Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi TYPE thành AZN

TYPE/AZN: 1 TYPE = 0.{4}1753 AZN. Giá chuyển đổi 1 Type Shit (TYPE) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.{4}1753 AZN hôm nay.
TYPE
TYPE
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TYPE/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Type Shit (TYPE) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TYPE hiện có giá trị là 0.{4}1753 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TYPE hiện có giá 0.{4}1753 AZN, nghĩa là mua 5 TYPE sẽ mất 0.{4}8766 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 57,037.45 TYPE và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 285,187.24 TYPE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TYPE sang AZN

Chuyển đổi AZN sang TYPE

Type Shit
Manat Azerbaijani
1 TYPE
0.{4}1753  AZN
Đổi 1 TYPE sang 0.{4}1753 AZN
2 TYPE
0.{4}3506  AZN
Đổi 2 TYPE sang 0.{4}3506 AZN
5 TYPE
0.{4}8766  AZN
Đổi 5 TYPE sang 0.{4}8766 AZN
10 TYPE
0.0001753  AZN
Đổi 10 TYPE sang 0.0001753 AZN
20 TYPE
0.0003506  AZN
Đổi 20 TYPE sang 0.0003506 AZN
50 TYPE
0.0008766  AZN
Đổi 50 TYPE sang 0.0008766 AZN
100 TYPE
0.001753  AZN
Đổi 100 TYPE sang 0.001753 AZN
200 TYPE
0.003506  AZN
Đổi 200 TYPE sang 0.003506 AZN
500 TYPE
0.008766  AZN
Đổi 500 TYPE sang 0.008766 AZN
1000 TYPE
0.01753  AZN
Đổi 1000 TYPE sang 0.01753 AZN
5000 TYPE
0.08766  AZN
Đổi 5000 TYPE sang 0.08766 AZN
10000 TYPE
0.1753  AZN
Đổi 10000 TYPE sang 0.1753 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TYPE thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Type Shit tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TYPE sang AZN, lên đến 10000 TYPE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Type Shit
1 AZN
57,037.45 TYPE
Đổi 1 AZN sang 57,037.45 TYPE
10 AZN
570,374.47 TYPE
Đổi 10 AZN sang 570,374.47 TYPE
50 AZN
2,851,872.37 TYPE
Đổi 50 AZN sang 2,851,872.37 TYPE
100 AZN
5,703,744.74 TYPE
Đổi 100 AZN sang 5,703,744.74 TYPE
200 AZN
11,407,489.48 TYPE
Đổi 200 AZN sang 11,407,489.48 TYPE
500 AZN
28,518,723.69 TYPE
Đổi 500 AZN sang 28,518,723.69 TYPE
1000 AZN
57,037,447.38 TYPE
Đổi 1000 AZN sang 57,037,447.38 TYPE
2000 AZN
114,074,894.75 TYPE
Đổi 2000 AZN sang 114,074,894.75 TYPE
5000 AZN
285,187,236.89 TYPE
Đổi 5000 AZN sang 285,187,236.89 TYPE
10000 AZN
570,374,473.77 TYPE
Đổi 10000 AZN sang 570,374,473.77 TYPE
50000 AZN
2,851,872,368.86 TYPE
Đổi 50000 AZN sang 2,851,872,368.86 TYPE
100000 AZN
5,703,744,737.71 TYPE
Đổi 100000 AZN sang 5,703,744,737.71 TYPE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành TYPE toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Type Shit đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang TYPE, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TYPE/AZN

TYPE/AZN: 1 TYPE = 0.{4}1753 AZN; 2025/10/06 03:59:33
Trong 1D vừa qua, Type Shit đã thay đổi +0.00% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Type Shit(TYPE) đã thay đổi +0.00% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành TYPE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi TYPE sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Type Shit/AZN

Giá Type Shit cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.{4}1772 AZN trong khi giá Type Shit thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.{4}1596 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Type Shit theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TYPE theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}1772 AZN
0.{4}1772 AZN
0.{4}2197 AZN
0.{4}3052 AZN
Thấp
0.{4}1718 AZN
0.{4}1596 AZN
0.{4}1596 AZN
0.{4}1289 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.00%
+7.58%
-12.36%
+34.44%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TYPE (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TYPE bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TYPE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Type Shit

Số liệu thị trường TYPE sang AZN

TYPE/AZN:
₼0.{4}1753
Khối lượng TYPE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường TYPE:
--
Nguồn cung lưu hành TYPE:
0 TYPE

Tỷ giá TYPE sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Type Shit thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Type Shit là ₼0.{4}1753 mỗi TYPE, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TYPE. Khối lượng giao dịch của Type Shit đã thay đổi 0.00% (₼0 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TYPE là ₼0.

