Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.47%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124987.08 (+2.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.47%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124987.08 (+2.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.47%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124987.08 (+2.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi USDUT thành ILS
USDUT/ILS: 1 USDUT = 0.001688 ILS. Giá chuyển đổi 1 unstable tether (USDUT) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.001688 ILS hôm nay.

USDUT
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDUT/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi unstable tether (USDUT) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDUT hiện có giá trị là 0.001688 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDUT hiện có giá 0.001688 ILS, nghĩa là mua 5 USDUT sẽ mất 0.008439 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 592.47 USDUT và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 2,962.35 USDUT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi USDUT sang ILS
Chuyển đổi ILS sang USDUT
unstable tether
Shekel Israel mới
1 USDUT
0.001688 ILS
Đổi 1 USDUT sang 0.001688 ILS
2 USDUT
0.003376 ILS
Đổi 2 USDUT sang 0.003376 ILS
5 USDUT
0.008439 ILS
Đổi 5 USDUT sang 0.008439 ILS
10 USDUT
0.01688 ILS
Đổi 10 USDUT sang 0.01688 ILS
20 USDUT
0.03376 ILS
Đổi 20 USDUT sang 0.03376 ILS
50 USDUT
0.08439 ILS
Đổi 50 USDUT sang 0.08439 ILS
100 USDUT
0.1688 ILS
Đổi 100 USDUT sang 0.1688 ILS
200 USDUT
0.3376 ILS
Đổi 200 USDUT sang 0.3376 ILS
500 USDUT
0.8439 ILS
Đổi 500 USDUT sang 0.8439 ILS
1000 USDUT
1.69 ILS
Đổi 1000 USDUT sang 1.69 ILS
5000 USDUT
8.44 ILS
Đổi 5000 USDUT sang 8.44 ILS
10000 USDUT
16.88 ILS
Đổi 10000 USDUT sang 16.88 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDUT thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của unstable tether tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDUT sang ILS, lên đến 10000 USDUT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
unstable tether
1 ILS
592.47 USDUT
Đổi 1 ILS sang 592.47 USDUT
10 ILS
5,924.7 USDUT
Đổi 10 ILS sang 5,924.7 USDUT
50 ILS
29,623.49 USDUT
Đổi 50 ILS sang 29,623.49 USDUT
100 ILS
59,246.97 USDUT
Đổi 100 ILS sang 59,246.97 USDUT
200 ILS
118,493.95 USDUT
Đổi 200 ILS sang 118,493.95 USDUT
500 ILS
296,234.87 USDUT
Đổi 500 ILS sang 296,234.87 USDUT
1000 ILS
592,469.73 USDUT
Đổi 1000 ILS sang 592,469.73 USDUT
2000 ILS
1,184,939.46 USDUT
Đổi 2000 ILS sang 1,184,939.46 USDUT
5000 ILS
2,962,348.66 USDUT
Đổi 5000 ILS sang 2,962,348.66 USDUT
10000 ILS
5,924,697.32 USDUT
Đổi 10000 ILS sang 5,924,697.32 USDUT
50000 ILS
29,623,486.59 USDUT
Đổi 50000 ILS sang 29,623,486.59 USDUT
100000 ILS
59,246,973.18 USDUT
Đổi 100000 ILS sang 59,246,973.18 USDUT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành USDUT toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo unstable tether đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang USDUT, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ USDUT/ILS
USDUT/ILS: 1 USDUT = 0.001688 ILS; 2025/10/05 06:29:56
Trong 1D vừa qua, unstable tether đã thay đổi -0.14% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy unstable tether(USDUT) đã thay đổi -0.14% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành USDUT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi USDUT sang ILS: Biến động và thay đổi giá của unstable tether/ILS
Giá unstable tether cao nhất theo ILS 7 ngày qua là -- ILS trong khi giá unstable tether thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là -- ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá unstable tether theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDUT theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001962 ILS | -- ILS | -- ILS | -- ILS |
Thấp | 0.001633 ILS | -- ILS | -- ILS | -- ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.14% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua USDUT (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDUT bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDUT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin unstable tether
Số liệu thị trường USDUT sang ILS
USDUT/ILS:
₪0.001688
Khối lượng USDUT 24 giờ:
₪148,678.22
Vốn hóa thị trường USDUT:
₪1,687,488.18
Nguồn cung lưu hành USDUT:
999.79M USDUT
Tỷ giá USDUT sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi unstable tether thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của unstable tether là ₪0.001688 mỗi USDUT, với tổng vốn hoá thị trường của ₪1,687,488.18 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,785,700 USDUT. Khối lượng giao dịch của unstable tether đã thay đổi --% (₪-- ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDUT là ₪--.
Thông tin thêm về unstable tether trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá unstable tether phổ biến nhất là USDUT sang ILS, trong đó mã của unstable tether là USDUT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi USDUT sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi USDUT sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi unstable tether phổ biến

