Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.49%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118200.00 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.49%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118200.00 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.49%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118200.00 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TTM thành KWD
TTM/KWD: 1 TTM = 0.0009333 KWD. Giá chuyển đổi 1 Tradetomato (TTM) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.0009333 KWD hôm nay.

TTM
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TTM/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Tradetomato (TTM) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TTM hiện có giá trị là 0.0009333 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TTM hiện có giá 0.0009333 KWD, nghĩa là mua 5 TTM sẽ mất 0.004666 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 1,071.49 TTM và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 5,357.44 TTM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TTM sang KWD
Chuyển đổi KWD sang TTM
Tradetomato
Dinar Kuwait
1 TTM
0.0009333 KWD
Đổi 1 TTM sang 0.0009333 KWD
2 TTM
0.001867 KWD
Đổi 2 TTM sang 0.001867 KWD
5 TTM
0.004666 KWD
Đổi 5 TTM sang 0.004666 KWD
10 TTM
0.009333 KWD
Đổi 10 TTM sang 0.009333 KWD
20 TTM
0.01867 KWD
Đổi 20 TTM sang 0.01867 KWD
50 TTM
0.04666 KWD
Đổi 50 TTM sang 0.04666 KWD
100 TTM
0.09333 KWD
Đổi 100 TTM sang 0.09333 KWD
200 TTM
0.1867 KWD
Đổi 200 TTM sang 0.1867 KWD
500 TTM
0.4666 KWD
Đổi 500 TTM sang 0.4666 KWD
1000 TTM
0.9333 KWD
Đổi 1000 TTM sang 0.9333 KWD
5000 TTM
4.67 KWD
Đổi 5000 TTM sang 4.67 KWD
10000 TTM
9.33 KWD
Đổi 10000 TTM sang 9.33 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TTM thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Tradetomato tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TTM sang KWD, lên đến 10000 TTM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Tradetomato
1 KWD
1,071.49 TTM
Đổi 1 KWD sang 1,071.49 TTM
10 KWD
10,714.88 TTM
Đổi 10 KWD sang 10,714.88 TTM
50 KWD
53,574.42 TTM
Đổi 50 KWD sang 53,574.42 TTM
100 KWD
107,148.84 TTM
Đổi 100 KWD sang 107,148.84 TTM
200 KWD
214,297.69 TTM
Đổi 200 KWD sang 214,297.69 TTM
500 KWD
535,744.22 TTM
Đổi 500 KWD sang 535,744.22 TTM
1000 KWD
1,071,488.43 TTM
Đổi 1000 KWD sang 1,071,488.43 TTM
2000 KWD
2,142,976.86 TTM
Đổi 2000 KWD sang 2,142,976.86 TTM
5000 KWD
5,357,442.16 TTM
Đổi 5000 KWD sang 5,357,442.16 TTM
10000 KWD
10,714,884.32 TTM
Đổi 10000 KWD sang 10,714,884.32 TTM
50000 KWD
53,574,421.58 TTM
Đổi 50000 KWD sang 53,574,421.58 TTM
100000 KWD
107,148,843.16 TTM
Đổi 100000 KWD sang 107,148,843.16 TTM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành TTM toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Tradetomato đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang TTM, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TTM/KWD
TTM/KWD: 1 TTM = 0.0009333 KWD; 2025/07/20 08:04:59
Trong 1D vừa qua, Tradetomato đã thay đổi -1.32% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Tradetomato(TTM) đã thay đổi -1.32% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành TTM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi TTM sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Tradetomato/KWD
Giá Tradetomato cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.001047 KWD trong khi giá Tradetomato thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.0007873 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Tradetomato theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TTM theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001047 KWD | 0.001047 KWD | 0.001047 KWD | 0.001047 KWD |
Thấp | 0.001029 KWD | 0.0007873 KWD | 0.0006757 KWD | 0.0006757 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.32% | +29.08% | +49.80% | +13.57% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TTM (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TTM bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TTM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Tradetomato
Số liệu thị trường TTM sang KWD
TTM/KWD:
د.ك0.0009333
Khối lượng TTM 24 giờ:
د.ك140.77
Vốn hóa thị trường TTM:
د.ك75,258.49
Nguồn cung lưu hành TTM:
80.64M TTM
Tỷ giá TTM sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Tradetomato thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Tradetomato là د.ك0.0009333 mỗi TTM, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك75,258.49 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 80,638,600 TTM. Khối lượng giao dịch của Tradetomato đã thay đổi 0.00% (د.ك0 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TTM là د.ك140.77.
Thông tin thêm về Tradetomato trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Tradetomato phổ biến nhất là TTM sang KWD, trong đó mã của Tradetomato là TTM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TTM sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TTM sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Tradetomato phổ biến

