Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.05%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118160.01 (-1.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.05%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118160.01 (-1.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.05%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118160.01 (-1.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TROG thành IDR
TROG/IDR: 1 TROG = 0.07775 IDR. Giá chuyển đổi 1 Trog (TROG) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.07775 IDR hôm nay.

TROG
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TROG/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Trog (TROG) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TROG hiện có giá trị là 0.07775 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TROG hiện có giá 0.07775 IDR, nghĩa là mua 5 TROG sẽ mất 0.3887 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 12.86 TROG và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 64.31 TROG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TROG sang IDR
Chuyển đổi IDR sang TROG
Trog
Rupiah Indonesia
1 TROG
0.07775 IDR
Đổi 1 TROG sang 0.07775 IDR
2 TROG
0.1555 IDR
Đổi 2 TROG sang 0.1555 IDR
5 TROG
0.3887 IDR
Đổi 5 TROG sang 0.3887 IDR
10 TROG
0.7775 IDR
Đổi 10 TROG sang 0.7775 IDR
20 TROG
1.55 IDR
Đổi 20 TROG sang 1.55 IDR
50 TROG
3.89 IDR
Đổi 50 TROG sang 3.89 IDR
100 TROG
7.77 IDR
Đổi 100 TROG sang 7.77 IDR
200 TROG
15.55 IDR
Đổi 200 TROG sang 15.55 IDR
500 TROG
38.87 IDR
Đổi 500 TROG sang 38.87 IDR
1000 TROG
77.75 IDR
Đổi 1000 TROG sang 77.75 IDR
5000 TROG
388.75 IDR
Đổi 5000 TROG sang 388.75 IDR
10000 TROG
777.5 IDR
Đổi 10000 TROG sang 777.5 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TROG thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Trog tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TROG sang IDR, lên đến 10000 TROG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Trog
1 IDR
12.86 TROG
Đổi 1 IDR sang 12.86 TROG
10 IDR
128.62 TROG
Đổi 10 IDR sang 128.62 TROG
50 IDR
643.09 TROG
Đổi 50 IDR sang 643.09 TROG
100 IDR
1,286.18 TROG
Đổi 100 IDR sang 1,286.18 TROG
200 IDR
2,572.35 TROG
Đổi 200 IDR sang 2,572.35 TROG
500 IDR
6,430.88 TROG
Đổi 500 IDR sang 6,430.88 TROG
1000 IDR
12,861.77 TROG
Đổi 1000 IDR sang 12,861.77 TROG
2000 IDR
25,723.54 TROG
Đổi 2000 IDR sang 25,723.54 TROG
5000 IDR
64,308.84 TROG
Đổi 5000 IDR sang 64,308.84 TROG
10000 IDR
128,617.69 TROG
Đổi 10000 IDR sang 128,617.69 TROG
50000 IDR
643,088.44 TROG
Đổi 50000 IDR sang 643,088.44 TROG
100000 IDR
1,286,176.88 TROG
Đổi 100000 IDR sang 1,286,176.88 TROG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành TROG toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Trog đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang TROG, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TROG/IDR
TROG/IDR: 1 TROG = 0.07775 IDR; 2025/07/19 12:43:28
Trong 1D vừa qua, Trog đã thay đổi +2.17% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Trog(TROG) đã thay đổi +2.17% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành TROG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi TROG sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Trog/IDR
Giá Trog cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 0.07331 IDR trong khi giá Trog thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.05622 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Trog theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TROG theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.06404 IDR | 0.07331 IDR | 0.09125 IDR | 0.1005 IDR |
Thấp | 0.05963 IDR | 0.05622 IDR | 0.05622 IDR | 0.04685 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.17% | -8.86% | -17.48% | -4.97% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TROG (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TROG bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TROG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Trog
Số liệu thị trường TROG sang IDR
TROG/IDR:
Rp0.07775
Khối lượng TROG 24 giờ:
Rp5,240,459,350.3
Vốn hóa thị trường TROG:
Rp32,708,564,980.54
Nguồn cung lưu hành TROG:
420.69B TROG
Tỷ giá TROG sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Trog thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Trog là Rp0.07775 mỗi TROG, với tổng vốn hoá thị trường của Rp32,708,564,980.54 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 420,690,000,000 TROG. Khối lượng giao dịch của Trog đã thay đổi -0.45% (Rp-23,619,923.70 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TROG là Rp5,264,079,274.
Thông tin thêm về Trog trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Trog phổ biến nhất là TROG sang IDR, trong đó mã của Trog là TROG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TROG sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TROG sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Trog phổ biến

