Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124132.18 (+0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124132.18 (+0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124132.18 (+0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi USDT0 thành IDR
USDT0/IDR: 1 USDT0 = 16,606.48 IDR. Giá chuyển đổi 1 USDT0 (USDT0) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 16,606.48 IDR hôm nay.

USDT0
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDT0/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi USDT0 (USDT0) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDT0 hiện có giá trị là 16,606.48 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDT0 hiện có giá 16,606.48 IDR, nghĩa là mua 5 USDT0 sẽ mất 83,032.42 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{4}6022 USDT0 và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.0003011 USDT0, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi USDT0 sang IDR
Chuyển đổi IDR sang USDT0
USDT0
Rupiah Indonesia
1 USDT0
16,606.48 IDR
Đổi 1 USDT0 sang 16,606.48 IDR
2 USDT0
33,212.97 IDR
Đổi 2 USDT0 sang 33,212.97 IDR
5 USDT0
83,032.42 IDR
Đổi 5 USDT0 sang 83,032.42 IDR
10 USDT0
166,064.84 IDR
Đổi 10 USDT0 sang 166,064.84 IDR
20 USDT0
332,129.68 IDR
Đổi 20 USDT0 sang 332,129.68 IDR
50 USDT0
830,324.2 IDR
Đổi 50 USDT0 sang 830,324.2 IDR
100 USDT0
1,660,648.41 IDR
Đổi 100 USDT0 sang 1,660,648.41 IDR
200 USDT0
3,321,296.81 IDR
Đổi 200 USDT0 sang 3,321,296.81 IDR
500 USDT0
8,303,242.03 IDR
Đổi 500 USDT0 sang 8,303,242.03 IDR
1000 USDT0
16,606,484.07 IDR
Đổi 1000 USDT0 sang 16,606,484.07 IDR
5000 USDT0
83,032,420.35 IDR
Đổi 5000 USDT0 sang 83,032,420.35 IDR
10000 USDT0
166,064,840.69 IDR
Đổi 10000 USDT0 sang 166,064,840.69 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDT0 thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của USDT0 tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDT0 sang IDR, lên đến 10000 USDT0, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
USDT0
1 IDR
0.{4}6022 USDT0
Đổi 1 IDR sang 0.{4}6022 USDT0
10 IDR
0.0006022 USDT0
Đổi 10 IDR sang 0.0006022 USDT0
50 IDR
0.003011 USDT0
Đổi 50 IDR sang 0.003011 USDT0
100 IDR
0.006022 USDT0
Đổi 100 IDR sang 0.006022 USDT0
200 IDR
0.01204 USDT0
Đổi 200 IDR sang 0.01204 USDT0
500 IDR
0.03011 USDT0
Đổi 500 IDR sang 0.03011 USDT0
1000 IDR
0.06022 USDT0
Đổi 1000 IDR sang 0.06022 USDT0
2000 IDR
0.1204 USDT0
Đổi 2000 IDR sang 0.1204 USDT0
5000 IDR
0.3011 USDT0
Đổi 5000 IDR sang 0.3011 USDT0
10000 IDR
0.6022 USDT0
Đổi 10000 IDR sang 0.6022 USDT0
50000 IDR
3.01 USDT0
Đổi 50000 IDR sang 3.01 USDT0
100000 IDR
6.02 USDT0
Đổi 100000 IDR sang 6.02 USDT0
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành USDT0 toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo USDT0 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang USDT0, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ USDT0/IDR
USDT0/IDR: 1 USDT0 = 16,606.48 IDR; 2025/10/06 02:49:05
Trong 1D vừa qua, USDT0 đã thay đổi -0.03% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy USDT0(USDT0) đã thay đổi -0.03% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành USDT0 trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi USDT0 sang IDR: Biến động và thay đổi giá của USDT0/IDR
Giá USDT0 cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 16,618.01 IDR trong khi giá USDT0 thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 16,598.7 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá USDT0 theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDT0 theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 16,612.31 IDR | 16,618.01 IDR | 16,618.01 IDR | 16,618.01 IDR |
Thấp | 16,598.7 IDR | 16,598.7 IDR | 16,598.7 IDR | 16,598.7 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.03% | -0.05% | -0.03% | -0.06% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua USDT0 (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDT0 bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDT0 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin USDT0
Số liệu thị trường USDT0 sang IDR
USDT0/IDR:
Rp16,606.48
Khối lượng USDT0 24 giờ:
Rp388,386,780,725.13
Vốn hóa thị trường USDT0:
--
Nguồn cung lưu hành USDT0:
0 USDT0
Tỷ giá USDT0 sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi USDT0 thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của USDT0 là Rp16,606.48 mỗi USDT0, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- USDT0. Khối lượng giao dịch của USDT0 đã thay đổi +63.66% (Rp151,068,506,947.35 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDT0 là Rp237,318,273,777.78.
Thông tin thêm về USDT0 trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá USDT0 phổ biến nhất là USDT0 sang IDR, trong đó mã của USDT0 là USDT0. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104711.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171255.46 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654669.67 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10913925.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi USDT0 sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi USDT0 sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi USDT0 phổ biến

