Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.22%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117874.43 (-0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.22%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117874.43 (-0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.22%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117874.43 (-0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi THETA thành KES
THETA/KES: 1 THETA = 123.08 KES. Giá chuyển đổi 1 Theta Network (THETA) thành Shilling Kenya (KES) là 123.08 KES hôm nay.

THETA
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá THETA/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Theta Network (THETA) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 THETA hiện có giá trị là 123.08 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 THETA hiện có giá 123.08 KES, nghĩa là mua 5 THETA sẽ mất 615.4 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.008125 THETA và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.04062 THETA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi THETA sang KES
Chuyển đổi KES sang THETA
Theta Network
Shilling Kenya
1 THETA
123.08 KES
Đổi 1 THETA sang 123.08 KES
2 THETA
246.16 KES
Đổi 2 THETA sang 246.16 KES
5 THETA
615.4 KES
Đổi 5 THETA sang 615.4 KES
10 THETA
1,230.8 KES
Đổi 10 THETA sang 1,230.8 KES
20 THETA
2,461.6 KES
Đổi 20 THETA sang 2,461.6 KES
50 THETA
6,154.01 KES
Đổi 50 THETA sang 6,154.01 KES
100 THETA
12,308.02 KES
Đổi 100 THETA sang 12,308.02 KES
200 THETA
24,616.05 KES
Đổi 200 THETA sang 24,616.05 KES
500 THETA
61,540.12 KES
Đổi 500 THETA sang 61,540.12 KES
1000 THETA
123,080.23 KES
Đổi 1000 THETA sang 123,080.23 KES
5000 THETA
615,401.16 KES
Đổi 5000 THETA sang 615,401.16 KES
10000 THETA
1,230,802.32 KES
Đổi 10000 THETA sang 1,230,802.32 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi THETA thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Theta Network tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 THETA sang KES, lên đến 10000 THETA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Theta Network
1 KES
0.008125 THETA
Đổi 1 KES sang 0.008125 THETA
10 KES
0.08125 THETA
Đổi 10 KES sang 0.08125 THETA
50 KES
0.4062 THETA
Đổi 50 KES sang 0.4062 THETA
100 KES
0.8125 THETA
Đổi 100 KES sang 0.8125 THETA
200 KES
1.62 THETA
Đổi 200 KES sang 1.62 THETA
500 KES
4.06 THETA
Đổi 500 KES sang 4.06 THETA
1000 KES
8.12 THETA
Đổi 1000 KES sang 8.12 THETA
2000 KES
16.25 THETA
Đổi 2000 KES sang 16.25 THETA
5000 KES
40.62 THETA
Đổi 5000 KES sang 40.62 THETA
10000 KES
81.25 THETA
Đổi 10000 KES sang 81.25 THETA
50000 KES
406.24 THETA
Đổi 50000 KES sang 406.24 THETA
100000 KES
812.48 THETA
Đổi 100000 KES sang 812.48 THETA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành THETA toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Theta Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang THETA, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ THETA/KES
THETA/KES: 1 THETA = 123.08 KES; 2025/07/20 12:40:55
Trong 1D vừa qua, Theta Network đã thay đổi +6.97% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Theta Network(THETA) đã thay đổi +6.97% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành THETA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi THETA sang KES: Biến động và thay đổi giá của Theta Network/KES
Giá Theta Network cao nhất theo KES 7 ngày qua là 96.26 KES trong khi giá Theta Network thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 87.32 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Theta Network theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá THETA theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 96.26 KES | 96.26 KES | 107.68 KES | 139.8 KES |
Thấp | 89.8 KES | 87.32 KES | 73.75 KES | 73.75 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +6.97% | +2.81% | -7.35% | +1.07% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua THETA (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp THETA bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua THETA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Theta Network
Số liệu thị trường THETA sang KES
THETA/KES:
KSh123.08
Khối lượng THETA 24 giờ:
KSh5,709,521,678.34
Vốn hóa thị trường THETA:
KSh123,080,233,120.15
Nguồn cung lưu hành THETA:
1.00B THETA
Tỷ giá THETA sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Theta Network thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Theta Network là KSh123.08 mỗi THETA, với tổng vốn hoá thị trường của KSh123,080,233,120.15 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 THETA. Khối lượng giao dịch của Theta Network đã thay đổi -15.45% (KSh-1,043,688,350.30 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của THETA là KSh6,753,210,028.63.
Thông tin thêm về Theta Network trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Theta Network phổ biến nhất là THETA sang KES, trong đó mã của Theta Network là THETA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi THETA sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi THETA sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Theta Network phổ biến