USDUT đến TWD
1 USDUT thành NT$0.01552 TWD

USDUT đến CNY
1 USDUT thành ¥0.003639 CNY

USDUT đến USD
1 USDUT thành $0.0005106 USD
USDUT đến ILS
1 USDUT thành ₪0.001688 ILS

USDUT đến EUR
1 USDUT thành €0.0004350 EUR

USDUT đến CAD
1 USDUT thành C$0.0007131 CAD

USDUT đến KRW
1 USDUT thành ₩0.7187 KRW

USDUT đến JPY
1 USDUT thành ¥0.07529 JPY

USDUT đến GBP
1 USDUT thành £0.0003789 GBP

USDUT đến BRL
1 USDUT thành R$0.002725 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

FLOKI đến ILS
1 FLOKI thành ₪0.0003493 ILS

LIGHT đến ILS
1 LIGHT thành ₪2.83 ILS

TUT đến ILS
1 TUT thành ₪0.4001 ILS

ARIA đến ILS
1 ARIA thành ₪0.6238 ILS

NUMI đến ILS
1 NUMI thành ₪0.2668 ILS

LAZIO đến ILS
1 LAZIO thành ₪3.6 ILS

ASP đến ILS
1 ASP thành ₪0.4296 ILS

TWT đến ILS
1 TWT thành ₪4.75 ILS

SANTOS đến ILS
1 SANTOS thành ₪6.59 ILS

MITO đến ILS
1 MITO thành ₪0.5448 ILS
Bảng chuyển đổi từ USDUT sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của unstable tether đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDUT thành Shekel Israel mới đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.14%, đạt mức cao nhất là 0.001962 ILS và mức thấp nhất là 0.001633 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 USDUT là ₪-- ILS , thay đổi --% so với giá hiện tại. unstable tether đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₪
--ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:29 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USDUT | ₪0.0008439 | ₪-- | -0.14% |
1 USDUT | ₪0.001688 | ₪-- | -0.14% |
5 USDUT | ₪0.008439 | ₪-- | -0.14% |
10 USDUT | ₪0.01688 | ₪-- | -0.14% |
50 USDUT | ₪0.08439 | ₪-- | -0.14% |
100 USDUT | ₪0.1688 | ₪-- | -0.14% |
500 USDUT | ₪0.8439 | ₪-- | -0.14% |
1000 USDUT | ₪1.69 | ₪-- | -0.14% |
Câu Hỏi Thường Gặp USDUT/ILS
1 unstable tether bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 unstable tether (USDUT) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001688.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDUT với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 592.47 USDUT đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDUT sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDUT sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDUT bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 2,962.35 USDUT, trong khi 5 USDUT sẽ có giá khoảng 0.008439ILS.
Giá cao nhất của USDUT/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDUT tính theo ILS là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDUT/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của unstable tether tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi unstable tether (USDUT) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi unstable tether (USDUT) đã giảm -- so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDUT thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa unstable tether và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDUT/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDUT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDUT/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDUT/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDUT/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của unstable tether và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp unstable tether: USDUT sang Đô la Mỹ (USD), USDUT sang Euro (EUR), USDUT sang Bảng Anh (GBP), USDUT sang Đô la Canada (CAD), USDUT sang Rupee Ấn Độ (INR), USDUT sang Rupee Pakistan (PKR), USDUT sang Real Brazil (BRL), USDUT sang ...
Giá của unstable tether ở Mỹ là $0.0005106 USD. Ngoài ra, giá của unstable tether là €0.0004350 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003789 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007131 CAD ở Canada, ₹0.04531 INR ở Ấn Độ, ₨0.1436 PKR ở Pakistan, R$0.002725 BRL ở Brazil, ...
Cặp unstable tether phổ biến nhất là USDUT sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 unstable tether (USDUT) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001688.
Giá của unstable tether ở Mỹ là $0.0005106 USD. Ngoài ra, giá của unstable tether là €0.0004350 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003789 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007131 CAD ở Canada, ₹0.04531 INR ở Ấn Độ, ₨0.1436 PKR ở Pakistan, R$0.002725 BRL ở Brazil, ...
Cặp unstable tether phổ biến nhất là USDUT sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 unstable tether (USDUT) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001688.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.