Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.43%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113079.00 (-2.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.43%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113079.00 (-2.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.43%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113079.00 (-2.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SYM thành AZN
SYM/AZN: 1 SYM = 0.008835 AZN. Giá chuyển đổi 1 SymVerse (SYM) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.008835 AZN hôm nay.

SYM
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SYM/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SymVerse (SYM) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SYM hiện có giá trị là 0.008835 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SYM hiện có giá 0.008835 AZN, nghĩa là mua 5 SYM sẽ mất 0.04418 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 113.18 SYM và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 565.91 SYM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SYM sang AZN
Chuyển đổi AZN sang SYM
SymVerse
Manat Azerbaijani
1 SYM
0.008835 AZN
Đổi 1 SYM sang 0.008835 AZN
2 SYM
0.01767 AZN
Đổi 2 SYM sang 0.01767 AZN
5 SYM
0.04418 AZN
Đổi 5 SYM sang 0.04418 AZN
10 SYM
0.08835 AZN
Đổi 10 SYM sang 0.08835 AZN
20 SYM
0.1767 AZN
Đổi 20 SYM sang 0.1767 AZN
50 SYM
0.4418 AZN
Đổi 50 SYM sang 0.4418 AZN
100 SYM
0.8835 AZN
Đổi 100 SYM sang 0.8835 AZN
200 SYM
1.77 AZN
Đổi 200 SYM sang 1.77 AZN
500 SYM
4.42 AZN
Đổi 500 SYM sang 4.42 AZN
1000 SYM
8.84 AZN
Đổi 1000 SYM sang 8.84 AZN
5000 SYM
44.18 AZN
Đổi 5000 SYM sang 44.18 AZN
10000 SYM
88.35 AZN
Đổi 10000 SYM sang 88.35 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SYM thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của SymVerse tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SYM sang AZN, lên đến 10000 SYM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
SymVerse
1 AZN
113.18 SYM
Đổi 1 AZN sang 113.18 SYM
10 AZN
1,131.82 SYM
Đổi 10 AZN sang 1,131.82 SYM
50 AZN
5,659.08 SYM
Đổi 50 AZN sang 5,659.08 SYM
100 AZN
11,318.17 SYM
Đổi 100 AZN sang 11,318.17 SYM
200 AZN
22,636.34 SYM
Đổi 200 AZN sang 22,636.34 SYM
500 AZN
56,590.84 SYM
Đổi 500 AZN sang 56,590.84 SYM
1000 AZN
113,181.68 SYM
Đổi 1000 AZN sang 113,181.68 SYM
2000 AZN
226,363.36 SYM
Đổi 2000 AZN sang 226,363.36 SYM
5000 AZN
565,908.4 SYM
Đổi 5000 AZN sang 565,908.4 SYM
10000 AZN
1,131,816.79 SYM
Đổi 10000 AZN sang 1,131,816.79 SYM
50000 AZN
5,659,083.97 SYM
Đổi 50000 AZN sang 5,659,083.97 SYM
100000 AZN
11,318,167.94 SYM
Đổi 100000 AZN sang 11,318,167.94 SYM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành SYM toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo SymVerse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang SYM, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SYM/AZN
SYM/AZN: 1 SYM = 0.008835 AZN; 2025/08/01 22:44:53
Trong 1D vừa qua, SymVerse đã thay đổi -0.00% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SymVerse(SYM) đã thay đổi -0.00% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành SYM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SYM sang AZN: Biến động và thay đổi giá của SymVerse/AZN
Giá SymVerse cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.01441 AZN trong khi giá SymVerse thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.005098 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SymVerse theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SYM theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01441 AZN | 0.01441 AZN | 0.01441 AZN | 0.01701 AZN |
Thấp | 0.01440 AZN | 0.005098 AZN | 0.005098 AZN | 0.005092 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | +182.53% | +182.53% | +111.85% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SYM (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SYM bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SYM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SymVerse
Số liệu thị trường SYM sang AZN
SYM/AZN:
₼0.008835
Khối lượng SYM 24 giờ:
₼1,221.18
Vốn hóa thị trường SYM:
--
Nguồn cung lưu hành SYM:
0 SYM
Tỷ giá SYM sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SymVerse thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SymVerse là ₼0.008835 mỗi SYM, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SYM. Khối lượng giao dịch của SymVerse đã thay đổi 0.00% (₼0 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SYM là ₼1,221.18.
Thông tin thêm về SymVerse trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SymVerse phổ biến nhất là SYM sang AZN, trong đó mã của SymVerse là SYM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114579.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3621.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 169.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98824.77 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86255.40 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158039.42 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634976.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9987534.59 INR

