Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi TWT thành ISK

TWT/ISK: 1 TWT = 102.2 ISK. Giá chuyển đổi 1 Trust Wallet Token (TWT) thành Króna Iceland (ISK) là 102.2 ISK hôm nay.
TWT
TWT
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TWT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Trust Wallet Token (TWT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TWT hiện có giá trị là 102.2 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TWT hiện có giá 102.2 ISK, nghĩa là mua 5 TWT sẽ mất 510.99 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.009785 TWT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.04892 TWT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TWT sang ISK

Chuyển đổi ISK sang TWT

Trust Wallet Token
Króna Iceland
1 TWT
102.2  ISK
Đổi 1 TWT sang 102.2 ISK
2 TWT
204.39  ISK
Đổi 2 TWT sang 204.39 ISK
5 TWT
510.99  ISK
Đổi 5 TWT sang 510.99 ISK
10 TWT
1,021.97  ISK
Đổi 10 TWT sang 1,021.97 ISK
20 TWT
2,043.95  ISK
Đổi 20 TWT sang 2,043.95 ISK
50 TWT
5,109.86  ISK
Đổi 50 TWT sang 5,109.86 ISK
100 TWT
10,219.73  ISK
Đổi 100 TWT sang 10,219.73 ISK
200 TWT
20,439.46  ISK
Đổi 200 TWT sang 20,439.46 ISK
500 TWT
51,098.65  ISK
Đổi 500 TWT sang 51,098.65 ISK
1000 TWT
102,197.3  ISK
Đổi 1000 TWT sang 102,197.3 ISK
5000 TWT
510,986.49  ISK
Đổi 5000 TWT sang 510,986.49 ISK
10000 TWT
1,021,972.98  ISK
Đổi 10000 TWT sang 1,021,972.98 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TWT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Trust Wallet Token tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TWT sang ISK, lên đến 10000 TWT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Trust Wallet Token
1 ISK
0.009785 TWT
Đổi 1 ISK sang 0.009785 TWT
10 ISK
0.09785 TWT
Đổi 10 ISK sang 0.09785 TWT
50 ISK
0.4892 TWT
Đổi 50 ISK sang 0.4892 TWT
100 ISK
0.9785 TWT
Đổi 100 ISK sang 0.9785 TWT
200 ISK
1.96 TWT
Đổi 200 ISK sang 1.96 TWT
500 ISK
4.89 TWT
Đổi 500 ISK sang 4.89 TWT
1000 ISK
9.78 TWT
Đổi 1000 ISK sang 9.78 TWT
2000 ISK
19.57 TWT
Đổi 2000 ISK sang 19.57 TWT
5000 ISK
48.92 TWT
Đổi 5000 ISK sang 48.92 TWT
10000 ISK
97.85 TWT
Đổi 10000 ISK sang 97.85 TWT
50000 ISK
489.25 TWT
Đổi 50000 ISK sang 489.25 TWT
100000 ISK
978.5 TWT
Đổi 100000 ISK sang 978.5 TWT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành TWT toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Trust Wallet Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang TWT, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TWT/ISK

TWT/ISK: 1 TWT = 102.2 ISK; 2025/07/20 07:33:30
Trong 1D vừa qua, Trust Wallet Token đã thay đổi +1.58% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Trust Wallet Token(TWT) đã thay đổi +1.58% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành TWT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi TWT sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Trust Wallet Token/ISK

Giá Trust Wallet Token cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 88.75 ISK trong khi giá Trust Wallet Token thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 83.53 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Trust Wallet Token theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TWT theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
88.39 ISK
88.75 ISK
103.21 ISK
113.39 ISK
Thấp
86.43 ISK
83.53 ISK
78.78 ISK
78.78 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.58%
+1.02%
-12.00%
-6.78%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TWT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TWT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TWT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Trust Wallet Token

Số liệu thị trường TWT sang ISK

TWT/ISK:
kr102.2
Khối lượng TWT 24 giờ:
kr1,151,202,679.28
Vốn hóa thị trường TWT:
kr42,580,494,756.18
Nguồn cung lưu hành TWT:
416.65M TWT

Tỷ giá TWT sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Trust Wallet Token thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Trust Wallet Token là kr102.2 mỗi TWT, với tổng vốn hoá thị trường của kr42,580,494,756.18 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 416,649,900 TWT. Khối lượng giao dịch của Trust Wallet Token đã thay đổi -30.28% (kr-499,967,823.58 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TWT là kr1,651,170,502.86.

