Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115359.00 (-2.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115359.00 (-2.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115359.00 (-2.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EPIK thành MNT
EPIK/MNT: 1 EPIK = 15.91 MNT. Giá chuyển đổi 1 TEH EPIK DUCK (EPIK) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 15.91 MNT hôm nay.

EPIK
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EPIK/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TEH EPIK DUCK (EPIK) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EPIK hiện có giá trị là 15.91 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EPIK hiện có giá 15.91 MNT, nghĩa là mua 5 EPIK sẽ mất 79.53 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.06287 EPIK và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.3144 EPIK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EPIK sang MNT
Chuyển đổi MNT sang EPIK
TEH EPIK DUCK
Tugrik Mông Cổ
1 EPIK
15.91 MNT
Đổi 1 EPIK sang 15.91 MNT
2 EPIK
31.81 MNT
Đổi 2 EPIK sang 31.81 MNT
5 EPIK
79.53 MNT
Đổi 5 EPIK sang 79.53 MNT
10 EPIK
159.06 MNT
Đổi 10 EPIK sang 159.06 MNT
20 EPIK
318.11 MNT
Đổi 20 EPIK sang 318.11 MNT
50 EPIK
795.28 MNT
Đổi 50 EPIK sang 795.28 MNT
100 EPIK
1,590.56 MNT
Đổi 100 EPIK sang 1,590.56 MNT
200 EPIK
3,181.12 MNT
Đổi 200 EPIK sang 3,181.12 MNT
500 EPIK
7,952.81 MNT
Đổi 500 EPIK sang 7,952.81 MNT
1000 EPIK
15,905.61 MNT
Đổi 1000 EPIK sang 15,905.61 MNT
5000 EPIK
79,528.06 MNT
Đổi 5000 EPIK sang 79,528.06 MNT
10000 EPIK
159,056.13 MNT
Đổi 10000 EPIK sang 159,056.13 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EPIK thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của TEH EPIK DUCK tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EPIK sang MNT, lên đến 10000 EPIK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
TEH EPIK DUCK
1 MNT
0.06287 EPIK
Đổi 1 MNT sang 0.06287 EPIK
10 MNT
0.6287 EPIK
Đổi 10 MNT sang 0.6287 EPIK
50 MNT
3.14 EPIK
Đổi 50 MNT sang 3.14 EPIK
100 MNT
6.29 EPIK
Đổi 100 MNT sang 6.29 EPIK
200 MNT
12.57 EPIK
Đổi 200 MNT sang 12.57 EPIK
500 MNT
31.44 EPIK
Đổi 500 MNT sang 31.44 EPIK
1000 MNT
62.87 EPIK
Đổi 1000 MNT sang 62.87 EPIK
2000 MNT
125.74 EPIK
Đổi 2000 MNT sang 125.74 EPIK
5000 MNT
314.35 EPIK
Đổi 5000 MNT sang 314.35 EPIK
10000 MNT
628.71 EPIK
Đổi 10000 MNT sang 628.71 EPIK
50000 MNT
3,143.54 EPIK
Đổi 50000 MNT sang 3,143.54 EPIK
100000 MNT
6,287.09 EPIK
Đổi 100000 MNT sang 6,287.09 EPIK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành EPIK toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo TEH EPIK DUCK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang EPIK, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EPIK/MNT
EPIK/MNT: 1 EPIK = 15.91 MNT; 2025/08/01 04:10:39
Trong 1D vừa qua, TEH EPIK DUCK đã thay đổi -7.68% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TEH EPIK DUCK(EPIK) đã thay đổi -7.68% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành EPIK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EPIK sang MNT: Biến động và thay đổi giá của TEH EPIK DUCK/MNT
Giá TEH EPIK DUCK cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 23.08 MNT trong khi giá TEH EPIK DUCK thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 10.99 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TEH EPIK DUCK theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EPIK theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 14.16 MNT | 23.08 MNT | 32.43 MNT | 32.43 MNT |
Thấp | 12.11 MNT | 10.99 MNT | 6.41 MNT | 4.5 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.68% | -34.10% | +49.88% | +53.43% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EPIK (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EPIK bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EPIK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin TEH EPIK DUCK
Số liệu thị trường EPIK sang MNT
EPIK/MNT:
₮15.91
Khối lượng EPIK 24 giờ:
₮1,057,303,476.68
Vốn hóa thị trường EPIK:
--
Nguồn cung lưu hành EPIK:
0 EPIK
Tỷ giá EPIK sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi TEH EPIK DUCK thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của TEH EPIK DUCK là ₮15.91 mỗi EPIK, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EPIK. Khối lượng giao dịch của TEH EPIK DUCK đã thay đổi +56.40% (₮381,284,719.39 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EPIK là ₮676,018,757.29.
Thông tin thêm về TEH EPIK DUCK trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TEH EPIK DUCK phổ biến nhất là EPIK sang MNT, trong đó mã của TEH EPIK DUCK là EPIK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117117.77 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3749.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 175.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102560.03 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88705.00 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162231.54 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655847.80 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10248203.08 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.30 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EPIK sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EPIK sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi TEH EPIK DUCK phổ biến

