Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi USDT thành ISK

USDT/ISK: 1 USDT = 123.77 ISK. Giá chuyển đổi 1 Tether USDt (USDT) thành Króna Iceland (ISK) là 123.77 ISK hôm nay.
USDT
USDT
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Tether USDt (USDT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDT hiện có giá trị là 123.77 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDT hiện có giá 123.77 ISK, nghĩa là mua 5 USDT sẽ mất 618.85 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.008080 USDT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.04040 USDT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi USDT sang ISK

Chuyển đổi ISK sang USDT

Tether USDt
Króna Iceland
1 USDT
123.77  ISK
Đổi 1 USDT sang 123.77 ISK
2 USDT
247.54  ISK
Đổi 2 USDT sang 247.54 ISK
5 USDT
618.85  ISK
Đổi 5 USDT sang 618.85 ISK
10 USDT
1,237.7  ISK
Đổi 10 USDT sang 1,237.7 ISK
20 USDT
2,475.39  ISK
Đổi 20 USDT sang 2,475.39 ISK
50 USDT
6,188.48  ISK
Đổi 50 USDT sang 6,188.48 ISK
100 USDT
12,376.97  ISK
Đổi 100 USDT sang 12,376.97 ISK
200 USDT
24,753.94  ISK
Đổi 200 USDT sang 24,753.94 ISK
500 USDT
61,884.84  ISK
Đổi 500 USDT sang 61,884.84 ISK
1000 USDT
123,769.68  ISK
Đổi 1000 USDT sang 123,769.68 ISK
5000 USDT
618,848.39  ISK
Đổi 5000 USDT sang 618,848.39 ISK
10000 USDT
1,237,696.78  ISK
Đổi 10000 USDT sang 1,237,696.78 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Tether USDt tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDT sang ISK, lên đến 10000 USDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Tether USDt
1 ISK
0.008080 USDT
Đổi 1 ISK sang 0.008080 USDT
10 ISK
0.08080 USDT
Đổi 10 ISK sang 0.08080 USDT
50 ISK
0.4040 USDT
Đổi 50 ISK sang 0.4040 USDT
100 ISK
0.8080 USDT
Đổi 100 ISK sang 0.8080 USDT
200 ISK
1.62 USDT
Đổi 200 ISK sang 1.62 USDT
500 ISK
4.04 USDT
Đổi 500 ISK sang 4.04 USDT
1000 ISK
8.08 USDT
Đổi 1000 ISK sang 8.08 USDT
2000 ISK
16.16 USDT
Đổi 2000 ISK sang 16.16 USDT
5000 ISK
40.4 USDT
Đổi 5000 ISK sang 40.4 USDT
10000 ISK
80.8 USDT
Đổi 10000 ISK sang 80.8 USDT
50000 ISK
403.98 USDT
Đổi 50000 ISK sang 403.98 USDT
100000 ISK
807.95 USDT
Đổi 100000 ISK sang 807.95 USDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành USDT toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Tether USDt đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang USDT, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ USDT/ISK

USDT/ISK: 1 USDT = 123.77 ISK; 2025/07/30 15:06:49
Trong 1D vừa qua, Tether USDt đã thay đổi -0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Tether USDt(USDT) đã thay đổi -0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành USDT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi USDT sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Tether USDt/ISK

Giá Tether USDt cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 123.94 ISK trong khi giá Tether USDt thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 123.69 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Tether USDt theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDT theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
123.89 ISK
123.94 ISK
123.98 ISK
124.02 ISK
Thấp
123.69 ISK
123.69 ISK
123.6 ISK
123.6 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
-0.06%
-0.00%
-0.04%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua USDT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Tether USDt

Số liệu thị trường USDT sang ISK

USDT/ISK:
kr123.77
Khối lượng USDT 24 giờ:
kr13,584,282,034,425.27
Vốn hóa thị trường USDT:
kr20,268,309,023,998.44
Nguồn cung lưu hành USDT:
163.76B USDT

Tỷ giá USDT sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Tether USDt thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Tether USDt là kr123.77 mỗi USDT, với tổng vốn hoá thị trường của kr20,268,309,023,998.44 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 163,758,280,000 USDT. Khối lượng giao dịch của Tether USDt đã thay đổi -8.80% (kr-1,310,617,066,817.45 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDT là kr14,894,899,101,242.72.