TROG đến TWD
1 TROG thành NT$0.0001400 TWD

TROG đến CNY
1 TROG thành ¥0.{4}3419 CNY

TROG đến USD
1 TROG thành $0.{5}4762 USD
TROG đến IDR
1 TROG thành Rp0.07775 IDR

TROG đến EUR
1 TROG thành €0.{5}4095 EUR

TROG đến CAD
1 TROG thành C$0.{5}6539 CAD

TROG đến KRW
1 TROG thành ₩0.006624 KRW

TROG đến JPY
1 TROG thành ¥0.0007086 JPY

TROG đến GBP
1 TROG thành £0.{5}3550 GBP

TROG đến BRL
1 TROG thành R$0.{4}2657 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

SUKU đến IDR
1 SUKU thành Rp662.75 IDR

C đến IDR
1 C thành Rp4,505.61 IDR

MASK đến IDR
1 MASK thành Rp24,098.9 IDR

AERGO đến IDR
1 AERGO thành Rp2,077.86 IDR

EPIC đến IDR
1 EPIC thành Rp31,786.16 IDR

SPA đến IDR
1 SPA thành Rp228.74 IDR

HEI đến IDR
1 HEI thành Rp5,942.4 IDR

FLOKI đến IDR
1 FLOKI thành Rp2.27 IDR

KOGE đến IDR
1 KOGE thành Rp784,186.15 IDR

XTZ đến IDR
1 XTZ thành Rp12,218.6 IDR
Bảng chuyển đổi từ TROG sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Trog đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TROG thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -8.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.17%, đạt mức cao nhất là 0.06404 IDR và mức thấp nhất là 0.05963 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 TROG là Rp0.09121 IDR , thay đổi -17.48% so với giá hiện tại. Trog đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -52.00% so với năm trước.
-Rp
0.06885IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:43 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TROG | Rp0.03887 | Rp0.03820 | +2.17% |
1 TROG | Rp0.07775 | Rp0.07640 | +2.17% |
5 TROG | Rp0.3887 | Rp0.3820 | +2.17% |
10 TROG | Rp0.7775 | Rp0.7640 | +2.17% |
50 TROG | Rp3.89 | Rp3.82 | +2.17% |
100 TROG | Rp7.77 | Rp7.64 | +2.17% |
500 TROG | Rp38.87 | Rp38.2 | +2.17% |
1000 TROG | Rp77.75 | Rp76.4 | +2.17% |
Câu Hỏi Thường Gặp TROG/IDR
1 Trog bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Trog (TROG) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.07775.
Tôi có thể mua bao nhiêu TROG với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.86 TROG đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TROG sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TROG sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TROG bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 64.31 TROG, trong khi 5 TROG sẽ có giá khoảng 0.3887IDR.
Giá cao nhất của TROG/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TROG tính theo IDR là Rp1.92. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TROG/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Trog tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Trog (TROG) đã giảm 8.86%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Trog (TROG) đã giảm 17.48% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TROG thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Trog và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TROG/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TROG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TROG/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TROG/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TROG/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Trog và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Trog: TROG sang Đô la Mỹ (USD), TROG sang Euro (EUR), TROG sang Bảng Anh (GBP), TROG sang Đô la Canada (CAD), TROG sang Rupee Ấn Độ (INR), TROG sang Rupee Pakistan (PKR), TROG sang Real Brazil (BRL), TROG sang ...
Giá của Trog ở Mỹ là $0.{5}4762 USD. Ngoài ra, giá của Trog là €0.{5}4095 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3550 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}6539 CAD ở Canada, ₹0.0004102 INR ở Ấn Độ, ₨0.001357 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2657 BRL ở Brazil, ...
Cặp Trog phổ biến nhất là TROG sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Trog (TROG) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.07775.
Giá của Trog ở Mỹ là $0.{5}4762 USD. Ngoài ra, giá của Trog là €0.{5}4095 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3550 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}6539 CAD ở Canada, ₹0.0004102 INR ở Ấn Độ, ₨0.001357 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2657 BRL ở Brazil, ...
Cặp Trog phổ biến nhất là TROG sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Trog (TROG) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.07775.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
