Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.13%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119192.09 (+1.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.13%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119192.09 (+1.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.13%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119192.09 (+1.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NS thành HUF
NS/HUF: 1 NS = 52.86 HUF. Giá chuyển đổi 1 Sui Name Service (NS) thành Forint Hungary (HUF) là 52.86 HUF hôm nay.

NS
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NS/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sui Name Service (NS) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NS hiện có giá trị là 52.86 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NS hiện có giá 52.86 HUF, nghĩa là mua 5 NS sẽ mất 264.28 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.01892 NS và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.09460 NS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NS sang HUF
Chuyển đổi HUF sang NS
Sui Name Service
Forint Hungary
1 NS
52.86 HUF
Đổi 1 NS sang 52.86 HUF
2 NS
105.71 HUF
Đổi 2 NS sang 105.71 HUF
5 NS
264.28 HUF
Đổi 5 NS sang 264.28 HUF
10 NS
528.56 HUF
Đổi 10 NS sang 528.56 HUF
20 NS
1,057.11 HUF
Đổi 20 NS sang 1,057.11 HUF
50 NS
2,642.78 HUF
Đổi 50 NS sang 2,642.78 HUF
100 NS
5,285.56 HUF
Đổi 100 NS sang 5,285.56 HUF
200 NS
10,571.13 HUF
Đổi 200 NS sang 10,571.13 HUF
500 NS
26,427.82 HUF
Đổi 500 NS sang 26,427.82 HUF
1000 NS
52,855.64 HUF
Đổi 1000 NS sang 52,855.64 HUF
5000 NS
264,278.22 HUF
Đổi 5000 NS sang 264,278.22 HUF
10000 NS
528,556.43 HUF
Đổi 10000 NS sang 528,556.43 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NS thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Sui Name Service tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NS sang HUF, lên đến 10000 NS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Sui Name Service
1 HUF
0.01892 NS
Đổi 1 HUF sang 0.01892 NS
10 HUF
0.1892 NS
Đổi 10 HUF sang 0.1892 NS
50 HUF
0.9460 NS
Đổi 50 HUF sang 0.9460 NS
100 HUF
1.89 NS
Đổi 100 HUF sang 1.89 NS
200 HUF
3.78 NS
Đổi 200 HUF sang 3.78 NS
500 HUF
9.46 NS
Đổi 500 HUF sang 9.46 NS
1000 HUF
18.92 NS
Đổi 1000 HUF sang 18.92 NS
2000 HUF
37.84 NS
Đổi 2000 HUF sang 37.84 NS
5000 HUF
94.6 NS
Đổi 5000 HUF sang 94.6 NS
10000 HUF
189.19 NS
Đổi 10000 HUF sang 189.19 NS
50000 HUF
945.97 NS
Đổi 50000 HUF sang 945.97 NS
100000 HUF
1,891.95 NS
Đổi 100000 HUF sang 1,891.95 NS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành NS toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Sui Name Service đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang NS, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NS/HUF
NS/HUF: 1 NS = 52.86 HUF; 2025/07/28 00:47:57
Trong 1D vừa qua, Sui Name Service đã thay đổi +7.51% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sui Name Service(NS) đã thay đổi +7.51% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành NS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NS sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Sui Name Service/HUF
Giá Sui Name Service cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 54.63 HUF trong khi giá Sui Name Service thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 43.77 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sui Name Service theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NS theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 53 HUF | 54.63 HUF | 55.48 HUF | 110.75 HUF |
Thấp | 48.88 HUF | 43.77 HUF | 41.49 HUF | 38.63 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +7.51% | +0.95% | +15.83% | -33.26% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NS (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NS bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Sui Name Service
Số liệu thị trường NS sang HUF
NS/HUF:
Ft52.86
Khối lượng NS 24 giờ:
Ft1,382,602,535.88
Vốn hóa thị trường NS:
Ft10,170,307,716.21
Nguồn cung lưu hành NS:
192.42M NS
Tỷ giá NS sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Sui Name Service thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Sui Name Service là Ft52.86 mỗi NS, với tổng vốn hoá thị trường của Ft10,170,307,716.21 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 192,416,690 NS. Khối lượng giao dịch của Sui Name Service đã thay đổi +30.46% (Ft322,778,031.43 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NS là Ft1,059,824,504.45.
Thông tin thêm về Sui Name Service trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sui Name Service phổ biến nhất là NS sang HUF, trong đó mã của Sui Name Service là NS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 119247.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3841.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.24 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 189.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101384.15 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88708.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163416.65 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663337.57 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10315473.35 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NS sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NS sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Sui Name Service phổ biến