Thông tin thêm về Tether USDt trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Tether USDt phổ biến nhất là USDT sang ISK, trong đó mã của Tether USDt là USDT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 102243.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88123.72 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162069.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 656475.91 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10304061.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 36.98 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi USDT sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi USDT sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Tether USDt phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
USDT đến TWD
1 USDT thành NT$29.78 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
USDT đến CNY
1 USDT thành ¥7.19 CNY
popular info Króna Iceland
USDT đến ISK
1 USDT thành kr123.77 ISK
popular info Đô la Mỹ
USDT đến USD
1 USDT thành $1 USD
popular info Euro
USDT đến EUR
1 USDT thành €0.8705 EUR
popular info Đô la Canada
USDT đến CAD
1 USDT thành C$1.38 CAD
popular info Won Hàn Quốc
USDT đến KRW
1 USDT thành ₩1,389.36 KRW
popular info Yên Nhật
USDT đến JPY
1 USDT thành ¥148.71 JPY
popular info Bảng Anh
USDT đến GBP
1 USDT thành £0.7503 GBP
popular info Real Brazil
USDT đến BRL
1 USDT thành R$5.59 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Caldera
ERA đến ISK
1 ERA thành kr138.99 ISK
other assets Treehouse
TREE đến ISK
1 TREE thành kr67.52 ISK
other assets TAC Protocol
TAC đến ISK
1 TAC thành kr1.08 ISK
other assets Four
FORM đến ISK
1 FORM thành kr473.31 ISK
other assets QuarkChain
QKC đến ISK
1 QKC thành kr1.14 ISK
other assets Toncoin
TON đến ISK
1 TON thành kr414.75 ISK
other assets Viction
VIC đến ISK
1 VIC thành kr34.04 ISK
other assets Pump.fun
PUMP đến ISK
1 PUMP thành kr0.3149 ISK
other assets Measurable Data Token
MDT đến ISK
1 MDT thành kr3.85 ISK
other assets SUNDOG
SUNDOG đến ISK
1 SUNDOG thành kr6.81 ISK

Bảng chuyển đổi từ USDT sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Tether USDt đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDT thành Króna Iceland đã thay đổi -0.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 123.89 ISK và mức thấp nhất là 123.69 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 USDT là kr123.77 ISK , thay đổi -0.00% so với giá hiện tại. Tether USDt đã thay đổi
+kr
0.04141ISK
, tương đương mức thay đổi +0.03% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:06 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 USDT
kr61.88kr61.89
-0.00%
1 USDT
kr123.77kr123.77
-0.00%
5 USDT
kr618.85kr618.85
-0.00%
10 USDT
kr1,237.7kr1,237.71
-0.00%
50 USDT
kr6,188.48kr6,188.53
-0.00%
100 USDT
kr12,376.97kr12,377.07
-0.00%
500 USDT
kr61,884.84kr61,885.33
-0.00%
1000 USDT
kr123,769.68kr123,770.66
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp USDT/ISK

1 Tether USDt bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Tether USDt (USDT) trong Króna Iceland (ISK) là kr123.77.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDT với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.008080 USDT đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDT sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDT sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDT bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.04040 USDT, trong khi 5 USDT sẽ có giá khoảng 618.85ISK.
Giá cao nhất của USDT/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDT tính theo ISK là kr150.43. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDT/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Tether USDt tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Tether USDt (USDT) đã giảm 0.06%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Tether USDt (USDT) đã giảm 0.00% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDT thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Tether USDt và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDT/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDT/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDT/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDT/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Tether USDt và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Tether USDt: USDT sang Đô la Mỹ (USD), USDT sang Euro (EUR), USDT sang Bảng Anh (GBP), USDT sang Đô la Canada (CAD), USDT sang Rupee Ấn Độ (INR), USDT sang Rupee Pakistan (PKR), USDT sang Real Brazil (BRL), USDT sang ...
Giá của Tether USDt ở Mỹ là $1 USD. Ngoài ra, giá của Tether USDt là €0.8705 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7503 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.38 CAD ở Canada, ₹87.73 INR ở Ấn Độ, ₨283.98 PKR ở Pakistan, R$5.59 BRL ở Brazil, ...
Cặp Tether USDt phổ biến nhất là USDT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Tether USDt (USDT) ở Króna Iceland (ISK) là kr123.77.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.