Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi TPT thành COP

TPT/COP: 1 TPT = 40.69 COP. Giá chuyển đổi 1 TokenPocket (TPT) thành Peso Colombia (COP) là 40.69 COP hôm nay.
TPT
TPT
COP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TPT/COP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TokenPocket (TPT) thành Peso Colombia (COP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TPT hiện có giá trị là 40.69 COP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TPT hiện có giá 40.69 COP, nghĩa là mua 5 TPT sẽ mất 203.45 COP. Tương tự, COL$1 COP có thể được chuyển đổi thành 0.02458 TPT và COL$50 COP có thể được chuyển đổi thành 0.1229 TPT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TPT sang COP

Chuyển đổi COP sang TPT

TokenPocket
Peso Colombia
1 TPT
40.69  COP
Đổi 1 TPT sang 40.69 COP
2 TPT
81.38  COP
Đổi 2 TPT sang 81.38 COP
5 TPT
203.45  COP
Đổi 5 TPT sang 203.45 COP
10 TPT
406.9  COP
Đổi 10 TPT sang 406.9 COP
20 TPT
813.8  COP
Đổi 20 TPT sang 813.8 COP
50 TPT
2,034.51  COP
Đổi 50 TPT sang 2,034.51 COP
100 TPT
4,069.02  COP
Đổi 100 TPT sang 4,069.02 COP
200 TPT
8,138.03  COP
Đổi 200 TPT sang 8,138.03 COP
500 TPT
20,345.08  COP
Đổi 500 TPT sang 20,345.08 COP
1000 TPT
40,690.16  COP
Đổi 1000 TPT sang 40,690.16 COP
5000 TPT
203,450.79  COP
Đổi 5000 TPT sang 203,450.79 COP
10000 TPT
406,901.58  COP
Đổi 10000 TPT sang 406,901.58 COP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TPT thành COP toàn diện, cho thấy giá trị của TokenPocket tính theo Peso Colombia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TPT sang COP, lên đến 10000 TPT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Colombia
TokenPocket
1 COP
0.02458 TPT
Đổi 1 COP sang 0.02458 TPT
10 COP
0.2458 TPT
Đổi 10 COP sang 0.2458 TPT
50 COP
1.23 TPT
Đổi 50 COP sang 1.23 TPT
100 COP
2.46 TPT
Đổi 100 COP sang 2.46 TPT
200 COP
4.92 TPT
Đổi 200 COP sang 4.92 TPT
500 COP
12.29 TPT
Đổi 500 COP sang 12.29 TPT
1000 COP
24.58 TPT
Đổi 1000 COP sang 24.58 TPT
2000 COP
49.15 TPT
Đổi 2000 COP sang 49.15 TPT
5000 COP
122.88 TPT
Đổi 5000 COP sang 122.88 TPT
10000 COP
245.76 TPT
Đổi 10000 COP sang 245.76 TPT
50000 COP
1,228.8 TPT
Đổi 50000 COP sang 1,228.8 TPT
100000 COP
2,457.6 TPT
Đổi 100000 COP sang 2,457.6 TPT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COP thành TPT toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Colombia tính theo TokenPocket đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COP sang TPT, lên đến 100000 COP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TPT/COP

TPT/COP: 1 TPT = 40.69 COP; 2025/07/20 11:16:21
Trong 1D vừa qua, TokenPocket đã thay đổi +0.26% thành COP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TokenPocket(TPT) đã thay đổi +0.26% thành COP trong khi đó Peso Colombia(COP) đã thay đổi % thành TPT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi TPT sang COP: Biến động và thay đổi giá của TokenPocket/COP

Giá TokenPocket cao nhất theo COP 7 ngày qua là 47.44 COP trong khi giá TokenPocket thấp nhất theo COP trong 7 ngày qua là 40.75 COP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TokenPocket theo COP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TPT theo COP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
42.8 COP
47.44 COP
47.44 COP
47.44 COP
Thấp
41.58 COP
40.75 COP
29.41 COP
25.94 COP
Bình thường
0 COP
0 COP
0 COP
0 COP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.26%
-2.47%
+44.01%
+31.70%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TPT (hoặc USDT) bằng COP (Colombian Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TPT bằng COP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TPT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin TokenPocket

Số liệu thị trường TPT sang COP

TPT/COP:
COL$40.69
Khối lượng TPT 24 giờ:
COL$812,570,337.38
Vốn hóa thị trường TPT:
COL$141,050,704,681.82
Nguồn cung lưu hành TPT:
3.47B TPT

Tỷ giá TPT sang COP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi TokenPocket thành Peso Colombia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của TokenPocket là COL$40.69 mỗi TPT, với tổng vốn hoá thị trường của COL$141,050,704,681.82 COP dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,466,457,300 TPT. Khối lượng giao dịch của TokenPocket đã thay đổi -1.62% (COL$-13,357,734.71 COP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TPT là COL$825,928,072.09.

