Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi VEXT thành EUR

VEXT/EUR: 1 VEXT = 0.001498 EUR. Giá chuyển đổi 1 Veloce (VEXT) thành Euro (EUR) là 0.001498 EUR hôm nay.
VEXT
VEXT
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VEXT/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Veloce (VEXT) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VEXT hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VEXT hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 VEXT sẽ mất 0.01 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 667.66 VEXT và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 3,338.32 VEXT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VEXT sang EUR

Chuyển đổi EUR sang VEXT

Veloce
Euro
1 VEXT
0.001498  EUR
2 VEXT
0.002996  EUR
5 VEXT
0.007489  EUR
10 VEXT
0.01498  EUR
20 VEXT
0.02996  EUR
50 VEXT
0.07489  EUR
100 VEXT
0.1498  EUR
200 VEXT
0.2996  EUR
500 VEXT
0.7489  EUR
5000 VEXT
7.49  EUR
10000 VEXT
14.98  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VEXT thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Veloce tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VEXT sang EUR, lên đến 10000 VEXT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Veloce
100 EUR
66,766.4 VEXT
200 EUR
133,532.8 VEXT
500 EUR
333,832.01 VEXT
1000 EUR
667,664.02 VEXT
2000 EUR
1,335,328.04 VEXT
5000 EUR
3,338,320.1 VEXT
10000 EUR
6,676,640.2 VEXT
50000 EUR
33,383,201.02 VEXT
100000 EUR
66,766,402.03 VEXT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành VEXT toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Veloce đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang VEXT, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VEXT/EUR

VEXT/EUR: 1 VEXT = 0.001498 EUR; 2025/06/04 16:52:19
Trong 1D vừa qua, Veloce đã thay đổi +3.55% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Veloce(VEXT) đã thay đổi +3.55% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành VEXT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VEXT sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Veloce/EUR

Giá Veloce cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.002973 EUR trong khi giá Veloce thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.001317 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Veloce theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VEXT theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001897 EUR
0.002973 EUR
0.004782 EUR
0.009168 EUR
Thấp
0.001320 EUR
0.001317 EUR
0.001320 EUR
0.001320 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.55%
-45.20%
-50.98%
-68.00%

Thông tin Veloce

Số liệu thị trường VEXT sang EUR

VEXT/EUR:
€0.001498
Khối lượng VEXT 24 giờ:
€145,119.55
Vốn hóa thị trường VEXT:
€324,235.54
Nguồn cung lưu hành VEXT:
216.48M VEXT

Tỷ giá VEXT sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Veloce thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Veloce là €0.001498 mỗi VEXT, với tổng vốn hoá thị trường của €324,235.54 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 216,480,400 VEXT. Khối lượng giao dịch của Veloce đã thay đổi +79.10% (€64,090.27 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VEXT là €81,029.28.

Thông tin thêm về Veloce trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Veloce phổ biến nhất là VEXT sang EUR, trong đó mã của Veloce là VEXT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104992.76 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2619.73 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.24 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 154.99 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91837.17 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77337.67 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143504.10 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 591014.75 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9010867.14 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 56.07 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VEXT sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VEXT sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VEXT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VEXT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VEXT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Veloce phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VEXT đến TWD
1 VEXT thành NT$0.05131 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VEXT đến CNY
1 VEXT thành ¥0.01230 CNY
popular info Đô la Mỹ
VEXT đến USD
1 VEXT thành $0.001712 USD
popular info Euro
VEXT đến EUR
1 VEXT thành €0.001498 EUR
popular info Đô la Canada
VEXT đến CAD
1 VEXT thành C$0.002340 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VEXT đến KRW
1 VEXT thành ₩2.34 KRW
popular info Yên Nhật
VEXT đến JPY
1 VEXT thành ¥0.2449 JPY
popular info Bảng Anh
VEXT đến GBP
1 VEXT thành £0.001261 GBP
popular info Real Brazil
VEXT đến BRL
1 VEXT thành R$0.009639 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Tellor
TRB đến EUR
1 TRB thành €46.81 EUR
other assets Dego Finance
DEGO đến EUR
1 DEGO thành €1.21 EUR
other assets Taiko
TAIKO đến EUR
1 TAIKO thành €0.5183 EUR
other assets Compound
COMP đến EUR
1 COMP thành €39.85 EUR
other assets Mind Network
FHE đến EUR
1 FHE thành €0.06877 EUR
other assets 48 Club Token
KOGE đến EUR
1 KOGE thành €55.53 EUR
other assets Alaya Governance Token
AGT đến EUR
1 AGT thành €0.02831 EUR
other assets Bubblemaps
BMT đến EUR
1 BMT thành €0.09477 EUR
other assets ApeCoin
APE đến EUR
1 APE thành €0.6358 EUR
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến EUR
1 FARTCOIN thành €0.9134 EUR

Bảng chuyển đổi từ VEXT sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Veloce đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VEXT thành Euro đã thay đổi -45.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.55%, đạt mức cao nhất là 0.001897 EUR và mức thấp nhất là 0.001320 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 VEXT là €0.003050 EUR , thay đổi -50.98% so với giá hiện tại. Veloce đã thay đổi
-
0.04197EUR
, tương đương mức thay đổi -96.56% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:52 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VEXT
€0.0007489€0.0007233
+3.55%
1 VEXT
€0.001498€0.001447
+3.55%
5 VEXT
€0.007489€0.007233
+3.55%
10 VEXT
€0.01498€0.01447
+3.55%
50 VEXT
€0.07489€0.07233
+3.55%
100 VEXT
€0.1498€0.1447
+3.55%
500 VEXT
€0.7489€0.7233
+3.55%
1000 VEXT
€1.5€1.45
+3.55%

Câu Hỏi Thường Gặp VEXT/EUR

1 Veloce bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Veloce (VEXT) trong Euro (EUR) là €0.001498.
Tôi có thể mua bao nhiêu VEXT với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 667.66 VEXT đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VEXT sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VEXT sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VEXT bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 3,338.32 VEXT, trong khi 5 VEXT sẽ có giá khoảng 0.007489EUR.
Giá cao nhất của VEXT/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VEXT tính theo EUR là €0.6271. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VEXT/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Veloce tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Veloce (VEXT) đã giảm 45.20%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Veloce (VEXT) đã giảm 50.98% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VEXT thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Veloce và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VEXT/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VEXT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VEXT/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VEXT/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VEXT/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Veloce và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.