Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.89%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118213.81 (+0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.89%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118213.81 (+0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.89%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118213.81 (+0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GOLD thành GHS
GOLD/GHS: 1 GOLD = 0.07112 GHS. Giá chuyển đổi 1 Gold (GOLD) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.07112 GHS hôm nay.

GOLD
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GOLD/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gold (GOLD) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GOLD hiện có giá trị là 0.07112 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GOLD hiện có giá 0.07112 GHS, nghĩa là mua 5 GOLD sẽ mất 0.3556 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 14.06 GOLD và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 70.3 GOLD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GOLD sang GHS
Chuyển đổi GHS sang GOLD
Gold
Cedi Ghana
1 GOLD
0.07112 GHS
Đổi 1 GOLD sang 0.07112 GHS
2 GOLD
0.1422 GHS
Đổi 2 GOLD sang 0.1422 GHS
5 GOLD
0.3556 GHS
Đổi 5 GOLD sang 0.3556 GHS
10 GOLD
0.7112 GHS
Đổi 10 GOLD sang 0.7112 GHS
20 GOLD
1.42 GHS
Đổi 20 GOLD sang 1.42 GHS
50 GOLD
3.56 GHS
Đổi 50 GOLD sang 3.56 GHS
100 GOLD
7.11 GHS
Đổi 100 GOLD sang 7.11 GHS
200 GOLD
14.22 GHS
Đổi 200 GOLD sang 14.22 GHS
500 GOLD
35.56 GHS
Đổi 500 GOLD sang 35.56 GHS
1000 GOLD
71.12 GHS
Đổi 1000 GOLD sang 71.12 GHS
5000 GOLD
355.62 GHS
Đổi 5000 GOLD sang 355.62 GHS
10000 GOLD
711.23 GHS
Đổi 10000 GOLD sang 711.23 GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GOLD thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Gold tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GOLD sang GHS, lên đến 10000 GOLD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Gold
1 GHS
14.06 GOLD
Đổi 1 GHS sang 14.06 GOLD
10 GHS
140.6 GOLD
Đổi 10 GHS sang 140.6 GOLD
50 GHS
703.01 GOLD
Đổi 50 GHS sang 703.01 GOLD
100 GHS
1,406.01 GOLD
Đổi 100 GHS sang 1,406.01 GOLD
200 GHS
2,812.03 GOLD
Đổi 200 GHS sang 2,812.03 GOLD
500 GHS
7,030.06 GOLD
Đổi 500 GHS sang 7,030.06 GOLD
1000 GHS
14,060.13 GOLD
Đổi 1000 GHS sang 14,060.13 GOLD
2000 GHS
28,120.26 GOLD
Đổi 2000 GHS sang 28,120.26 GOLD
5000 GHS
70,300.65 GOLD
Đổi 5000 GHS sang 70,300.65 GOLD
10000 GHS
140,601.29 GOLD
Đổi 10000 GHS sang 140,601.29 GOLD
50000 GHS
703,006.46 GOLD
Đổi 50000 GHS sang 703,006.46 GOLD
100000 GHS
1,406,012.92 GOLD
Đổi 100000 GHS sang 1,406,012.92 GOLD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành GOLD toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Gold đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang GOLD, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GOLD/GHS
GOLD/GHS: 1 GOLD = 0.07112 GHS; 2025/07/30 15:36:59
Trong 1D vừa qua, Gold đã thay đổi +1.09% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gold(GOLD) đã thay đổi +1.09% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành GOLD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GOLD sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Gold/GHS
Giá Gold cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.04170 GHS trong khi giá Gold thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.03897 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gold theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GOLD theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03943 GHS | 0.04170 GHS | 0.05068 GHS | 0.1054 GHS |
Thấp | 0.03904 GHS | 0.03897 GHS | 0.03897 GHS | 0.03897 GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.09% | -3.15% | -18.29% | -62.53% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GOLD (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GOLD bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GOLD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Gold
Số liệu thị trường GOLD sang GHS
GOLD/GHS:
₵0.07112
Khối lượng GOLD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GOLD:
₵1,168,878.68
Nguồn cung lưu hành GOLD:
16.43M GOLD
Tỷ giá GOLD sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Gold thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gold là ₵0.07112 mỗi GOLD, với tổng vốn hoá thị trường của ₵1,168,878.68 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,434,584 GOLD. Khối lượng giao dịch của Gold đã thay đổi 0.00% (₵0 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GOLD là ₵0.
Thông tin thêm về Gold trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gold phổ biến nhất là GOLD sang GHS, trong đó mã của Gold là GOLD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102243.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88123.72 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162069.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 656475.91 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10304061.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GOLD sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GOLD sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Gold phổ biến

