Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122972.15 (+0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122972.15 (+0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122972.15 (+0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VALYR thành CAD
VALYR/CAD: 1 VALYR = 0.0001470 CAD. Giá chuyển đổi 1 Valyr (VALYR) thành Đô la Canada (CAD) là 0.0001470 CAD hôm nay.

VALYR
CAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VALYR/CAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Valyr (VALYR) thành Đô la Canada (CAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VALYR hiện có giá trị là 0.0001470 CAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VALYR hiện có giá 0.0001470 CAD, nghĩa là mua 5 VALYR sẽ mất 0.0007352 CAD. Tương tự, C$1 CAD có thể được chuyển đổi thành 6,800.48 VALYR và C$50 CAD có thể được chuyển đổi thành 34,002.38 VALYR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VALYR sang CAD
Chuyển đổi CAD sang VALYR
Valyr
Đô la Canada
1 VALYR
0.0001470 CAD
Đổi 1 VALYR sang 0.0001470 CAD
2 VALYR
0.0002941 CAD
Đổi 2 VALYR sang 0.0002941 CAD
5 VALYR
0.0007352 CAD
Đổi 5 VALYR sang 0.0007352 CAD
10 VALYR
0.001470 CAD
Đổi 10 VALYR sang 0.001470 CAD
20 VALYR
0.002941 CAD
Đổi 20 VALYR sang 0.002941 CAD
50 VALYR
0.007352 CAD
Đổi 50 VALYR sang 0.007352 CAD
100 VALYR
0.01470 CAD
Đổi 100 VALYR sang 0.01470 CAD
200 VALYR
0.02941 CAD
Đổi 200 VALYR sang 0.02941 CAD
500 VALYR
0.07352 CAD
Đổi 500 VALYR sang 0.07352 CAD
1000 VALYR
0.1470 CAD
Đổi 1000 VALYR sang 0.1470 CAD
5000 VALYR
0.7352 CAD
Đổi 5000 VALYR sang 0.7352 CAD
10000 VALYR
1.47 CAD
Đổi 10000 VALYR sang 1.47 CAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VALYR thành CAD toàn diện, cho thấy giá trị của Valyr tính theo Đô la Canada đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VALYR sang CAD, lên đến 10000 VALYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Canada
Valyr
1 CAD
6,800.48 VALYR
Đổi 1 CAD sang 6,800.48 VALYR
10 CAD
68,004.77 VALYR
Đổi 10 CAD sang 68,004.77 VALYR
50 CAD
340,023.83 VALYR
Đổi 50 CAD sang 340,023.83 VALYR
100 CAD
680,047.66 VALYR
Đổi 100 CAD sang 680,047.66 VALYR
200 CAD
1,360,095.32 VALYR
Đổi 200 CAD sang 1,360,095.32 VALYR
500 CAD
3,400,238.31 VALYR
Đổi 500 CAD sang 3,400,238.31 VALYR
1000 CAD
6,800,476.62 VALYR
Đổi 1000 CAD sang 6,800,476.62 VALYR
2000 CAD
13,600,953.24 VALYR
Đổi 2000 CAD sang 13,600,953.24 VALYR
5000 CAD
34,002,383.09 VALYR
Đổi 5000 CAD sang 34,002,383.09 VALYR
10000 CAD
68,004,766.18 VALYR
Đổi 10000 CAD sang 68,004,766.18 VALYR
50000 CAD
340,023,830.88 VALYR
Đổi 50000 CAD sang 340,023,830.88 VALYR
100000 CAD
680,047,661.77 VALYR
Đổi 100000 CAD sang 680,047,661.77 VALYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CAD thành VALYR toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Canada tính theo Valyr đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CAD sang VALYR, lên đến 100000 CAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VALYR/CAD
VALYR/CAD: 1 VALYR = 0.0001470 CAD; 2025/10/05 16:35:37
Trong 1D vừa qua, Valyr đã thay đổi -0.06% thành CAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Valyr(VALYR) đã thay đổi -0.06% thành CAD trong khi đó Đô la Canada(CAD) đã thay đổi % thành VALYR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VALYR sang CAD: Biến động và thay đổi giá của Valyr/CAD
Giá Valyr cao nhất theo CAD 7 ngày qua là -- CAD trong khi giá Valyr thấp nhất theo CAD trong 7 ngày qua là -- CAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Valyr theo CAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VALYR theo CAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0001572 CAD | -- CAD | -- CAD | -- CAD |
Thấp | 0.0001470 CAD | -- CAD | -- CAD | -- CAD |
Bình thường | 0 CAD | 0 CAD | 0 CAD | 0 CAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.06% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VALYR (hoặc USDT) bằng CAD (Canadian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VALYR bằng CAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VALYR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Valyr
Số liệu thị trường VALYR sang CAD
VALYR/CAD:
C$0.0001470
Khối lượng VALYR 24 giờ:
C$1,900.3
Vốn hóa thị trường VALYR:
C$147,048.52
Nguồn cung lưu hành VALYR:
1.00B VALYR
Tỷ giá VALYR sang CAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Valyr thành Đô la Canada đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Valyr là C$0.0001470 mỗi VALYR, với tổng vốn hoá thị trường của C$147,048.52 CAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 VALYR. Khối lượng giao dịch của Valyr đã thay đổi --% (C$-- CAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VALYR là C$--.
Thông tin thêm về Valyr trên Bitget
Thông tin Đô la Canada
Ký hiệu của CAD là C$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Valyr phổ biến nhất là VALYR sang CAD, trong đó mã của Valyr là VALYR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VALYR sang CAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VALYR sang CAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Valyr phổ biến

