Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.43%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118141.00 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.43%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118141.00 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.43%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118141.00 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi THETA thành ILS
THETA/ILS: 1 THETA = 3.13 ILS. Giá chuyển đổi 1 Theta Network (THETA) thành Shekel Israel mới (ILS) là 3.13 ILS hôm nay.

THETA
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá THETA/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Theta Network (THETA) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 THETA hiện có giá trị là 3.13 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 THETA hiện có giá 3.13 ILS, nghĩa là mua 5 THETA sẽ mất 15.66 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.3193 THETA và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 1.6 THETA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi THETA sang ILS
Chuyển đổi ILS sang THETA
Theta Network
Shekel Israel mới
1 THETA
3.13 ILS
Đổi 1 THETA sang 3.13 ILS
2 THETA
6.26 ILS
Đổi 2 THETA sang 6.26 ILS
5 THETA
15.66 ILS
Đổi 5 THETA sang 15.66 ILS
10 THETA
31.32 ILS
Đổi 10 THETA sang 31.32 ILS
20 THETA
62.64 ILS
Đổi 20 THETA sang 62.64 ILS
50 THETA
156.6 ILS
Đổi 50 THETA sang 156.6 ILS
100 THETA
313.19 ILS
Đổi 100 THETA sang 313.19 ILS
200 THETA
626.39 ILS
Đổi 200 THETA sang 626.39 ILS
500 THETA
1,565.97 ILS
Đổi 500 THETA sang 1,565.97 ILS
1000 THETA
3,131.94 ILS
Đổi 1000 THETA sang 3,131.94 ILS
5000 THETA
15,659.71 ILS
Đổi 5000 THETA sang 15,659.71 ILS
10000 THETA
31,319.41 ILS
Đổi 10000 THETA sang 31,319.41 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi THETA thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Theta Network tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 THETA sang ILS, lên đến 10000 THETA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Theta Network
1 ILS
0.3193 THETA
Đổi 1 ILS sang 0.3193 THETA
10 ILS
3.19 THETA
Đổi 10 ILS sang 3.19 THETA
50 ILS
15.96 THETA
Đổi 50 ILS sang 15.96 THETA
100 ILS
31.93 THETA
Đổi 100 ILS sang 31.93 THETA
200 ILS
63.86 THETA
Đổi 200 ILS sang 63.86 THETA
500 ILS
159.65 THETA
Đổi 500 ILS sang 159.65 THETA
1000 ILS
319.29 THETA
Đổi 1000 ILS sang 319.29 THETA
2000 ILS
638.58 THETA
Đổi 2000 ILS sang 638.58 THETA
5000 ILS
1,596.45 THETA
Đổi 5000 ILS sang 1,596.45 THETA
10000 ILS
3,192.91 THETA
Đổi 10000 ILS sang 3,192.91 THETA
50000 ILS
15,964.54 THETA
Đổi 50000 ILS sang 15,964.54 THETA
100000 ILS
31,929.08 THETA
Đổi 100000 ILS sang 31,929.08 THETA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành THETA toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Theta Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang THETA, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ THETA/ILS
THETA/ILS: 1 THETA = 3.13 ILS; 2025/07/20 08:45:39
Trong 1D vừa qua, Theta Network đã thay đổi +6.97% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Theta Network(THETA) đã thay đổi +6.97% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành THETA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi THETA sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Theta Network/ILS
Giá Theta Network cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 2.5 ILS trong khi giá Theta Network thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 2.26 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Theta Network theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá THETA theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2.5 ILS | 2.5 ILS | 2.79 ILS | 3.62 ILS |
Thấp | 2.33 ILS | 2.26 ILS | 1.91 ILS | 1.91 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +6.97% | +2.81% | -7.35% | +1.07% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua THETA (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp THETA bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua THETA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Theta Network
Số liệu thị trường THETA sang ILS
THETA/ILS:
₪3.13
Khối lượng THETA 24 giờ:
₪126,866,964.75
Vốn hóa thị trường THETA:
₪3,131,941,011.7
Nguồn cung lưu hành THETA:
1.00B THETA
Tỷ giá THETA sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Theta Network thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Theta Network là ₪3.13 mỗi THETA, với tổng vốn hoá thị trường của ₪3,131,941,011.7 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 THETA. Khối lượng giao dịch của Theta Network đã thay đổi -37.43% (₪-75,894,383.81 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của THETA là ₪202,761,348.57.
Thông tin thêm về Theta Network trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Theta Network phổ biến nhất là THETA sang ILS, trong đó mã của Theta Network là THETA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi THETA sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi THETA sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Theta Network phổ biến