EPIK đến TWD
1 EPIK thành NT$0.1327 TWD

EPIK đến CNY
1 EPIK thành ¥0.03194 CNY

EPIK đến USD
1 EPIK thành $0.004433 USD

EPIK đến EUR
1 EPIK thành €0.003882 EUR

EPIK đến CAD
1 EPIK thành C$0.006140 CAD

EPIK đến KRW
1 EPIK thành ₩6.2 KRW
EPIK đến MNT
1 EPIK thành ₮15.91 MNT

EPIK đến JPY
1 EPIK thành ¥0.6676 JPY

EPIK đến GBP
1 EPIK thành £0.003357 GBP

EPIK đến BRL
1 EPIK thành R$0.02482 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

NDQ đến MNT
1 NDQ thành ₮29.42 MNT

MEME đến MNT
1 MEME thành ₮6.87 MNT

TFUEL đến MNT
1 TFUEL thành ₮141.21 MNT

STRK đến MNT
1 STRK thành ₮40,531.12 MNT

SOPH đến MNT
1 SOPH thành ₮144.82 MNT

M đến MNT
1 M thành ₮1,353.26 MNT

ERA đến MNT
1 ERA thành ₮3,718.21 MNT

TON đến MNT
1 TON thành ₮12,504.75 MNT

S đến MNT
1 S thành ₮1,097.12 MNT

PLAY đến MNT
1 PLAY thành ₮130.37 MNT
Bảng chuyển đổi từ EPIK sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của TEH EPIK DUCK đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EPIK thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -34.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.68%, đạt mức cao nhất là 14.16 MNT và mức thấp nhất là 12.11 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 EPIK là ₮11.66 MNT , thay đổi +49.88% so với giá hiện tại. TEH EPIK DUCK đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -73.51% so với năm trước.
-₮
35.39MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:10 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EPIK | ₮7.95 | ₮8.48 | -7.68% |
1 EPIK | ₮15.91 | ₮16.97 | -7.68% |
5 EPIK | ₮79.53 | ₮84.83 | -7.68% |
10 EPIK | ₮159.06 | ₮169.67 | -7.68% |
50 EPIK | ₮795.28 | ₮848.33 | -7.68% |
100 EPIK | ₮1,590.56 | ₮1,696.66 | -7.68% |
500 EPIK | ₮7,952.81 | ₮8,483.29 | -7.68% |
1000 EPIK | ₮15,905.61 | ₮16,966.58 | -7.68% |
Câu Hỏi Thường Gặp EPIK/MNT
1 TEH EPIK DUCK bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 TEH EPIK DUCK (EPIK) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮15.91.
Tôi có thể mua bao nhiêu EPIK với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.06287 EPIK đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EPIK sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EPIK sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EPIK bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.3144 EPIK, trong khi 5 EPIK sẽ có giá khoảng 79.53MNT.
Giá cao nhất của EPIK/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EPIK tính theo MNT là ₮213.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EPIK/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TEH EPIK DUCK tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TEH EPIK DUCK (EPIK) đã giảm 34.10%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TEH EPIK DUCK (EPIK) đã tăng 49.88% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EPIK thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TEH EPIK DUCK và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EPIK/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EPIK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EPIK/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EPIK/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EPIK/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TEH EPIK DUCK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp TEH EPIK DUCK: EPIK sang Đô la Mỹ (USD), EPIK sang Euro (EUR), EPIK sang Bảng Anh (GBP), EPIK sang Đô la Canada (CAD), EPIK sang Rupee Ấn Độ (INR), EPIK sang Rupee Pakistan (PKR), EPIK sang Real Brazil (BRL), EPIK sang ...
Giá của TEH EPIK DUCK ở Mỹ là $0.004433 USD. Ngoài ra, giá của TEH EPIK DUCK là €0.003882 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003357 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006140 CAD ở Canada, ₹0.3879 INR ở Ấn Độ, ₨1.26 PKR ở Pakistan, R$0.02482 BRL ở Brazil, ...
Cặp TEH EPIK DUCK phổ biến nhất là EPIK sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 TEH EPIK DUCK (EPIK) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮15.91.
Giá của TEH EPIK DUCK ở Mỹ là $0.004433 USD. Ngoài ra, giá của TEH EPIK DUCK là €0.003882 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003357 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006140 CAD ở Canada, ₹0.3879 INR ở Ấn Độ, ₨1.26 PKR ở Pakistan, R$0.02482 BRL ở Brazil, ...
Cặp TEH EPIK DUCK phổ biến nhất là EPIK sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 TEH EPIK DUCK (EPIK) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮15.91.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