VALYR đến TWD
1 VALYR thành NT$0.003205 TWD

VALYR đến CNY
1 VALYR thành ¥0.0007503 CNY

VALYR đến USD
1 VALYR thành $0.0001053 USD

VALYR đến EUR
1 VALYR thành €0.{4}8970 EUR

VALYR đến CAD
1 VALYR thành C$0.0001470 CAD

VALYR đến KRW
1 VALYR thành ₩0.1482 KRW

VALYR đến JPY
1 VALYR thành ¥0.01552 JPY

VALYR đến GBP
1 VALYR thành £0.{4}7759 GBP

VALYR đến BRL
1 VALYR thành R$0.0005619 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CAD

BTC đến CAD
1 BTC thành C$171,913.86 CAD

ETH đến CAD
1 ETH thành C$6,339.71 CAD

SOL đến CAD
1 SOL thành C$322.04 CAD

XRP đến CAD
1 XRP thành C$4.21 CAD

DOGE đến CAD
1 DOGE thành C$0.3586 CAD

SUI đến CAD
1 SUI thành C$5.03 CAD

SHIB đến CAD
1 SHIB thành C$0.{4}1771 CAD

LINK đến CAD
1 LINK thành C$31.44 CAD

ADA đến CAD
1 ADA thành C$1.19 CAD

TUT đến CAD
1 TUT thành C$0.1561 CAD
Bảng chuyển đổi từ VALYR sang CAD
Tỷ giá hoán đổi của Valyr đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VALYR thành Đô la Canada đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.06%, đạt mức cao nhất là 0.0001572 CAD và mức thấp nhất là 0.0001470 CAD . Một tháng trước, giá trị của 1 VALYR là C$-- CAD , thay đổi --% so với giá hiện tại. Valyr đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-C$
--CAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:35 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VALYR | C$0.{4}7352 | C$-- | -0.06% |
1 VALYR | C$0.0001470 | C$-- | -0.06% |
5 VALYR | C$0.0007352 | C$-- | -0.06% |
10 VALYR | C$0.001470 | C$-- | -0.06% |
50 VALYR | C$0.007352 | C$-- | -0.06% |
100 VALYR | C$0.01470 | C$-- | -0.06% |
500 VALYR | C$0.07352 | C$-- | -0.06% |
1000 VALYR | C$0.1470 | C$-- | -0.06% |
Câu Hỏi Thường Gặp VALYR/CAD
1 Valyr bằng bao nhiêu CAD?
Hiện tại, giá 1 Valyr (VALYR) trong Đô la Canada (CAD) là C$0.0001470.
Tôi có thể mua bao nhiêu VALYR với 1 CAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6,800.48 VALYR đối với CAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VALYR sang CAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VALYR sang CAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VALYR bất kỳ sang CAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CAD tương đương 34,002.38 VALYR, trong khi 5 VALYR sẽ có giá khoảng 0.0007352CAD.
Giá cao nhất của VALYR/CAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VALYR tính theo CAD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VALYR/CAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Valyr tính theo CAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Valyr (VALYR) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Valyr (VALYR) đã giảm -- so với Đô la Canada (CAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VALYR thành CAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Valyr và Đô la Canada, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VALYR/CAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VALYR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VALYR/CAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VALYR/CAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VALYR/CAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Valyr và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Valyr: VALYR sang Đô la Mỹ (USD), VALYR sang Euro (EUR), VALYR sang Bảng Anh (GBP), VALYR sang Đô la Canada (CAD), VALYR sang Rupee Ấn Độ (INR), VALYR sang Rupee Pakistan (PKR), VALYR sang Real Brazil (BRL), VALYR sang ...
Giá của Valyr ở Mỹ là $0.0001053 USD. Ngoài ra, giá của Valyr là €0.{4}8970 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7759 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001470 CAD ở Canada, ₹0.009343 INR ở Ấn Độ, ₨0.02962 PKR ở Pakistan, R$0.0005619 BRL ở Brazil, ...
Cặp Valyr phổ biến nhất là VALYR sang Đô la Canada(CAD). Giá của 1 Valyr (VALYR) ở Đô la Canada (CAD) là C$0.0001470.
Giá của Valyr ở Mỹ là $0.0001053 USD. Ngoài ra, giá của Valyr là €0.{4}8970 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7759 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001470 CAD ở Canada, ₹0.009343 INR ở Ấn Độ, ₨0.02962 PKR ở Pakistan, R$0.0005619 BRL ở Brazil, ...
Cặp Valyr phổ biến nhất là VALYR sang Đô la Canada(CAD). Giá của 1 Valyr (VALYR) ở Đô la Canada (CAD) là C$0.0001470.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.