USDT0 đến TWD
1 USDT0 thành NT$30.47 TWD

USDT0 đến CNY
1 USDT0 thành ¥7.13 CNY

USDT0 đến USD
1 USDT0 thành $1 USD
USDT0 đến IDR
1 USDT0 thành Rp16,606.48 IDR

USDT0 đến EUR
1 USDT0 thành €0.8537 EUR

USDT0 đến CAD
1 USDT0 thành C$1.4 CAD

USDT0 đến KRW
1 USDT0 thành ₩1,411.62 KRW

USDT0 đến JPY
1 USDT0 thành ¥149.75 JPY

USDT0 đến GBP
1 USDT0 thành £0.7442 GBP

USDT0 đến BRL
1 USDT0 thành R$5.34 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp2,057,458,536.97 IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp75,066,083.8 IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp3,833,729.25 IDR

DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp4,196.68 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp49,324.52 IDR

TAKE đến IDR
1 TAKE thành Rp3,504.21 IDR

ASTER đến IDR
1 ASTER thành Rp31,269.24 IDR

ADA đến IDR
1 ADA thành Rp13,923.14 IDR

CELO đến IDR
1 CELO thành Rp8,107.45 IDR

RICE đến IDR
1 RICE thành Rp2,223.41 IDR
Bảng chuyển đổi từ USDT0 sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của USDT0 đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDT0 thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -0.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.03%, đạt mức cao nhất là 16,612.31 IDR và mức thấp nhất là 16,598.7 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 USDT0 là Rp0.3186 IDR , thay đổi -0.03% so với giá hiện tại. USDT0 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -0.06% so với năm trước.
+Rp
4.36IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:49 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USDT0 | Rp8,303.24 | Rp8,305.35 | -0.03% |
1 USDT0 | Rp16,606.48 | Rp16,610.7 | -0.03% |
5 USDT0 | Rp83,032.42 | Rp83,053.5 | -0.03% |
10 USDT0 | Rp166,064.84 | Rp166,106.99 | -0.03% |
50 USDT0 | Rp830,324.2 | Rp830,534.96 | -0.03% |
100 USDT0 | Rp1,660,648.41 | Rp1,661,069.93 | -0.03% |
500 USDT0 | Rp8,303,242.03 | Rp8,305,349.63 | -0.03% |
1000 USDT0 | Rp16,606,484.07 | Rp16,610,699.27 | -0.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp USDT0/IDR
1 USDT0 bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 USDT0 (USDT0) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp16,606.48.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDT0 với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}6022 USDT0 đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDT0 sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDT0 sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDT0 bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.0003011 USDT0, trong khi 5 USDT0 sẽ có giá khoảng 83,032.42IDR.
Giá cao nhất của USDT0/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDT0 tính theo IDR là Rp16,618.01. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDT0/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của USDT0 tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi USDT0 (USDT0) đã giảm 0.05%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi USDT0 (USDT0) đã giảm 0.03% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDT0 thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa USDT0 và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDT0/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDT0 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDT0/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDT0/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDT0/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của USDT0 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp USDT0: USDT0 sang Đô la Mỹ (USD), USDT0 sang Euro (EUR), USDT0 sang Bảng Anh (GBP), USDT0 sang Đô la Canada (CAD), USDT0 sang Rupee Ấn Độ (INR), USDT0 sang Rupee Pakistan (PKR), USDT0 sang Real Brazil (BRL), USDT0 sang ...
Giá của USDT0 ở Mỹ là $1 USD. Ngoài ra, giá của USDT0 là €0.8537 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7442 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.4 CAD ở Canada, ₹88.98 INR ở Ấn Độ, ₨283.9 PKR ở Pakistan, R$5.34 BRL ở Brazil, ...
Cặp USDT0 phổ biến nhất là USDT0 sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 USDT0 (USDT0) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp16,606.48.
Giá của USDT0 ở Mỹ là $1 USD. Ngoài ra, giá của USDT0 là €0.8537 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7442 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.4 CAD ở Canada, ₹88.98 INR ở Ấn Độ, ₨283.9 PKR ở Pakistan, R$5.34 BRL ở Brazil, ...
Cặp USDT0 phổ biến nhất là USDT0 sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 USDT0 (USDT0) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp16,606.48.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.