Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.88%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118151.01 (-1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.88%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118151.01 (-1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.88%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118151.01 (-1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TYPE thành EUR
TYPE/EUR: 1 TYPE = 0.00 EUR. Giá chuyển đổi 1 Typerium (TYPE) thành Euro (EUR) là 0.00 EUR hôm nay.

TYPE
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TYPE/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Typerium (TYPE) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TYPE hiện có giá trị là 0 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TYPE hiện có giá 0 EUR, nghĩa là mua 5 TYPE sẽ mất 0 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành Infinity TYPE và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành Infinity TYPE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TYPE sang EUR
Chuyển đổi EUR sang TYPE
Typerium
Euro
1 TYPE
0.00 EUR
Đổi 1 TYPE sang 0.00 EUR
2 TYPE
0.00 EUR
Đổi 2 TYPE sang 0.00 EUR
5 TYPE
0.00 EUR
Đổi 5 TYPE sang 0.00 EUR
10 TYPE
0.00 EUR
Đổi 10 TYPE sang 0.00 EUR
20 TYPE
0.00 EUR
Đổi 20 TYPE sang 0.00 EUR
50 TYPE
0.00 EUR
Đổi 50 TYPE sang 0.00 EUR
100 TYPE
0.00 EUR
Đổi 100 TYPE sang 0.00 EUR
200 TYPE
0.00 EUR
Đổi 200 TYPE sang 0.00 EUR
500 TYPE
0.00 EUR
Đổi 500 TYPE sang 0.00 EUR
1000 TYPE
0.00 EUR
Đổi 1000 TYPE sang 0.00 EUR
5000 TYPE
0.00 EUR
Đổi 5000 TYPE sang 0.00 EUR
10000 TYPE
0.00 EUR
Đổi 10000 TYPE sang 0.00 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TYPE thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Typerium tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TYPE sang EUR, lên đến 10000 TYPE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Typerium
1 EUR
Infinity TYPE
Đổi 1 EUR sang Infinity TYPE
10 EUR
Infinity TYPE
Đổi 10 EUR sang Infinity TYPE
50 EUR
Infinity TYPE
Đổi 50 EUR sang Infinity TYPE
100 EUR
Infinity TYPE
Đổi 100 EUR sang Infinity TYPE
200 EUR
Infinity TYPE
Đổi 200 EUR sang Infinity TYPE
500 EUR
Infinity TYPE
Đổi 500 EUR sang Infinity TYPE
1000 EUR
Infinity TYPE
Đổi 1000 EUR sang Infinity TYPE
2000 EUR
Infinity TYPE
Đổi 2000 EUR sang Infinity TYPE
5000 EUR
Infinity TYPE
Đổi 5000 EUR sang Infinity TYPE
10000 EUR
Infinity TYPE
Đổi 10000 EUR sang Infinity TYPE
50000 EUR
Infinity TYPE
Đổi 50000 EUR sang Infinity TYPE
100000 EUR
Infinity TYPE
Đổi 100000 EUR sang Infinity TYPE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành TYPE toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Typerium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang TYPE, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TYPE/EUR
TYPE/EUR: 1 TYPE = 0 EUR; 2025/07/19 07:56:52
Trong 1D vừa qua, Typerium đã thay đổi -0.02% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Typerium(TYPE) đã thay đổi -0.02% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành TYPE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi TYPE sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Typerium/EUR
Giá Typerium cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0001555 EUR trong khi giá Typerium thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}9463 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Typerium theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TYPE theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}9646 EUR | 0.0001555 EUR | 0.0001662 EUR | 0.0001662 EUR |
Thấp | 0.{4}9629 EUR | 0.{4}9463 EUR | 0.{4}6932 EUR | 0.{4}6580 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.02% | -37.78% | +37.39% | -1.93% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TYPE (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TYPE bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TYPE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Typerium
Số liệu thị trường TYPE sang EUR
TYPE/EUR:
--
Khối lượng TYPE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường TYPE:
--
Nguồn cung lưu hành TYPE:
1.62B TYPE
Tỷ giá TYPE sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Typerium thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Typerium là €0 mỗi TYPE, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,624,839,400 TYPE. Khối lượng giao dịch của Typerium đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TYPE là €0.
Thông tin thêm về Typerium trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Typerium phổ biến nhất là TYPE sang EUR, trong đó mã của Typerium là TYPE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160802.42 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TYPE sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TYPE sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Typerium phổ biến

