Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.63%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117624.26 (-1.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$9.7M (1 ngày); +$445.5M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.63%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117624.26 (-1.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$9.7M (1 ngày); +$445.5M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.63%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117624.26 (-1.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$9.7M (1 ngày); +$445.5M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NUTS thành BDT
NUTS/BDT: 1 NUTS = 0.1898 BDT. Giá chuyển đổi 1 Thetanuts Finance (NUTS) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.1898 BDT hôm nay.

NUTS
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NUTS/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Thetanuts Finance (NUTS) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NUTS hiện có giá trị là 0.1898 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NUTS hiện có giá 0.1898 BDT, nghĩa là mua 5 NUTS sẽ mất 0.9492 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 5.27 NUTS và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 26.34 NUTS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NUTS sang BDT
Chuyển đổi BDT sang NUTS
Thetanuts Finance
Taka Bangladesh
1 NUTS
0.1898 BDT
Đổi 1 NUTS sang 0.1898 BDT
2 NUTS
0.3797 BDT
Đổi 2 NUTS sang 0.3797 BDT
5 NUTS
0.9492 BDT
Đổi 5 NUTS sang 0.9492 BDT
10 NUTS
1.9 BDT
Đổi 10 NUTS sang 1.9 BDT
20 NUTS
3.8 BDT
Đổi 20 NUTS sang 3.8 BDT
50 NUTS
9.49 BDT
Đổi 50 NUTS sang 9.49 BDT
100 NUTS
18.98 BDT
Đổi 100 NUTS sang 18.98 BDT
200 NUTS
37.97 BDT
Đổi 200 NUTS sang 37.97 BDT
500 NUTS
94.92 BDT
Đổi 500 NUTS sang 94.92 BDT
1000 NUTS
189.84 BDT
Đổi 1000 NUTS sang 189.84 BDT
5000 NUTS
949.19 BDT
Đổi 5000 NUTS sang 949.19 BDT
10000 NUTS
1,898.37 BDT
Đổi 10000 NUTS sang 1,898.37 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NUTS thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của Thetanuts Finance tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NUTS sang BDT, lên đến 10000 NUTS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
Thetanuts Finance
1 BDT
5.27 NUTS
Đổi 1 BDT sang 5.27 NUTS
10 BDT
52.68 NUTS
Đổi 10 BDT sang 52.68 NUTS
50 BDT
263.38 NUTS
Đổi 50 BDT sang 263.38 NUTS
100 BDT
526.77 NUTS
Đổi 100 BDT sang 526.77 NUTS
200 BDT
1,053.53 NUTS
Đổi 200 BDT sang 1,053.53 NUTS
500 BDT
2,633.83 NUTS
Đổi 500 BDT sang 2,633.83 NUTS
1000 BDT
5,267.67 NUTS
Đổi 1000 BDT sang 5,267.67 NUTS
2000 BDT
10,535.34 NUTS
Đổi 2000 BDT sang 10,535.34 NUTS
5000 BDT
26,338.34 NUTS
Đổi 5000 BDT sang 26,338.34 NUTS
10000 BDT
52,676.68 NUTS
Đổi 10000 BDT sang 52,676.68 NUTS
50000 BDT
263,383.39 NUTS
Đổi 50000 BDT sang 263,383.39 NUTS
100000 BDT
526,766.77 NUTS
Đổi 100000 BDT sang 526,766.77 NUTS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành NUTS toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo Thetanuts Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang NUTS, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NUTS/BDT
NUTS/BDT: 1 NUTS = 0.1898 BDT; 2025/07/29 02:20:36
Trong 1D vừa qua, Thetanuts Finance đã thay đổi -0.06% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Thetanuts Finance(NUTS) đã thay đổi -0.06% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành NUTS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NUTS sang BDT: Biến động và thay đổi giá của Thetanuts Finance/BDT
Giá Thetanuts Finance cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 0.1930 BDT trong khi giá Thetanuts Finance thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 0.1886 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Thetanuts Finance theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NUTS theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1900 BDT | 0.1930 BDT | 0.1918 BDT | 0.2327 BDT |
Thấp | 0.1886 BDT | 0.1886 BDT | 0.1886 BDT | 0.1886 BDT |
Bình thường | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.06% | -1.65% | -0.70% | -1.59% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NUTS (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NUTS bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NUTS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Thetanuts Finance
Số liệu thị trường NUTS sang BDT
NUTS/BDT:
৳0.1898
Khối lượng NUTS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NUTS:
--
Nguồn cung lưu hành NUTS:
0 NUTS
Tỷ giá NUTS sang BDT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Thetanuts Finance thành Taka Bangladesh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Thetanuts Finance là ৳0.1898 mỗi NUTS, với tổng vốn hoá thị trường của ৳0 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NUTS. Khối lượng giao dịch của Thetanuts Finance đã thay đổi 0.00% (৳0 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NUTS là ৳0.
Thông tin thêm về Thetanuts Finance trên Bitget
Thông tin Taka Bangladesh
Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Thetanuts Finance phổ biến nhất là NUTS sang BDT, trong đó mã của Thetanuts Finance là NUTS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118655.90 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3841.98 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 188.37 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102364.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88861.40 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163021.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663274.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10296733.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.72 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NUTS sang BDT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NUTS sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Thetanuts Finance phổ biến