Thông tin thêm về Trust Wallet Token trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Trust Wallet Token phổ biến nhất là TWT sang ISK, trong đó mã của Trust Wallet Token là TWT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TWT sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TWT sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Trust Wallet Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TWT đến TWD
1 TWT thành NT$24.53 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TWT đến CNY
1 TWT thành ¥5.99 CNY
popular info Króna Iceland
TWT đến ISK
1 TWT thành kr102.2 ISK
popular info Đô la Mỹ
TWT đến USD
1 TWT thành $0.8341 USD
popular info Euro
TWT đến EUR
1 TWT thành €0.7172 EUR
popular info Đô la Canada
TWT đến CAD
1 TWT thành C$1.15 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TWT đến KRW
1 TWT thành ₩1,160.34 KRW
popular info Yên Nhật
TWT đến JPY
1 TWT thành ¥124.12 JPY
popular info Bảng Anh
TWT đến GBP
1 TWT thành £0.6218 GBP
popular info Real Brazil
TWT đến BRL
1 TWT thành R$4.65 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Tezos
XTZ đến ISK
1 XTZ thành kr135.42 ISK
other assets XDC Network
XDC đến ISK
1 XDC thành kr11.94 ISK
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr7.3 ISK
other assets Heima
HEI đến ISK
1 HEI thành kr44.41 ISK
other assets Haedal Protocol
HAEDAL đến ISK
1 HAEDAL thành kr21.55 ISK
other assets Audius
AUDIO đến ISK
1 AUDIO thành kr8.87 ISK
other assets Tokamak Network
TOKAMAK đến ISK
1 TOKAMAK thành kr194.77 ISK
other assets Avalanche
AVAX đến ISK
1 AVAX thành kr3,039.38 ISK
other assets FTX Token
FTT đến ISK
1 FTT thành kr129.19 ISK
other assets Kyber Network Crystal v2
KNC đến ISK
1 KNC thành kr62.7 ISK

Bảng chuyển đổi từ TWT sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Trust Wallet Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TWT thành Króna Iceland đã thay đổi +1.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.58%, đạt mức cao nhất là 88.39 ISK và mức thấp nhất là 86.43 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 TWT là kr114.2 ISK , thay đổi -12.00% so với giá hiện tại. Trust Wallet Token đã thay đổi
-kr
36.33ISK
, tương đương mức thay đổi -29.22% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:33 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 TWT
kr51.1kr50.41
+1.58%
1 TWT
kr102.2kr100.83
+1.58%
5 TWT
kr510.99kr504.13
+1.58%
10 TWT
kr1,021.97kr1,008.26
+1.58%
50 TWT
kr5,109.86kr5,041.28
+1.58%
100 TWT
kr10,219.73kr10,082.57
+1.58%
500 TWT
kr51,098.65kr50,412.84
+1.58%
1000 TWT
kr102,197.3kr100,825.69
+1.58%

Câu Hỏi Thường Gặp TWT/ISK

1 Trust Wallet Token bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Trust Wallet Token (TWT) trong Króna Iceland (ISK) là kr102.2.
Tôi có thể mua bao nhiêu TWT với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.009785 TWT đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TWT sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TWT sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TWT bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.04892 TWT, trong khi 5 TWT sẽ có giá khoảng 510.99ISK.
Giá cao nhất của TWT/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TWT tính theo ISK là kr333.01. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TWT/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Trust Wallet Token tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Trust Wallet Token (TWT) đã tăng 1.02%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Trust Wallet Token (TWT) đã giảm 12.00% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TWT thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Trust Wallet Token và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TWT/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TWT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TWT/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TWT/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TWT/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Trust Wallet Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Trust Wallet Token: TWT sang Đô la Mỹ (USD), TWT sang Euro (EUR), TWT sang Bảng Anh (GBP), TWT sang Đô la Canada (CAD), TWT sang Rupee Ấn Độ (INR), TWT sang Rupee Pakistan (PKR), TWT sang Real Brazil (BRL), TWT sang ...
Giá của Trust Wallet Token ở Mỹ là $0.8341 USD. Ngoài ra, giá của Trust Wallet Token là €0.7172 EUR ở khu vực đồng euro, £0.6218 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.15 CAD ở Canada, ₹71.85 INR ở Ấn Độ, ₨237.64 PKR ở Pakistan, R$4.65 BRL ở Brazil, ...
Cặp Trust Wallet Token phổ biến nhất là TWT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Trust Wallet Token (TWT) ở Króna Iceland (ISK) là kr102.2.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.