THETA đến TWD
1 THETA thành NT$27.95 TWD
THETA đến KES
1 THETA thành KSh123.08 KES

THETA đến CNY
1 THETA thành ¥6.82 CNY

THETA đến USD
1 THETA thành $0.9504 USD

THETA đến EUR
1 THETA thành €0.8173 EUR

THETA đến CAD
1 THETA thành C$1.31 CAD

THETA đến KRW
1 THETA thành ₩1,322.23 KRW

THETA đến JPY
1 THETA thành ¥141.43 JPY

THETA đến GBP
1 THETA thành £0.7085 GBP

THETA đến BRL
1 THETA thành R$5.3 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

LTC đến KES
1 LTC thành KSh15,061.82 KES

XTZ đến KES
1 XTZ thành KSh150.88 KES

CFX đến KES
1 CFX thành KSh19.07 KES

ALPACA đến KES
1 ALPACA thành KSh6.69 KES

KNC đến KES
1 KNC thành KSh63.3 KES

AVAX đến KES
1 AVAX thành KSh3,233.03 KES

XDC đến KES
1 XDC thành KSh12.69 KES

HOT đến KES
1 HOT thành KSh0.1582 KES

MPLX đến KES
1 MPLX thành KSh21.35 KES

ETH đến KES
1 ETH thành KSh483,705.29 KES
Bảng chuyển đổi từ THETA sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Theta Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 THETA thành Shilling Kenya đã thay đổi +2.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.97%, đạt mức cao nhất là 96.26 KES và mức thấp nhất là 89.8 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 THETA là KSh130.7 KES , thay đổi -7.35% so với giá hiện tại. Theta Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -44.63% so với năm trước.
-KSh
77.41KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:40 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 THETA | KSh61.54 | KSh58.41 | +6.97% |
1 THETA | KSh123.08 | KSh116.82 | +6.97% |
5 THETA | KSh615.4 | KSh584.12 | +6.97% |
10 THETA | KSh1,230.8 | KSh1,168.25 | +6.97% |
50 THETA | KSh6,154.01 | KSh5,841.23 | +6.97% |
100 THETA | KSh12,308.02 | KSh11,682.45 | +6.97% |
500 THETA | KSh61,540.12 | KSh58,412.26 | +6.97% |
1000 THETA | KSh123,080.23 | KSh116,824.51 | +6.97% |
Câu Hỏi Thường Gặp THETA/KES
1 Theta Network bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Theta Network (THETA) trong Shilling Kenya (KES) là KSh123.08.
Tôi có thể mua bao nhiêu THETA với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.008125 THETA đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển THETA sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi THETA sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng THETA bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.04062 THETA, trong khi 5 THETA sẽ có giá khoảng 615.4KES.
Giá cao nhất của THETA/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 THETA tính theo KES là KSh2,058.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 THETA/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Theta Network tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Theta Network (THETA) đã tăng 2.81%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Theta Network (THETA) đã giảm 7.35% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ THETA thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Theta Network và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của THETA/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với THETA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá THETA/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá THETA/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá THETA/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Theta Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Theta Network: THETA sang Đô la Mỹ (USD), THETA sang Euro (EUR), THETA sang Bảng Anh (GBP), THETA sang Đô la Canada (CAD), THETA sang Rupee Ấn Độ (INR), THETA sang Rupee Pakistan (PKR), THETA sang Real Brazil (BRL), THETA sang ...
Giá của Theta Network ở Mỹ là $0.9504 USD. Ngoài ra, giá của Theta Network là €0.8173 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7085 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.31 CAD ở Canada, ₹81.87 INR ở Ấn Độ, ₨270.8 PKR ở Pakistan, R$5.3 BRL ở Brazil, ...
Cặp Theta Network phổ biến nhất là THETA sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Theta Network (THETA) ở Shilling Kenya (KES) là KSh123.08.
Giá của Theta Network ở Mỹ là $0.9504 USD. Ngoài ra, giá của Theta Network là €0.8173 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7085 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.31 CAD ở Canada, ₹81.87 INR ở Ấn Độ, ₨270.8 PKR ở Pakistan, R$5.3 BRL ở Brazil, ...
Cặp Theta Network phổ biến nhất là THETA sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Theta Network (THETA) ở Shilling Kenya (KES) là KSh123.08.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