NS đến TWD
1 NS thành NT$4.62 TWD

NS đến CNY
1 NS thành ¥1.12 CNY

NS đến USD
1 NS thành $0.1568 USD

NS đến EUR
1 NS thành €0.1333 EUR

NS đến CAD
1 NS thành C$0.2149 CAD

NS đến KRW
1 NS thành ₩216.97 KRW

NS đến JPY
1 NS thành ¥23.16 JPY

NS đến GBP
1 NS thành £0.1167 GBP
NS đến HUF
1 NS thành Ft52.82 HUF

NS đến BRL
1 NS thành R$0.8724 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

BTC đến HUF
1 BTC thành Ft40,319,847.92 HUF

ETH đến HUF
1 ETH thành Ft1,308,568.09 HUF

XRP đến HUF
1 XRP thành Ft1,105.51 HUF

BNB đến HUF
1 BNB thành Ft284,193.41 HUF

SOL đến HUF
1 SOL thành Ft64,271.69 HUF

SUI đến HUF
1 SUI thành Ft1,490.66 HUF

LINK đến HUF
1 LINK thành Ft6,518.33 HUF

DOGE đến HUF
1 DOGE thành Ft82.21 HUF

BCH đến HUF
1 BCH thành Ft199,261.41 HUF

VINE đến HUF
1 VINE thành Ft49.99 HUF
Bảng chuyển đổi từ NS sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Sui Name Service đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NS thành Forint Hungary đã thay đổi +0.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.51%, đạt mức cao nhất là 53 HUF và mức thấp nhất là 48.88 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 NS là Ft45.63 HUF , thay đổi +15.83% so với giá hiện tại. Sui Name Service đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -73.01% so với năm trước.
-Ft
143.05HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:47 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NS | Ft26.43 | Ft24.58 | +7.51% |
1 NS | Ft52.86 | Ft49.16 | +7.51% |
5 NS | Ft264.28 | Ft245.8 | +7.51% |
10 NS | Ft528.56 | Ft491.61 | +7.51% |
50 NS | Ft2,642.78 | Ft2,458.04 | +7.51% |
100 NS | Ft5,285.56 | Ft4,916.08 | +7.51% |
500 NS | Ft26,427.82 | Ft24,580.4 | +7.51% |
1000 NS | Ft52,855.64 | Ft49,160.81 | +7.51% |
Câu Hỏi Thường Gặp NS/HUF
1 Sui Name Service bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Sui Name Service (NS) trong Forint Hungary (HUF) là Ft52.86.
Tôi có thể mua bao nhiêu NS với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01892 NS đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NS sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NS sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NS bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 0.09460 NS, trong khi 5 NS sẽ có giá khoảng 264.28HUF.
Giá cao nhất của NS/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NS tính theo HUF là Ft196.6. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NS/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sui Name Service tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sui Name Service (NS) đã tăng 0.95%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sui Name Service (NS) đã tăng 15.83% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NS thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sui Name Service và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NS/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NS/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NS/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NS/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sui Name Service và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Sui Name Service: NS sang Đô la Mỹ (USD), NS sang Euro (EUR), NS sang Bảng Anh (GBP), NS sang Đô la Canada (CAD), NS sang Rupee Ấn Độ (INR), NS sang Rupee Pakistan (PKR), NS sang Real Brazil (BRL), NS sang ...
Giá của Sui Name Service ở Mỹ là $0.1568 USD. Ngoài ra, giá của Sui Name Service là €0.1333 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1167 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2149 CAD ở Canada, ₹13.57 INR ở Ấn Độ, ₨44.37 PKR ở Pakistan, R$0.8724 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sui Name Service phổ biến nhất là NS sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Sui Name Service (NS) ở Forint Hungary (HUF) là Ft52.86.
Giá của Sui Name Service ở Mỹ là $0.1568 USD. Ngoài ra, giá của Sui Name Service là €0.1333 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1167 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2149 CAD ở Canada, ₹13.57 INR ở Ấn Độ, ₨44.37 PKR ở Pakistan, R$0.8724 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sui Name Service phổ biến nhất là NS sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Sui Name Service (NS) ở Forint Hungary (HUF) là Ft52.86.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