GOLD đến TWD
1 GOLD thành NT$0.2016 TWD

GOLD đến CNY
1 GOLD thành ¥0.04865 CNY

GOLD đến USD
1 GOLD thành $0.006771 USD
GOLD đến GHS
1 GOLD thành ₵0.07112 GHS

GOLD đến EUR
1 GOLD thành €0.005893 EUR

GOLD đến CAD
1 GOLD thành C$0.009342 CAD

GOLD đến KRW
1 GOLD thành ₩9.41 KRW

GOLD đến JPY
1 GOLD thành ¥1.01 JPY

GOLD đến GBP
1 GOLD thành £0.005079 GBP

GOLD đến BRL
1 GOLD thành R$0.03784 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

ERA đến GHS
1 ERA thành ₵11.73 GHS

TREE đến GHS
1 TREE thành ₵5.64 GHS

TAC đến GHS
1 TAC thành ₵0.08869 GHS

FORM đến GHS
1 FORM thành ₵39.92 GHS

QKC đến GHS
1 QKC thành ₵0.09658 GHS

TON đến GHS
1 TON thành ₵35.15 GHS

VIC đến GHS
1 VIC thành ₵2.97 GHS

PUMP đến GHS
1 PUMP thành ₵0.02643 GHS

MDT đến GHS
1 MDT thành ₵0.3318 GHS

SUNDOG đến GHS
1 SUNDOG thành ₵0.5759 GHS
Bảng chuyển đổi từ GOLD sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của Gold đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GOLD thành Cedi Ghana đã thay đổi -3.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.09%, đạt mức cao nhất là 0.03943 GHS và mức thấp nhất là 0.03904 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 GOLD là ₵0.07996 GHS , thay đổi -18.29% so với giá hiện tại. Gold đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.76% so với năm trước.
-₵
0.2377GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:36 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GOLD | ₵0.03556 | ₵0.03535 | +1.09% |
1 GOLD | ₵0.07112 | ₵0.07070 | +1.09% |
5 GOLD | ₵0.3556 | ₵0.3535 | +1.09% |
10 GOLD | ₵0.7112 | ₵0.7070 | +1.09% |
50 GOLD | ₵3.56 | ₵3.53 | +1.09% |
100 GOLD | ₵7.11 | ₵7.07 | +1.09% |
500 GOLD | ₵35.56 | ₵35.35 | +1.09% |
1000 GOLD | ₵71.12 | ₵70.7 | +1.09% |
Câu Hỏi Thường Gặp GOLD/GHS
1 Gold bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Gold (GOLD) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.07112.
Tôi có thể mua bao nhiêu GOLD với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.06 GOLD đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GOLD sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GOLD sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GOLD bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 70.3 GOLD, trong khi 5 GOLD sẽ có giá khoảng 0.3556GHS.
Giá cao nhất của GOLD/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GOLD tính theo GHS là ₵3.43. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GOLD/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gold tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gold (GOLD) đã giảm 3.15%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gold (GOLD) đã giảm 18.29% so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GOLD thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gold và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GOLD/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GOLD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GOLD/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GOLD/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GOLD/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gold và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Gold: GOLD sang Đô la Mỹ (USD), GOLD sang Euro (EUR), GOLD sang Bảng Anh (GBP), GOLD sang Đô la Canada (CAD), GOLD sang Rupee Ấn Độ (INR), GOLD sang Rupee Pakistan (PKR), GOLD sang Real Brazil (BRL), GOLD sang ...
Giá của Gold ở Mỹ là $0.006771 USD. Ngoài ra, giá của Gold là €0.005893 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005079 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009342 CAD ở Canada, ₹0.5939 INR ở Ấn Độ, ₨1.92 PKR ở Pakistan, R$0.03784 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gold phổ biến nhất là GOLD sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 Gold (GOLD) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.07112.
Giá của Gold ở Mỹ là $0.006771 USD. Ngoài ra, giá của Gold là €0.005893 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005079 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009342 CAD ở Canada, ₹0.5939 INR ở Ấn Độ, ₨1.92 PKR ở Pakistan, R$0.03784 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gold phổ biến nhất là GOLD sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 Gold (GOLD) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.07112.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