TTM đến TWD
1 TTM thành NT$0.08982 TWD

TTM đến CNY
1 TTM thành ¥0.02192 CNY
TTM đến KWD
1 TTM thành د.ك0.0009333 KWD

TTM đến USD
1 TTM thành $0.003054 USD

TTM đến EUR
1 TTM thành €0.002626 EUR

TTM đến CAD
1 TTM thành C$0.004194 CAD

TTM đến KRW
1 TTM thành ₩4.25 KRW

TTM đến JPY
1 TTM thành ¥0.4545 JPY

TTM đến GBP
1 TTM thành £0.002277 GBP

TTM đến BRL
1 TTM thành R$0.01704 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

XTZ đến KWD
1 XTZ thành د.ك0.3386 KWD

XDC đến KWD
1 XDC thành د.ك0.02992 KWD

ALPACA đến KWD
1 ALPACA thành د.ك0.01768 KWD

HEI đến KWD
1 HEI thành د.ك0.1107 KWD

HAEDAL đến KWD
1 HAEDAL thành د.ك0.05513 KWD

AUDIO đến KWD
1 AUDIO thành د.ك0.02170 KWD

TOKAMAK đến KWD
1 TOKAMAK thành د.ك0.4727 KWD

AVAX đến KWD
1 AVAX thành د.ك7.55 KWD

FTT đến KWD
1 FTT thành د.ك0.3221 KWD

KNC đến KWD
1 KNC thành د.ك0.1602 KWD
Bảng chuyển đổi từ TTM sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của Tradetomato đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TTM thành Dinar Kuwait đã thay đổi +29.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.32%, đạt mức cao nhất là 0.001047 KWD và mức thấp nhất là 0.001029 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 TTM là د.ك0.0005912 KWD , thay đổi +49.80% so với giá hiện tại. Tradetomato đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -59.97% so với năm trước.
-د.ك
0.001541KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:04 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TTM | د.ك0.0004666 | د.ك0.0004735 | -1.32% |
1 TTM | د.ك0.0009333 | د.ك0.0009470 | -1.32% |
5 TTM | د.ك0.004666 | د.ك0.004735 | -1.32% |
10 TTM | د.ك0.009333 | د.ك0.009470 | -1.32% |
50 TTM | د.ك0.04666 | د.ك0.04735 | -1.32% |
100 TTM | د.ك0.09333 | د.ك0.09470 | -1.32% |
500 TTM | د.ك0.4666 | د.ك0.4735 | -1.32% |
1000 TTM | د.ك0.9333 | د.ك0.9470 | -1.32% |
Câu Hỏi Thường Gặp TTM/KWD
1 Tradetomato bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Tradetomato (TTM) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.0009333.
Tôi có thể mua bao nhiêu TTM với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,071.49 TTM đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TTM sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TTM sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TTM bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 5,357.44 TTM, trong khi 5 TTM sẽ có giá khoảng 0.004666KWD.
Giá cao nhất của TTM/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TTM tính theo KWD là د.ك0.01549. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TTM/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Tradetomato tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Tradetomato (TTM) đã tăng 29.08%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Tradetomato (TTM) đã tăng 49.80% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TTM thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Tradetomato và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TTM/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TTM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TTM/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TTM/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TTM/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Tradetomato và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Tradetomato: TTM sang Đô la Mỹ (USD), TTM sang Euro (EUR), TTM sang Bảng Anh (GBP), TTM sang Đô la Canada (CAD), TTM sang Rupee Ấn Độ (INR), TTM sang Rupee Pakistan (PKR), TTM sang Real Brazil (BRL), TTM sang ...
Giá của Tradetomato ở Mỹ là $0.003054 USD. Ngoài ra, giá của Tradetomato là €0.002626 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002277 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004194 CAD ở Canada, ₹0.2631 INR ở Ấn Độ, ₨0.8701 PKR ở Pakistan, R$0.01704 BRL ở Brazil, ...
Cặp Tradetomato phổ biến nhất là TTM sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Tradetomato (TTM) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.0009333.
Giá của Tradetomato ở Mỹ là $0.003054 USD. Ngoài ra, giá của Tradetomato là €0.002626 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002277 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004194 CAD ở Canada, ₹0.2631 INR ở Ấn Độ, ₨0.8701 PKR ở Pakistan, R$0.01704 BRL ở Brazil, ...
Cặp Tradetomato phổ biến nhất là TTM sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Tradetomato (TTM) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.0009333.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