PI đến INR
1 PI thành 34.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SYM sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SYM sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SymVerse phổ biến

SYM đến TWD
1 SYM thành NT$0.1544 TWD
SYM đến AZN
1 SYM thành ₼0.008835 AZN

SYM đến CNY
1 SYM thành ¥0.03740 CNY

SYM đến USD
1 SYM thành $0.005197 USD

SYM đến EUR
1 SYM thành €0.004483 EUR

SYM đến CAD
1 SYM thành C$0.007169 CAD

SYM đến KRW
1 SYM thành ₩7.22 KRW

SYM đến JPY
1 SYM thành ¥0.7660 JPY

SYM đến GBP
1 SYM thành £0.003913 GBP

SYM đến BRL
1 SYM thành R$0.02880 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

BTC đến AZN
1 BTC thành ₼192,433.05 AZN

ETH đến AZN
1 ETH thành ₼5,886.91 AZN

XRP đến AZN
1 XRP thành ₼4.99 AZN

SOL đến AZN
1 SOL thành ₼272.74 AZN

MANYU đến AZN
1 MANYU thành ₼0.{7}3887 AZN

DOGE đến AZN
1 DOGE thành ₼0.3366 AZN

SUI đến AZN
1 SUI thành ₼5.79 AZN

LINK đến AZN
1 LINK thành ₼26.93 AZN

ADA đến AZN
1 ADA thành ₼1.2 AZN

BNB đến AZN
1 BNB thành ₼1,274.69 AZN
Bảng chuyển đổi từ SYM sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của SymVerse đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SYM thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +182.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.01441 AZN và mức thấp nhất là 0.01440 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 SYM là ₼-0.00 AZN , thay đổi +182.53% so với giá hiện tại. SymVerse đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +185.42% so với năm trước.
+₼
0.009357AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SYM | ₼0.004418 | ₼0.004418 | -0.00% |
1 SYM | ₼0.008835 | ₼0.008835 | -0.00% |
5 SYM | ₼0.04418 | ₼0.04418 | -0.00% |
10 SYM | ₼0.08835 | ₼0.08835 | -0.00% |
50 SYM | ₼0.4418 | ₼0.4418 | -0.00% |
100 SYM | ₼0.8835 | ₼0.8835 | -0.00% |
500 SYM | ₼4.42 | ₼4.42 | -0.00% |
1000 SYM | ₼8.84 | ₼8.84 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp SYM/AZN
1 SymVerse bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 SymVerse (SYM) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.008835.
Tôi có thể mua bao nhiêu SYM với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 113.18 SYM đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SYM sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SYM sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SYM bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 565.91 SYM, trong khi 5 SYM sẽ có giá khoảng 0.04418AZN.
Giá cao nhất của SYM/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SYM tính theo AZN là ₼0.3553. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SYM/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SymVerse tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SymVerse (SYM) đã tăng 182.53%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SymVerse (SYM) đã tăng 182.53% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SYM thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SymVerse và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SYM/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SYM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SYM/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SYM/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SYM/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SymVerse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SymVerse: SYM sang Đô la Mỹ (USD), SYM sang Euro (EUR), SYM sang Bảng Anh (GBP), SYM sang Đô la Canada (CAD), SYM sang Rupee Ấn Độ (INR), SYM sang Rupee Pakistan (PKR), SYM sang Real Brazil (BRL), SYM sang ...
Giá của SymVerse ở Mỹ là $0.005197 USD. Ngoài ra, giá của SymVerse là €0.004483 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003913 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007169 CAD ở Canada, ₹0.4530 INR ở Ấn Độ, ₨1.47 PKR ở Pakistan, R$0.02880 BRL ở Brazil, ...
Cặp SymVerse phổ biến nhất là SYM sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 SymVerse (SYM) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.008835.
Giá của SymVerse ở Mỹ là $0.005197 USD. Ngoài ra, giá của SymVerse là €0.004483 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003913 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007169 CAD ở Canada, ₹0.4530 INR ở Ấn Độ, ₨1.47 PKR ở Pakistan, R$0.02880 BRL ở Brazil, ...
Cặp SymVerse phổ biến nhất là SYM sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 SymVerse (SYM) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.008835.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