THETA đến TWD
1 THETA thành NT$27.43 TWD

THETA đến CNY
1 THETA thành ¥6.7 CNY

THETA đến USD
1 THETA thành $0.9328 USD
THETA đến ILS
1 THETA thành ₪3.13 ILS

THETA đến EUR
1 THETA thành €0.8021 EUR

THETA đến CAD
1 THETA thành C$1.28 CAD

THETA đến KRW
1 THETA thành ₩1,297.66 KRW

THETA đến JPY
1 THETA thành ¥138.8 JPY

THETA đến GBP
1 THETA thành £0.6954 GBP

THETA đến BRL
1 THETA thành R$5.21 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

XTZ đến ILS
1 XTZ thành ₪3.86 ILS

LTC đến ILS
1 LTC thành ₪397.41 ILS

XDC đến ILS
1 XDC thành ₪0.3299 ILS

ALPACA đến ILS
1 ALPACA thành ₪0.1858 ILS

CFX đến ILS
1 CFX thành ₪0.4888 ILS

MPLX đến ILS
1 MPLX thành ₪0.5882 ILS

HEI đến ILS
1 HEI thành ₪1.2 ILS

HAEDAL đến ILS
1 HAEDAL thành ₪0.6121 ILS

AVAX đến ILS
1 AVAX thành ₪83.37 ILS

QUQ đến ILS
1 QUQ thành ₪0.003966 ILS
Bảng chuyển đổi từ THETA sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Theta Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 THETA thành Shekel Israel mới đã thay đổi +2.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.97%, đạt mức cao nhất là 2.5 ILS và mức thấp nhất là 2.33 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 THETA là ₪3.33 ILS , thay đổi -7.35% so với giá hiện tại. Theta Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -44.63% so với năm trước.
-₪
2.01ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:45 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 THETA | ₪1.57 | ₪1.48 | +6.97% |
1 THETA | ₪3.13 | ₪2.97 | +6.97% |
5 THETA | ₪15.66 | ₪14.85 | +6.97% |
10 THETA | ₪31.32 | ₪29.7 | +6.97% |
50 THETA | ₪156.6 | ₪148.49 | +6.97% |
100 THETA | ₪313.19 | ₪296.97 | +6.97% |
500 THETA | ₪1,565.97 | ₪1,484.87 | +6.97% |
1000 THETA | ₪3,131.94 | ₪2,969.74 | +6.97% |
Câu Hỏi Thường Gặp THETA/ILS
1 Theta Network bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Theta Network (THETA) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪3.13.
Tôi có thể mua bao nhiêu THETA với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3193 THETA đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển THETA sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi THETA sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng THETA bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 1.6 THETA, trong khi 5 THETA sẽ có giá khoảng 15.66ILS.
Giá cao nhất của THETA/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 THETA tính theo ILS là ₪53.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 THETA/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Theta Network tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Theta Network (THETA) đã tăng 2.81%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Theta Network (THETA) đã giảm 7.35% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ THETA thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Theta Network và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của THETA/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với THETA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá THETA/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá THETA/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá THETA/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Theta Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Theta Network: THETA sang Đô la Mỹ (USD), THETA sang Euro (EUR), THETA sang Bảng Anh (GBP), THETA sang Đô la Canada (CAD), THETA sang Rupee Ấn Độ (INR), THETA sang Rupee Pakistan (PKR), THETA sang Real Brazil (BRL), THETA sang ...
Giá của Theta Network ở Mỹ là $0.9328 USD. Ngoài ra, giá của Theta Network là €0.8021 EUR ở khu vực đồng euro, £0.6954 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.28 CAD ở Canada, ₹80.35 INR ở Ấn Độ, ₨265.77 PKR ở Pakistan, R$5.21 BRL ở Brazil, ...
Cặp Theta Network phổ biến nhất là THETA sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Theta Network (THETA) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪3.13.
Giá của Theta Network ở Mỹ là $0.9328 USD. Ngoài ra, giá của Theta Network là €0.8021 EUR ở khu vực đồng euro, £0.6954 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.28 CAD ở Canada, ₹80.35 INR ở Ấn Độ, ₨265.77 PKR ở Pakistan, R$5.21 BRL ở Brazil, ...
Cặp Theta Network phổ biến nhất là THETA sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Theta Network (THETA) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪3.13.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