Thông tin thêm về Type Shit trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Type Shit phổ biến nhất là TYPE sang AZN, trong đó mã của Type Shit là TYPE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104711.32 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 171255.46 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 654669.67 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10913925.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.18 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TYPE sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TYPE sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Type Shit phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TYPE đến TWD
1 TYPE thành NT$0.0003142 TWD
popular info Manat Azerbaijani
TYPE đến AZN
1 TYPE thành ₼0.{4}1753 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TYPE đến CNY
1 TYPE thành ¥0.{4}7355 CNY
popular info Đô la Mỹ
TYPE đến USD
1 TYPE thành $0.{4}1031 USD
popular info Euro
TYPE đến EUR
1 TYPE thành €0.{5}8802 EUR
popular info Đô la Canada
TYPE đến CAD
1 TYPE thành C$0.{4}1440 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TYPE đến KRW
1 TYPE thành ₩0.01455 KRW
popular info Yên Nhật
TYPE đến JPY
1 TYPE thành ¥0.001544 JPY
popular info Bảng Anh
TYPE đến GBP
1 TYPE thành £0.{5}7673 GBP
popular info Real Brazil
TYPE đến BRL
1 TYPE thành R$0.{4}5503 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets Bitcoin
BTC đến AZN
1 BTC thành ₼210,546.36 AZN
other assets Ethereum
ETH đến AZN
1 ETH thành ₼7,701.89 AZN
other assets Solana
SOL đến AZN
1 SOL thành ₼395.08 AZN
other assets Dogecoin
DOGE đến AZN
1 DOGE thành ₼0.4322 AZN
other assets OVERTAKE
TAKE đến AZN
1 TAKE thành ₼0.3391 AZN
other assets XRP
XRP đến AZN
1 XRP thành ₼5.07 AZN
other assets Aster
ASTER đến AZN
1 ASTER thành ₼3.23 AZN
other assets Cardano
ADA đến AZN
1 ADA thành ₼1.43 AZN
other assets Plasma
XPL đến AZN
1 XPL thành ₼1.5 AZN
other assets Chainlink
LINK đến AZN
1 LINK thành ₼37.27 AZN

Bảng chuyển đổi từ TYPE sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của Type Shit đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TYPE thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +7.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1772 AZN và mức thấp nhất là 0.{4}1718 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 TYPE là ₼0.{4}2001 AZN , thay đổi -12.36% so với giá hiện tại. Type Shit đã thay đổi
+
0.{4}1753AZN
, tương đương mức thay đổi +26.59% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:59 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 TYPE
₼0.{5}8766₼0.{5}8766
+0.00%
1 TYPE
₼0.{4}1753₼0.{4}1753
+0.00%
5 TYPE
₼0.{4}8766₼0.{4}8766
+0.00%
10 TYPE
₼0.0001753₼0.0001753
+0.00%
50 TYPE
₼0.0008766₼0.0008766
+0.00%
100 TYPE
₼0.001753₼0.001753
+0.00%
500 TYPE
₼0.008766₼0.008766
+0.00%
1000 TYPE
₼0.01753₼0.01753
+0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp TYPE/AZN

1 Type Shit bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Type Shit (TYPE) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.{4}1753.
Tôi có thể mua bao nhiêu TYPE với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 57,037.45 TYPE đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TYPE sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TYPE sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TYPE bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 285,187.24 TYPE, trong khi 5 TYPE sẽ có giá khoảng 0.{4}8766AZN.
Giá cao nhất của TYPE/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TYPE tính theo AZN là ₼0.004245. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TYPE/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Type Shit tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Type Shit (TYPE) đã tăng 7.58%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Type Shit (TYPE) đã giảm 12.36% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TYPE thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Type Shit và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TYPE/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TYPE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TYPE/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TYPE/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TYPE/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Type Shit và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Type Shit: TYPE sang Đô la Mỹ (USD), TYPE sang Euro (EUR), TYPE sang Bảng Anh (GBP), TYPE sang Đô la Canada (CAD), TYPE sang Rupee Ấn Độ (INR), TYPE sang Rupee Pakistan (PKR), TYPE sang Real Brazil (BRL), TYPE sang ...
Giá của Type Shit ở Mỹ là $0.{4}1031 USD. Ngoài ra, giá của Type Shit là €0.{5}8802 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}7673 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1440 CAD ở Canada, ₹0.0009174 INR ở Ấn Độ, ₨0.002927 PKR ở Pakistan, R$0.{4}5503 BRL ở Brazil, ...
Cặp Type Shit phổ biến nhất là TYPE sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Type Shit (TYPE) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.{4}1753.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.