NUTS đến TWD
1 NUTS thành NT$0.04599 TWD

NUTS đến CNY
1 NUTS thành ¥0.01112 CNY
NUTS đến BDT
1 NUTS thành ৳0.1898 BDT

NUTS đến USD
1 NUTS thành $0.001550 USD

NUTS đến EUR
1 NUTS thành €0.001337 EUR

NUTS đến CAD
1 NUTS thành C$0.002130 CAD

NUTS đến KRW
1 NUTS thành ₩2.16 KRW

NUTS đến JPY
1 NUTS thành ¥0.2303 JPY

NUTS đến GBP
1 NUTS thành £0.001161 GBP

NUTS đến BRL
1 NUTS thành R$0.008664 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BDT

BTC đến BDT
1 BTC thành ৳14,435,683.5 BDT

ETH đến BDT
1 ETH thành ৳461,501.8 BDT

BANANAS31 đến BDT
1 BANANAS31 thành ৳1.03 BDT

XRP đến BDT
1 XRP thành ৳382.15 BDT

SOL đến BDT
1 SOL thành ৳22,285.51 BDT

FARTCOIN đến BDT
1 FARTCOIN thành ৳138.4 BDT

OP đến BDT
1 OP thành ৳90.14 BDT

BNB đến BDT
1 BNB thành ৳101,194 BDT

HYPER đến BDT
1 HYPER thành ৳64 BDT

DOGE đến BDT
1 DOGE thành ৳27.55 BDT
Bảng chuyển đổi từ NUTS sang BDT
Tỷ giá hoán đổi của Thetanuts Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NUTS thành Taka Bangladesh đã thay đổi -1.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.06%, đạt mức cao nhất là 0.1900 BDT và mức thấp nhất là 0.1886 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 NUTS là ৳0.1912 BDT , thay đổi -0.70% so với giá hiện tại. Thetanuts Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -72.61% so với năm trước.
-৳
0.5034BDT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:20 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NUTS | ৳0.09492 | ৳0.09498 | -0.06% |
1 NUTS | ৳0.1898 | ৳0.1900 | -0.06% |
5 NUTS | ৳0.9492 | ৳0.9498 | -0.06% |
10 NUTS | ৳1.9 | ৳1.9 | -0.06% |
50 NUTS | ৳9.49 | ৳9.5 | -0.06% |
100 NUTS | ৳18.98 | ৳19 | -0.06% |
500 NUTS | ৳94.92 | ৳94.98 | -0.06% |
1000 NUTS | ৳189.84 | ৳189.96 | -0.06% |
Câu Hỏi Thường Gặp NUTS/BDT
1 Thetanuts Finance bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 Thetanuts Finance (NUTS) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.1898.
Tôi có thể mua bao nhiêu NUTS với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.27 NUTS đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NUTS sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NUTS sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NUTS bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 26.34 NUTS, trong khi 5 NUTS sẽ có giá khoảng 0.9492BDT.
Giá cao nhất của NUTS/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NUTS tính theo BDT là ৳14.7. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NUTS/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Thetanuts Finance tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Thetanuts Finance (NUTS) đã giảm 1.65%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Thetanuts Finance (NUTS) đã giảm 0.70% so với Taka Bangladesh (BDT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NUTS thành BDT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Thetanuts Finance và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NUTS/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NUTS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NUTS/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NUTS/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NUTS/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Thetanuts Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Thetanuts Finance: NUTS sang Đô la Mỹ (USD), NUTS sang Euro (EUR), NUTS sang Bảng Anh (GBP), NUTS sang Đô la Canada (CAD), NUTS sang Rupee Ấn Độ (INR), NUTS sang Rupee Pakistan (PKR), NUTS sang Real Brazil (BRL), NUTS sang ...
Giá của Thetanuts Finance ở Mỹ là $0.001550 USD. Ngoài ra, giá của Thetanuts Finance là €0.001337 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001161 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002130 CAD ở Canada, ₹0.1345 INR ở Ấn Độ, ₨0.4390 PKR ở Pakistan, R$0.008664 BRL ở Brazil, ...
Cặp Thetanuts Finance phổ biến nhất là NUTS sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 Thetanuts Finance (NUTS) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.1898.
Giá của Thetanuts Finance ở Mỹ là $0.001550 USD. Ngoài ra, giá của Thetanuts Finance là €0.001337 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001161 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002130 CAD ở Canada, ₹0.1345 INR ở Ấn Độ, ₨0.4390 PKR ở Pakistan, R$0.008664 BRL ở Brazil, ...
Cặp Thetanuts Finance phổ biến nhất là NUTS sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 Thetanuts Finance (NUTS) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.1898.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