TYPE đến TWD
1 TYPE thành NT$0 TWD

TYPE đến CNY
1 TYPE thành ¥0 CNY

TYPE đến USD
1 TYPE thành $0 USD

TYPE đến EUR
1 TYPE thành €0 EUR

TYPE đến CAD
1 TYPE thành C$0 CAD

TYPE đến KRW
1 TYPE thành ₩0 KRW

TYPE đến JPY
1 TYPE thành ¥0 JPY

TYPE đến GBP
1 TYPE thành £0 GBP

TYPE đến BRL
1 TYPE thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

SPA đến EUR
1 SPA thành €0.01235 EUR

FOX đến EUR
1 FOX thành €0.03139 EUR

DIA đến EUR
1 DIA thành €0.4208 EUR

LOKA đến EUR
1 LOKA thành €0.09446 EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €101,716.72 EUR

FLT đến EUR
1 FLT thành €0.04079 EUR

SUKU đến EUR
1 SUKU thành €0.03342 EUR

ACT đến EUR
1 ACT thành €0.06075 EUR

MOONDOGE đến EUR
1 MOONDOGE thành €0.004017 EUR

HOME đến EUR
1 HOME thành €0.02248 EUR
Bảng chuyển đổi từ TYPE sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Typerium đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TYPE thành Euro đã thay đổi -37.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 0.{4}9646 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}9629 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 TYPE là €-0.{4}2622 EUR , thay đổi +37.39% so với giá hiện tại. Typerium đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -32.71% so với năm trước.
-€
0.{4}4685EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:56 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TYPE | €0 | €0.{8}7459 | -0.02% |
1 TYPE | €0 | €0.{7}1492 | -0.02% |
5 TYPE | €0 | €0.{7}7459 | -0.02% |
10 TYPE | €0 | €0.{6}1492 | -0.02% |
50 TYPE | €0 | €0.{6}7459 | -0.02% |
100 TYPE | €0 | €0.{5}1492 | -0.02% |
500 TYPE | €0 | €0.{5}7459 | -0.02% |
1000 TYPE | €0 | €0.{4}1492 | -0.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp TYPE/EUR
1 Typerium bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Typerium (TYPE) trong Euro (EUR) là €0.
Tôi có thể mua bao nhiêu TYPE với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity TYPE đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TYPE sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TYPE sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TYPE bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương Infinity TYPE, trong khi 5 TYPE sẽ có giá khoảng 0.00EUR.
Giá cao nhất của TYPE/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TYPE tính theo EUR là €0.03527. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TYPE/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Typerium tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Typerium (TYPE) đã giảm 37.78%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Typerium (TYPE) đã tăng 37.39% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TYPE thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Typerium và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TYPE/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TYPE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TYPE/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TYPE/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TYPE/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Typerium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Typerium: TYPE sang Đô la Mỹ (USD), TYPE sang Euro (EUR), TYPE sang Bảng Anh (GBP), TYPE sang Đô la Canada (CAD), TYPE sang Rupee Ấn Độ (INR), TYPE sang Rupee Pakistan (PKR), TYPE sang Real Brazil (BRL), TYPE sang ...
Giá của Typerium ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của Typerium là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp Typerium phổ biến nhất là TYPE sang Euro(EUR). Giá của 1 Typerium (TYPE) ở Euro (EUR) là €0.
Giá của Typerium ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của Typerium là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp Typerium phổ biến nhất là TYPE sang Euro(EUR). Giá của 1 Typerium (TYPE) ở Euro (EUR) là €0.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