Thông tin thêm về TokenPocket trên Bitget

Thông tin Peso Colombia

Ký hiệu của COP là COL$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TokenPocket phổ biến nhất là TPT sang COP, trong đó mã của TokenPocket là TPT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị COP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TPT sang COP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TPT sang COP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi TokenPocket phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TPT đến TWD
1 TPT thành NT$0.2975 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TPT đến CNY
1 TPT thành ¥0.07262 CNY
popular info Peso Colombia
TPT đến COP
1 TPT thành COL$40.69 COP
popular info Đô la Mỹ
TPT đến USD
1 TPT thành $0.01012 USD
popular info Euro
TPT đến EUR
1 TPT thành €0.008699 EUR
popular info Đô la Canada
TPT đến CAD
1 TPT thành C$0.01389 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TPT đến KRW
1 TPT thành ₩14.07 KRW
popular info Yên Nhật
TPT đến JPY
1 TPT thành ¥1.51 JPY
popular info Bảng Anh
TPT đến GBP
1 TPT thành £0.007541 GBP
popular info Real Brazil
TPT đến BRL
1 TPT thành R$0.05645 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang COP

other assets Tezos
XTZ đến COP
1 XTZ thành COL$4,611.3 COP
other assets Litecoin
LTC đến COP
1 LTC thành COL$474,505.16 COP
other assets Conflux
CFX đến COP
1 CFX thành COL$586.24 COP
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến COP
1 ALPACA thành COL$202.36 COP
other assets XDC Network
XDC đến COP
1 XDC thành COL$391.62 COP
other assets Kyber Network Crystal v2
KNC đến COP
1 KNC thành COL$1,974.54 COP
other assets WEMIX
WEMIX đến COP
1 WEMIX thành COL$3,446.6 COP
other assets Avalanche
AVAX đến COP
1 AVAX thành COL$100,363.4 COP
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến COP
1 BANANAS31 thành COL$28.82 COP
other assets Holo
HOT đến COP
1 HOT thành COL$4.93 COP

Bảng chuyển đổi từ TPT sang COP

Tỷ giá hoán đổi của TokenPocket đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TPT thành Peso Colombia đã thay đổi -2.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.26%, đạt mức cao nhất là 42.8 COP và mức thấp nhất là 41.58 COP . Một tháng trước, giá trị của 1 TPT là COL$27.89 COP , thay đổi +44.01% so với giá hiện tại. TokenPocket đã thay đổi
+COL$
18.51COP
, tương đương mức thay đổi +79.15% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 11:16 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 TPT
COL$20.35COL$20.29
+0.26%
1 TPT
COL$40.69COL$40.58
+0.26%
5 TPT
COL$203.45COL$202.9
+0.26%
10 TPT
COL$406.9COL$405.81
+0.26%
50 TPT
COL$2,034.51COL$2,029.04
+0.26%
100 TPT
COL$4,069.02COL$4,058.07
+0.26%
500 TPT
COL$20,345.08COL$20,290.36
+0.26%
1000 TPT
COL$40,690.16COL$40,580.72
+0.26%

Câu Hỏi Thường Gặp TPT/COP

1 TokenPocket bằng bao nhiêu COP?
Hiện tại, giá 1 TokenPocket (TPT) trong Peso Colombia (COP) là COL$40.69.
Tôi có thể mua bao nhiêu TPT với 1 COP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02458 TPT đối với COP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TPT sang COP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TPT sang COP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TPT bất kỳ sang COP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 COP tương đương 0.1229 TPT, trong khi 5 TPT sẽ có giá khoảng 203.45COP.
Giá cao nhất của TPT/COP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TPT tính theo COP là COL$154,847.44. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TPT/COP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TokenPocket tính theo COP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TokenPocket (TPT) đã giảm 2.47%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TokenPocket (TPT) đã tăng 44.01% so với Peso Colombia (COP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TPT thành COP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TokenPocket và Peso Colombia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TPT/COP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TPT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TPT/COP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TPT/COP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TPT/COP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TokenPocket và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp TokenPocket: TPT sang Đô la Mỹ (USD), TPT sang Euro (EUR), TPT sang Bảng Anh (GBP), TPT sang Đô la Canada (CAD), TPT sang Rupee Ấn Độ (INR), TPT sang Rupee Pakistan (PKR), TPT sang Real Brazil (BRL), TPT sang ...
Giá của TokenPocket ở Mỹ là $0.01012 USD. Ngoài ra, giá của TokenPocket là €0.008699 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007541 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01389 CAD ở Canada, ₹0.8714 INR ở Ấn Độ, ₨2.88 PKR ở Pakistan, R$0.05645 BRL ở Brazil, ...
Cặp TokenPocket phổ biến nhất là TPT sang Peso Colombia(COP). Giá của 1 TokenPocket (TPT) ở Peso Colombia (COP) là COL$40.69.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.