 STEEP thành $0 USD

STEEP đến EUR
1 STEEP thành €0 EUR

STEEP đến CAD
1 STEEP thành C$0 CAD

STEEP đến KRW
1 STEEP thành ₩0 KRW

STEEP đến JPY
1 STEEP thành ¥0 JPY

STEEP đến GBP
1 STEEP thành £0 GBP

STEEP đến BRL
1 STEEP thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,016,545.61 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr444,781.89 ISK

LTC đến ISK
1 LTC thành kr14,916.12 ISK

MYX đến ISK
1 MYX thành kr224.76 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr20,311.26 ISK

ILV đến ISK
1 ILV thành kr2,330.46 ISK

MNT đến ISK
1 MNT thành kr116.75 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr2,024.62 ISK

PUMP đến ISK
1 PUMP thành kr0.4134 ISK

BCH đến ISK
1 BCH thành kr69,195.76 ISK
Bảng chuyển đổi từ STEEP sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của SteepCoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 STEEP thành Króna Iceland đã thay đổi +10.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.16%, đạt mức cao nhất là 0.03810 ISK và mức thấp nhất là 0.03672 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 STEEP là kr-0.01 ISK , thay đổi +15.96% so với giá hiện tại. SteepCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +60.59% so với năm trước.
+kr
0.01434ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:12 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 STEEP | kr0 | kr-0.0004011 | +2.16% |
1 STEEP | kr0 | kr-0.0008022 | +2.16% |
5 STEEP | kr0 | kr-0.004011 | +2.16% |
10 STEEP | kr0 | kr-0.008022 | +2.16% |
50 STEEP | kr0 | kr-0.04011 | +2.16% |
100 STEEP | kr0 | kr-0.08022 | +2.16% |
500 STEEP | kr0 | kr-0.4011 | +2.16% |
1000 STEEP | kr0 | kr-0.8022 | +2.16% |
Câu Hỏi Thường Gặp STEEP/ISK
1 SteepCoin bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 SteepCoin (STEEP) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.
Tôi có thể mua bao nhiêu STEEP với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity STEEP đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển STEEP sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi STEEP sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng STEEP bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương Infinity STEEP, trong khi 5 STEEP sẽ có giá khoảng 0.00ISK.
Giá cao nhất của STEEP/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 STEEP tính theo ISK là kr0.5176. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 STEEP/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SteepCoin tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SteepCoin (STEEP) đã tăng 10.50%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SteepCoin (STEEP) đã tăng 15.96% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ STEEP thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SteepCoin và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của STEEP/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với STEEP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá STEEP/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá STEEP/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá STEEP/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SteepCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SteepCoin: STEEP sang Đô la Mỹ (USD), STEEP sang Euro (EUR), STEEP sang Bảng Anh (GBP), STEEP sang Đô la Canada (CAD), STEEP sang Rupee Ấn Độ (INR), STEEP sang Rupee Pakistan (PKR), STEEP sang Real Brazil (BRL), STEEP sang ...
Giá của SteepCoin ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của SteepCoin là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp SteepCoin phổ biến nhất là STEEP sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 SteepCoin (STEEP) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.
Giá của SteepCoin ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của SteepCoin là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp SteepCoin phổ biến nhất là STEEP sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 SteepCoin (STEEP) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
